Bảng giá đất Tại Đường Sáu Thắng - Thị trấn Cần Giuộc Huyện Cần Giuộc Long An
12
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sáu Thắng - Thị trấn Cần Giuộc | ĐT 835 - Đường Mỹ Lộc Phước Hậu | 885.000 | 708.000 | 443.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sáu Thắng - Thị trấn Cần Giuộc | ĐT 835 - Đường Mỹ Lộc Phước Hậu | 708.000 | 566.000 | 354.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sáu Thắng - Thị trấn Cần Giuộc | ĐT 835 - Đường Mỹ Lộc Phước Hậu | 620.000 | 496.000 | 310.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sáu Thắng - Thị Trấn Cần Giuộc | ĐT 835 - Đường Mỹ Lộc - Phước Hậu | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sáu Thắng - Thị Trấn Cần Giuộc | ĐT 835 - Đường Mỹ Lộc - Phước Hậu | 231.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sáu Thắng - Thị Trấn Cần Giuộc | ĐT 835 - Đường Mỹ Lộc - Phước Hậu | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |