Bảng giá đất Tại Khu vực chợ mới Huyện Cần Giuộc Long An
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Đường Nguyễn Thái Bình – Cầu Chợ Mới (dãy A) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Đường Nguyễn Thái Bình – Sông Cầu Tràm (dãy B) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Phần còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Đường Nguyễn Thái Bình – Cầu Chợ Mới (dãy A) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Đường Nguyễn Thái Bình – Sông Cầu Tràm (dãy B) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Phần còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Đường Nguyễn Thái Bình – Cầu Chợ Mới (dãy A) | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
8 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Đường Nguyễn Thái Bình – Sông Cầu Tràm (dãy B) | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
9 | Huyện Cần Giuộc | Khu vực chợ mới | Phần còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |