6701 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ lên trường đoàn - Đến đường rẽ vào bản Mủng (khu nhà ông Xanh), sâu mỗi bên 30m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6702 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ vào bản Mủng (khu nhà ông Xanh) - Đến hết cống bản Mủng (nhà ông Mạo), sâu mỗi bên 30m
|
216.000
|
108.000
|
75.600
|
43.200
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6703 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ vào khu nhà ông Mạo bản Mủng - Đến giáp đất công ty TNHH Sơn Hà, sâu mỗi bên 30m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6704 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đất công ty TNHH Sơn Hà - Đến giáp đất nhà ông Lý Cự, sâu mỗi bên 30m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6705 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp đất đường vào khu nhà ông Lý Cự - Đến giáp đất thị trấn, sâu mỗi bên 30m
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6706 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp xã Xuân Hòa (dọc tỉnh lộ 160 sâu mỗi bên 30 m) - Đến nhà máy thủy điện Vĩnh Hà
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6707 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ nhà máy thủy điện Vĩnh Hà (dọc tỉnh lộ 160 sâu mỗi bên 30 m) - Đến hết đất bản 10
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6708 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp thị trấn (bản sắc Phạ) - Đến nhà ông Cầu
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6709 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ trường tiểu học xã - Đến cầu qua suối bản Qua
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6710 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ cầu qua suối bản Qua - Đến giáp đất Thượng Hà
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6711 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ ngã ba rẽ bản Qua - Đến nhà ông Vượng (bản Qua)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6712 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông Mỏ Đá - Phạ - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp QL 279 - Đến nhà bà Ma Thị Sâu
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6713 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông Nà Đò - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp đường đi Thượng Hà - Đến nhà ông Xanh và nhà ông Phiểu
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6714 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông bản Khuổi Ca - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
khu trường đoàn
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6715 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông bản Mủng - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ nhà ông Chuông - Đến đường lên nhà ông Xanh
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6716 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6717 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp xã Nghĩa Đô - Đến hết nhà ông Vạy bản Nậm Rịa, mỗi bên 100m
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6718 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ tiếp giáp nhà ông Vạy bản Nậm Rịa - Đến hết nhà ông Toàn bản Nậm Hu, mỗi bên 100m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6719 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ tiếp giáp nhà ông Toàn bản Nậm Hu - Đến giáp xã Bản Liền - huyện Bắc Hà, mỗi bên 100m
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6720 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ cầu cứng bản Nậm Dìn - Đến giáp ranh xã Nậm Lúc - huyện Bắc Hà, mỗi bên 300m
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6721 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Nậm Dìn - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp TL153 - Đến ngã ba Đá Đen, mỗi bên 200m
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6722 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp TL153 - Đến hết đất nhà ông Sùng Seo Sinh (bản Cán Chải), mỗi bên 300m
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6723 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Nậm Bắt - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe đằng sau nhà ông Sinh (bản Cán Chải) - Đến giáp ranh xã Nà Chí, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang, mỗi bên 200m
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6724 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Bắt - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ cầu tràn Nậm Hu - Đến ngã ba ruộng ông Đức (bản Nậm Bắt), mỗi bên 200m
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6725 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Rịa - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ dông sau nhà ông Thanh - Đến hết nhà ông Dạy, mỗi bên 200m
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6726 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nà Phung - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ đường rẽ nhà ông Nha (bản Thác Xa 1) - Đến hết nhà ông Hầu (bản Nà Phung), bán kính 300m
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6727 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Ngòa - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe sau nhà ông Kiều - Đến hết nhà ông Hồng (bản Nậm Ngòa), mỗi bên 300m
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6728 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Thai Lạc - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe sau nhà ông Nha (bản Thác Xa 1) - Đến giáp ranh xã Nghĩa Đô
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6729 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6730 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ giáp đất thị trấn Phố Ràng - Đến Km 127+650 (hết cống ngang đường QL 70)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6731 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ Km 127+650 - Đến hết đất bà Hoàng Thị Oanh
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6732 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến hết đất nhà Nguyễn Thị Hạt
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6733 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Thị Hạt - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6734 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài - Đến hết nhà ông Tuyết An
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6735 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà ông Tuyết An - Đến hết nhà bà Hoàng Thị Hảo, bản 1 Vài Siêu
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6736 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Hảo - Đến đầu đất nhà ông Hứa Văn Quân bản 3 Vài Siêu
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6737 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà Hứa Văn Quân - Đến hết nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6738 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu - Đến đầu đất nhà ông Đặng Văn Phương bản 5 Mai Đào
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6739 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà ông Đặng Văn Phương - Đến hết đất nhà ông Lê Đình Dậu, Bản 5 Mai Đào
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6740 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Lê Đình Dậu (bản 5 Mai Đào) - Đến đầu đất nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào)
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6741 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) - Đến giáp với đất xã Điện Quan
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6742 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường vào xóm ông Tình - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực sau nhà ông bà Hiển Thoả, Hùng Dung - Đến nhà bà Quyết (khu vực trường học) thôn 9 Vài Siêu
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6743 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại thôn 9 Vài Siêu (trừ vị trí xa, sâu, trên đồi cao) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6744 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ nhà ông bà Vân Cách - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đang
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6745 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau đất nhà ông Trần Công Tiến đi hết đất của công ty cổ phần năng lượng tái tạo BATT
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6746 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ sau nhà ông Hoàng Văn Toản - Đến nhà ông Bàn Văn Chính thôn 1 Vài Siêu
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6747 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ sau nhà ông bà Lộc Lượt - Đến nhà Ly Seo Kính
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6748 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã Thượng Hà - Minh Tân - thôn Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Hợi (bản 3 Vài Siêu) - Đến hết đất nhà ông Bàn Văn Chánh (bản 2 Vài Siêu)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6749 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên bản 3, 4, 5, 6 Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau nhà ông bà Chính Khiết - Đến đường rẽ đi vào bản 8 Vài Siêu cũ
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6750 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường vào thôn 5 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà ông Bàn Văn Hoà - Đến nhà ông Bàn Văn Tòng thôn 5 Mai Đào
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6751 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực thôn 3 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ QL 70 - Đến nhà ông Bàn Minh Hạnh bản 1 Mai Đào
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6752 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9 Mai Đào (trừ các hộ ở dọc đường thuộc khu vực II vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6753 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 4, 5, 6, 9 Vài Siêu (trừ các hộ ở dọc đường khu vực I vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6754 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6755 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ đầu cầu treo - Đến hết đất nhà Toàn Thương, mỗi bên 50m
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6756 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Tiến - Đến hết đất nhà Đạo Ươm, mỗi bên 50m
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6757 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ cầu tràn nhà ông Long - Đến hết đất trạm y tế xã mỗi bên 50m
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6758 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ tiếp giáp trạm y tế xã - Đến đường rẽ đi làng Đắng mỗi bên 50m
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6759 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ đường rẽ đi làng Đắng - Đến đỉnh dốc Đình mỗi bên 50m
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6760 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
92.000
|
46.000
|
32.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6761 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà bà Át - Đến nhà ông Đoan (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
92.000
|
46.000
|
32.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6762 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6763 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà Đạo Ươm - Đến nhà bà Át giáp ranh với thôn Việt Hải (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
92.000
|
46.000
|
32.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6764 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6765 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
dọc trục đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 100m
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6766 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6767 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Lực (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6768 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6769 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Lực thôn Tân Bèn - Đến nhà ông Biên (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6770 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6771 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
đoạn từ dốc đình - Đến nhà Toản Vân đường bê tông rẽ đi thôn Bèn tính mỗi bên đường 100m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6772 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Đoạn từ cầu nhà ông Long - Đến nhà bà Toàn Thương mỗi bên đường 100m
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6773 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6774 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6775 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ đầu cầu Mạc - Đến hết đầu chợ mới theo quy hoạch, theo hướng từ Vĩnh Yên đi Xuân Hòa
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6776 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch - Đến 50m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6777 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 50m - Đến 100m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6778 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 100m - Đến 150m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6779 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 150m - Đến giáp xã Xuân Hòa
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6780 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6781 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6782 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6783 |
Huyện Bảo Yên |
Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6784 |
Huyện Bảo Yên |
Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6785 |
Huyện Bảo Yên |
Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến
|
96.000
|
48.000
|
33.600
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6786 |
Huyện Bảo Yên |
Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6787 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng
|
136.000
|
68.000
|
47.600
|
27.200
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6788 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km
|
136.000
|
68.000
|
47.600
|
27.200
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6789 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km
|
124.000
|
62.000
|
43.400
|
24.800
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6790 |
Huyện Bảo Yên |
Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6791 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6792 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6793 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6794 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6795 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6796 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6797 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6798 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6799 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6800 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |