Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7101 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban 270.000 135.000 94.500 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
7102 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
7103 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
7104 Huyện Bảo Yên Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
7105 Huyện Bảo Yên Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
7106 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến 72.000 36.000 25.200 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7107 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7108 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng 102.000 51.000 35.700 20.400 - Đất SX-KD nông thôn
7109 Huyện Bảo Yên Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km 102.000 51.000 35.700 20.400 - Đất SX-KD nông thôn
7110 Huyện Bảo Yên Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km 93.000 46.500 32.550 18.600 - Đất SX-KD nông thôn
7111 Huyện Bảo Yên Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7112 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7113 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7114 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7115 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7116 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7117 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7118 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7119 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7120 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7121 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7122 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm Nặm Kỳ - Đến nhà ông Chúng 1,5km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7123 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ ngã ba Nặm Kỳ - Đến nhà ông Sử 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7124 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Pạu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Quàng - Đến nhà ông Chảo 1,2km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7125 Huyện Bảo Yên Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp đường nội bộ Chợ mới - Đến cầu bà Nết bản Pác Mạc 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
7126 Huyện Bảo Yên Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ Cầu Bà Nết bản Pác Mạc - Đến ngã ba đi Nậm Rịp bản Khuổi Vèng 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7127 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7128 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ km 50+200 (nhà ông Giáp) - Đến hết đất Xuân Hòa đoạn tiếp giáp với xã Vĩnh Yên 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
7129 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ cầu Bắc Cuông - Đến Km 48+800 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
7130 Huyện Bảo Yên Bản Cuông - Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ QL279 rẽ đi tỉnh lộ 160 đường đi Bản Cái - Đến giáp xã Tân Dương 102.000 51.000 35.700 20.400 - Đất SX-KD nông thôn
7131 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến hết nhà ông Tân (bản Xóm Hạ) 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
7132 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp xã Xuân Thượng 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
7133 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp bản Chuân 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
7134 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ cầu bản Bon - Đến nhà ông Thanh (mỗi bên sâu 50m) 102.000 51.000 35.700 20.400 - Đất SX-KD nông thôn
7135 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ hết đất nhà ông Thanh - Đến giáp đất nhà ông Thin (sâu mỗi bên 50m) 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
7136 Huyện Bảo Yên Bản Lụ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 93.000 46.500 32.550 18.600 - Đất SX-KD nông thôn
7137 Huyện Bảo Yên Bản Vắc - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã 93.000 46.500 32.550 18.600 - Đất SX-KD nông thôn
7138 Huyện Bảo Yên Bản Đao - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7139 Huyện Bảo Yên Bản Chuân - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Giáp xuống - Đến bến đò Chuân 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7140 Huyện Bảo Yên Bản Xóm Hạ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc theo đường đi bản Nhằm - Đến nhà ông Sưng, đường vào trường học bản Nhàm, đường liên xã qua bản 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7141 Huyện Bảo Yên Bản Xóm Thượng - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sốt - Đến hết đỉnh dốc Xóm Thượng 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7142 Huyện Bảo Yên Bản Kem - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sinh - Đến cầu bản Bon 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7143 Huyện Bảo Yên Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7144 Huyện Bảo Yên Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7145 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7146 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m) 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
7147 Huyện Bảo Yên Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa 99.000 49.500 34.650 19.800 - Đất SX-KD nông thôn
7148 Huyện Bảo Yên Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7149 Huyện Bảo Yên Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7150 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7151 Huyện Bảo Yên Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7152 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7153 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7154 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7155 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
7156 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
7157 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom 270.000 135.000 94.500 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
7158 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà bà Lạ - Đến hết nhà ông Lưu Văn Giang thôn Bát 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
7159 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Nhà ông Giang - Đến cổng làng Văn hóa thôn Mạ 1 165.000 82.500 57.750 33.000 - Đất SX-KD nông thôn
7160 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Km 5 - Đến cổng làng văn hóa Mạ 1 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
7161 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ cổng nhà văn hóa Mạ 1 - Đến Km 10 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
7162 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ km 10 - Đến km 12 giáp đất Bảo Hà (thôn Múi 3) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
7163 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Quốc lộ 279 đi Quốc lộ 70 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
7164 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 - Đến nhà ông Thành (thôn Chom) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7165 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (cổng NVH thôn Bát) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7166 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (cổng UBND xã) - Đến nhà ông Đô (thôn Bát) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7167 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà ông Tiến thôn Bát) - Đến nhà bà Thuyền (thôn Bát) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7168 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà ông Quân thôn Mạ 2) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7169 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà bà Đơn thôn Mạ 2) đi thôn Múi 1 - Đến hết thôn Mạ 2 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7170 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ hết thôn Mạ 2 - Đến hết thôn Múi 1 (nhà ông Đặng Văn Thông) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7171 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ thôn Mạ 2 - Đến hết đất Múi 2 (cũ) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7172 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Bà Phú Thanh - Đến Quốc lộ 279 Thôn múi 3 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7173 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ Nhà Dương Ngọc (thôn Mạ 2) - Đến nhà Văn hóa thôn Tổng Gia cũ 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7174 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7175 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ dọc đường bê tông - Đến hết địa phận đất Thôn Tổng Gia cũ 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7176 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Lụa (thôn Lự) - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7177 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Chom, Bát, Mạ 2 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7178 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Lự, Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7179 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7180 Huyện Bảo Yên Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7181 Huyện Bảo Yên Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7182 Huyện Bảo Yên Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7183 Huyện Bảo Yên Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7184 Huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng 40.000 - - - - Đất trồng lúa
7185 Huyện Bảo Yên Xã Bảo Hà 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7186 Huyện Bảo Yên Xã Cam Cọn 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7187 Huyện Bảo Yên Xã Điện Quan 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7188 Huyện Bảo Yên Xã Kim Sơn 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7189 Huyện Bảo Yên Xã Lương Sơn 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7190 Huyện Bảo Yên Xã Minh Tân 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7191 Huyện Bảo Yên Xã Nghĩa Đô 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7192 Huyện Bảo Yên Xã Tân Dương 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7193 Huyện Bảo Yên Xã Tân Tiến 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7194 Huyện Bảo Yên Xã Thượng Hà 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7195 Huyện Bảo Yên Xã Việt Tiến 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7196 Huyện Bảo Yên Xã Vĩnh Yên 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7197 Huyện Bảo Yên Xã Xuân Hòa 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7198 Huyện Bảo Yên Xã Xuân Thượng 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7199 Huyện Bảo Yên Xã Yên Sơn 33.000 - - - - Đất trồng lúa
7200 Huyện Bảo Yên Xã Phúc Khánh 33.000 - - - - Đất trồng lúa

Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Thị Trấn Phố Ràng - Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực Thị trấn Phố Ràng, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 40.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ Thị trấn Phố Ràng có mức giá là 40.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng lúa trong khu vực này. Giá đất trồng lúa thường phản ánh giá trị sử dụng đất cho mục đích nông nghiệp, và mức giá này được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý và điều kiện đất đai.

Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực Thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên. Việc hiểu rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Xã Bảo Hà, loại Đất trồng lúa

Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa tại xã Bảo Hà đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho loại đất trồng lúa tại xã Bảo Hà, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên xã Bảo Hà có mức giá là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng lúa trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định liên quan đến đất đai.

Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Xã Cam Cọn, loại đất trồng lúa

Bảng giá đất của Huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa tại xã Cam Cọn đã được cập nhật theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Cam Cọn có mức giá 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa cao nhất trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa tại đây và có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Cam Cọn, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Xã Điện Quan, loại Đất trồng lúa

Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa tại xã Điện Quan đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho loại đất trồng lúa tại xã Điện Quan, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Điện Quan có mức giá là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng lúa trong khu vực này. Mức giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Điện Quan, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Xã Kim Sơn, loại đất trồng lúa

Bảng giá đất của Huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa tại xã Kim Sơn đã được cập nhật theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Kim Sơn có mức giá 33.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa cao nhất trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa tại đây và có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Kim Sơn, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.