11:23 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Lào Cai: Tiềm năng đầu tư bất động sản nổi bật giữa núi rừng Tây Bắc

Tại vùng đất nơi núi non giao hòa với bản sắc văn hóa độc đáo, thị trường bất động sản Lào Cai đang trở mình nhờ sự phát triển về kinh tế và hạ tầng. Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 đã góp phần định hình bảng giá đất và tiềm năng đầu tư tại đây.

Tổng quan khu vực Lào Cai

Nằm ở phía Tây Bắc Việt Nam, Lào Cai sở hữu vị trí chiến lược khi giáp biên giới Trung Quốc qua cửa khẩu quốc tế, là trung tâm giao thương và du lịch sôi động của khu vực.

Thành phố Lào Cai, đô thị loại I, đóng vai trò đầu tàu kinh tế, đồng thời là trung tâm văn hóa, giáo dục và hành chính của tỉnh. Điểm nhấn đặc biệt là thị xã Sapa – thiên đường du lịch quốc tế – thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, làm gia tăng mạnh mẽ giá trị bất động sản trong khu vực.

Sự bứt phá về hạ tầng là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của bất động sản Lào Cai. Cao tốc Hà Nội – Lào Cai rút ngắn thời gian di chuyển, kết nối thuận lợi với các khu vực lân cận.

Hệ thống giao thông nội tỉnh như Quốc lộ 4D hay các tuyến đường mới tại thành phố Lào Cai tiếp tục được nâng cấp, đồng thời các khu đô thị hiện đại, tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện và trung tâm thương mại đang được xây dựng, tạo ra sức hút đặc biệt cho các nhà đầu tư.

Phân tích giá đất tại Lào Cai

Theo bảng giá đất chính thức, giá đất tại Lào Cai hiện dao động từ 7.000 VND/m² đến 46.000.000 VND/m². Các khu vực trung tâm thành phố, đặc biệt là các tuyến đường lớn hay gần các khu thương mại, dịch vụ có mức giá cao nhất, phản ánh sức hút mạnh mẽ của thị trường nơi đây.

Trong khi đó, các khu vực vùng sâu, vùng xa, giá đất thấp hơn, phù hợp với những nhà đầu tư có chiến lược dài hạn.

Mức giá trung bình hiện tại đạt 2.679.362 VND/m² – thấp hơn nhiều so với Hà Nội hay Đà Nẵng, nhưng lại là cơ hội để các nhà đầu tư tận dụng tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Với ngân sách phù hợp, bạn có thể lựa chọn đầu tư vào các khu vực trung tâm như Sapa hoặc Thành phố Lào Cai để đón đầu lợi nhuận ngắn hạn.

Nếu hướng đến tích lũy dài hạn, các vùng ven hoặc khu vực ngoại ô là lựa chọn lý tưởng, hứa hẹn giá trị gia tăng đáng kể khi hạ tầng và quy hoạch tiếp tục mở rộng.

Điểm mạnh và tiềm năng bất động sản Lào Cai

Lào Cai không chỉ nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ mà còn nhờ sự chuyển mình mạnh mẽ về kinh tế và du lịch. Các dự án lớn như khu đô thị mới Cốc San, quần thể du lịch Fansipan Legend đang tạo ra cú hích lớn cho thị trường bất động sản tại đây.

Hạ tầng đồng bộ, giao thông thuận tiện và sự phát triển của du lịch nghỉ dưỡng là những nhân tố chính giúp bất động sản Lào Cai ghi điểm trong mắt nhà đầu tư.

Thêm vào đó, Lào Cai là điểm đến lý tưởng cho xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt khi lượng du khách đổ về Sapa ngày càng tăng. Các khu vực như thung lũng Mường Hoa, cáp treo Fansipan không chỉ thu hút du khách mà còn là đích ngắm của các nhà đầu tư muốn khai thác tiềm năng du lịch.

Lào Cai hội tụ đầy đủ các yếu tố để trở thành điểm đến đầu tư bất động sản lý tưởng – từ thiên nhiên tươi đẹp, quy hoạch chiến lược đến hạ tầng đồng bộ. Với mức giá đất hiện tại, đây chính là thời điểm vàng để nhà đầu tư lựa chọn các khu vực tiềm năng.

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.789.235 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3625

Mua bán nhà đất tại Lào Cai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6701 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ đường rẽ lên trường đoàn - Đến đường rẽ vào bản Mủng (khu nhà ông Xanh), sâu mỗi bên 30m 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TMDV nông thôn
6702 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ đường rẽ vào bản Mủng (khu nhà ông Xanh) - Đến hết cống bản Mủng (nhà ông Mạo), sâu mỗi bên 30m 216.000 108.000 75.600 43.200 - Đất TMDV nông thôn
6703 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ đường rẽ vào khu nhà ông Mạo bản Mủng - Đến giáp đất công ty TNHH Sơn Hà, sâu mỗi bên 30m 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TMDV nông thôn
6704 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ đất công ty TNHH Sơn Hà - Đến giáp đất nhà ông Lý Cự, sâu mỗi bên 30m 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TMDV nông thôn
6705 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ giáp đất đường vào khu nhà ông Lý Cự - Đến giáp đất thị trấn, sâu mỗi bên 30m 168.000 84.000 58.800 33.600 - Đất TMDV nông thôn
6706 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ giáp xã Xuân Hòa (dọc tỉnh lộ 160 sâu mỗi bên 30 m) - Đến nhà máy thủy điện Vĩnh Hà 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TMDV nông thôn
6707 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ nhà máy thủy điện Vĩnh Hà (dọc tỉnh lộ 160 sâu mỗi bên 30 m) - Đến hết đất bản 10 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TMDV nông thôn
6708 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ giáp thị trấn (bản sắc Phạ) - Đến nhà ông Cầu 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6709 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ trường tiểu học xã - Đến cầu qua suối bản Qua 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6710 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ cầu qua suối bản Qua - Đến giáp đất Thượng Hà 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6711 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ ngã ba rẽ bản Qua - Đến nhà ông Vượng (bản Qua) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6712 Huyện Bảo Yên Đường bê tông Mỏ Đá - Phạ - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ giáp QL 279 - Đến nhà bà Ma Thị Sâu 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6713 Huyện Bảo Yên Đường bê tông Nà Đò - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ giáp đường đi Thượng Hà - Đến nhà ông Xanh và nhà ông Phiểu 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6714 Huyện Bảo Yên Đường bê tông bản Khuổi Ca - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG khu trường đoàn 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6715 Huyện Bảo Yên Đường bê tông bản Mủng - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG Từ nhà ông Chuông - Đến đường lên nhà ông Xanh 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6716 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6717 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN Từ giáp xã Nghĩa Đô - Đến hết nhà ông Vạy bản Nậm Rịa, mỗi bên 100m 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TMDV nông thôn
6718 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN Từ tiếp giáp nhà ông Vạy bản Nậm Rịa - Đến hết nhà ông Toàn bản Nậm Hu, mỗi bên 100m 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TMDV nông thôn
6719 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN Từ tiếp giáp nhà ông Toàn bản Nậm Hu - Đến giáp xã Bản Liền - huyện Bắc Hà, mỗi bên 100m 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6720 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ cầu cứng bản Nậm Dìn - Đến giáp ranh xã Nậm Lúc - huyện Bắc Hà, mỗi bên 300m 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6721 Huyện Bảo Yên Đường Cán Chải - Nậm Dìn - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ giáp TL153 - Đến ngã ba Đá Đen, mỗi bên 200m 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6722 Huyện Bảo Yên Đường Cán Chải - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ giáp TL153 - Đến hết đất nhà ông Sùng Seo Sinh (bản Cán Chải), mỗi bên 300m 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6723 Huyện Bảo Yên Đường Cán Chải - Nậm Bắt - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ khe đằng sau nhà ông Sinh (bản Cán Chải) - Đến giáp ranh xã Nà Chí, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang, mỗi bên 200m 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6724 Huyện Bảo Yên Đường Nậm Bắt - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ cầu tràn Nậm Hu - Đến ngã ba ruộng ông Đức (bản Nậm Bắt), mỗi bên 200m 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6725 Huyện Bảo Yên Đường Nậm Rịa - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ dông sau nhà ông Thanh - Đến hết nhà ông Dạy, mỗi bên 200m 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6726 Huyện Bảo Yên Đường Nà Phung - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ đường rẽ nhà ông Nha (bản Thác Xa 1) - Đến hết nhà ông Hầu (bản Nà Phung), bán kính 300m 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6727 Huyện Bảo Yên Đường Nậm Ngòa - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ khe sau nhà ông Kiều - Đến hết nhà ông Hồng (bản Nậm Ngòa), mỗi bên 300m 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6728 Huyện Bảo Yên Đường Thai Lạc - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN Từ khe sau nhà ông Nha (bản Thác Xa 1) - Đến giáp ranh xã Nghĩa Đô 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6729 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6730 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ giáp đất thị trấn Phố Ràng - Đến Km 127+650 (hết cống ngang đường QL 70) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TMDV nông thôn
6731 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ Km 127+650 - Đến hết đất bà Hoàng Thị Oanh 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TMDV nông thôn
6732 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến hết đất nhà Nguyễn Thị Hạt 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TMDV nông thôn
6733 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Thị Hạt - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TMDV nông thôn
6734 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài - Đến hết nhà ông Tuyết An 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TMDV nông thôn
6735 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp nhà ông Tuyết An - Đến hết nhà bà Hoàng Thị Hảo, bản 1 Vài Siêu 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TMDV nông thôn
6736 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Hảo - Đến đầu đất nhà ông Hứa Văn Quân bản 3 Vài Siêu 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TMDV nông thôn
6737 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ nhà Hứa Văn Quân - Đến hết nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TMDV nông thôn
6738 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp đất nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu - Đến đầu đất nhà ông Đặng Văn Phương bản 5 Mai Đào 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6739 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ nhà ông Đặng Văn Phương - Đến hết đất nhà ông Lê Đình Dậu, Bản 5 Mai Đào 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TMDV nông thôn
6740 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp đất nhà ông Lê Đình Dậu (bản 5 Mai Đào) - Đến đầu đất nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6741 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) - Đến giáp với đất xã Điện Quan 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TMDV nông thôn
6742 Huyện Bảo Yên Dọc đường vào xóm ông Tình - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Khu vực sau nhà ông bà Hiển Thoả, Hùng Dung - Đến nhà bà Quyết (khu vực trường học) thôn 9 Vài Siêu 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6743 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại thôn 9 Vài Siêu (trừ vị trí xa, sâu, trên đồi cao) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6744 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Khu vực từ nhà ông bà Vân Cách - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đang 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6745 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ sau đất nhà ông Trần Công Tiến đi hết đất của công ty cổ phần năng lượng tái tạo BATT 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6746 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Khu vực từ sau nhà ông Hoàng Văn Toản - Đến nhà ông Bàn Văn Chính thôn 1 Vài Siêu 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6747 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Khu vực từ sau nhà ông bà Lộc Lượt - Đến nhà Ly Seo Kính 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6748 Huyện Bảo Yên Dọc đường liên xã Thượng Hà - Minh Tân - thôn Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Hợi (bản 3 Vài Siêu) - Đến hết đất nhà ông Bàn Văn Chánh (bản 2 Vài Siêu) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6749 Huyện Bảo Yên Dọc đường liên bản 3, 4, 5, 6 Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ sau nhà ông bà Chính Khiết - Đến đường rẽ đi vào bản 8 Vài Siêu cũ 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6750 Huyện Bảo Yên Dọc đường vào thôn 5 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ nhà ông Bàn Văn Hoà - Đến nhà ông Bàn Văn Tòng thôn 5 Mai Đào 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6751 Huyện Bảo Yên Khu vực thôn 3 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ QL 70 - Đến nhà ông Bàn Minh Hạnh bản 1 Mai Đào 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6752 Huyện Bảo Yên Bản 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9 Mai Đào (trừ các hộ ở dọc đường thuộc khu vực II vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ 72.000 36.000 25.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6753 Huyện Bảo Yên Bản 1, 3, 4, 5, 6, 9 Vài Siêu (trừ các hộ ở dọc đường khu vực I vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ 72.000 36.000 25.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6754 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6755 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ đầu cầu treo - Đến hết đất nhà Toàn Thương, mỗi bên 50m 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất TMDV nông thôn
6756 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ ngã ba nhà ông Tiến - Đến hết đất nhà Đạo Ươm, mỗi bên 50m 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TMDV nông thôn
6757 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ cầu tràn nhà ông Long - Đến hết đất trạm y tế xã mỗi bên 50m 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất TMDV nông thôn
6758 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ tiếp giáp trạm y tế xã - Đến đường rẽ đi làng Đắng mỗi bên 50m 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TMDV nông thôn
6759 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ đường rẽ đi làng Đắng - Đến đỉnh dốc Đình mỗi bên 50m 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TMDV nông thôn
6760 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 92.000 46.000 32.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6761 Huyện Bảo Yên Thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà bà Át - Đến nhà ông Đoan (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 92.000 46.000 32.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6762 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 72.000 36.000 25.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6763 Huyện Bảo Yên Thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà Đạo Ươm - Đến nhà bà Át giáp ranh với thôn Việt Hải (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 92.000 46.000 32.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6764 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6765 Huyện Bảo Yên Thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN dọc trục đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 100m 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6766 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 72.000 36.000 25.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6767 Huyện Bảo Yên Thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Lực (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6768 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6769 Huyện Bảo Yên Thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Lực thôn Tân Bèn - Đến nhà ông Biên (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6770 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6771 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN đoạn từ dốc đình - Đến nhà Toản Vân đường bê tông rẽ đi thôn Bèn tính mỗi bên đường 100m 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TMDV nông thôn
6772 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Đoạn từ cầu nhà ông Long - Đến nhà bà Toàn Thương mỗi bên đường 100m 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6773 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6774 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6775 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Từ đầu cầu Mạc - Đến hết đầu chợ mới theo quy hoạch, theo hướng từ Vĩnh Yên đi Xuân Hòa 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TMDV nông thôn
6776 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Từ tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch - Đến 50m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TMDV nông thôn
6777 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 50m - Đến 100m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TMDV nông thôn
6778 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 100m - Đến 150m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TMDV nông thôn
6779 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 150m - Đến giáp xã Xuân Hòa 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất TMDV nông thôn
6780 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất TMDV nông thôn
6781 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TMDV nông thôn
6782 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TMDV nông thôn
6783 Huyện Bảo Yên Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TMDV nông thôn
6784 Huyện Bảo Yên Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành 112.000 56.000 39.200 22.400 - Đất TMDV nông thôn
6785 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến 96.000 48.000 33.600 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6786 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6787 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng 136.000 68.000 47.600 27.200 - Đất TMDV nông thôn
6788 Huyện Bảo Yên Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km 136.000 68.000 47.600 27.200 - Đất TMDV nông thôn
6789 Huyện Bảo Yên Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km 124.000 62.000 43.400 24.800 - Đất TMDV nông thôn
6790 Huyện Bảo Yên Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6791 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6792 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6793 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6794 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6795 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6796 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6797 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6798 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6799 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
6800 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn