Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6101 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 224 đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã 3 đường cầu Đen nối Quốc lộ 70 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
6102 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 đường cầu Đen QL70 - Đến cầu Trắng Thiết Thuý 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
6103 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Trắng Thiết Thuý - Đến Hội trường tổ dân phố 2C 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
6104 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp Hội trường tổ dân phố 2C - Đến hết đất thị trấn (đỉnh dốc km3) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
6105 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Cầu Ràng - Đến đường vào cổng phụ chợ 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
6106 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đường vào cổng phụ chợ - Đến hết cây xăng Thương nghiệp 3.400.000 1.700.000 1.190.000 680.000 - Đất SX-KD đô thị
6107 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cây xăng Thương nghiệp (nhà Thi Lễ) - Đến đầu cầu Lự 1 2.920.000 1.460.000 1.022.000 584.000 - Đất SX-KD đô thị
6108 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Lự 1 - Đến đường vào viện 94 cũ 2.600.000 1.300.000 910.000 520.000 - Đất SX-KD đô thị
6109 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đường vào viện 94 cũ - Đến hết đất cây xăng Xuyên Quang 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
6110 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau cây xăng Xuyên Quang - Đến hết đất nhà ông Hòa Ngoan 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
6111 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp đất nhà ông Hòa Ngoan - Đến cầu Lự 2 1.680.000 840.000 588.000 336.000 - Đất SX-KD đô thị
6112 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Lự 2 - Đến hết nhà ông Phan Quốc Việt 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
6113 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp nhà ông Phan Quốc Việt - Đến ngã ba đường rẽ vào Lương Thực 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
6114 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba rẽ vào Lương thực cũ - Đến hết đỉnh dốc Cộng (hết đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) 1.280.000 640.000 448.000 256.000 - Đất SX-KD đô thị
6115 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đỉnh dốc Cộng (giáp đất nhà số 899 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến ngã ba đường vào đội 6 nông trường 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
6116 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba đường vào đội 6 nông trường - Đến ngã ba Lương Sơn 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
6117 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba Lương Sơn - Đến cầu Mác 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
6118 Huyện Bảo Yên Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Mác - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng 440.000 220.000 154.000 88.000 - Đất SX-KD đô thị
6119 Huyện Bảo Yên Đường nội thị N2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 288 đường Nguyễn Tất Thành - Đến cổng vào Huyện đội 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
6120 Huyện Bảo Yên Đường nội thị N2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cổng Huyện đội - Đến hết đất nhà bà Liên 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
6121 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 06 Trần Quốc Toản thuộc hai bên đường - Đến hết đất nhà số 26 Trần Quốc Toản 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
6122 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Vinh thuộc hai bên đường - Đến giáp đất nhà số 43 đường Chu Văn An 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6123 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 01 - Đến hết đất nhà số 02 và nhà số 04 (Văn Cao) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6124 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 01 Nguyễn Viết Xuân - Đến hết đất nhà số 02 Nguyễn Viết Xuân 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6125 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 70 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đất nhà ông An Lạc - Đến hết đất nhà bà Dinh 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6126 Huyện Bảo Yên Đường rẽ QL70 vào trung tâm giáo dục Thường Xuyên - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ quốc lộ 70 - Đến Trung tâm giáo dục thường xuyên 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
6127 Huyện Bảo Yên Phố Kim Đồng - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Bính - Đến hết nhà bà Loan Hợp 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6128 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 354 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà số 15 Bãi Sậy 1.840.000 920.000 644.000 368.000 - Đất SX-KD đô thị
6129 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 19 Bãi Sậy - Đến hết đất nhà số 29 Bãi Sậy 1.280.000 640.000 448.000 256.000 - Đất SX-KD đô thị
6130 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 31 Bãi Sậy - Đến hết đất nhà Giểng Vắng 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
6131 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Minh - Đến hết đất nhà ông Thọ 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6132 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Thuần - Đến hết đất nhà ông Biết 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất SX-KD đô thị
6133 Huyện Bảo Yên Đường cổng phụ chợ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết đất nhà bà Vũ Thị Thắm - Đến hết đất nhà ông Phạm Thành 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất SX-KD đô thị
6134 Huyện Bảo Yên Đường cây xăng - Tiểu học - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất cây xăng thuộc hai bên đường - Đến giáp đất đường rẽ xưởng ngói 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
6135 Huyện Bảo Yên Đường cây xăng - Tiểu học - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất đường rẽ xưởng ngói - Đến hết đất nhà số 243 đường Chu Văn An (tiếp giáp QL 279) 1.120.000 560.000 392.000 224.000 - Đất SX-KD đô thị
6136 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã tư Thương Nghiệp (số 326 đường Nguyễn Tất Thành) - Đến đường vào Đền Phúc Khánh 4.200.000 2.100.000 1.470.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
6137 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đường vào Đền Phúc Khánh - Đến đường vào Ban quản lý rừng phòng hộ cũ 2.600.000 1.300.000 910.000 520.000 - Đất SX-KD đô thị
6138 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết đất đối diện ngã 3 vật tư cũ 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
6139 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 vật tư cũ - Đến ngã 3 đường vào hồ thủy điện nhập từ 02 đoạn: Từ ngã 3 vật tư cũ Đến hết đất nhà số 231 đường Võ Nguyên Giáp; Từ giáp đất nhà số 231 đường Võ Nguy 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
6140 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba đường vào hồ thủy điện (sau đất nhà số 279 đường Võ Nguyên Giáp) - Đến hết đất nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
6141 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp nhà số 348 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
6142 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Ràng (số nhà 02 đường Ngô Quyền) - Đến ngã ba cầu treo 2.080.000 1.040.000 728.000 416.000 - Đất SX-KD đô thị
6143 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu treo đầu cầu treo 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
6144 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu Treo - Đến hết đất Trạm cấp nước 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
6145 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ giáp Trạm cấp nước - Đến hết cống cầu Quầy 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
6146 Huyện Bảo Yên Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cống cầu Quầy - Đến hết đất thị trấn Phố Ràng 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6147 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Điện lực - Đến hết đất nhà số 25 đường Xuân Diệu 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
6148 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ Huyện ủy - Đến đường N2 (phòng Giáo dục & Đào tạo) nay sửa đổi là Từ số nhà 02 Đến hết số nhà 34 (đường Lê Quý Đôn) 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
6149 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 108 đường Võ Nguyên Giáp thuộc hai bên đường - Đến giáp đường nhánh 2 Trần Phú (nhà số 119) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6150 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Lan Hưởng thuộc hai bên đường - Đến hết đất nhà Hiên Màn cũ (nhà bà Dóc) nay sửa đổi là Từ sau nhà Lan Hưởng thuộc hai bên đường Đến hết đất nhà Hiên Màn cũ nhà bà Dóc (đường Nghị La 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
6151 Huyện Bảo Yên Đường Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Đặng Thị Nói - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Quốc Hương 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6152 Huyện Bảo Yên Đường xuống bến phà cũ - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 28 đường Ngô Quyền tổ dân phố 2A - Đến bờ sông (đường xuống bến phà) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6153 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 41 đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đất nhà bà Thuý (đường vào đền) 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
6154 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau ngã 3 đường rẽ xưởng ngói thuộc hai bên đường - Đến ngã ba đường cây xăng - tiểu học (đường xưởng gạch ngói) tách thành 02 đoạn: 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
6155 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã 3 đường rẽ phố Phúc Khánh - Đến hết số nhà 17 phố Phúc Khánh 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
6156 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ hết số nhà 17 phố Phúc Khánh - Đến ngã ba đường cây xăng - tiểu học (đường xưởng gạch ngói cũ) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
6157 Huyện Bảo Yên Đường đền Phúc Khánh (đường vào xóm tổ 4A) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Vương - Đến hết đất nhà Trị Lĩnh (đường vào xóm) 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD đô thị
6158 Huyện Bảo Yên Đường khu gốc gạo - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba vật tư cũ - Đến tiếp giáp Quốc lộ 70 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
6159 Huyện Bảo Yên Ngõ vào nhà ông bà Thanh Tịnh - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà bà Đỗ Thị Lanh tổ dân phố 2B - Đến hết đất nhà ông Cao Seo Chúng 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất SX-KD đô thị
6160 Huyện Bảo Yên Đường nhà ông Nghị Tô đi Yên Sơn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà số 43 đường Chu Văn An - Đến hết đất nhà ông Tuấn Hoa 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6161 Huyện Bảo Yên Đường nhánh trước toà án - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 03 Lưu Bách Thụ - Đến hết đất nhà số 43 Lưu Bách Thụ 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
6162 Huyện Bảo Yên Đường xóm sau Ngân hàng - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 89 ngõ 01 Trần Phú - Đến hết đất nhà số 11 ngõ 01 Trần Phú (giáp sau Ngân hàng) 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6163 Huyện Bảo Yên Đường vào xóm nhà bà Xụm - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 106 đường Trần Phú - Đến hết đất nhà số 11/04 đường Trần Phú 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6164 Huyện Bảo Yên Đường nhánh trường Chính trị - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ trung tâm Chính trị - Đến hết đất nhà bà Hải 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6165 Huyện Bảo Yên Đường vào khu đất nhà máy Chè - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 837 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà số 26 Trần Đại Nghĩa 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
6166 Huyện Bảo Yên Đường vành đai hồ thủy điện - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 73 Hoa Ban - Đến tiếp giáp đất ông Trường Xây (ra QL 279) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
6167 Huyện Bảo Yên Đường đi Lương Sơn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Hùng - Đến hết đất thị trấn 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất SX-KD đô thị
6168 Huyện Bảo Yên Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu treo - Đến hết đất nhà ông Nam 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất SX-KD đô thị
6169 Huyện Bảo Yên Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà ông Nam - Đến hết đất thị trấn 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6170 Huyện Bảo Yên Đường Tổ dân phố số 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu treo - Đến hết đất TT Phố Ràng (ngược theo theo dòng sông Chảy) 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6171 Huyện Bảo Yên Tuyến đường mới tổ dân phố 2B nay sửa đổi là Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ cầu Đen dọc theo bờ kè nối ra đường QL70 1.280.000 640.000 448.000 256.000 - Đất SX-KD đô thị
6172 Huyện Bảo Yên Đường tổ 2D vào Tân Dương - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà ông Ba Vân - Đến hết đất nhà bà Nhiễu (giáp suối thôn Lầu cũ) 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6173 Huyện Bảo Yên Đường khu tái định cư tổ dân phố 3B nay sửa đổi là Khu đô thị Hoa Ban - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Đường nội bộ khu tái định cư tổ dân phố 3B nay sửa đổi là Các đường thuộc khu đô thị Hoa Ban 1.120.000 560.000 392.000 224.000 - Đất SX-KD đô thị
6174 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 4A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà ông Bảo - Đến hết đất nhà ông Mạnh Giới 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD đô thị
6175 Huyện Bảo Yên Đường nhánh 2 rẽ vào nhà ông Cẩn tổ 4B nay sửa đổi là Ngõ 03 Phố Trần Phú - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 01/03 đường Trần Phú - Đến hết đất nhà số 13/03 đường Trần Phú nay sửa đổi là Từ nhà số 01/03 hết đất nhà số 13/03 Ngõ 03 phố Trần Phú 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6176 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 5A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 36 đường Võ Nguyên Giáp - Đến đất Út Canh 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
6177 Huyện Bảo Yên Đường mới mở khu chợ tổ 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Khuyến Cậy - Đến giáp đường cổng phụ chợ 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
6178 Huyện Bảo Yên Đường mới mở khu chợ tổ 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Hải Loan - Đến giáp đường cổng phụ chợ 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
6179 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 498 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Trình 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất SX-KD đô thị
6180 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Thông - Đến hết đất nhà ông Quế 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất SX-KD đô thị
6181 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm tổ 6A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Minh - Đến hết đất nhà ông Trường 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất SX-KD đô thị
6182 Huyện Bảo Yên Đường nhánh cụt tổ 6B1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 02 Trần Đăng - Đến ngã ba khu nhà số 07 Trần Đăng 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
6183 Huyện Bảo Yên Đường nhánh cụt tổ 6B1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba khu nhà số 07 Trần Đăng - Đến hết đất số 26 Trần Đăng 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
6184 Huyện Bảo Yên Đường tổ 6B1 đi cầu Hạnh Phúc - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà nghỉ Hải Hà - Đến cầu mới 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
6185 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ ngã ba cầu mới - Đến hết đất nhà số 50 Phú Thông 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
6186 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 52 Phú Thông - Đến tiếp giáp đất nhà số 158 Phú Thông 880.000 440.000 308.000 176.000 - Đất SX-KD đô thị
6187 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà số 134 Phú Thông - Đến giáp đất nhà số 126 Phú Thông 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
6188 Huyện Bảo Yên Đường bờ sông tổ 6B1, 6B2 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà bà Nguyệt - Đến hết đất nhà ông Minh 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
6189 Huyện Bảo Yên Đường xóm tổ 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau nhà Dũng Vân - Đến hết đất nhà Tuyết Tanh và trạm điện 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6190 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ tiếp giáp đất nhà bà Tâm - Đến hết đất xung quanh khu nhà trẻ 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6191 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Chuẩn - Đến hết đất nhà ông Lại Mộc 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6192 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà ông Hiển - Đến hết đất nhà ông Cử 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6193 Huyện Bảo Yên Đường ngõ xóm khu 7A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ nhà bà Bút - Đến hết nhà ông Điếp 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
6194 Huyện Bảo Yên Đường viện 94 cũ tổ 7B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 01 Tôn Thất Tùng - Đến hết đất nhà số 43 Tôn Thất Tùng 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
6195 Huyện Bảo Yên Đường viện 94 cũ tổ 7B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ tiếp giáp đất nhà số 43 Tôn Thất Tùng - Đến hết đất thị trấn (tiếp giáp đất Yên Sơn) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
6196 Huyện Bảo Yên Đường nhà máy giấy tổ 8C - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 02 Lương Thế Vinh - Đến trường cấp I, II Phố Ràng II 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
6197 Huyện Bảo Yên Đường nhà máy giấy tổ 8C - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ trường cấp I, II Phố Ràng II - Đến tiếp giáp đất nhà máy giấy 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
6198 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 63 Lương Thực - Đến hết đất nhà số 81 Lương Thực 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
6199 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ sau đất nhà số 81 Lương Thực - Đến hết sau đất nhà số 39 Lương Thực 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD đô thị
6200 Huyện Bảo Yên Đường nhánh tổ 9A - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG Từ đất nhà số 35 Lương Thực - Đến hết đất nhà số 06 Lương Thực (đầu ao lương thực cũ) 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị