STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Thạnh Hóa | ĐT 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) | Đoạn còn lại (cầu Cả Kính - ranh Mộc Hóa) (Đất tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp đường) | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
402 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Hùng Vương (Đường Trung tâm) | Quốc lộ N2 - đường Lê Duẩn | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
403 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Trần Văn Trà (Đường Trung tâm) | Lê Duẩn - Nguyễn Huệ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
404 | Huyện Thạnh Hóa | ĐT 836B (Đường Bến Kè - Xã Thạnh An) | QL 62 – Ngã 5 Bắc Đông | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
405 | Huyện Thạnh Hóa | ĐT 836B (Đường Bến Kè - Xã Thạnh An) | Phía bên kia kênh | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
406 | Huyện Thạnh Hóa | Đường N2 - Thuận Bình | QL N2 - Cụm dân cư Thuận Bình | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
407 | Huyện Thạnh Hóa | Đường N2 - Thuận Bình | Cụm dân cư Thuận Bình - ĐT 839 | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
408 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Bún Bà Của – Thạnh An | (QL N2 - kênh Bắc Đông Cũ) | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
409 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nghĩa trang Vĩnh Hằng | QL62 - Nghĩa trang Vĩnh Hằng | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
410 | Huyện Thạnh Hóa | Đường vào Khu xử lý rác Tâm Sinh Nghĩa | QL62 - Khu xử lý rác Tâm Sinh Nghĩa | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
411 | Huyện Thạnh Hóa | Đường liên xã Thuỷ Tây - Thạnh Phú - Thạnh Phước | Cặp lộ (Ấp 4, xã Thuỷ Tây - Ấp Ông Hiếu, xã Thạnh Phú - Ấp Thạnh Trung, Ông Quới, Đá Biên, Ấp Đình, xã Thạnh Phước) | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
412 | Huyện Thạnh Hóa | Đường liên xã Thuỷ Tây - Thạnh Phú - Thạnh Phước | Tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp lộ | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
413 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Cái Tôm | QL N2 – Kênh Bắc Đông mới | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
414 | Huyện Thạnh Hóa | Đường tuần tra biên giới tỉnh | Kênh Maren mới - Giáp ranh thị trấn Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
415 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Lê Duẩn (Đường số 1, Đường số 2) | QL N2 – Hùng Vương | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
416 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Lê Duẩn (Đường số 1, Đường số 2) | Hùng Vương - Nguyễn Đình Chiểu | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
417 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Đỗ Huy Rừa | Quốc lộ N2 - Cầu Bến Kè (sông Vàm Cỏ Tây) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
418 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Hồ Ngọc Dẫn (Đường Thị trấn – Bến Kè) | Lê Duẩn – cầu Nguyễn Thị Định | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
419 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Thị Định (Đường Thị trấn – Bến Kè) | Cầu Nguyễn Thị Định - Lê Duẩn | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
420 | Huyện Thạnh Hóa | Đường cặp kênh Bến Kè | QL 62 – Cầu Bến Kè (Sông Vàm Cỏ) | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
421 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Võ Văn Thành (Đường số 2) | Hùng Vương - Nguyễn Đình Chiểu | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
422 | Huyện Thạnh Hóa | Nguyễn Đình Chiểu (Đường số 2,3) | Võ Văn Thành - Dương Văn Dương | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
423 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Bình (Đường kênh trung tâm) | QL N2 - Dương Văn Dương | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
424 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Bắc Đông cũ (phía Bắc) | Cụm DCVL xã Thạnh An - Kênh Cái Tôm | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
425 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Bắc Đông mới | Cầu ngã năm Hoàng Gia - Kênh Cái Tôm | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
426 | Huyện Thạnh Hóa | Đường lộ Thủy Tân (thị trấn) | Khu phố 4 (thị trấn) - kênh 23 (kênh Thầy Pháp) | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
427 | Huyện Thạnh Hóa | Đường lộ Thủy Tân (các xã) | Khu phố 4 (thị trấn) - kênh 23 (kênh Thầy Pháp) | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
428 | Huyện Thạnh Hóa | Thị trấn Thạnh Hóa | Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
429 | Huyện Thạnh Hóa | Các xã Thuận Nghĩa Hòa, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây, Tân Đông, Tân Hiệp, Thạnh Phước, Thạnh Phú | Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
430 | Huyện Thạnh Hóa | Xã Thuận Bình, Thạnh An | Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
431 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Dương Văn Dương (đường số 1) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Trần Văn Trà - Nguyễn Minh Đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
432 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Trần Văn Trà (đường số 7) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Nguyễn Huệ - Dương Văn Dương | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
433 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 8) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Nguyễn Huệ - Dương Văn Dương | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
434 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Văn Khánh (đường số 9) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Nguyễn Minh Đường - Dương Văn Dương | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
435 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Lê Văn Của (đường số 2) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Trần Văn Trà - Nguyễn Trung Trực | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
436 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Ngô Văn Miều (đường số 3) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Nguyễn Văn Khánh - Nguyễn Văn Đệ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
437 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Minh Đường (đường số 4) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Trần Văn Trà - Dương Văn Dương | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
438 | Huyện Thạnh Hóa | Đường số 5 - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Văn Khánh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
439 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Văn Đệ (Đường số 10) - Khu dân cư Trung tâm Thị trấn Thạnh Hóa | Dương Văn Dương - Nguyễn Minh Đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
440 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 1) - Khu DC nội ô | Lê Duẩn - Nguyễn Huệ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
441 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Phạm Công Thường (Đường số 2) - Khu DC nội ô | Lê Duẩn - Nguyễn Minh Đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
442 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Lê Văn Tao (Đường số 3) - Khu DC nội ô | Nguyễn Trung Trực - Hồ Ngọc Dẫn | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
443 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Huệ (đường số 4) - Khu DC nội ô | Trần Văn Trà - Hồ Ngọc Dẫn | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
444 | Huyện Thạnh Hóa | Khu biệt thự vườn | Đường Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
445 | Huyện Thạnh Hóa | Khu biệt thự vườn | Đường số 25 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
446 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư N2 (Khu C) | Các đường nội bộ còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
447 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư Nguyễn Đình Chiểu | ĐT 836 (Đường Dương Văn Dương) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
448 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Đình Chiểu | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
449 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư Nguyễn Đình Chiểu | Các đường nội bộ còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
450 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư chợ cũ Thạnh Hóa (Khu chỉnh trang) | ĐT 836 (Đường Dương Văn Dương) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
451 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư chợ cũ Thạnh Hóa (Khu chỉnh trang) | Đường Nguyễn Đình Chiểu | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
452 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư chợ cũ Thạnh Hóa (Khu chỉnh trang) | Các đường nội bộ còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
453 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư sau Ủy ban Nhân dân huyện | Đường Phạm Công Thường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
454 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư sau Ủy ban Nhân dân huyện | Đường Lê Văn Tao | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
455 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư sau Ủy ban Nhân dân huyện | Đường Nguyễn Trung Trực | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
456 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư sau Ủy ban Nhân dân huyện | Các đường nội bộ còn lại | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
457 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Dãy nền cặp đường Hùng Vương | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
458 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Đường Phạm Văn Bạch (đường số 2) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
459 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 4) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
460 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Huỳnh Việt Thanh (Đường số 7) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
461 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Lê Quốc Sản (Đường số 10) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
462 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Hoàng Quốc Việt (Đường số 11) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
463 | Huyện Thạnh Hóa | Nguyễn Thái Bình (Đường số 14) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
464 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường số 17) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
465 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Lê Thị Hồng Gấm (Đường số 18) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
466 | Huyện Thạnh Hóa | Phạm Ngọc Thuần (Đường số 21) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
467 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 24) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Hùng Vương - Nguyễn Văn Kỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
468 | Huyện Thạnh Hóa | Đường Nguyễn Văn Kỉnh (Đường số 03) - Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Lê Hữu Nghĩa - Nguyễn Văn Tiếp | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
469 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm, tuyến dân cư vượt lũ thị trấn Thạnh Hóa (khu 1, 2, 3) | Đường số 5, 6, 8, 9, 12, 13, 15, 16, 19, 20, 22, 23 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
470 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm, tuyến dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp | Đường số 1, 2, 4, 5, 6 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
471 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm, tuyến dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp | Đường số 9 (Khu dãy phố) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
472 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm, tuyến dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp | Đường số 3, 7, 8 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
473 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm, tuyến dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp | Tuyến dân cư vượt lũ N5, 90C | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
474 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm, tuyến dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp | Tuyến dân cư vượt lũ M3, kênh 70 | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
475 | Huyện Thạnh Hóa | Đường cặp kênh Maren - Chỉnh trang Khu dân cư cặp Đoàn 4 | Từ trạm y tế - Trụ sở Đoàn 4 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
476 | Huyện Thạnh Hóa | Các đường còn lại - Chỉnh trang Khu dân cư cặp Đoàn 4 | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
477 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm dân cư các xã Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh Phước, Thạnh Phú, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
478 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm dân cư xã Tân Đông | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
479 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm Dân cư xã Thuận Bình | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
