601 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm, tuyến dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp |
Tuyến dân cư vượt lũ N5, 90C
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
602 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm, tuyến dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp |
Tuyến dân cư vượt lũ M3, kênh 70
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
603 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường cặp kênh Maren - Chỉnh trang Khu dân cư cặp Đoàn 4 |
Từ trạm y tế - Trụ sở Đoàn 4
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
604 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường còn lại - Chỉnh trang Khu dân cư cặp Đoàn 4 |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
605 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư các xã Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh Phước, Thạnh Phú, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
606 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư xã Tân Đông |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
607 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm Dân cư xã Thuận Bình |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
608 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư cặp QL 62 xã Tân Tây |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
609 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư các xã |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
610 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư vượt lũ Bình Phước 2 (xã Thạnh Phước) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
611 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư N2 |
Đường số 1, 2, 3
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
612 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư N2 |
Đường số 5
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
613 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư N2 |
Đường số 6
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
614 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
615 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 2, 3, 5, 6, 7
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
616 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 4
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
617 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu dân cư ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến Long Vũ) |
Đường số 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
618 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu dân cư ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến Long Vũ) |
Đường số 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
619 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu dân cư ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến Long Vũ) |
Các đường nội bộ còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
620 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu dân cư cặp ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến kênh 61) xã Thuận Bình |
Đường số 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
621 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu dân cư cặp ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến kênh 61) xã Thuận Bình |
Đường số 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
622 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu dân cư cặp ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến kênh 61) xã Thuận Bình |
Các đường nội bộ còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
623 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư xã Thạnh Phước (phần mở rộng) |
ĐT 817 (đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
624 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư xã Thủy Đông (mở rộng) |
Đường liên xã cặp kênh Thủy Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
625 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư xã Thạnh An |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
626 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Nghĩa Hòa, Thủy Tây, Thị trấn Thạnh Hóa |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (vị trí tiếp giáp sông)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
627 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Tân Đông, Tân Tây, Thủy Đông |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (vị trí tiếp giáp sông)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
628 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thạnh Phước, Thạnh Phú |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (vị trí tiếp giáp sông)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
629 |
Huyện Thạnh Hóa |
Ven kênh An Xuyên |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
630 |
Huyện Thạnh Hóa |
Ven kênh Nam QL 62, N2 (Xã Tân Đông) |
Rạch gỗ – Kênh 19 (vị trí tiếp giáp kênh)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
631 |
Huyện Thạnh Hóa |
Ven kênh Nam QL 62, N2 (Xã Tân Tây) |
Kênh 19 – Kênh 21 (vị trí tiếp giáp kênh)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
632 |
Huyện Thạnh Hóa |
Ven kênh Nam QL 62, N2 (Xã Thạnh An, Thủy Tây, Thủy Đông, Tân Tây) |
Kênh 21 – Cầu Bún Bà Của (vị trí tiếp giáp kênh)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
633 |
Huyện Thạnh Hóa |
Ven các kênh cặp lộ GTNT |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
634 |
Huyện Thạnh Hóa |
Kênh 79 (Rạch Đá Biên - Xã Tân Thành, huyện Mộc Hóa) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
635 |
Huyện Thạnh Hóa |
Thị trấn Thạnh Hóa |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
636 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Tân Đông, Thuận Nghĩa Hòa, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây, Thạnh Phước, Thạnh Phú, Tân Hiệp |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
637 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Bình, Thạnh An |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
638 |
Huyện Thạnh Hóa |
Thị trấn Thạnh Hóa |
Các khu vực còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
639 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Tân Đông, Thuận Nghĩa Hòa, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây, Thạnh Phước, Thạnh Phú, Tân Hiệp |
Các khu vực còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
640 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Bình, Thạnh An |
Các khu vực còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
641 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL 62 |
Ranh Thủ Thừa – Cầu Ông Nhượng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
642 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL 62 |
Cầu Ông Nhượng – Cầu La Khoa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
643 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL 62 |
Cầu La Khoa - Kinh Tam Lang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
644 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL 62 |
Kinh Tam Lang - Cầu Bến Kè
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
645 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL 62 |
Cầu Bến Kè - Ngã ba Quốc lộ N2 và Quốc lộ 62
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
646 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL N2 |
Ranh Thủ Thừa - Sông Vàm Cỏ Tây
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
647 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL N2 |
Sông Vàm Cỏ Tây - Ngã ba Quốc lộ N2 và Quốc lộ 62
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
648 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL N2 |
Ngã ba Quốc lộ N2 và Quốc lộ 62 - Bún Bà Của
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
649 |
Huyện Thạnh Hóa |
QL N2 |
Bún bà Của – Cầu Cái Tôm (Giáp ranh Tân Thạnh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
650 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Dương Văn Dương (ĐT 836) |
QL N2 - Cầu sân bay
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
651 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Dương Văn Dương (ĐT 836) |
Cầu sân bay – đường Trần Văn Trà
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
652 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 839 |
Ranh Đức Huệ - Cầu 61
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
653 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 839 |
Cầu 61 - lộ T4
