4801 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ sau nhà ông Thắng Hoa (cách QL4D 100m) - đến hết đất bà Vân Phùng
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4802 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ sau nhà ông Lỷ (cách QL4D 100m) - đến hết khu dân cư thôn Na Mạ 1
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4803 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ ngã ba thôn Na Lốc 4 đi qua thôn Na Lốc 1, Na Lốc 2 - đến ngã ba thôn Na Lốc 3
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4804 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Vị trí 1 đường QL4D đoạn qua thôn Km 15
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4805 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4806 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ đất nhà ông Hướng - đến hết đất nhà ông Nghị Hà
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4807 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Trường - đến đất nhà ông Hướng
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4808 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Nghị Hà - đến hết đất nhà ông Thuấn Minh
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4809 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ địa giới xã Bản Lầu - Bản Xen - đến hết đất nhà ông Trường
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4810 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Thuấn Minh - đến cầu tràn Na Vai
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4811 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ đường rẽ nhà ông Hùng Phương vào 30m - đến hết đất trạm y tế xã
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4812 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ đường rẽ nhà ông Vũ Trọng Hưng vào 30m - đến nhà ông Sài Bức
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4813 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Sài Bức - đến bản Làn (Tảo Giàng)
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4814 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ cầu Tràn (Na Vai A) - đến giáp đất huyện Bảo Thắng
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4815 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ sau UBND xã - đến đường rẽ vào nhà ông Lục Văn Quang
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4816 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Đoạn trước cửa UBND xã
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4817 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ ngã 3 cửa nhà văn hóa thôn Phẳng Tao - đến địa giới hành chính xã Bản Sen - Lùng Vai, giáp thôn Tảo Giàng xã Lùng Vai
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4818 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ ngã ba đồi khoai - đến giáp thôn Tảo Giàng (Lùng Vai)
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4819 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ thôn Na Vai - đến thôn Thịnh Ổi
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4820 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ trạm y tế xã - đến ngã ba mỏ đá
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4821 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ xưởng gạch Lục Văn Dầu thôn bản Sen - đến ngã ba nhà ông Ma Sen
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4822 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ ngã ba hết đất nhà ông Thắng Béo (Na Vai) - đến Hồ Na Ri
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4823 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ ngã ba nhà ông Hùng Hồng - đến nhà ông Tý (thôn Na Pả)
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4824 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ cầu bà Dư - đến nhà ông Lỳ A Dền giáp ngã ba đường
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4825 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Hướng (trừ vị trí 1) - đến điểm thu mua chè
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4826 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
42.000
|
21.000
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4827 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ mốc giáp ranh xã La Pán Tẩn - đến hết đất nhà Lù Văn Sinh
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4828 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ hết đất nhà ông Lù Văn Sinh - đến hết đất nhà ông Cư Bình
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4829 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ hết đất nhà ông Cư Bình - đến cổng khu TT. Giáo viên cấp 1
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4830 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ trung tâm tập thể giáo viên trường tiểu học - đến hết đất nhà ông Thào Giàng
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4831 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ ĐT 154 - đến ngã ba đi thôn Ngải Phóng Chồ (Đường vào chợ Cao Sơn)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4832 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ ĐT 154 - đến đường vào chợ Cao Sơn
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4833 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ CAO SƠN |
Từ ngã ba thôn Lồ Suối Túng (cách tỉnh lộ ĐT154 là 85m đi Ngải Phóng Chồ) - đến hết khu dân cư thôn Ngải Phóng Chồ
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4834 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ CAO SƠN |
Từ ngã ba thôn Lồ Suối Túng (cách tỉnh lộ ĐT154 là 85m đi Sả Lùng Chéng) - đến hết khu dân cư thôn Lồ Suối Túng
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4835 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ CAO SƠN |
Phần còn lại của các thôn Pa Cheo Phin A, B; Ngải Phóng Chồ; Lồ Suối Tùng
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4836 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ CAO SƠN |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4837 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ mốc địa giới hành hành chính giữa xã Dìn Chin và Pha Long dọc Quốc lộ 4 - đến nhà ông Sùng Seo Dìn (thôn Ngải Thầu)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4838 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ nhà ông Sùng Seo Dìn - đến hết nhà ông Lù Dìn Đường (thôn Lùng Sán Chồ)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4839 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ nhà ông Ly Seo Sáng - đến nhà ông Sùng Seo Dìn (thôn Lùng Sán Chồ)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4840 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ Quốc lộ 4 đường rẽ lên UBND xã Dìn Chin - đến cổng trụ sở UBND xã Dìn Chin
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4841 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ nhà ông Vàng Văn Sinh (thôn Lồ Sử Thàng) - đến hết nhà ông Ma Seo Hảng (thôn Cốc Cáng)
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4842 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ nhà ông Hoàng Sảo Chấn - đến nhà ông Sền Chẩn Hùng (thôn Lùng Sán Chồ)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4843 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ cầu Na Cổ ranh giới giữa xã Tung Chung Phố và xã Dìn Chin - đến nhà ông Ma Seo Hàng thôn Cốc Cảng
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4844 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ DÌN CHIN |
Phần còn lại của thôn Lùng Sán Chồ, Ngài Thầu 1, Dìn Chin 1
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4845 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ DÌN CHIN |
Từ cách đường Quốc lộ 4D 85m (cửa UBND xã cũ) - đến thôn Sán Pấy
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4846 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ DÌN CHIN |
Từ cổng UBND xã mới đi thôn Sín Chải A
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4847 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ DÌN CHIN |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4848 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ LA PÁN TẨN |
Từ danh giới xã Cao Sơn - đến đất của công ty Phương Bắc
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4849 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ LA PÁN TẨN |
Từ đất của công ty Phương Bắc - đến hết đất nhà ông Sùng Diu
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4850 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ LA PÁN TẨN |
Từ ngã ba trạm bơm nước trục đường vào UBND xã - đến ngã ba đài tưởng niệm
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4851 |
Huyện Mường Khương |
Đường trong khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LA PÁN TẨN |
Từ TL 154 - đến hết đất của trạm vận hành điện lực
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4852 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ LA PÁN TẨN |
Từ ngã ba đài tưởng niệm - đến nhà ông Sủng Dì
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4853 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ LA PÁN TẨN |
Từ nhà ông Sùng Dỉ - đến ngã 3 đường rẽ xuống Ma Cai Thàng
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4854 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ LA PÁN TẨN |
Từ ngã tư đường vào thôn Tỉn Thàng - đến nhà ông Giàng Vàng
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4855 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ LA PÁN TẨN |
Ngã ba đài tưởng niệm - đến ngã tư đường vào Tỉn Thàng
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4856 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LA PÁN TẨN |
Đường từ giáp ranh xã Bản Xen - đến thôn Sín Chải A
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4857 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LA PÁN TẨN |
Từ cách đường tỉnh lộ ĐT 154 là 85m - đến thôn Tỉn Thàng
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4858 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LA PÁN TẨN |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4859 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Từ cách 100m hướng đi xã Nấm Lư qua trường cấp 2 xã Lùng Khấu Nhin - đến nhà văn hóa thôn Sín Lùng Chải (cạnh nhà bà Lèng Thị Dương)
|
330.000
|
165.000
|
115.500
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4860 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Từ nhà văn hóa thôn Sín Lùng Chải (cạnh nhà bà Lèng Thị Dương) - đến cổng UBND xã
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4861 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Từ cổng UBND xã - đến thêm 150m qua trạm y tế xã Lùng Khấu Nhin
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4862 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Từ đường rẽ Lùng Khấu Nhin (ngã ba chợ) - đến hết nhà ông Lù Chín Giỏi (thôn Lùng Khấu Nhin 2)
|
148.500
|
74.250
|
51.975
|
29.700
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4863 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Từ ngã tư xuống - đến đập tràn đường đi thôn Chu Lìn Phố
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4864 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Từ ngã ba cầu qua cổng UBND xã Lùng Khấu Nhin - đến đập tràn
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4865 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Từ cách cầu Lùng Khấu Nhin 500m - đến hết khu dân cư thôn Ma Ngán B (tỉnh lộ ĐT 154)
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4866 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Phần còn lại của thôn Sín Lùng Chải A, B
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4867 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG KHẤU NHIN |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4868 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết mỏ nước cạn - đến ngã ba rẽ chợ Lùng Vai
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4869 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ chợ - đến hết đất trụ sở mới UBND xã Lùng Vai
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4870 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ đường rẽ đi nông trường Thanh Bình (gần cầu Chợ Chậu) - đến hết đất nhà ông Cường
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4871 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ mỏ đá - đến đường rẽ đi công ty chè Thanh Bình
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4872 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ đường rẽ đi thôn Đồng Căm A - đến hết mỏ nước cạn
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4873 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất UBND mới xã Lùng Vai - đến hết đất nhà ông Lương (thôn Giáp Cư)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4874 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Cường - đến ngã ba đường đi Cửa Chủ
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4875 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ giáp ranh xã Bản Lầu - đến đường rẽ đi thôn Đồng Căm A
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4876 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ đỉnh dốc Km 28 đi Mỏ đá (qua đội 3 Gốc Gạo công ty chè Thanh Bình)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4877 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Lương - đến đỉnh dốc Km 28
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4878 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ ngã ba rẽ Cửa Chủ - đến dốc U Thài
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4879 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ đất nhà Luyện Xuân - đến hết đất nhà ông Trung Bến
|
216.000
|
108.000
|
75.600
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4880 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ cổng nhà máy chè - đến hết đất nhà ông Hùng Nga
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4881 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Trung Bến - đến hết đất nhà ông Sấn
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4882 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ sau nhà ông Trần Bình - đến hết đất nhà ông Dư Làn
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4883 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Hùng Nga - đến đập tràn giáp thôn Bồ Lũng
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4884 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Phan - đến hết đất nhà ông Sín nhập từ 02 đoạn: Từ hết đất nhà ông Phan đến hết đất nhà ông Vảng (đường lên thôn Tảo Giàng); Từ hết đất nhà ông Vảng đến hết
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4885 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Sín - đến hết đất nhà ông Hùng (giáp Bản Xen)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4886 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Bằng - đến hết đất nhà ông Củi (ngã ba Tảo Giàng - Bồ Lũng)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4887 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ đập tràn - đến hết đất Lùng Vai
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4888 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ nhà ông Tân - đến hết đất nhà ông Dưởng
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4889 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ cống thoát nước giáp đất ở ông Cường - đến hết khu đất đấu giá chợ Lùng Vai (đường đi Bản Làn)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4890 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Thiệu - đến hết đất nhà ông Lìn
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4891 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ đất nhà ông Truyền Liên (đi thôn Tà San) - đến hết đất nhà ông Minh Mây
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4892 |
Huyện Mường Khương |
Đường mới mở - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Tân Hậu đi sau chợ Lùng Vai - đến hết khu đất đấu giá chợ Lùng Vai (đường đi Bản Làn)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4893 |
Huyện Mường Khương |
Đường mới mở - Khu vực 1 - XÃ LÙNG VAI |
Từ giáp khu đấu giá chợ Lùng Vai - đến cầu đập tràn (mỏ đá Bản Làn)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4894 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG VAI |
Phần còn lại không thuộc đất ở nông thôn khu vực I của các thôn Lùng Vai 1, Lùng Vai 2, Chợ Chậu, Giáp Cư
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4895 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG VAI |
Từ nhà máy chè đi Cửa Chủ
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4896 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG VAI |
Từ ngã ba Na Hạ đi Cửa Chủ
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4897 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG VAI |
Từ hết đất nhà ông Minh Mây - đến hết thôn Tà San
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4898 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG VAI |
Phần còn lại của thôn Na Hạ 2, Cốc Cái, Bồ Lũng, Tảo Giàng 1, 2
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4899 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG VAI |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
42.000
|
21.000
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4900 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM CHẢY |
Từ cổng đồn Biên Phòng - đến đường rẽ thôn Lùng Phìn (trường tiểu học)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |