STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7101 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban | 270.000 | 135.000 | 94.500 | 54.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7102 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7103 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7104 | Huyện Bảo Yên | Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7105 | Huyện Bảo Yên | Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành | 84.000 | 42.000 | 29.400 | 16.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7106 | Huyện Bảo Yên | Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến | 72.000 | 36.000 | 25.200 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7107 | Huyện Bảo Yên | Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7108 | Huyện Bảo Yên | Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng | 102.000 | 51.000 | 35.700 | 20.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7109 | Huyện Bảo Yên | Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km | 102.000 | 51.000 | 35.700 | 20.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7110 | Huyện Bảo Yên | Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km | 93.000 | 46.500 | 32.550 | 18.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7111 | Huyện Bảo Yên | Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7112 | Huyện Bảo Yên | Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7113 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7114 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7115 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8 | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7116 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7117 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7118 | Huyện Bảo Yên | Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7119 | Huyện Bảo Yên | Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7120 | Huyện Bảo Yên | Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7121 | Huyện Bảo Yên | Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7122 | Huyện Bảo Yên | Bản Nặm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ cầu ngầm Nặm Kỳ - Đến nhà ông Chúng 1,5km | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7123 | Huyện Bảo Yên | Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ ngã ba Nặm Kỳ - Đến nhà ông Sử | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7124 | Huyện Bảo Yên | Bản Nặm Pạu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Quàng - Đến nhà ông Chảo 1,2km | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7125 | Huyện Bảo Yên | Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Tiếp giáp đường nội bộ Chợ mới - Đến cầu bà Nết bản Pác Mạc | 84.000 | 42.000 | 29.400 | 16.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7126 | Huyện Bảo Yên | Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ Cầu Bà Nết bản Pác Mạc - Đến ngã ba đi Nậm Rịp bản Khuổi Vèng | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7127 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7128 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ km 50+200 (nhà ông Giáp) - Đến hết đất Xuân Hòa đoạn tiếp giáp với xã Vĩnh Yên | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7129 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ cầu Bắc Cuông - Đến Km 48+800 | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7130 | Huyện Bảo Yên | Bản Cuông - Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ QL279 rẽ đi tỉnh lộ 160 đường đi Bản Cái - Đến giáp xã Tân Dương | 102.000 | 51.000 | 35.700 | 20.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7131 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ ngã ba bản Sáo - Đến hết nhà ông Tân (bản Xóm Hạ) | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7132 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp xã Xuân Thượng | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7133 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp bản Chuân | 105.000 | 52.500 | 36.750 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7134 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ cầu bản Bon - Đến nhà ông Thanh (mỗi bên sâu 50m) | 102.000 | 51.000 | 35.700 | 20.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7135 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ hết đất nhà ông Thanh - Đến giáp đất nhà ông Thin (sâu mỗi bên 50m) | 84.000 | 42.000 | 29.400 | 16.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7136 | Huyện Bảo Yên | Bản Lụ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 93.000 | 46.500 | 32.550 | 18.600 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7137 | Huyện Bảo Yên | Bản Vắc - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên xã | 93.000 | 46.500 | 32.550 | 18.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7138 | Huyện Bảo Yên | Bản Đao - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7139 | Huyện Bảo Yên | Bản Chuân - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên xã, từ nhà ông Giáp xuống - Đến bến đò Chuân | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7140 | Huyện Bảo Yên | Bản Xóm Hạ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc theo đường đi bản Nhằm - Đến nhà ông Sưng, đường vào trường học bản Nhàm, đường liên xã qua bản | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7141 | Huyện Bảo Yên | Bản Xóm Thượng - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sốt - Đến hết đỉnh dốc Xóm Thượng | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7142 | Huyện Bảo Yên | Bản Kem - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sinh - Đến cầu bản Bon | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7143 | Huyện Bảo Yên | Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7144 | Huyện Bảo Yên | Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 54.000 | 27.000 | 18.900 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7145 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7146 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m) | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7147 | Huyện Bảo Yên | Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa | 99.000 | 49.500 | 34.650 | 19.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7148 | Huyện Bảo Yên | Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7149 | Huyện Bảo Yên | Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 54.000 | 27.000 | 18.900 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7150 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7151 | Huyện Bảo Yên | Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 51.000 | 25.500 | 17.850 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7152 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7153 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7154 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7155 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên | 105.000 | 52.500 | 36.750 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7156 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân | 105.000 | 52.500 | 36.750 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7157 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom | 270.000 | 135.000 | 94.500 | 54.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7158 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà bà Lạ - Đến hết nhà ông Lưu Văn Giang thôn Bát | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7159 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Nhà ông Giang - Đến cổng làng Văn hóa thôn Mạ 1 | 165.000 | 82.500 | 57.750 | 33.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7160 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Km 5 - Đến cổng làng văn hóa Mạ 1 | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7161 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ cổng nhà văn hóa Mạ 1 - Đến Km 10 | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7162 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ km 10 - Đến km 12 giáp đất Bảo Hà (thôn Múi 3) | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7163 | Huyện Bảo Yên | Đường rẽ Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Quốc lộ 279 đi Quốc lộ 70 | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7164 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 - Đến nhà ông Thành (thôn Chom) | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7165 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (cổng NVH thôn Bát) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7166 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (cổng UBND xã) - Đến nhà ông Đô (thôn Bát) | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7167 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà ông Tiến thôn Bát) - Đến nhà bà Thuyền (thôn Bát) | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7168 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà ông Quân thôn Mạ 2) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7169 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà bà Đơn thôn Mạ 2) đi thôn Múi 1 - Đến hết thôn Mạ 2 | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7170 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ hết thôn Mạ 2 - Đến hết thôn Múi 1 (nhà ông Đặng Văn Thông) | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7171 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ thôn Mạ 2 - Đến hết đất Múi 2 (cũ) | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7172 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Bà Phú Thanh - Đến Quốc lộ 279 Thôn múi 3 | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7173 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ Nhà Dương Ngọc (thôn Mạ 2) - Đến nhà Văn hóa thôn Tổng Gia cũ | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7174 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7175 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ dọc đường bê tông - Đến hết địa phận đất Thôn Tổng Gia cũ | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7176 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Lụa (thôn Lự) - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7177 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Chom, Bát, Mạ 2 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7178 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Lự, Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7179 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
7180 | Huyện Bảo Yên | Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7181 | Huyện Bảo Yên | Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7182 | Huyện Bảo Yên | Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái) | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7183 | Huyện Bảo Yên | Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7184 | Huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7185 | Huyện Bảo Yên | Xã Bảo Hà | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7186 | Huyện Bảo Yên | Xã Cam Cọn | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7187 | Huyện Bảo Yên | Xã Điện Quan | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7188 | Huyện Bảo Yên | Xã Kim Sơn | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7189 | Huyện Bảo Yên | Xã Lương Sơn | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7190 | Huyện Bảo Yên | Xã Minh Tân | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7191 | Huyện Bảo Yên | Xã Nghĩa Đô | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7192 | Huyện Bảo Yên | Xã Tân Dương | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7193 | Huyện Bảo Yên | Xã Tân Tiến | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7194 | Huyện Bảo Yên | Xã Thượng Hà | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7195 | Huyện Bảo Yên | Xã Việt Tiến | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7196 | Huyện Bảo Yên | Xã Vĩnh Yên | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7197 | Huyện Bảo Yên | Xã Xuân Hòa | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7198 | Huyện Bảo Yên | Xã Xuân Thượng | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7199 | Huyện Bảo Yên | Xã Yên Sơn | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
7200 | Huyện Bảo Yên | Xã Phúc Khánh | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Thị Trấn Phố Ràng - Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực Thị trấn Phố Ràng, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 40.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ Thị trấn Phố Ràng có mức giá là 40.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng lúa trong khu vực này. Giá đất trồng lúa thường phản ánh giá trị sử dụng đất cho mục đích nông nghiệp, và mức giá này được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý và điều kiện đất đai.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực Thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên. Việc hiểu rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Xã Bảo Hà, loại Đất trồng lúa
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa tại xã Bảo Hà đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho loại đất trồng lúa tại xã Bảo Hà, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên xã Bảo Hà có mức giá là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng lúa trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định liên quan đến đất đai.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Xã Cam Cọn, loại đất trồng lúa
Bảng giá đất của Huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa tại xã Cam Cọn đã được cập nhật theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Cam Cọn có mức giá 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa cao nhất trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa tại đây và có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Cam Cọn, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Xã Điện Quan, loại Đất trồng lúa
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa tại xã Điện Quan đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho loại đất trồng lúa tại xã Điện Quan, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Điện Quan có mức giá là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng lúa trong khu vực này. Mức giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Điện Quan, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Xã Kim Sơn, loại đất trồng lúa
Bảng giá đất của Huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa tại xã Kim Sơn đã được cập nhật theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Kim Sơn có mức giá 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa cao nhất trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa tại đây và có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Kim Sơn, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.