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
654 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Trà Cú (ranh huyện Thủ Thừa) - cầu Cả Kính (Đất cặp đường tỉnh)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
655 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Trà Cú (ranh huyện Thủ Thừa) - cầu Cả Kính (Đất tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp đường)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
656 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Đoạn còn lại (cầu Cả Kính - ranh Mộc Hóa) (Đất cặp đường tỉnh)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
657 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Đoạn còn lại (cầu Cả Kính - ranh Mộc Hóa) (Đất tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp đường)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
658 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Hùng Vương (Đường Trung tâm) |
Quốc lộ N2 - đường Lê Duẩn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
659 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Trần Văn Trà (Đường Trung tâm) |
Lê Duẩn - Nguyễn Huệ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
660 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 836B (Đường Bến Kè - Xã Thạnh An) |
QL 62 – Ngã 5 Bắc Đông
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
661 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 836B (Đường Bến Kè - Xã Thạnh An) |
Phía bên kia kênh
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
662 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường N2 - Thuận Bình |
QL N2 - Cụm dân cư Thuận Bình
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
663 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường N2 - Thuận Bình |
Cụm dân cư Thuận Bình - ĐT 839
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
664 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bún Bà Của – Thạnh An |
(QL N2 - kênh Bắc Đông Cũ)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
665 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nghĩa trang Vĩnh Hằng |
QL62 - Nghĩa trang Vĩnh Hằng
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
666 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường vào Khu xử lý rác Tâm Sinh Nghĩa |
QL62 - Khu xử lý rác Tâm Sinh Nghĩa
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
667 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường liên xã Thuỷ Tây - Thạnh Phú - Thạnh Phước |
Cặp lộ (Ấp 4, xã Thuỷ Tây - Ấp Ông Hiếu, xã Thạnh Phú - Ấp Thạnh Trung, Ông Quới, Đá Biên, Ấp Đình, xã Thạnh Phước)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
668 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường liên xã Thuỷ Tây - Thạnh Phú - Thạnh Phước |
Tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp lộ
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
669 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Cái Tôm |
QL N2 – Kênh Bắc Đông mới
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
670 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tuần tra biên giới tỉnh |
Kênh Maren mới - Giáp ranh thị trấn Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
671 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Duẩn (Đường số 1, Đường số 2) |
QL N2 – Hùng Vương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
672 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Duẩn (Đường số 1, Đường số 2) |
Hùng Vương - Nguyễn Đình Chiểu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
673 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Đỗ Huy Rừa |
Quốc lộ N2 - Cầu Bến Kè (sông Vàm Cỏ Tây)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
674 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Hồ Ngọc Dẫn (Đường Thị trấn – Bến Kè) |
Lê Duẩn – cầu Nguyễn Thị Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
675 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Thị Định (Đường Thị trấn – Bến Kè) |
Cầu Nguyễn Thị Định - Lê Duẩn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
676 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường cặp kênh Bến Kè |
QL 62 – Cầu Bến Kè (Sông Vàm Cỏ)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
677 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Võ Văn Thành (Đường số 2) |
Hùng Vương - Nguyễn Đình Chiểu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
678 |
Huyện Thạnh Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu (Đường số 2,3) |
Võ Văn Thành - Dương Văn Dương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
679 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Bình (Đường kênh trung tâm) |
QL N2 - Dương Văn Dương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
680 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bắc Đông cũ (phía Bắc) |
Cụm DCVL xã Thạnh An - Kênh Cái Tôm
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
681 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bắc Đông mới |
Cầu ngã năm Hoàng Gia - Kênh Cái Tôm
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
682 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường lộ Thủy Tân (thị trấn) |
Khu phố 4 (thị trấn) - kênh 23 (kênh Thầy Pháp)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
683 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường lộ Thủy Tân (các xã) |
Khu phố 4 (thị trấn) - kênh 23 (kênh Thầy Pháp)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
684 |
Huyện Thạnh Hóa |
Thị trấn Thạnh Hóa |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
685 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Nghĩa Hòa, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây, Tân Đông, Tân Hiệp, Thạnh Phước, Thạnh Phú |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
686 |
Huyện Thạnh Hóa |
Xã Thuận Bình, Thạnh An |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
687 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Dương Văn Dương (đường số 1) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Nguyễn Minh Đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
688 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Trần Văn Trà (đường số 7) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Huệ - Dương Văn Dương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
689 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 8) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Huệ - Dương Văn Dương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
690 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Khánh (đường số 9) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Minh Đường - Dương Văn Dương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
691 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Văn Của (đường số 2) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
692 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Ngô Văn Miều (đường số 3) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Văn Khánh - Nguyễn Văn Đệ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
693 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Minh Đường (đường số 4) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Trần Văn Trà - Dương Văn Dương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
694 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 5 - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Văn Khánh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
695 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Văn Đệ (Đường số 10) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa |
Dương Văn Dương - Nguyễn Minh Đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
696 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 1) - Khu DC nội ô |
Lê Duẩn - Nguyễn Huệ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
697 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Phạm Công Thường (Đường số 2) - Khu DC nội ô |
Lê Duẩn - Nguyễn Minh Đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
698 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Lê Văn Tao (Đường số 3) - Khu DC nội ô |
Nguyễn Trung Trực - Hồ Ngọc Dẫn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
699 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nguyễn Huệ (đường số 4) - Khu DC nội ô |
Trần Văn Trà - Hồ Ngọc Dẫn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
700 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu biệt thự vườn |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |