STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Thị xã Sa Pa | Ngõ 273 đường Điện Biên Phủ thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ | Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3802 | Thị xã Sa Pa | Ngõ 275 đường đường Điện Biên Phủ thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ | Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3803 | Thị xã Sa Pa | Các đoạn đường còn lại chỉ xe cơ giới đi được (trừ ô tô) - PHƯỜNG SA PẢ | Các vị trí thuộc TDP số 1 phường Sa Pả | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3804 | Thị xã Sa Pa | Các vị trí còn lại - PHƯỜNG SA PẢ | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 45.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
3805 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Bản Hồ - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ | Từ nhà ông Vàng A Sơn đến Trạm y tế xã Bản Hồ - đến Trạm y tế xã Bản Hồ | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3806 | Thị xã Sa Pa | Khu thị tứ Bản Dền - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ | Từ nhà nghỉ Ngọc Liên - đến nhà ông Nguyễn Văn Vượng | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
3807 | Thị xã Sa Pa | Khu thị tứ Bản Dền - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ | Từ nhà ông Nguyễn Văn Vượng - đến cổng chào xã Thanh Bình | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3808 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 | Trong phạm vi 200 m từ giáp xã Mường Hoa đi cầu Thanh Phú | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
3809 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 | Đoạn còn lại | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
3810 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Bản Hồ | Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm về các phía 200m. | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | - | Đất ở nông thôn |
3811 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Bản Hồ | Các vị trí đất còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3812 | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ giáp địa phận phường Ô Quý Hồ - Đến giáp đất Lai Châu | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3813 | Thị xã Sa Pa | Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ cổng Bảo tồn - Đến đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật) | 11.000.000 | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3814 | Thị xã Sa Pa | Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật) đến trạm y tế xã Hoàng Liên - Đến trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | - | Đất ở nông thôn |
3815 | Thị xã Sa Pa | Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ trạm y tế xã Hoàng Liên đến ngã tư Cát Cát - Đến ngã tư Cát Cát | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3816 | Thị xã Sa Pa | Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ ngã tư Cát Cát - đến cầu A Lứ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3817 | Thị xã Sa Pa | Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ ngã tư Cát Cát - đến rừng thiêng thôn Cát Cát | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3818 | Thị xã Sa Pa | Đường liên xã Lao Chải - Tả Van - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ cầu Lao Chải - đến giáp xã Tả Van | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3819 | Thị xã Sa Pa | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ ngã 3 thôn Lao Hàng Chải (nhà ông Giàng A Lử) - Đến cổng nhà thờ Lao Chải | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
3820 | Thị xã Sa Pa | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ cổng nhà thờ Lao Chải - Đến cổng nhà ông Lồ A Lẩu | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3821 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên | Từ rừng thiêng thôn Cát Cát - đến trung tâm thôn Ý Linh Hồ I, II | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3822 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên | Các vị trí đất còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3823 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ bàng tin đường đi ngã ba Nậm Kéng - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Con | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
3824 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua UBND xã Liên Minh) | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3825 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến cổng chào | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3826 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến hết đất nhà ông Phàn Vần Seng | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3827 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến suối Nậm Cang I (nhà nghỉ Topas) | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
3828 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua TTVH xã) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
3829 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ điểm trường mầm non thôn Nậm Than - Đến hết đất nhà ông Vù A Phóng | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3830 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Bản Sài đi thôn Nậm Sang - đến hết đất điểm trường mầm non thôn Nậm Sang | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3831 | Thị xã Sa Pa | Xóm 2 thôn Nậm Than - Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Đoạn từ nhà ông Vù A Cú - đến hết đất nhà ông Giàng A Dũng | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
3832 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Thôn Nậm Nhìu: Từ nhà ông Chảo Láo San - Đến nhà ông Chảo Chòi Hang | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
3833 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Các vị trí đất còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3834 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ Cầu Thanh Phú - đến hết đất xã Mường Bo | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3835 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 B | Đoạn ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến nhà ông Lồ A Van theo trục đường trụ sở UBND xã Mường Bo | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3836 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Đoạn ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến nhà ông Lồ A Van theo trục đường trụ sở UBND xã Mường Bo | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
