| 7301 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 29 (đường vào cung ứng xi măng)
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7302 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 386 (cạnh nhà Hà Oanh)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7303 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 416 (ngõ cụt)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7304 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 448 (giáp nhà ông Bắc)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7305 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 460 (đường vào chùa Thiên Trúc Tự)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7306 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 285; 297; 470
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7307 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ phố Ngang dọc theo đường sắt - Đến nhà bà đối diện số 146 Lê Hồng Phong
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7308 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 155 (cạnh trạm than)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7309 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Khuất Quang Chiến - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19 - 5 - Đến phố Kim Đồng
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7310 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19/5 (số nhà 01) - Đến ngõ 13
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7311 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ số nhà 13 - Đến cầu Phú Thịnh
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7312 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Phú Thịnh - Đến ngã 3 đường CMT8
|
1.300.000
|
650.000
|
455.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7313 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ vào xóm chăn nuôi cũ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7314 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 13
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7315 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường CMT8 (cách 40m)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7316 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường CMT8 - Đến đường Trần Hợp
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7317 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường T1 bao quanh bệnh viện - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường cách mạng tháng 8 - Đến đường Tuệ Tĩnh
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7318 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu chung Phố Lu - Đến cầu Ngòi Lu
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7319 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Ngòi Lu (nhà máy nước) - Đến qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7320 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m - Đến hết đất thị trấn
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7321 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ giáp nghĩa trang
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7322 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 191; 148; 115
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7323 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 67 (cạnh nhà ông Hòa)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7324 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 58
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7325 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Đầu ngõ 93 - Đến ngã 3 (nhà bà Thoa)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7326 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Ngang - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ điểm cách đường Lê Hồng Phong 30m - Đến giáp đường sắt
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7327 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Đập Tràn - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào
|
2.300.000
|
1.150.000
|
805.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7328 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường CM tháng 8
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7329 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Từ nhà số 01 - Đến 07 (đường Kim Hải cũ)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7330 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ cạnh nhà NVH TDP Phú Thành 4 - Đến đường sắt
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7331 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn nối từ đường CM tháng 8 - Đến đường Hoàng Sào (QL4E)
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7332 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Oanh - Thị trấn Phố Lu |
Đường bao quanh SVĐ thị trấn
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.102.500
|
630.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7333 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phú Long - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn ngã 3 QL - 4E - Đến đầu cầu Phú Long
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7334 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phú Long - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ cầu Phú Long - Đến kè Phú Long (gặp đường sắt)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7335 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào Khe Mon - Thị trấn Phố Lu |
Đường vào Khe Mon
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7336 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường từ kè Phú Long đến giáp Làng Mi - Thị trấn Phố Lu |
Đường từ kè Phú Long - Đến hết khe Măng Mai
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7337 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Gốc Ngoã - Thị trấn Phố Lu |
Đường Gốc Ngoã (nhà ông Đoàn Quốc Bảo)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7338 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 15 tháng 10 - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Cách Mạng tháng tám - Đến đường Khuất Quang Chiến
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7339 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Quốc Toản (tên cũ là Đường T1, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào đường Khuất Quang Chiến - Đến đường Hoàng Sào
|
5.250.000
|
2.625.000
|
1.837.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7340 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Nguyễn Viết Xuân (tên cũ là Đường T2, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối phố Võ Thị Sáu (tên cũ là đường T5) - Đến điểm nối vào đường Khuất Quang Chiến
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7341 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là Đường T3, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Khuất Quang Chiến - Đến đường Hoàng Sào
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7342 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Lương Thế Vinh (tên cũ là Đường T4, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vò phố Tràn Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là đường T3)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7343 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Võ Thị Sáu (tên cũ là Đường T5, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào phố Trần Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là đường T3)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7344 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Mạc Thị Bưởi (tên cũ là đường T6, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào Phố Trần Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối vào đường 15 tháng 10 (tên cũ là đường 27m)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7345 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Ngô Quyền (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D1 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến hết ranh giới quy hoạch khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng (Khu nhà ở biệt thự BT1, BT2, BT3, BT4, BT5, BT6).
