Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4701 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ LÙNG VAI Các thôn và điểm dân cư còn lại 56.000 28.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4702 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM CHẢY Từ cổng đồn Biên Phòng - đến đường rẽ thôn Lùng Phìn (trường tiểu học) 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
4703 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM CHẢY Từ trường tiểu học - đến cổng trạm y tế +300m 440.000 220.000 154.000 88.000 - Đất TM-DV nông thôn
4704 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM CHẢY Từ cổng đồn biên phòng - đến cột phát sóng Vinaphone. 440.000 220.000 154.000 88.000 - Đất TM-DV nông thôn
4705 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM CHẢY Từ cổng trường tiểu học thôn Lùng Phìn A - đến cầu vào thôn Sín Chải 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4706 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM CHẢY Từ cổng trạm y tế +300m - đến đường rẽ thôn Nậm Chảy 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
4707 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẢY Từ ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Chảy - đến hết khu dân cư thôn Sấn Pản 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4708 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẢY Từ cầu vào thôn Sín Chài - đến hết khu dân cư thôn Lao Chải 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4709 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẢY Phần còn lại của các thôn Cốc Ngù, Lùng Phìn A 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4710 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẢY Các thôn và điểm dân cư còn lại 56.000 28.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4711 Huyện Mường Khương Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ NẤM LƯ Từ cách cột điện trung thế + 200m về phía Mường Khương - đến chân dốc lò đốt rác của thôn Cốc Chứ 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4712 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ NẤM LƯ Từ tỉnh lộ ĐT 154+85m - đến hết ngã ba Ngam Lâm 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4713 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ NẤM LƯ Từ tỉnh lộ ĐT 154+85m - đến hết khu dân cư thôn Nậm Oọc 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4714 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ NẤM LƯ Phần còn lại của các thôn Lủng Phạc, Cốc Chứ, Pạc Ngam 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4715 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ NẤM LƯ Các thôn và điểm dân cư còn lại 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4716 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ PHA LONG Từ giáp xã Tả Ngài Chồ - đến ngã ba Lao Táo 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
4717 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ PHA LONG Từ ngã ba Lao Táo - đến cách chợ 200m về hướng đi xã Tả Ngài Chồ 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
4718 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ PHA LONG Từ điểm cách chợ 200m về hướng đi xã Tả Ngài Chồ - đến ngã ba đi cửa khẩu Lồ Cố Chin 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
4719 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ PHA LONG Từ ngã ba Pha Long 1 qua UBND xã mới xã Pha Long - đến đường rẽ đi thôn Sín Chải 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
4720 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ PHA LONG Từ đường rẽ đi thôn Sín Chải - đến giáp xã Dìn Chin 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4721 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ PHA LONG Từ ngã ba đi cửa khẩu Lồ Cố Chin qua UBND xã cũ xã Pha Long - đến khu vực bể nước tập trung thôn Pha Long 2 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
4722 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ PHA LONG Từ ngã ba đi cửa khẩu Lồ Cố Chin - đến ngã ba đi thôn Tả Lùng Thắng 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4723 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ PHA LONG Từ ngã ba đi thôn Tả Lùng Thắng - đến cửa khẩu Lồ Cố Chin 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4724 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ PHA LONG Từ cách ngã ba Lao Táo 40m đi thôn Lũng Cáng - đến thôn Suối Thầu 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4725 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ PHA LONG Từ cách Quốc lộ 4 đi Hà Giang 85m (đường đi thôn Sín Chải) - đến thôn Sín Chải 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4726 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ PHA LONG Phần còn lại của điểm dân cư Lao Táo (thôn Pha Long 2 cũ), Nì Si 1+4 56.000 28.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4727 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ PHA LONG Các thôn và điểm dân cư còn lại 56.000 28.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4728 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ giáp ranh xã Dìn Chin theo trục đường Quốc lộ 4 - đến ngã ba rẽ đi Si Ma Cai + 200m 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4729 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ đầu cầu thôn Na Măng - đến ngã ba rẽ thôn Thải Giàng Sán +300m 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4730 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ ngã ba thôn Na Măng rẽ thôn Thải Giàng Sán - đến hết khu dân cư thôn Lao Tô Chải 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
4731 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ ngã ba rẽ đi qua chợ Tả Gia Khâu - đến ngã ba vào khu tái định cư Pạc Tà 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
4732 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ ngã ba vào khu tái định cư Pạc Tà - đến hết nhà ông Goàng Sào Phủ (thôn Pạc Tà) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
4733 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ ngã ba vào khu tái định cư Pạc Tà - đến hết nhà ông Ly Chín Pao 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
4734 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ ngã ba trước nhà ông Hoàng Sảo Chấn theo đường lên UBND xã cũ xã Tả Gia Khâu +100m 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
4735 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ hết đất nhà ông Goảng Chử Dìn - đến hết khu dân cư thôn Pạc Tà 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4736 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ GIA KHÂU Từ cách ngã ba trước nhà ông Hoàng Sảo Chấn + 100m đi UBND xã cũ - đến hết khu dân cư thôn Tà Gia Khâu 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4737 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ GIA KHÂU Các thôn và điểm dân cư còn lại 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4738 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ đường rẽ lên cổng trường mầm non - đến hết bưu điện văn hóa xã (đường Mường Khương - Pha Long) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
4739 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ hết đất bưu điện văn hóa xã - đến đỉnh dốc 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
4740 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ đỉnh dốc - đến Hảng Sùng Lao 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4741 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ đường rẽ lên cổng trường mầm non - đến hết khu dân cư thôn Hoàng Phì Chải 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
4742 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ cổng trường mầm non Xà Khái Tủng - đến nhà ông Vàng Chẩn Sài 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
4743 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ ngã ba đối diện UBND xã Tả Ngài Chồ - đến ngã ba đường rẽ đi mốc 153 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
4744 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ giáp ranh xã Tung Chung Phố - đến hết khu dân cư thôn Xà Khái Tủng (Quốc lộ 4) 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4745 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ cách đường Mường Khương - Pha Long 40m (sau nhà ông Ly Seo Lìn) - đến hết khu dân cư thôn Thàng Chư Pến 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4746 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Từ đối diện cổng UBND xã Tả Ngải Chồ (thôn Tả Lủ), cách đường Mường Khương - Pha Long 40m - đến Bản Phố. 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4747 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Phần còn lại của các thôn Tả Lủ, Máo Choá Sủ, vị trí 2 từ mốc km 15 - đến bưu điện văn hóa xã 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4748 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ Các thôn và điểm dân cư còn lại 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4749 Huyện Mường Khương Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ TẢ THÀNG Trụ sở UBND xã + 300m về phía Mường Khương - đến trụ sở UBND xã +200m về phía cầu Cán Cấu 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
4750 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG Từ UBND xã + 200m (tỉnh lộ ĐT 154) - đến đỉnh dốc ba tầng 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4751 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG Từ chân dốc ba tầng (tỉnh lộ ĐT 154) - đến hết khu dân cư thôn Cán Cấu 2 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4752 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG Từ cách tỉnh lộ ĐT 154 là 85m - đến thôn Suối Dí Phìn 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4753 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG Phần còn lại của thôn Tả Thàng, các thôn Cán Cấu 1, 2 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4754 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG Các thôn và điểm dân cư còn lại 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4755 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ Đường Mường Khương - Pha Long của các thôn Páo Tủng 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4756 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ Đường Mường Khương - Pha Long của các thôn Lũng Pâu, Làn Tiểu Hồ 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4757 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ Từ cổng trường trung tâm hướng nghiệp dạy nghề đi qua thôn Dì Thàng - đến đường rẽ đi Tả Chư Phùng 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
4758 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ Đường đi liên thôn đi qua thôn Tả Chư Phùng 112.000 56.000 39.200 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
4759 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ Đường từ thôn Làn Tiểu Hồ - đến hết thôn Cán Hồ 70.000 35.000 24.500 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4760 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ Phần còn lại của thôn Tả Chu Phùng 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4761 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ Các thôn và điểm dân cư còn lại 46.000 23.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4762 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH Từ Đập tràn - đến nhà ông Lèng Thền Chín + 500m 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4763 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH Từ cầu Bản Khương - đến trụ sở mới UBND xã + 300m 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4764 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH Từ đất nhà bà Tráng Minh Hoa - đến hết đất nhà ông Lồ Thế Dũy (khu vực chợ km15 thôn Sín Chải) 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4765 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH Từ nhà Giàng Vu Thàng - đến hết đất nhà ông Giàng Pháng Dìn (thôn Lao Hầu) 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4766 Huyện Mường Khương Đường TL 154 - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH Từ nhà ông Lò Dìn Sĩ - đến hết đất nhà ông Sủng Seo Nhà (đường U Thài - Lùng Khấu Nhin) 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
4767 Huyện Mường Khương Đường TL 154 - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH Từ hết địa phận chợ Km 15 + 500m đường đi thôn Pỉn Cáo 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
4768 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH Đường từ hết đất ông Sủng Seo Nhà - đến hết thôn Tá Thền A 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4769 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH Đường từ thôn Pỉn Cáo - đến hết thôn Nậm Rúp 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4770 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH Đường từ thôn Nậm Rúp - đến thôn Văn Đẹt 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4771 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH Đường từ ngã ba thôn Lao Hầu + 85m - đến thôn Thính Chéng 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4772 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH Đoạn từ cầu Bản Khương + 85m - đến thôn Tả Thền A 84.000 42.000 29.400 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4773 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH Các thôn và điểm dân cư còn lại 56.000 28.000 20.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
4774 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ cổng trường cấp 3 (nhà bà Thảo) - đến phòng khám đa khoa khu vực Bản Lầu +50m (hết đất nhà ông Khiển) 1.350.000 675.000 472.500 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
4775 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ phòng khám đa khoa khu vực Bản Lầu + 50m - đến cầu trắng 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
4776 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ cầu trắng - đến cổng nghĩa trang 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất SX-KD nông thôn
4777 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ nghĩa trang - đến đường rẽ nhà ông Phiên 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
4778 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ ngã ba Cốc Chứ + 300m đường đi Bản Xen 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
4779 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ ngã ba Cốc Chứ +300m đường đi Bản Xen - đến ngã tư đi xã Bản Xen nhà ông Bình Cốc Chứ 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
4780 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ cầu sắt Na Pao - đến đường rẽ Na Pao dưới (đi Lùng Tao) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
4781 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ đường rẽ Na Pao dưới - đến đường rẽ thôn Na Mạ 1 (hết đất nhà Dũng Phương) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
4782 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ đường rẽ xóm Lùng Cẩu (thôn Nam Hạ 1) - đến đường rẽ tổ 13 (hết đất nhà Thắng Hoa) 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
4783 Huyện Mường Khương Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ đường rẽ tổ 13 - đến ngã ba Na Mạ (hết đất nhà Tiên Liên) 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
4784 Huyện Mường Khương Đường Bản Lầu đi Bản Xen - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ cầu Na Pao - đến giáp đất Trạm vận hành điện lực 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
4785 Huyện Mường Khương Đường Bản Lầu đi Bản Xen - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ đất Trạm vận hành điện lực - đến phía sau phòng khám đa khoa theo trục đường mới mở 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
4786 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Phía sau phòng khám Đa khoa theo trục đường mới mở - đến ngã ba rẽ đi thôn Bồ Quý + 100m 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
4787 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ đồn biên phòng Bản Lầu (cũ) - đến đập tràn Pạc Bo 126.000 63.000 44.100 25.200 - Đất SX-KD nông thôn
4788 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ đập tràn Pạc Bo - đến cổng Cty Minh Trí 126.000 63.000 44.100 25.200 - Đất SX-KD nông thôn
4789 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ cổng Cty Minh Trí - đến mốc 107 525.000 262.500 183.750 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
4790 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ Mốc 107 - đến hết đất nhà Tổ công tác Biên phòng Na Lốc 4 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
4791 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ tổ công tác Biên phòng Na Lốc 4 - đến ngã ba Na Lốc 4 + 20m 126.000 63.000 44.100 25.200 - Đất SX-KD nông thôn
4792 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ ngã ba Na lốc 4 - đến hết cầu Cốc Phương 126.000 63.000 44.100 25.200 - Đất SX-KD nông thôn
4793 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ ngã 3 Na Lốc 3 - đến giáp đất nhà ông Sùng Lỷ (nhà cán bộ Y tế thôn bản) 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
4794 Huyện Mường Khương Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ sân vận động Na Lốc - đến ngã ba Na Lốc 4 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
4795 Huyện Mường Khương Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU Từ ngã ba Na Mạ đi Na Lốc (hết đất nhà bà Nhân) 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
4796 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU Dọc đường Quốc lộ 4D phần còn lại không thuộc đất ở nông thôn khu vực I của các thôn Trung Tâm, Bồ Quý, Na Pao, Km15, Na Lin và Cốc Chứ 63.000 31.500 22.050 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
4797 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU Từ cách đường đi Bản Xen 85m (thôn Cốc Chứ) - đến thôn Làng Ha 63.000 31.500 22.050 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
4798 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU Từ cách đường Quốc lộ 4D 85m (thôn Cốc Chứ) - đến thôn Lùng Cẩu 63.000 31.500 22.050 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
4799 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU Từ ngã ba cầu trắng Bản Lầu + 100m - đến thôn Na Nhung 63.000 31.500 22.050 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
4800 Huyện Mường Khương Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU Từ cầu Na Lin (sau phòng khám đa khoa) - đến hết đất nhà ông Trai 63.000 31.500 22.050 15.000 - Đất SX-KD nông thôn