Bảng giá đất Tại ĐH Đông Thạnh - Tân Tập Huyện Cần Giuộc Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Cần Giuộc, ĐH Đông Thạnh - Tân Tập (Đất Ở Nông Thôn)

Bảng giá đất tại Huyện Cần Giuộc, khu vực ĐH Đông Thạnh - Tân Tập, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ ĐT 830 đến Cống Ông Hiếu.

Vị Trí 1: Giá 880.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực đất ở nông thôn tại đoạn từ ĐT 830 đến Cống Ông Hiếu, với mức giá 880.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển với ngân sách đầu tư lớn.

Vị Trí 2: Giá 704.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực đất ở nông thôn tại đoạn từ ĐT 830 đến Cống Ông Hiếu, với mức giá 704.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 3: Giá 440.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực đất ở nông thôn tại đoạn từ ĐT 830 đến Cống Ông Hiếu, với mức giá 440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng với ngân sách hạn chế hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Huyện Cần Giuộc.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 830 - Cống Ông Hiếu 880.000 704.000 440.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập Cống Ông Hiếu - Đ. Đê Vĩnh Tân 620.000 496.000 310.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 830 - Cống Ông Hiếu 704.000 563.000 352.000 - - Đất TM-DV nông thôn
4 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập Cống Ông Hiếu - Đ. Đê Vĩnh Tân 496.000 397.000 248.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 830 - Cống Ông Hiếu 616.000 493.000 308.000 - - Đất SX-KD nông thôn
6 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập Cống Ông Hiếu - Đ. Đê Vĩnh Tân 434.000 347.000 217.000 - - Đất SX-KD nông thôn
7 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 830 – Cống Ông Hiếu 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập Cống Ông Hiếu – Đ. Đê Vĩnh Tân 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
9 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 835B - Ranh Hưng Long 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
10 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 830 – Cống Ông Hiếu 231.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
11 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập Cống Ông Hiếu – Đ. Đê Vĩnh Tân 231.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
12 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 835B - Ranh Hưng Long 231.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
13 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 830 – Cống Ông Hiếu 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
14 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập Cống Ông Hiếu – Đ. Đê Vĩnh Tân 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
15 Huyện Cần Giuộc ĐH Đông Thạnh - Tân Tập ĐT 835B - Ranh Hưng Long 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Quản lý: Công ty TNHH THƯ VIỆN NHÀ ĐẤT Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng số ..., do ... cấp ngày ... (dự kiến) Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