7601 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 155 (cạnh trạm than)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7602 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Khuất Quang Chiến - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19 - 5 - Đến phố Kim Đồng
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7603 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19/5 (số nhà 01) - Đến ngõ 13
|
2.520.000
|
1.260.000
|
882.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7604 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ số nhà 13 - Đến cầu Phú Thịnh
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7605 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Phú Thịnh - Đến ngã 3 đường CMT8
|
780.000
|
390.000
|
273.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7606 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ vào xóm chăn nuôi cũ
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7607 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 13
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7608 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường CMT8 (cách 40m)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7609 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường CMT8 - Đến đường Trần Hợp
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7610 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường T1 bao quanh bệnh viện - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường cách mạng tháng 8 - Đến đường Tuệ Tĩnh
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7611 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu chung Phố Lu - Đến cầu Ngòi Lu
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7612 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Ngòi Lu (nhà máy nước) - Đến qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7613 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m - Đến hết đất thị trấn
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7614 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ giáp nghĩa trang
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7615 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 191; 148; 115
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7616 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 67 (cạnh nhà ông Hòa)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7617 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 58
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7618 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Đầu ngõ 93 - Đến ngã 3 (nhà bà Thoa)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7619 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Ngang - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ điểm cách đường Lê Hồng Phong 30m - Đến giáp đường sắt
|
2.640.000
|
1.320.000
|
924.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7620 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Đập Tràn - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào
|
1.380.000
|
690.000
|
483.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7621 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường CM tháng 8
|
2.640.000
|
1.320.000
|
924.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7622 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Từ nhà số 01 - Đến 07 (đường Kim Hải cũ)
|
1.260.000
|
630.000
|
441.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7623 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ cạnh nhà NVH TDP Phú Thành 4 - Đến đường sắt
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7624 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn nối từ đường CM tháng 8 - Đến đường Hoàng Sào (QL4E)
|
2.640.000
|
1.320.000
|
924.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7625 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Oanh - Thị trấn Phố Lu |
Đường bao quanh SVĐ thị trấn
|
1.890.000
|
945.000
|
661.500
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7626 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phú Long - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn ngã 3 QL - 4E - Đến đầu cầu Phú Long
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7627 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phú Long - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ cầu Phú Long - Đến kè Phú Long (gặp đường sắt)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7628 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào Khe Mon - Thị trấn Phố Lu |
Đường vào Khe Mon
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7629 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường từ kè Phú Long đến giáp Làng Mi - Thị trấn Phố Lu |
Đường từ kè Phú Long - Đến hết khe Măng Mai
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7630 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Gốc Ngoã - Thị trấn Phố Lu |
Đường Gốc Ngoã (nhà ông Đoàn Quốc Bảo)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7631 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 15 tháng 10 - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Cách Mạng tháng tám - Đến đường Khuất Quang Chiến
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7632 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Quốc Toản (tên cũ là Đường T1, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào đường Khuất Quang Chiến - Đến đường Hoàng Sào
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.102.500
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7633 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Nguyễn Viết Xuân (tên cũ là Đường T2, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối phố Võ Thị Sáu (tên cũ là đường T5) - Đến điểm nối vào đường Khuất Quang Chiến
|
2.520.000
|
1.260.000
|
882.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7634 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là Đường T3, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Khuất Quang Chiến - Đến đường Hoàng Sào
|
2.520.000
|
1.260.000
|
882.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7635 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Lương Thế Vinh (tên cũ là Đường T4, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vò phố Tràn Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là đường T3)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
882.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7636 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Võ Thị Sáu (tên cũ là Đường T5, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào phố Trần Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là đường T3)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
882.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7637 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Mạc Thị Bưởi (tên cũ là đường T6, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào Phố Trần Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối vào đường 15 tháng 10 (tên cũ là đường 27m)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
882.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7638 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Ngô Quyền (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D1 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến hết ranh giới quy hoạch khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng (Khu nhà ở biệt thự BT1, BT2, BT3, BT4, BT5, BT6).
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7639 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Ngô Quyền (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D2 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến hết ranh giới quy hoạch khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng (khu nhà ở biệt thự BT5, BT6)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7640 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Yết Kiêu (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D2 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến đường N11 (Khu nhà ở liên kế LK4, LK5, LK6, LK7, LK11, LK12, LK13, LK14, LK15)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7641 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Yết Kiêu (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D3 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến đường N11 (Khu nhà ở liên kế LK17, LK20, LK21)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7642 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Quang Khải (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D3 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường N1 - Đến điểm nối vào đường N4 (Khu nhà ở liên kế LK02, LK03, LK08)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7643 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Hoàng Quy (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D4 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối Phố Yết Kiêu (tên cũ là đường D2) - Đến điểm nối đường N11 (khu nhà ở liên kế LK16, LK18, LK19)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7644 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Hoàng Quy (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D5 - Thị trấn Phố Lu |
Đường nhánh N4: Khu nhà ở liên kế LK9
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7645 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Tô Vĩnh Diệm (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường nhánh N9 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Ngô Quyền (tên cũ là đường D1) - Đến đường Lê Hồng Phong (khu nhà ở liên kế LK19A)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7646 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu |
Các vị trí đất còn lại; phần còn lại của các thôn Phú Long I, Phú Thịnh II, Phú Cường II, đất thổ cư trong khu vực các khu phố còn lại không thuộc các
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7647 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng công ty chè Phong Hải xuối Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m
|
630.000
|
315.000
|
220.500
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7648 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m - Đến cách cổng công ty chè Phong Hải 300m về phía Lào Cai
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7649 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7650 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng chợ Km 27 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 150m
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7651 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Ngã 3 đường Phong Hải - Phố Mới (Km25) xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 200m, đi Bản Phiệt 50m
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7652 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng trường PTTH số 3 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 100m
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7653 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng chợ Km19 xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 100m
|
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7654 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng tiểu đoàn Bộ binh 1 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 200m
|
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7655 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Các khu vực còn lại ven QL 70
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7656 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phong Hải - Phố Mới - Thị trấn NT Phong Hải |
Cách ngã 3 km25 50m - Đến giáp xã Bản Phiệt
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7657 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phong Hải - Thái Niên - Thị trấn NT Phong Hải |
Từ đầu ngầm km 26 - Đến hết đất nhà ông Duyên (theo trục đường giao thông liên xã)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7658 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7659 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Cách ngã 3 km21 50m đi vào hết đoạn đường rộng 8,4m
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7660 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn thuộc thôn 5 - Thị trấn NT Phong Hải |
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7661 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Các vị trí đất còn lại
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7662 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ giáp Xuân Giao - Đến cầu Chui (đường sắt)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7663 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ cầu Chui - Đến giáp đất Phú Nhuận
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7664 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - tới xí nghiệp nước sạch Tằng Loỏng
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7665 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào các nhà máy - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ ngã 3 tổ dân phố 1 - Đến giáp đất công ty đúc Tân Long
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7666 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường TDP 3 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Mạnh (giáp UBND TT cũ)
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7667 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ hết đất nhà ông Thụy - Đến đường sắt
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7668 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường từ nhà ông Thuỵ - Đến hết đất nhà ông Long The
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7669 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến giáp đường Quý Xa
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7670 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ ngã ba nối với đường lên đường Quý Xa - Đến nhà ông Chảo Kiềm Minh
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7671 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 2 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến giáp đất nhà máy Gang Thép
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7672 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn điểm đầu TL - 151 từ chợ - Đến nhà ông Vượng Điều (tổ dân phố 1)
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7673 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ bưu điện - Đến giáp nhà máy Gang Thép
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7674 |
Huyện Bảo Thắng |
Đoạn điểm đầu từ đường TL 151 (đi thôn Tằng Loỏng) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn điểm đầu từ đường TL - 151 (đi thôn Tằng Loỏng 2) - Đến nhà ông Chẳn
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7675 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ đường Quý Xa đi thôn Tằng Loỏng - đến ngã ba cổng vào nhà máy thủy điện
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7676 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 đi tổ dân Phố số 3 - đến đất nhà Thu Thụy
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7677 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 đi tổ dân phố 4 - Đến nhà ông Sửu
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7678 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Các tuyến đường nhánh D1, D2, D3
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7679 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Các tuyến đường N3, N4
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7680 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn nối đường D1, N3 tổ dân Phố 5 - đến khu vực phòng khám đa khoa
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7681 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 5 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đi tổ dân Phố 6 (nhánh N1, N2)
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7682 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tằng Loỏng - Xuân Giao (tuyến bản Dền - Thanh Phú - Sa Pa) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn giáp địa phận đất xã Sơn Hà - Đến giáp đất xã Xuân Giao
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7683 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7684 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ cổng nhà máy thủy điện đi thôn Trát 1, Trát 2
|
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7685 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ nhà ông Vượng đi thôn Khe Khoang đến nhà ông Sách
|
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7686 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường thôn Tằng Loỏng 2 từ nhà ông Chẳn đến hết đất nhà ông Kinh
|
114.000
|
57.000
|
39.900
|
22.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7687 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Các vị trí đất còn lại không nằm trên trục đường các thôn: Khe Chom, Tổ dân phố 9, Tổ dân phố 3, Tổ dân phố 1, Tổ dân phố 4, Tằng Loỏng 2
|
96.000
|
48.000
|
33.600
|
19.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7688 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Các vị trí đất còn lại
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7689 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N1 (N13-D4)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7690 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N4 (N1-D4)
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7691 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N5 (N1-D4)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7692 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N7 (N1-D4)
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7693 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N8
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7694 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N9 (N1-D4)
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7695 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N10 (N1-D4)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7696 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N13 (N1-D4)
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7697 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường D3 (N13-N1)
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7698 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường D4 (N13-N1)
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7699 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường M2
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7700 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
N14
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |