Bảng giá đất Tại Đường Tân Quang B - Xã Đông Thạnh Huyện Cần Giuộc Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Cần Giuộc, Đường Tân Quang B - Xã Đông Thạnh

Theo quy định của văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An, bảng giá đất tại Đường Tân Quang B, Xã Đông Thạnh, Huyện Cần Giuộc được công bố như sau. Đây là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân quan tâm đến việc mua bán và định giá đất ở nông thôn.

Vị Trí 1: Giá 530.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn đường từ Đê Ông Hiếu đến ĐT 826C với mức giá 530.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong ba vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực có điều kiện phát triển tốt và gần các tuyến giao thông chính. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển nhà ở với ngân sách cao hơn, nơi có tiềm năng phát triển bền vững.

Vị Trí 2: Giá 424.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm trong cùng đoạn đường từ Đê Ông Hiếu đến ĐT 826C với mức giá 424.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách trung bình, nơi có khả năng phát triển tốt.

Vị Trí 3: Giá 265.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm đoạn đường từ Đê Ông Hiếu đến ĐT 826C với mức giá 265.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong ba vị trí, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn với điều kiện phát triển kém hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động nông nghiệp.

Bảng giá này cung cấp cái nhìn toàn diện về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Tân Quang B, Xã Đông Thạnh, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Cần Giuộc Đường Tân Quang B - Xã Đông Thạnh Đê Ông Hiếu - ĐT 826C 530.000 424.000 265.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Cần Giuộc Đường Tân Quang B - Xã Đông Thạnh Đê Ông Hiếu - ĐT 826C 424.000 339.000 212.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Cần Giuộc Đường Tân Quang B - Xã Đông Thạnh Đê Ông Hiếu - ĐT 826C 371.000 297.000 186.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4 Huyện Cần Giuộc Đường Tân Quang B - Xã Đông Thạnh Đê Ông Hiếu - ĐT 826C 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Cần Giuộc Đường Tân Quang B - Xã Đông Thạnh Đê Ông Hiếu - ĐT 826C 231.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6 Huyện Cần Giuộc Đường Tân Quang B - Xã Đông Thạnh Đê Ông Hiếu - ĐT 826C 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Quản lý: Công ty TNHH THƯ VIỆN NHÀ ĐẤT Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng số ..., do ... cấp ngày ... (dự kiến) Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