3837 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến ngã ba (nhà ông Van) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
3838 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Ngã ba (nhà ông Van) - đến ngã ba đi Suối Thầu, Liên Minh | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3839 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Đoạn từ tim ngã ba cách 100m về 2 phía đi Nậm Sài và đi Suối Thầu | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
3840 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ đập tràn thôn Suối Thầu Dao - Đến nhà ông Chảo Láo Tả | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất ở nông thôn |
3841 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ nhà bà Nguyễn Thị Nga thôn Bản Pho - Đến Trạm y tế xã Suối Thầu (cũ) | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất ở nông thôn |
3842 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Đất liền cạnh từ Nhà Văn hóa thôn Nậm Lang A - Đến trường THCS xã Suối Thầu (cũ) | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất ở nông thôn |
3843 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm xã Mường Bo về các phía 200m. | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | - | Đất ở nông thôn |
3844 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Bo | Các vị trí còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3845 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - đến đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3846 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) - đến cây Xăng Xuân Điều | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
3847 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ cây xăng Xuân Điều - đến hết địa phận xã Mường Hoa | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3848 | Thị xã Sa Pa | Đường nối TL 152 đến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa | Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - Đến hết địa phận xã Mường Hoa | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
3849 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Hoa | Từ ngã ba Hang Đá - Hầu Chư Ngài - Đến ngã ba đi rừng vầu (thôn Hầu Chư Ngài) | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | - | Đất ở nông thôn |
3850 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Hoa | Đoạn từ tỉnh lộ 152 - Đến trụ sở + B16 UBND xã Mường Hoa | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3851 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Mường Hoa | Các vị trí đất còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3852 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 155 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Từ ngã ba thôn Can Hồ A - Phìn Hồ - Đến Km 34 | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | - | Đất ở nông thôn |
3853 | Thị xã Sa Pa | Đường đi xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Tính từ trụ sở UBND xã Tả Giàng Phìn (cũ) về các phía 500m | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
3854 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Các vị trí đất còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3855 | Thị xã Sa Pa | Đường Sa Pả - Tả Phìn - Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ giáp đất phường Hàm Rồng đến đập tràn - Đến ngã ba đường đi đội 1 thôn Sả Xéng | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3856 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ đập tràn - đến cầu đội 4 thôn Sả Xéng | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
3857 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Đoạn đường vào trụ sở UBND xã | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
3858 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Đoạn từ ngã tư nhà ông Thương - đến hết trường tiểu học | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
3859 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ ngã tư trung tâm xã đến hết nhà ông Lý Láo Ú (Dảo) - Đến cửa động Tả Phìn | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
3860 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ cầu đội 4 thôn Sả Xéng đến cửa động Tả Phìn - Đến Công ty thuốc tắm Sa Pa Napro | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3861 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ ngã tư - đến đầu cầu Tả Chải | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
3862 | Thị xã Sa Pa | Đường Liên thôn (Sả Xéng - Can Ngài - Giàng Tra) - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ đầu cầu Tả Chải - đến Công ty thuốc tắm Sa Pa Napro | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3863 | Thị xã Sa Pa | Đường Liên thôn (Sả Xéng - Can Ngài - Giàng Tra) - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Từ hết nhà ông Lý Láo Ú (Dảo) đi thôn Suối Thầu, Can Ngài, Giàng Tra | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
3864 | Thị xã Sa Pa | Đường Tả Phìn đi xã Ngũ Chỉ Sơn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Đoạn từ cầu đội 4 - đến Hang động | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3865 | Thị xã Sa Pa | Đường Tả Phìn đi xã Ngũ Chỉ Sơn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn | Ngã ba đi Hang động - đến hết địa giới xã Tả Phìn | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3866 | Thị xã Sa Pa | Đội 7, đội 8 Suối Thầu - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3867 | Thị xã Sa Pa | Tuyến đường thuộc đội 10 Lủng Khấu đi thông Suối Thầu - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3868 | Thị xã Sa Pa | Tuyến đường thuộc đội 1 Sả Xéng đi Móng sến xã Trung Chải - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3869 | Thị xã Sa Pa | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3870 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - đến đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3871 | Thị xã Sa Pa | Đoạn đường thuộc trung tâm xã Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ tỉnh lộ 152 - đến suối Mường Hoa (tính cả đường ra ngầm và cầu treo) | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
3872 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến suối Mường Hoa (tính cả đường ra ngầm và đường ra cầu treo) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3873 | Thị xã Sa Pa | Đường đi thôn Tả Van Dáy I - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ ngã ba trường trung học cơ sở - đến hết đất nhà ông Trang A Chớ | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất ở nông thôn |
3874 | Thị xã Sa Pa | Đường vào đền Cô Bé Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ đường DH 94 - đến đền cô Bé | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3875 | Thị xã Sa Pa | Đường Tả Van đi Lao Chải - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến hết đất Tả Van | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3876 | Thị xã Sa Pa | Đường đi thôn Séo Mý Tỷ - Khu vực 1 - Xã Tả Van | Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến nhà ông Hạng A Páo | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
3877 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Tả Van | Các đường, ngõ tiếp giáp với các đoạn đường trục liên xã, liên thôn | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3878 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Tả Van | Đường xung quanh hồ Séo Mý Tỷ | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3879 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Tả Van | Các vị trí đất còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3880 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ Tô Pát - đến UBND xã Thanh Kim (cũ) | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3881 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ UBND xã Thanh Kim (cũ) (dọc đường huyện lộ) - đến trung tâm UBND xã Thanh Bình | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
3882 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba đường đội 3 Lếch Dao - đến trường THCS Thanh Kim | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | - | Đất ở nông thôn |
3883 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba đường đội 2 Lếch Dao - đến trường tiểu học Lếch Mông B | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | - | Đất ở nông thôn |
3884 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba đường Lếch Mông (nhà ông Giàng A Thống) - đến trường tiểu học Lếch Mông | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | - | Đất ở nông thôn |
3885 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba lên đường trạm y tế, trường tiểu học, trường THCS đến sân bóng | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
3886 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Các vị trí đất còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3887 | Thị xã Sa Pa | QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Từ cầu 30 - đến hết Km 28 | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
3888 | Thị xã Sa Pa | QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Từ ngã ba đường đi thôn Vù Lùng Sung - đến Km 26 | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
3889 | Thị xã Sa Pa | QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Trung Chải | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3890 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường đi thôn Pờ Sì Ngài: Từ km 22+800 - Đến hết thôn Pờ Sì Ngài | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
3891 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các vị trí đất còn lại | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
3892 | Thị xã Sa Pa | Đường đi thôn Chu Lìn 1 - Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ Km 28 QL4D đi thôn Chu Lìn 1 | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
3893 | Thị xã Sa Pa | Đường nối cao tốc Nội Bài - Lào Cai- Sa Pa - Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ giáp xã Tòng Sành Bát Xát - đến đầu cầu Móng Sến | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3894 | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm xã Bản Hồ - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ | Từ nhà ông Vàng A Sơn đến Trạm y tế xã Bản Hồ - đến Trạm y tế xã Bản Hồ | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3895 | Thị xã Sa Pa | Khu thị tứ Bản Dền - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ | Từ nhà nghỉ Ngọc Liên - đến nhà ông Nguyễn Văn Vượng | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3896 | Thị xã Sa Pa | Khu thị tứ Bản Dền - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ | Từ nhà ông Nguyễn Văn Vượng - đến cổng chào xã Thanh Bình | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3897 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 | Trong phạm vi 200 m từ giáp xã Mường Hoa đi cầu Thanh Phú | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3898 | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 | Đoạn còn lại | 140.000 | 70.000 | 49.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3899 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Bản Hồ | Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm về các phía 200m. | 74.000 | 37.000 | 25.900 | 20.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3900 | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Bản Hồ | Các vị trí đất còn lại | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 20.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thị Xã Sa Pa, Lào Cai: Khu Trung Tâm Xã Bản Hồ - Khu Vực 1 - Xã Bản Hồ
Bảng giá đất tại khu trung tâm xã Bản Hồ, khu vực 1, xã Bản Hồ, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Đoạn đường từ nhà ông Vàng A Sơn đến Trạm y tế xã Bản Hồ được phân loại với các mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà ông Vàng A Sơn đến Trạm y tế xã Bản Hồ có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này, gần các tiện ích chính và có điều kiện thuận lợi nhất cho việc phát triển hoặc đầu tư.
Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, phản ánh sự giảm giá trị do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích chính hoặc vị trí kém thuận lợi hơn.
Vị trí 3: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 2, phản ánh sự giảm giá trị do điều kiện khu vực không thuận lợi như các vị trí trên.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa từ các tiện ích chính và điều kiện giao thông hoặc hạ tầng không thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu trung tâm xã Bản Hồ, khu vực 1, xã Bản Hồ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Sa Pa, Lào Cai: Khu Thị Tứ Bản Dền - Khu Vực 1 - Xã Bản Hồ
Bảng giá đất tại khu thị tứ Bản Dền, khu vực 1, xã Bản Hồ, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Đoạn đường từ nhà nghỉ Ngọc Liên đến nhà ông Nguyễn Văn Vượng được phân loại với các mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà nghỉ Ngọc Liên đến nhà ông Nguyễn Văn Vượng có mức giá là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này, gần các tiện ích chính và có điều kiện thuận lợi nhất cho việc phát triển hoặc đầu tư.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích chính hoặc vị trí kém thuận lợi hơn.
Vị trí 3: 560.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 560.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 2, phản ánh sự giảm giá trị do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện khu vực không thuận lợi như các vị trí trên.
Vị trí 4: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa từ các tiện ích chính và điều kiện giao thông hoặc hạ tầng không thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu thị tứ Bản Dền, khu vực 1, xã Bản Hồ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Thị Xã Sa Pa, Tỉnh Lộ 152 - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai cho loại đất ở nông thôn trên đoạn đường Tỉnh lộ 152, trong phạm vi 200 mét từ giáp xã Mường Hoa đi cầu Thanh Phú, được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này:
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ giáp xã Mường Hoa đi cầu Thanh Phú. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích hoặc có điều kiện giao thông tốt hơn, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá giảm so với vị trí 1, cho thấy khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tương đối cao.
Vị trí 3: 420.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 420.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2. Tuy nhiên, nó vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí còn lại.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 152, Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Sa Pa, Lào Cai: Khu Vực 2 - Xã Bản Hồ
Bảng giá đất tại khu vực 2, xã Bản Hồ, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Đoạn đường từ các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm về các phía 200m có các mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 185.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 185.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực 2, phản ánh giá trị cao hơn do gần các khu vực trung tâm hoặc có các điều kiện tốt hơn.
Vị trí 2: 92.500 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 92.500 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn có giá trị đáng kể, nằm gần các khu vực có điều kiện tương tự như vị trí 1 nhưng với mức giá thấp hơn.
Vị trí 3: 64.750 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 64.750 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 2, phản ánh sự giảm giá trị do khoảng cách xa hơn từ các khu vực trung tâm hoặc điều kiện khu vực không thuận lợi bằng các vị trí phía trên.
Vị trí 4: 37.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 37.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu vực 2, có thể do khoảng cách xa từ các khu vực trung tâm và các điều kiện không thuận lợi nhất.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Bản Hồ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
ảng Giá Đất Thị Xã Sa Pa, Lào Cai: Đoạn Đường Điện Biên Phủ
Bảng giá đất của Thị xã Sa Pa, Lào Cai cho đoạn đường Điện Biên Phủ, khu vực 1, xã Hoàng Liên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Điện Biên Phủ có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và có sự kết nối tốt với các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn duy trì giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có mức độ tiện ích và giao thông tốt, nhưng không bằng mức độ đắc địa của vị trí 1.
Vị trí 3: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 700.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí còn lại.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND và 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Điện Biên Phủ, Thị xã Sa Pa. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.