480 | Huyện Thạnh Hóa | Tuyến dân cư cặp QL 62 xã Tân Tây | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
481 | Huyện Thạnh Hóa | Tuyến dân cư các xã | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
482 | Huyện Thạnh Hóa | Tuyến dân cư vượt lũ Bình Phước 2 (xã Thạnh Phước) | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
483 | Huyện Thạnh Hóa | Tuyến dân cư N2 | Đường số 1, 2, 3 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
484 | Huyện Thạnh Hóa | Tuyến dân cư N2 | Đường số 5 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
485 | Huyện Thạnh Hóa | Tuyến dân cư N2 | Đường số 6 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
486 | Huyện Thạnh Hóa | Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình | Đường số 1 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
487 | Huyện Thạnh Hóa | Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình | Đường số 2, 3, 5, 6, 7 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
488 | Huyện Thạnh Hóa | Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình | Đường số 4 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
489 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến Long Vũ) | Đường số 1 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
490 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến Long Vũ) | Đường số 2 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
491 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến Long Vũ) | Các đường nội bộ còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
492 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư cặp ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến kênh 61) xã Thuận Bình | Đường số 1 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
493 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư cặp ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến kênh 61) xã Thuận Bình | Đường số 2 | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
494 | Huyện Thạnh Hóa | Khu dân cư cặp ĐT 839 (chốt dân quân, tuyến kênh 61) xã Thuận Bình | Các đường nội bộ còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
495 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm dân cư xã Thạnh Phước (phần mở rộng) | ĐT 817 (đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
496 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm dân cư xã Thủy Đông (mở rộng) | Đường liên xã cặp kênh Thủy Tân | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
497 | Huyện Thạnh Hóa | Cụm dân cư xã Thạnh An | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
498 | Huyện Thạnh Hóa | Các xã Thuận Nghĩa Hòa, Thủy Tây, Thị trấn Thạnh Hóa | Ven sông Vàm Cỏ Tây (vị trí tiếp giáp sông) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
499 | Huyện Thạnh Hóa | Các xã Tân Đông, Tân Tây, Thủy Đông | Ven sông Vàm Cỏ Tây (vị trí tiếp giáp sông) | 125.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
500 | Huyện Thạnh Hóa | Các xã Thạnh Phước, Thạnh Phú | Ven sông Vàm Cỏ Tây (vị trí tiếp giáp sông) | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thạnh Hóa, Đường Hùng Vương (Đường Trung Tâm)
Bảng giá đất tại Đường Hùng Vương (Đường Trung Tâm), Huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ N2 đến Đường Lê Duẩn.
Vị Trí 1: Giá 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Hùng Vương (Đường Trung Tâm), đoạn từ Quốc lộ N2 đến Đường Lê Duẩn, với mức giá 210.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp ổn định. Đây là mức giá áp dụng cho khu vực có tiềm năng nông nghiệp tốt, phù hợp cho các hoạt động trồng trọt và đầu tư vào nông sản.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Hùng Vương (Đường Trung Tâm), Huyện Thạnh Hóa.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thạnh Hóa, Đường Trần Văn Trà (Đường Trung Tâm)
Bảng giá đất tại Huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An được quy định cho khu vực trên Đường Trần Văn Trà (Đường Trung Tâm), thuộc loại đất trồng cây hàng năm. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Lê Duẩn đến Nguyễn Huệ. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An.
Vị Trí 1: Giá 210.000 VNĐ/m²
Khu vực nằm trên Đường Trần Văn Trà (Đường Trung Tâm), từ Lê Duẩn đến Nguyễn Huệ, với mức giá 210.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho đoạn này, phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực trung tâm của Thị trấn Thạnh Hóa. Mức giá này phù hợp cho các dự án liên quan đến nông nghiệp và trồng cây hàng năm, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư và người dân.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Trần Văn Trà, Huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thạnh Hóa, ĐT 836B (Đường Bến Kè) - Xã Thạnh An
Bảng giá đất tại đoạn ĐT 836B (đường Bến Kè), xã Thạnh An, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 62 – Ngã 5 Bắc Đông.
Vị Trí 1: Giá 135.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn ĐT 836B với mức giá 135.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực nông thôn với điều kiện phát triển nông nghiệp. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện canh tác cây hàng năm, phù hợp cho các dự án trồng trọt và nông nghiệp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại xã Thạnh An.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thạnh Hóa, Đường N2 - Thuận Bình
Bảng giá đất tại Đường N2, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ QL N2 đến cụm dân cư Thuận Bình.
Vị Trí 1: Giá 135.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường N2, đoạn từ QL N2 đến cụm dân cư Thuận Bình, với mức giá 135.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực nông thôn, nơi có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá áp dụng cho các dự án trồng cây hàng năm và phát triển nông nghiệp tại khu vực này, phù hợp với điều kiện canh tác và phát triển nông nghiệp trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường N2, huyện Thạnh Hóa.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thạnh Hóa, Đường Bún Bà Của – Thạnh An
Bảng giá đất tại đoạn Đường Bún Bà Của – Thạnh An, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ N2 đến Kênh Bắc Đông Cũ.
Vị Trí 1: Giá 135.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn Đường Bún Bà Của – Thạnh An với mức giá 135.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực nông thôn với điều kiện canh tác. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện canh tác cây hàng năm, phù hợp cho các dự án nông nghiệp và trồng trọt.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại huyện Thạnh Hóa.