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7346 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Ngô Quyền (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D2 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến hết ranh giới quy hoạch khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng (khu nhà ở biệt thự BT5, BT6)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7347 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Yết Kiêu (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D2 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến đường N11 (Khu nhà ở liên kế LK4, LK5, LK6, LK7, LK11, LK12, LK13, LK14, LK15)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7348 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Yết Kiêu (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D3 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến đường N11 (Khu nhà ở liên kế LK17, LK20, LK21)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7349 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Quang Khải (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D3 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường N1 - Đến điểm nối vào đường N4 (Khu nhà ở liên kế LK02, LK03, LK08)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7350 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Hoàng Quy (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D4 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối Phố Yết Kiêu (tên cũ là đường D2) - Đến điểm nối đường N11 (khu nhà ở liên kế LK16, LK18, LK19)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7351 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Hoàng Quy (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D5 - Thị trấn Phố Lu |
Đường nhánh N4: Khu nhà ở liên kế LK9
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7352 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Tô Vĩnh Diệm (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường nhánh N9 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Ngô Quyền (tên cũ là đường D1) - Đến đường Lê Hồng Phong (khu nhà ở liên kế LK19A)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7353 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Thị trấn Phố Lu |
Các vị trí đất còn lại
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7354 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng công ty chè Phong Hải xuối Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7355 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m - Đến cách cổng công ty chè Phong Hải 300m về phía Lào Cai
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7356 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7357 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng chợ Km 27 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 150m
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7358 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Ngã 3 đường Phong Hải - Phố Mới (Km25) xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 200m, đi Bản Phiệt 50m
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7359 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng trường PTTH số 3 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 100m
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7360 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng chợ Km19 xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 100m
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7361 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng tiểu đoàn Bộ binh 1 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 200m
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7362 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Các khu vực còn lại ven QL 70
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7363 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phong Hải - Phố Mới - Thị trấn NT Phong Hải |
Cách ngã 3 km25 50m - Đến giáp xã Bản Phiệt
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7364 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phong Hải - Thái Niên - Thị trấn NT Phong Hải |
Từ đầu ngầm km 26 - Đến hết đất nhà ông Duyên (theo trục đường giao thông liên xã)
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7365 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m)
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7366 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Cách ngã 3 km21 50m đi vào hết đoạn đường rộng 8,4m
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7367 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn thuộc thôn 5 - Thị trấn NT Phong Hải |
|
175.000
|
87.500
|
61.250
|
35.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7368 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Các vị trí đất còn lại
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7369 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ giáp Xuân Giao - Đến cầu Chui (đường sắt)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7370 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ cầu Chui - Đến giáp đất Phú Nhuận
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7371 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - tới xí nghiệp nước sạch Tằng Loỏng
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7372 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào các nhà máy - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ ngã 3 tổ dân phố 1 - Đến giáp đất công ty đúc Tân Long
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7373 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường TDP 3 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Mạnh (giáp UBND TT cũ)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7374 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ hết đất nhà ông Thụy - Đến đường sắt
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7375 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường từ nhà ông Thuỵ - Đến hết đất nhà ông Long The
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7376 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến giáp đường Quý Xa
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7377 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ ngã ba nối với đường lên đường Quý Xa - Đến nhà ông Chảo Kiềm Minh
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7378 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 2 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến giáp đất nhà máy Gang Thép
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7379 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn điểm đầu TL - 151 từ chợ - Đến nhà ông Vượng Điều (tổ dân phố 1)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7380 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ bưu điện - Đến giáp nhà máy Gang Thép
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7381 |
Huyện Bảo Thắng |
Đoạn điểm đầu từ đường TL 151 (đi thôn Tằng Loỏng) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn điểm đầu từ đường TL - 151 (đi thôn Tằng Loỏng 2) - Đến nhà ông Chẳn
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7382 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ đường Quý Xa đi thôn Tằng Loỏng - đến ngã ba cổng vào nhà máy thủy điện
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7383 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 đi tổ dân Phố số 3 - đến đất nhà Thu Thụy
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7384 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 đi tổ dân phố 4 - Đến nhà ông Sửu
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7385 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Các tuyến đường nhánh D1, D2, D3
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7386 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Các tuyến đường N3, N4
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7387 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn nối đường D1, N3 tổ dân Phố 5 - đến khu vực phòng khám đa khoa
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7388 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 5 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đi tổ dân Phố 6 (nhánh N1, N2)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7389 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tằng Loỏng - Xuân Giao (tuyến bản Dền - Thanh Phú - Sa Pa) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn giáp địa phận đất xã Sơn Hà - Đến giáp đất xã Xuân Giao
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7390 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7391 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ cổng nhà máy thủy điện đi thôn Trát 1, Trát 2
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7392 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ nhà ông Vượng đi thôn Khe Khoang đến nhà ông Sách
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7393 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường thôn Tằng Loỏng 2 từ nhà ông Chẳn đến hết đất nhà ông Kinh
|
190.000
|
95.000
|
66.500
|
38.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7394 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Các vị trí đất còn lại không nằm trên trục đường các thôn: Khe Chom, Tổ dân phố 9, Tổ dân phố 3, Tổ dân phố 1, Tổ dân phố 4, Tằng Loỏng 2
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7395 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Các vị trí đất còn lại
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7396 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N1 (N13-D4)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7397 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N4 (N1-D4)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7398 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N5 (N1-D4)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7399 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N7 (N1-D4)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7400 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N8
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |