STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ bàng tin đường đi ngã ba Nậm Kéng - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Con | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4002 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua UBND xã Liên Minh) | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4003 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến cổng chào | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4004 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến hết đất nhà ông Phàn Vần Seng | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4005 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến suối Nậm Cang I (nhà nghỉ Topas) | 105.000 | 52.500 | 36.750 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4006 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua TTVH xã) | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4007 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ điểm trường mầm non thôn Nậm Than - Đến hết đất nhà ông Vù A Phóng | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4008 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Bản Sài đi thôn Nậm Sang - đến hết đất điểm trường mầm non thôn Nậm Sang | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4009 | Thị xã Sa Pa | Xóm 2 thôn Nậm Than - Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Đoạn từ nhà ông Vù A Cú - đến hết đất nhà ông Giàng A Dũng | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4010 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Thôn Nậm Nhìu: Từ nhà ông Chảo Láo San - Đến nhà ông Chảo Chòi Hang | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4011 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Các vị trí đất còn lại | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4012 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ Cầu Thanh Phú - đến hết đất xã Mường Bo | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4013 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 B | Đoạn ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến nhà ông Lồ A Van theo trục đường trụ sở UBND xã Mường Bo | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4014 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Đoạn ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến nhà ông Lồ A Van theo trục đường trụ sở UBND xã Mường Bo | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4015 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến ngã ba (nhà ông Van) | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4016 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Ngã ba (nhà ông Van) - đến ngã ba đi Suối Thầu, Liên Minh | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4017 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Đoạn từ tim ngã ba cách 100m về 2 phía đi Nậm Sài và đi Suối Thầu | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4018 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ đập tràn thôn Suối Thầu Dao - Đến nhà ông Chảo Láo Tả | 63.000 | 31.500 | 22.050 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4019 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ nhà bà Nguyễn Thị Nga thôn Bản Pho - Đến Trạm y tế xã Suối Thầu (cũ) | 63.000 | 31.500 | 22.050 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4020 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ Nhà Văn hóa thôn Nậm Lang A - Đến trường THCS xã Suối Thầu (cũ) | 63.000 | 31.500 | 22.050 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4021 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm xã Mường Bo về các phía 200m. | 55.500 | 27.750 | 19.425 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4022 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Các vị trí còn lại | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4023 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - đến đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4024 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) - đến cây Xăng Xuân Điều | 360.000 | 180.000 | 126.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4025 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ cây xăng Xuân Điều - đến hết địa phận xã Mường Hoa | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4026 | Thị xã Sa Pa | Đường nối TL 152 đến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - Đến hết địa phận xã Mường Hoa | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4027 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Hoa | Từ ngã ba Hang Đá - Hầu Chư Ngài - Đến ngã ba đi rừng vầu (thôn Hầu Chư Ngài) | 55.500 | 27.750 | 19.425 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4028 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Hoa | Đoạn từ tỉnh lộ 152 - Đến trụ sở + B16 UBND xã Mường Hoa | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4029 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Hoa | Các vị trí đất còn lại | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4030 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 155 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Từ ngã ba thôn Can Hồ A - Phìn Hồ - Đến Km 34 | 63.000 | 31.500 | 22.050 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4031 | Thị xã Sa Pa | Đường đi xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Tính từ trụ sở UBND xã Tả Giàng Phìn (cũ) về các phía 500m | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4032 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Các vị trí đất còn lại | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4033 | Thị xã Sa Pa | Đường Sa Pả - Tả Phìn - Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ giáp đất phường Hàm Rồng đến đập tràn - Đến ngã ba đường đi đội 1 thôn Sả Xéng | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4034 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ đập tràn - đến cầu đội 4 thôn Sả Xéng | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4035 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Đoạn đường vào trụ sở UBND xã | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4036 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Đoạn từ ngã tư nhà ông Thương - đến hết trường tiểu học | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4037 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ ngã tư trung tâm xã đến hết nhà ông Lý Láo Ú (Dảo) - Đến cửa động Tả Phìn | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4038 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ cầu đội 4 thôn Sả Xéng đến cửa động Tả Phìn - Đến Công ty thuốc tắm Sa Pa Napro | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4039 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ ngã tư - đến đầu cầu Tả Chải | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4040 | Thị xã Sa Pa | Đường Liên thôn (Sả Xéng - Can Ngài - Giàng Tra) - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ đầu cầu Tả Chải - đến Công ty thuốc tắm Sa Pa Napro | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4041 | Thị xã Sa Pa | Đường Liên thôn (Sả Xéng - Can Ngài - Giàng Tra) - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ hết nhà ông Lý Láo Ú (Dảo) đi thôn Suối Thầu, Can Ngài, Giàng Tra | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4042 | Thị xã Sa Pa | Đường Tả Phìn đi xã Ngũ Chỉ Sơn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Đoạn từ cầu đội 4 - đến Hang động | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4043 | Thị xã Sa Pa | Đường Tả Phìn đi xã Ngũ Chỉ Sơn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Ngã ba đi Hang động - đến hết địa giới xã Tả Phìn | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4044 | Thị xã Sa Pa | Đội 7, đội 8 Suối Thầu - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4045 | Thị xã Sa Pa | Tuyến đường thuộc đội 10 Lủng Khấu đi thông Suối Thầu - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4046 | Thị xã Sa Pa | Tuyến đường thuộc đội 1 Sả Xéng đi Móng sến xã Trung Chải - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4047 | Thị xã Sa Pa | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4048 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - đến đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4049 | Thị xã Sa Pa | Đoạn đường thuộc trung tâm xã Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ tỉnh lộ 152 - đến suối Mường Hoa (tính cả đường ra ngầm và cầu treo) | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4050 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến suối Mường Hoa (tính cả đường ra ngầm và đường ra cầu treo) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4051 | Thị xã Sa Pa | Đường đi thôn Tả Van Dáy I - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ ngã ba trường trung học cơ sở - đến hết đất nhà ông Trang A Chớ | 420.000 | 210.000 | 147.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4052 | Thị xã Sa Pa | Đường vào đền Cô Bé Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ đường DH 94 - đến đền cô Bé | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4053 | Thị xã Sa Pa | Đường Tả Van đi Lao Chải - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến hết đất Tả Van | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4054 | Thị xã Sa Pa | Đường đi thôn Séo Mý Tỷ - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến nhà ông Hạng A Páo | 360.000 | 180.000 | 126.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4055 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Tả Van | Các đường, ngõ tiếp giáp với các đoạn đường trục liên xã, liên thôn | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4056 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Tả Van | Đường xung quanh hồ Séo Mý Tỷ | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4057 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Tả Van | Các vị trí đất còn lại | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4058 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ Tô Pát - đến UBND xã Thanh Kim (cũ) | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4059 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ UBND xã Thanh Kim (cũ) (dọc đường huyện lộ) - đến trung tâm UBND xã Thanh Bình | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4060 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba đường đội 3 Lếch Dao - đến trường THCS Thanh Kim | 55.500 | 27.750 | 19.425 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4061 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba đường đội 2 Lếch Dao - đến trường tiểu học Lếch Mông B | 55.500 | 27.750 | 19.425 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4062 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba đường Lếch Mông (nhà ông Giàng A Thống) - đến trường tiểu học Lếch Mông | 55.500 | 27.750 | 19.425 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4063 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba lên đường trạm y tế, trường tiểu học, trường THCS đến sân bóng | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4064 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Các vị trí đất còn lại | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4065 | Thị xã Sa Pa | QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Từ cầu 30 - đến hết Km 28 | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4066 | Thị xã Sa Pa | QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Từ ngã ba đường đi thôn Vù Lùng Sung - đến Km 26 | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4067 | Thị xã Sa Pa | QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Trung Chải | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4068 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường đi thôn Pờ Sì Ngài: Từ km 22+800 - Đến hết thôn Pờ Sì Ngài | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4069 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các vị trí đất còn lại | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4070 | Thị xã Sa Pa | Đường đi thôn Chu Lìn 1 - Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ Km 28 QL4D đi thôn Chu Lìn 1 | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4071 | Thị xã Sa Pa | Đường nối cao tốc Nội Bài - Lào Cai- Sa Pa - Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ giáp xã Tòng Sành Bát Xát - đến đầu cầu Móng Sến | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4072 | Thị xã Sa Pa | Phường Cầu Mây | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4073 | Thị xã Sa Pa | Phường Hàm Rồng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4074 | Thị xã Sa Pa | Phường Ô Quý Hồ | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4075 | Thị xã Sa Pa | Phường Phan Si Păng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4076 | Thị xã Sa Pa | Phường Sa Pa | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4077 | Thị xã Sa Pa | Phường Sa Pả | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4078 | Thị xã Sa Pa | Xã Bản Hồ | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4079 | Thị xã Sa Pa | Xã Hoàng Liên | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4080 | Thị xã Sa Pa | Xã Liên Minh | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4081 | Thị xã Sa Pa | Xã Mường Bo | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4082 | Thị xã Sa Pa | Xã Mường Hoa | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4083 | Thị xã Sa Pa | Xã Ngủ Chỉ Sơn | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4084 | Thị xã Sa Pa | Xã Tả Phìn | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4085 | Thị xã Sa Pa | Xã Tả Van | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4086 | Thị xã Sa Pa | Xã Trung Chải | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
4087 | Thị xã Sa Pa | Phường Cầu Mây | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4088 | Thị xã Sa Pa | Phường Hàm Rồng | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4089 | Thị xã Sa Pa | Phường Ô Quý Hồ | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4090 | Thị xã Sa Pa | Phường Phan Si Păng | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4091 | Thị xã Sa Pa | Phường Sa Pa | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4092 | Thị xã Sa Pa | Phường Sa Pả | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4093 | Thị xã Sa Pa | Xã Bản Hồ | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4094 | Thị xã Sa Pa | Xã Hoàng Liên | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4095 | Thị xã Sa Pa | Xã Liên Minh | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4096 | Thị xã Sa Pa | Xã Mường Bo | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4097 | Thị xã Sa Pa | Xã Mường Hoa | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4098 | Thị xã Sa Pa | Xã Ngủ Chỉ Sơn | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4099 | Thị xã Sa Pa | Xã Tả Phìn | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4100 | Thị xã Sa Pa | Xã Tả Van | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Thị Xã Sa Pa, Phường Cầu Mây - Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất của Thị xã Sa Pa, Phường Cầu Mây, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất trồng lúa trong khu vực này:
Vị trí 1: 65.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 65.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng lúa trong khu vực Phường Cầu Mây, Thị xã Sa Pa. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa tại khu vực, dựa trên các yếu tố như vị trí và khả năng sản xuất của đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Phường Cầu Mây, Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Thị Xã Sa Pa, Phường Hàm Rồng - Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất của Thị xã Sa Pa, Phường Hàm Rồng, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất trồng lúa trong khu vực này:
Vị trí 1: 65.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 65.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng lúa tại khu vực Phường Hàm Rồng, Thị xã Sa Pa. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa tại khu vực này, dựa trên các yếu tố như vị trí và khả năng sản xuất của đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Phường Hàm Rồng, Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Sa Pa, Lào Cai: Phường Ô Quý Hồ
Bảng giá đất của Thị xã Sa Pa, Lào Cai cho Phường Ô Quý Hồ, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đất trồng lúa tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất.
Vị trí 1: 65.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tại Phường Ô Quý Hồ có mức giá là 65.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho loại đất trồng lúa trong khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Phường Ô Quý Hồ, Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Thị Xã Sa Pa, Phường Phan Si Păng - Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất của Thị xã Sa Pa, Phường Phan Si Păng, tỉnh Lào Cai cho loại đất trồng lúa được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất trồng lúa trong khu vực này:
Vị trí 1: 65.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 65.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng lúa tại Phường Phan Si Păng, Thị xã Sa Pa. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa trong khu vực, dựa trên các yếu tố như vị trí và khả năng sản xuất của đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Phường Phan Si Păng, Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Sa Pa, Lào Cai: Phường Sa Pa
Bảng giá đất của Thị xã Sa Pa, Lào Cai cho Phường Sa Pa, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đất trồng lúa tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất.
Vị trí 1: 65.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Phường Sa Pa có mức giá là 65.000 VNĐ/m² cho loại đất trồng lúa. Đây là mức giá chính thức được quy định theo các văn bản pháp lý hiện hành.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.