STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8201 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 300m) | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8202 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Các đoạn đường liên thôn, liên xã nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ ( cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 1000m) | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8203 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Các vị trí đất còn lại | 81.000 | 40.500 | 28.350 | 16.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8204 | Huyện Bảo Thắng | Trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - Xã Thái Niên | Đoạn từ ngã 3 đi Báu - Đến ngã 3 đường rẽ vào làng cũ Hải Niên | 336.000 | 168.000 | 117.600 | 67.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8205 | Huyện Bảo Thắng | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên | 216.000 | 108.000 | 75.600 | 43.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8206 | Huyện Bảo Thắng | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến ngã 3 đường vào đội Lâm nghiệp | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8207 | Huyện Bảo Thắng | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến cửa UBND xã | 336.000 | 168.000 | 117.600 | 67.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8208 | Huyện Bảo Thắng | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến chân dốc Cầu đường | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8209 | Huyện Bảo Thắng | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên | - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến cầu giáp nhà ông Hành | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8210 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Từ ngã 3 chợ Tam Giáp - Đến ngã 3 đi Phong Hải | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8211 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Từ cầu ông Hành - Đến cách đường phố mới Bảo Hà 200 m | 81.000 | 40.500 | 28.350 | 16.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8212 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Từ ngã 3 đường phố mới Bảo Hà - Đến cầu Khe Quan | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8213 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Từ cầu Khe Quan - Đến đường đền thôn Thái Niên | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8214 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Đất trung tâm ga từ Ghi Bắc - Đến Ghi Nam | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8215 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Từ ngã 3 đi Phong Hải - Đến giáp đất Phong Hải | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8216 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Từ ngã 3 vào đội Lâm Nghiệp cũ - Đến giáp ngã 3 đi Phong Hải | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8217 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Từ dốc Cầu Đường - Đến ngã 3 đi Lượt | 81.000 | 40.500 | 28.350 | 16.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8218 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Đoạn từ ngã 3 chợ Tam Giáp - Đến giáp xã Phong Niên | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8219 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Thái Niên | Các vị trí đất còn lại | 81.000 | 40.500 | 28.350 | 16.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8220 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Đoạn từ UBND xã đi ngã ba thôn Tiến Lập | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8221 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Đoạn từ ngã ba thôn Tiến Lập - Đến giáp đất Xuân Quang | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8222 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Ngã 3 thôn Tiến Lập - Đến ngã 3 đường bê tông đi thôn Trì Thượng | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8223 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Đoạn từ ngã 3 đường bê tông đi thôn Trì Thường - Đến phân hiệu trường mầm non Sao Mai, thôn Làng Mạ | 81.000 | 40.500 | 28.350 | 16.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8224 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đầu cầu Trì Thượng | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8225 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Từ cầu Trì Thượng - Đến trạm biến áp số 4 | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8226 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Từ ngã ba đường Trì Thượng - Cái Nhò) đi làng Ẻn - Đến giáp xã Kim Sơn (Bảo Yên) | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8227 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Các tuyến đường khu hạ tầng chợ Trì Quang | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8228 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Trì Quang | Các vị trí còn lại | 81.000 | 40.500 | 28.350 | 16.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8229 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Từ giáp đất Sơn Hải - Đến Km19+800 (cua than nhà ông Bẩy, thôn Giao Bình) | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8230 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đoạn từ Km19+800 (cua than nhà ông Bẩy) - Đến cây xăng | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8231 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Từ cây xăng - Đến cổng nhà máy chế biến lâm sản | 1.350.000 | 675.000 | 472.500 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8232 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đoạn từ cổng nhà máy chế biến lâm sản - Đến giáp đất xã Gia Phú | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8233 | Huyện Bảo Thắng | TL 151 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Từ ngã 3 Xuân Giao - Đến giáp địa phận Tằng Loỏng | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8234 | Huyện Bảo Thắng | Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Từ ngã 4 cơ khí mỏ - Đến cầu chui thôn Mỏ | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8235 | Huyện Bảo Thắng | Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đoạn từ cầu chui thôn Mỏ - Đến giáp đất xã Gia Phú | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8236 | Huyện Bảo Thắng | Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đoạn từ ngã tư cơ khí mỏ đi thị trấn Tằng Loỏng 500m | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8237 | Huyện Bảo Thắng | Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đoạn cách ngã tư cơ khí mỏ 500m - Đến giáp đất thị trấn Tằng Loỏng | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8238 | Huyện Bảo Thắng | Khu tái định cư Vàng - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đường N3, N4 (không tính các lô đất mặt đường QL 4E) | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8239 | Huyện Bảo Thắng | Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đường B4 (khu nhà ở liên kế LK5) | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8240 | Huyện Bảo Thắng | Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đường T1 (khu nhà ở liên kế LK2, LK3, LK4) | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8241 | Huyện Bảo Thắng | Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao | Đường N2 (khu nhà ở liên kế LK2, LK3, LK4) | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8242 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Giao | Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8243 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Giao | Đất thổ cư vị trí 1 thuộc các đường giao thông liên thôn | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8244 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Giao | Các vị trí đất còn lại | 81.000 | 40.500 | 28.350 | 16.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8245 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Ngã 3 Km5 (đi Phố Lu 50m, đi Bắc Ngầm 200m; đi xã Trì Quang 50m) | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8246 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Ngã 3 Km6 (đi Phố Lu 200m, đi Bắc Ngầm 200m, đi trung tâm giáo dục lao động xã hội 50m) | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8247 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Ngã ba Bắc Ngầm đi Lào Cai - Đến trụ sở DN Đức Mạnh | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8248 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Từ ngã ba Bắc Ngầm đi Phố Lu - Đến nhà ông Việt Hằng | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8249 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Từ nhà ông Việt Hằng - Đến nhà ông Vui | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8250 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Từ doanh nghiệp Đức Mạnh đi Lào Cai - Đến giáp đất Phong Niên | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8251 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Từ DN Phùng Hà đi về phía Hà Nội - Đến cầu Km 46 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8252 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Từ cách ngã ba KM5 (QL 4E) 200m - Đến cách ngã ba KM6 (QL 4E) 200m (hướng đi Phố Lu) | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8253 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Đoạn từ ngã ba Bắc Ngầm - Đến hết đất nhà ông Cõi | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8254 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Đoạn từ giáp đất nhà ông Cõi - Đến doanh nghiệp Phùng Hà | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8255 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Các vị trí còn lại trên trục đường QL 4E | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8256 | Huyện Bảo Thắng | QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Các vị trí còn lại trên trục đường QL 70 | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8257 | Huyện Bảo Thắng | Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 1) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8258 | Huyện Bảo Thắng | Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 2) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8259 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực cổng chợ Bắc Ngầm - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang | Đoạn điểm đầu QL70 đi vào phía trong chợ Bắc Ngầm | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8260 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Đất ở có ngõ nối trực tiếp với QL-70 và QL-4E (cách mép đường QL - 70, 4E từ trên 40m - Đến 500m) | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8261 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Cách ngã ba Km5 (QL4E) 50m - Đến giáp đất Trì Quang | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8262 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Đất ở ven đường giao thông liên thôn có vị trí tiếp giáp mặt đường GTLT | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8263 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Đoạn từ cách ngã 3 Km6 (QL 4E) 50m - Đến trung tâm lao động xã hội | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8264 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Đường đi trung tâm lao động xã hội đi Thái Niên - Đến giáp đất xã Thái Niên | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8265 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Đường vào thôn Làng Gạo | 111.000 | 55.500 | 38.850 | 22.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8266 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Đường vào thôn Nậm Cút | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8267 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Khu TĐC Gốc Mít | 96.000 | 48.000 | 33.600 | 19.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8268 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Xã Xuân Quang | Các vị trí đất còn lại | 81.000 | 40.500 | 28.350 | 16.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8269 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8270 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phong Hải | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8271 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Tằng Loỏng | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8272 | Huyện Bảo Thắng | Xã Bản Cầm | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8273 | Huyện Bảo Thắng | Xã Bản Phiệt | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8274 | Huyện Bảo Thắng | Xã Gia Phú | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8275 | Huyện Bảo Thắng | Xã Phong Niên | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8276 | Huyện Bảo Thắng | Xã Phú Nhuận | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8277 | Huyện Bảo Thắng | Xã Sơn Hà | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8278 | Huyện Bảo Thắng | Xã Sơn Hải | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8279 | Huyện Bảo Thắng | Xã Thái Niên | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8280 | Huyện Bảo Thắng | Xã Trì Quang | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8281 | Huyện Bảo Thắng | Xã Xuân Giao | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8282 | Huyện Bảo Thắng | Xã Xuân Quang | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8283 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8284 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phong Hải | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8285 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Tằng Loỏng | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8286 | Huyện Bảo Thắng | Xã Bản Cầm | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8287 | Huyện Bảo Thắng | Xã Bản Phiệt | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8288 | Huyện Bảo Thắng | Xã Gia Phú | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8289 | Huyện Bảo Thắng | Xã Phong Niên | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8290 | Huyện Bảo Thắng | Xã Phú Nhuận | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8291 | Huyện Bảo Thắng | Xã Sơn Hà | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8292 | Huyện Bảo Thắng | Xã Sơn Hải | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8293 | Huyện Bảo Thắng | Xã Thái Niên | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8294 | Huyện Bảo Thắng | Xã Trì Quang | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8295 | Huyện Bảo Thắng | Xã Xuân Giao | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8296 | Huyện Bảo Thắng | Xã Xuân Quang | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
8297 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu | 38.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
8298 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phong Hải | 38.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
8299 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Tằng Loỏng | 38.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
8300 | Huyện Bảo Thắng | Xã Bản Cầm | 31.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Thị Trấn Phong Hải, Huyện Bảo Thắng, Lào Cai
Bảng giá đất trồng lúa tại Thị trấn Phong Hải, Huyện Bảo Thắng, Lào Cai được quy định theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng lúa trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất.
Vị trí 1: 40.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 40.000 VNĐ/m². Đây là giá áp dụng cho đất trồng lúa tại Thị trấn Phong Hải. Giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa trong khu vực và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như điều kiện đất đai, khả năng sản xuất và sự phát triển của hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất trồng lúa theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Thị trấn Phong Hải, huyện Bảo Thắng. Việc nắm rõ giá trị này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Thắng, Lào Cai: Xã Bản Cầm
Bảng giá đất của huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai cho xã Bản Cầm, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại xã Bản Cầm, giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại khu vực này.
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên xã Bản Cầm có mức giá là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được ghi nhận cho loại đất trồng lúa tại khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa trong điều kiện cụ thể của xã Bản Cầm, có thể do các yếu tố như điều kiện đất đai, cơ sở hạ tầng và nhu cầu thị trường ảnh hưởng đến giá trị đất.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND và số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Bản Cầm, huyện Bảo Thắng, Lào Cai. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Thắng, Lào Cai: Xã Bản Phiệt - Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất của Huyện Bảo Thắng, Lào Cai cho khu vực Xã Bản Phiệt, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị của đất trồng lúa tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định liên quan đến mua bán đất đai.
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Xã Bản Phiệt có mức giá là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất trồng lúa trong khu vực này, phản ánh giá trị của đất nông nghiệp tại thời điểm hiện tại.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Xã Bản Phiệt, huyện Bảo Thắng, Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Thắng, Lào Cai: Xã Gia Phú
Bảng giá đất của huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai cho xã Gia Phú, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng lúa tại xã Gia Phú, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Gia Phú có mức giá là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất ghi nhận cho loại đất trồng lúa trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa dựa trên các yếu tố như điều kiện đất đai, nhu cầu thị trường và các yếu tố địa phương cụ thể.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND và số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng, Lào Cai. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Thắng, Lào Cai: Xã Phong Niên - Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất của Huyện Bảo Thắng, Lào Cai cho khu vực Xã Phong Niên, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị của đất trồng lúa tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản nông nghiệp và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Xã Phong Niên có mức giá là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất trồng lúa trong khu vực này, phản ánh giá trị đất nông nghiệp tại thời điểm hiện tại.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Xã Phong Niên, huyện Bảo Thắng, Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.