Bảng giá đất Huyện Vĩnh Hưng Long An

Giá đất cao nhất tại Huyện Vĩnh Hưng là: 6.840.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vĩnh Hưng là: 35.000
Giá đất trung bình tại Huyện Vĩnh Hưng là: 646.459
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng - Cống Rọc Bùi 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
502 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Cống Rọc Bùi - Đường Tuyên Bình 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
503 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Cầu kênh 28 - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
504 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận - Cầu Cả Môn (sông Vàm Cỏ Tây) 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
505 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831C 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
506 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831B Thị trấn Vĩnh Hưng - Cầu Lò Gạch 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
507 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831B Đoạn còn lại 61.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
508 Huyện Vĩnh Hưng Đường huyện (ĐH) 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
509 Huyện Vĩnh Hưng Đường Bình Thành Thôn A -B 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
510 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) Tuyên Bình - đường 30/4 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
511 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) Đường 30/4 - Nguyễn Thị Hạnh 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
512 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tuyên Bình ĐT 831 - Tháp Mười 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
513 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tuyên Bình Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
514 Huyện Vĩnh Hưng Đường Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Chí Thanh (Khu dân cư bến xe) - Tuyên Bình 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
515 Huyện Vĩnh Hưng Đường Cách Mạng Tháng Tám Tuyên Bình - Đường 3/2 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
516 Huyện Vĩnh Hưng Đường Cách Mạng Tháng Tám Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
517 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Văn Khánh Sau UBND huyện 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
518 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Văn Tịch CMT8 - Nguyễn Thái Bình 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
519 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Văn Đảnh 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
520 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Trung Trực 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
521 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Văn Tạo 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
522 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Hữu Huân 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
523 Huyện Vĩnh Hưng Đường Sương Nguyệt Ánh 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
524 Huyện Vĩnh Hưng Đường Bùi Thị Đồng 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
525 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Ngân 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
526 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Văn Tiếp 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
527 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Học 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
528 Huyện Vĩnh Hưng Đường Long Khốt Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Tháp Mười 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
529 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
530 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Đường CMT8 - Tháp Mười 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
531 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
532 Huyện Vĩnh Hưng Đường 30/4 Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
533 Huyện Vĩnh Hưng Đường 30/4 Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
534 Huyện Vĩnh Hưng Đường 3/2 Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
535 Huyện Vĩnh Hưng Đường 3/2 Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
536 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tháp Mười 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
537 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Bình Tuyên Bình (Đê bao phía Đông) - Đường 3/2 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
538 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Bình Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh (đê bao phía Tây) 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
539 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hạnh Thị trấn 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
540 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hạnh Các xã 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
541 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Việt Thanh Thị trấn 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
542 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Việt Thanh Các xã 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
543 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo Nguyễn Văn Linh - CMT8 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
544 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo CMT8 - Nguyễn Thị Hồng 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
545 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo Nguyễn Thị Hồng - Huỳnh Việt Thanh 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
546 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Bảy 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
547 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn An Ninh 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
548 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Định 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
549 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hồng 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
550 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Duy ĐT 831 - Huỳnh Văn Đảnh 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
551 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tôn Đức Thắng ĐT 831 - Võ Duy Dương 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
552 Huyện Vĩnh Hưng Đường Hoàng Hoa Thám CMT8 - Tháp Mười 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
553 Huyện Vĩnh Hưng Đường Lê Lợi Võ Văn Tần - Tuyên Bình 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
554 Huyện Vĩnh Hưng Đường Hoàng Quốc Việt 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
555 Huyện Vĩnh Hưng Đường Lê Thị Hồng Gấm Đường 30/4 - Võ Thị Sáu 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
556 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Thị Sáu CMT8 - Lê Thị Hồng Gấm 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
557 Huyện Vĩnh Hưng Đường Đỗ Huy Rừa 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
558 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Kiệt Thị trấn 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
559 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Kiệt Các xã 61.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
560 Huyện Vĩnh Hưng Đường Phạm Văn Bạch 99.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
561 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Nho 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
562 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Châu Sổ 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
563 Huyện Vĩnh Hưng Đường liên ấp Thái Quang- Thái Vĩnh (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
564 Huyện Vĩnh Hưng Đường nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
565 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tuần tra biên giới - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
566 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam kênh Bảy Được - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
567 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc kênh Nông trường - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
568 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam, bờ bắc kênh Thái kỳ - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
569 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc kênh đậu Phộng - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
570 Huyện Vĩnh Hưng Đường nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
571 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam, bờ bắc kênh Hưng Điền - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
572 Huyện Vĩnh Hưng Đường Gò Bà Sáu - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
573 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây 61.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
574 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây 61.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
575 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam kênh Cả Gừa - Xã Tuyên Bình Tây 61.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
576 Huyện Vĩnh Hưng Đường Gò Cát - Gò Gạch - Rọc Đô (Xã Vĩnh Trị) 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
577 Huyện Vĩnh Hưng Thị trấn - Huyện Vĩnh Hưng Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
578 Huyện Vĩnh Hưng Các xã - Huyện Vĩnh Hưng Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
579 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B ĐT 831 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
580 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B Các đường còn lại 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
581 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Vĩnh Bình ĐT 831C 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
582 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Vĩnh Bình Các đường còn lại 77.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
583 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Vĩnh Thuận ĐT 831 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
584 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Vĩnh Thuận Các đường còn lại 61.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
585 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Gò Châu Mai ĐT Vĩnh Hưng - Khánh Hưng 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
586 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Gò Châu Mai Các đường còn lại 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
587 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) Đường Vĩnh Thuận - Tuyên Bình Tây 77.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
588 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) Các đường khác 61.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
589 Huyện Vĩnh Hưng Cụm và tuyến dân cư còn lại Đường tỉnh 77.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
590 Huyện Vĩnh Hưng Cụm và tuyến dân cư còn lại Đường huyện 61.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
591 Huyện Vĩnh Hưng Cụm và tuyến dân cư còn lại Các đường còn lại 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
592 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Tấn Phát - Khu dân cư lô H CMT8 - Tháp Mười 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
593 Huyện Vĩnh Hưng Đường Dương Văn Dương - Khu dân cư lô H Long Khốt - Huỳnh Tấn Phát 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
594 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thông - Khu dân cư lô H Dương Văn Dương - Cao Thắng 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
595 Huyện Vĩnh Hưng Đường Cao Thắng - Khu dân cư lô H CMT8 - Tháp Mười 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
596 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Bình - Khu dân cư Bàu Sậy Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
597 Huyện Vĩnh Hưng Trương Định - Khu dân cư Bàu Sậy Nhật Tảo - Nguyễn Thị Hạnh 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
598 Huyện Vĩnh Hưng Phạm Văn Bạch - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Văn Linh - Trần Quang Diệu 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
599 Huyện Vĩnh Hưng Trần Văn Trà - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Văn Linh - Trương Định 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
600 Huyện Vĩnh Hưng Lê Quốc Sản - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Bình - CMT8 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Sương Nguyệt Ánh

Bảng giá đất tại Đường Sương Nguyệt Ánh, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm và cụ thể cho đoạn đường Sương Nguyệt Ánh.

Vị Trí 1: Giá 99.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Sương Nguyệt Ánh, với mức giá 99.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm tại khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp cụ thể. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực phù hợp với việc trồng cây lâu năm, giúp người dân và nông dân định giá và lập kế hoạch đầu tư.

Bảng giá đất tại Đường Sương Nguyệt Ánh cung cấp thông tin chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn khu vực phù hợp cho việc trồng cây lâu năm tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Tháp Mười

Bảng giá đất tại Đường Tháp Mười, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm và cụ thể cho đoạn đường Tháp Mười.

Vị Trí 1: Giá 99.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Tháp Mười, với mức giá 99.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm tại khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp cụ thể. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực phù hợp với việc trồng cây lâu năm, hỗ trợ người dân và nông dân trong việc định giá và lập kế hoạch đầu tư cho các dự án nông nghiệp.

Bảng giá đất tại Đường Tháp Mười cung cấp thông tin chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn khu vực phù hợp cho việc trồng cây lâu năm tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Phạm Văn Bạch

Bảng giá đất tại Đường Phạm Văn Bạch, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm và cụ thể cho đoạn đường Phạm Văn Bạch.

Vị Trí 1: Giá 99.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Phạm Văn Bạch, với mức giá 99.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm tại khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực phù hợp với việc trồng cây lâu năm, và cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và nông dân trong việc lựa chọn khu vực đầu tư.

Bảng giá đất tại Đường Phạm Văn Bạch cung cấp thông tin chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn vị trí phù hợp cho việc trồng cây lâu năm tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung)

Bảng giá đất tại Đường Nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung), Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm, cụ thể cho đoạn từ Đường Nhựa Thái Trị đến Hưng Điền A.

Vị Trí 1: Giá 50.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung), với mức giá 50.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm trong khu vực với điều kiện phát triển nông nghiệp ổn định. Đây là mức giá áp dụng cho loại đất này tại khu vực được quy định, lý tưởng cho các hoạt động trồng cây lâu năm và đầu tư vào sản xuất nông nghiệp bền vững.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây lâu năm tại Đường Nhựa Thái Trị - Hưng Điền A.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung)

Bảng giá đất tại Đường Nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung), Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây lâu năm và cụ thể cho đoạn đường nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị.

Vị Trí 1: Giá 50.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung), với mức giá 50.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây lâu năm tại khu vực có điều kiện phát triển cụ thể. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực thích hợp cho việc trồng cây lâu năm và phù hợp với ngân sách đầu tư nông nghiệp.

Bảng giá đất tại Đường Nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và nông dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây lâu năm tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.