STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7401 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N9 (N1-D4) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
7402 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N10 (N1-D4) | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
7403 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N13 (N1-D4) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
7404 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường D3 (N13-N1) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
7405 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường D4 (N13-N1) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
7406 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường M2 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
7407 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | N14 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
7408 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N1 (D4-giáp đất nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
7409 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N2 (N1-N7) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
7410 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N3 (N2-D5) | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
7411 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N4 (D4-D5) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
7412 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N6 (N2-D5) | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
7413 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường N7 (D4-D5) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
7414 | Huyện Bảo Thắng | Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng | Đường BN2 (N2-giáp nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong) | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
7415 | Huyện Bảo Thắng | Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu | Đoạn từ ngã ba cạnh UBND TT Phố Lu - Đến ngã ba đường Khuất Quang Chiến - đường 19-5 | 8.400.000 | 4.200.000 | 2.940.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7416 | Huyện Bảo Thắng | Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu | Đoạn từ ngã ba đường Khuất Quang Chiến- đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào | 6.560.000 | 3.280.000 | 2.296.000 | 1.312.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7417 | Huyện Bảo Thắng | Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 35 | 1.680.000 | 840.000 | 588.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7418 | Huyện Bảo Thắng | Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 54 (đường ra sân vận động - Đến hết đất nhà ông Nhuận) | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7419 | Huyện Bảo Thắng | Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu | Ngách 54 | 1.680.000 | 840.000 | 588.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7420 | Huyện Bảo Thắng | Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu | Đất ở giáp sân vận động còn lại | 1.360.000 | 680.000 | 476.000 | 272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7421 | Huyện Bảo Thắng | Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 70 (cạnh Bưu điện) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7422 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Từ đường Hoàng Sào - Đến Ngã 4 (hết nhà số 24 đường CMTT) Đến hết chi nhánh điện | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7423 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Tiếp giáp chi nhánh điện (SN 118 - đường CMTT) - Đến cầu Bệnh Viện | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7424 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Từ cầu Bệnh Viện - Đến ngã ba đường bao quanh bệnh viện | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7425 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Từ ngã ba đường bao quanh bệnh viện - Đến ngã ba CMTT - Trần Hợp | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7426 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ giáp phòng Giáo dục Bảo Thắng | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7427 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ cạnh số nhà 102 | 1.280.000 | 640.000 | 448.000 | 256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7428 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 144 (giáp đài PTTH Bảo Thắng) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7429 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 244 (cạnh trường PTTH Bảo Thắng) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7430 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 131 (giáp nhà ông Đích) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7431 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 151 (cạnh Toà án huyện) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7432 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 313 | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7433 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 341 (cạnh nhà ông Toản) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7434 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Đường 351 (cạnh nhà bà Hiền) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7435 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Đường 351 - Đến giáp phân hiệu mầm non Phú Thịnh 1 | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7436 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 400 (cạnh nhà Minh Tịnh) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7437 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 404 (cạnh trường nội trú) đi vào 100m | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7438 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 514 | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7439 | Huyện Bảo Thắng | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 317 | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7440 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Đoạn từ đường sắt - Đến ngõ 144 đường Lê Hồng Phong | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7441 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Đoạn từ ngõ 144 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất công an thị trấn | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7442 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Từ công an thị trấn - Đến hết đất bến xe | 5.320.000 | 2.660.000 | 1.862.000 | 1.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7443 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Đoạn từ hết đất bến xe - Đến đường phụ ra ga (số nhà 235 LHP) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7444 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Từ số nhà 237 - Đến ngõ 285 - LHP (hết nhà ông Thiện) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7445 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Từ ngõ 285 - LHP - Đến bến đò | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7446 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 36 (cạnh nhà ông Đoàn) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7447 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 29 (đường vào cung ứng xi măng) | 2.080.000 | 1.040.000 | 728.000 | 416.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7448 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 386 (cạnh nhà Hà Oanh) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7449 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 416 (ngõ cụt) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7450 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 448 (giáp nhà ông Bắc) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7451 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 460 (đường vào chùa Thiên Trúc Tự) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7452 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 285; 297; 470 | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7453 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Đoạn từ phố Ngang dọc theo đường sắt - Đến nhà bà đối diện số 146 Lê Hồng Phong | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7454 | Huyện Bảo Thắng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 155 (cạnh trạm than) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7455 | Huyện Bảo Thắng | Đường Khuất Quang Chiến - Thị trấn Phố Lu | Từ đường 19 - 5 - Đến phố Kim Đồng | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7456 | Huyện Bảo Thắng | Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu | Từ đường 19/5 (số nhà 01) - Đến ngõ 13 | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7457 | Huyện Bảo Thắng | Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu | Từ số nhà 13 - Đến cầu Phú Thịnh | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7458 | Huyện Bảo Thắng | Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu | Từ cầu Phú Thịnh - Đến ngã 3 đường CMT8 | 1.040.000 | 520.000 | 364.000 | 208.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7459 | Huyện Bảo Thắng | Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu | Ngõ vào xóm chăn nuôi cũ | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7460 | Huyện Bảo Thắng | Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 13 | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7461 | Huyện Bảo Thắng | Đường Thanh Niên - Thị trấn Phố Lu | Từ đường 19-5 - Đến đường CMT8 (cách 40m) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7462 | Huyện Bảo Thắng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Phố Lu | Từ đường CMT8 - Đến đường Trần Hợp | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7463 | Huyện Bảo Thắng | Đường T1 bao quanh bệnh viện - Thị trấn Phố Lu | Từ đường cách mạng tháng 8 - Đến đường Tuệ Tĩnh | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7464 | Huyện Bảo Thắng | Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu | Từ cầu chung Phố Lu - Đến cầu Ngòi Lu | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7465 | Huyện Bảo Thắng | Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu | Từ cầu Ngòi Lu (nhà máy nước) - Đến qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7466 | Huyện Bảo Thắng | Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu | Từ qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m - Đến hết đất thị trấn | 1.280.000 | 640.000 | 448.000 | 256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7467 | Huyện Bảo Thắng | Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu | Ngõ giáp nghĩa trang | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7468 | Huyện Bảo Thắng | Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 191; 148; 115 | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7469 | Huyện Bảo Thắng | Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 67 (cạnh nhà ông Hòa) | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7470 | Huyện Bảo Thắng | Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu | Ngõ 58 | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7471 | Huyện Bảo Thắng | Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu | Đầu ngõ 93 - Đến ngã 3 (nhà bà Thoa) | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7472 | Huyện Bảo Thắng | Đường Phố Ngang - Thị trấn Phố Lu | Đoạn từ điểm cách đường Lê Hồng Phong 30m - Đến giáp đường sắt | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.232.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7473 | Huyện Bảo Thắng | Đường Đập Tràn - Thị trấn Phố Lu | Từ đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào | 1.840.000 | 920.000 | 644.000 | 368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7474 | Huyện Bảo Thắng | Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu | Từ đường 19-5 - Đến đường CM tháng 8 | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.232.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7475 | Huyện Bảo Thắng | Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu | Từ nhà số 01 - Đến 07 (đường Kim Hải cũ) | 1.680.000 | 840.000 | 588.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7476 | Huyện Bảo Thắng | Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu | Ngõ cạnh nhà NVH TDP Phú Thành 4 - Đến đường sắt | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7477 | Huyện Bảo Thắng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Phố Lu | Đoạn nối từ đường CM tháng 8 - Đến đường Hoàng Sào (QL4E) | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.232.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7478 | Huyện Bảo Thắng | Phố Trần Oanh - Thị trấn Phố Lu | Đường bao quanh SVĐ thị trấn | 2.520.000 | 1.260.000 | 882.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7479 | Huyện Bảo Thắng | Đường Phú Long - Thị trấn Phố Lu | Đoạn ngã 3 QL - 4E - Đến đầu cầu Phú Long | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7480 | Huyện Bảo Thắng | Đường Phú Long - Thị trấn Phố Lu | Đoạn từ cầu Phú Long - Đến kè Phú Long (gặp đường sắt) | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7481 | Huyện Bảo Thắng | Đường vào Khe Mon - Thị trấn Phố Lu | Đường vào Khe Mon | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7482 | Huyện Bảo Thắng | Đường từ kè Phú Long đến giáp Làng Mi - Thị trấn Phố Lu | Đường từ kè Phú Long - Đến hết khe Măng Mai | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7483 | Huyện Bảo Thắng | Đường Gốc Ngoã - Thị trấn Phố Lu | Đường Gốc Ngoã (nhà ông Đoàn Quốc Bảo) | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7484 | Huyện Bảo Thắng | Đường 15 tháng 10 - Thị trấn Phố Lu | Từ đường Cách Mạng tháng tám - Đến đường Khuất Quang Chiến | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7485 | Huyện Bảo Thắng | Phố Trần Quốc Toản (tên cũ là Đường T1, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối vào đường Khuất Quang Chiến - Đến đường Hoàng Sào | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7486 | Huyện Bảo Thắng | Phố Nguyễn Viết Xuân (tên cũ là Đường T2, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối phố Võ Thị Sáu (tên cũ là đường T5) - Đến điểm nối vào đường Khuất Quang Chiến | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7487 | Huyện Bảo Thắng | Phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là Đường T3, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu | Từ đường Khuất Quang Chiến - Đến đường Hoàng Sào | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7488 | Huyện Bảo Thắng | Phố Lương Thế Vinh (tên cũ là Đường T4, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối vò phố Tràn Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là đường T3) | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7489 | Huyện Bảo Thắng | Phố Võ Thị Sáu (tên cũ là Đường T5, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối vào phố Trần Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là đường T3) | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7490 | Huyện Bảo Thắng | Phố Mạc Thị Bưởi (tên cũ là đường T6, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối vào Phố Trần Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối vào đường 15 tháng 10 (tên cũ là đường 27m) | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7491 | Huyện Bảo Thắng | Đường Ngô Quyền (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D1 - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối đường Phú Long - Đến hết ranh giới quy hoạch khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng (Khu nhà ở biệt thự BT1, BT2, BT3, BT4, BT5, BT6). | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7492 | Huyện Bảo Thắng | Đường Ngô Quyền (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D2 - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối đường Phú Long - Đến hết ranh giới quy hoạch khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng (khu nhà ở biệt thự BT5, BT6) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7493 | Huyện Bảo Thắng | Phố Yết Kiêu (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D2 - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối đường Phú Long - Đến đường N11 (Khu nhà ở liên kế LK4, LK5, LK6, LK7, LK11, LK12, LK13, LK14, LK15) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7494 | Huyện Bảo Thắng | Phố Yết Kiêu (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D3 - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối đường Phú Long - Đến đường N11 (Khu nhà ở liên kế LK17, LK20, LK21) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7495 | Huyện Bảo Thắng | Phố Trần Quang Khải (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D3 - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối đường N1 - Đến điểm nối vào đường N4 (Khu nhà ở liên kế LK02, LK03, LK08) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7496 | Huyện Bảo Thắng | Phố Hoàng Quy (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D4 - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối Phố Yết Kiêu (tên cũ là đường D2) - Đến điểm nối đường N11 (khu nhà ở liên kế LK16, LK18, LK19) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7497 | Huyện Bảo Thắng | Phố Hoàng Quy (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D5 - Thị trấn Phố Lu | Đường nhánh N4: Khu nhà ở liên kế LK9 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7498 | Huyện Bảo Thắng | Phố Tô Vĩnh Diệm (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường nhánh N9 - Thị trấn Phố Lu | Từ điểm nối đường Ngô Quyền (tên cũ là đường D1) - Đến đường Lê Hồng Phong (khu nhà ở liên kế LK19A) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7499 | Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu | Các vị trí đất còn lại; phần còn lại của các thôn Phú Long I, Phú Thịnh II, Phú Cường II, đất thổ cư trong khu vực các khu phố còn lại không thuộc các | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7500 | Huyện Bảo Thắng | Khu vực 2 - Thị trấn Phố Lu | Các vị trí đất còn lại | 108.000 | 54.000 | 37.800 | 21.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Thắng, Đường Nội Thị Khu Mặt Bằng Tái Định Cư Hợp Xuân (Tiểu Khu 3) - Thị Trấn Tằng Loỏng, loại Đất ở đô thị, Đoạn: Từ Đường N1 (D4-Giáp Đất Nhà Thờ Giáo Họ Tằng Lỏong)
Bảng giá đất của Huyện Bảo Thắng, Lào Cai cho đoạn đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Thị Trấn Tằng Loỏng, loại đất ở đô thị, đã được ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường, từ Đường N1 (D4-giáp đất nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong), giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở định giá và đưa ra các quyết định đầu tư, mua bán bất động sản hợp lý.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Mức giá đất tại vị trí 1 trên đoạn đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường này, gần với Đường N1 (D4-giáp đất nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong), làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 500.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn giữ được giá trị đất nhưng có thể nằm xa hơn một chút so với các điểm giao thông chính hoặc các tiện ích đô thị quan trọng.
Vị trí 3: 350.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 350.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất tại đây thấp hơn so với hai vị trí trước. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể phù hợp cho các dự án dài hạn hoặc nhu cầu mua bán với mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất, ở mức 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích đô thị hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Trấn Phố Lu, Huyện Bảo Thắng, Lào Cai: Đất Thương Mại-Dịch Vụ Đô Thị
Bảng giá đất tại Thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, được quy định theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Bảng giá này áp dụng cho các vị trí đất còn lại trong khu vực các thôn Phú Long I, Phú Thịnh II, Phú Cường II, và đất thổ cư trong khu vực các khu phố còn lại không thuộc các khu vực đã quy định cụ thể.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong bảng giá, là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm những vị trí đất thương mại-dịch vụ đô thị còn lại có giá trị cao nhất, thường nằm ở những vị trí thuận lợi trong khu vực thị trấn với cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao, thích hợp cho các dự án thương mại-dịch vụ với yêu cầu đầu tư thấp hơn.
Vị trí 3: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 140.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở vị trí xa hơn hoặc ít thuận lợi hơn so với các vị trí trên, phù hợp với các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các hoạt động cần giá đất hợp lý hơn.
Vị trí 4: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 80.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong danh mục, thường nằm ở những khu vực xa trung tâm hoặc có cơ sở hạ tầng chưa phát triển đầy đủ.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại Thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.