401 |
Huyện Văn Bàn |
Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ Km8+560 - Đến Km9+650
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Văn Bàn |
Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ Km 15+300 - Đến giáp đất Bảo Thắng
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ giao với đường kết nối TL151 với TL 162 - Đến giao với tuyến B1
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường D6 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ giao với đường kết nối TL151 với TL 162 - Đến giao với tuyến B1
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ VÕ LAO |
Đoạn từ nhà ông Lợi - Đến địa giới Võ Lao - Sơn Thủy
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Văn Bàn |
Đường đi Thác Mẹt - Khu vực 2 - XÃ VÕ LAO |
đoạn từ giáp tỉnh lộ 151 - Đến nhà ông Hành
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ VÕ LAO |
Các vị trí đất còn lại
|
54.000
|
27.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Từ đầu cầu Chiềng Ken - Đến giáp đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) 25 m so với mặt đường
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) - Đến hết đất ông Trần (thôn Ken 1) 25m so với mặt đường
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Từ giáp đất ông Trần (thôn Ken 1) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3, chiều sâu 25m
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3 - Đến giáp đất xã Nậm Tha, chiều sâu 25m
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Văn Bàn |
Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú chiều sâu 25m
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ CHIỀNG KEN |
Thôn Chiềng 3, Ken 2, 1 (bán kính 500m so với trung tâm xã)
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ CHIỀNG KEN |
Chiềng 3, Ken 2, Ken 1 (ngoài bán kính 500m); các thôn Chiềng 1+2
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ CHIỀNG KEN |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ DẦN THÀNG |
Toàn xã
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ giáp đất ông Lương Văn Bông - Đến hết đất ông Lự Long Quân (hướng đi Dương Quỳ - Thẳm Dương)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ giáp đất ông Lự Long Quân - Đến hết đất ông Lự Quan Tư
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ giáp đất ông Lại Thế Hoàn - Đến giáp ngầm Dương Quỳ (Hướng đi Dương Quỳ - Văn Bàn)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ hết đất ông Lại Thế Hoàn - Đến giáp cầu sắt Dương Quỳ (Hướng đi xã Dần Thàng)
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường) - Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ giáp đất ông Lự Quan Tư - Đến giáp đất xã Thẳm Dương
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường) - Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ ngầm Dương Quỳ - Đến hết đất ông Lý Văn Nguyên
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Các thôn Tông Pháy, thôn Tông Hốc, thôn Trung Tâm
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Văn Bàn |
QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Dọc QL 279 từ cây xăng Hòa Mạc - Đến ngã 3 Vằng Mục
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Văn Bàn |
QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Đất còn lại dọc theo QL 279 từ giáp xã Làng Giàng - Đến giáp xã Dương Quỳ
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Dọc theo đường tỉnh lộ 151 - Đến ngã ba thôn 6 Thái Hòa (nhà ông Hà Văn Tự)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường M11 - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Từ điểm giao với tỉnh lộ 151B - Đến giao với tuyến đường M4
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường M3 - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Từ điểm giao với Quốc lộ 279 - Đến giao với tuyến đường M11
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ HÒA MẠC |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực trung tâm
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ HÒA MẠC |
Các vị trí đất còn lại
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ cầu Nậm Lếch - Đến giáp đất nhà Thạnh Tho
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ đất nhà Thạnh Tho - Đến đất hết nhà ông Phi
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ giáp đất nhà ông Phi - Đến giáp đất xưởng 2 công ty lâm nghiệp
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường D11 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ điểm giao với tuyến đường 25 - Đến km1+100
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường N7 - Khu đô thị mới trung tâm huyện Văn Bàn - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ điểm giao với tuyến N3 - Đến giao với tuyến 7
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Văn Bàn |
Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ Km2+770 - Đến Km8+560
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Thôn Nà Lộc, Yên Thành
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Thôn Noỏng, Noong Dờn, Văn Tiến (Sân Bay cũ, Bản Pi cũ), Nà Thái (Bản Thuông, cũ)
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Văn Bàn - Liêm Phú (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ ngầm suối Đao - Đến giáp đất trạm xá xã
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ trạm xá xã - Đến hết đất nhà ông Vui Lan
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giáp đất nhà ông Vui Lan - Đến giáp đất nhà bà Nga
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ đất nhà bà Nga - Đến hết đất nhà nhà Miên Thảo
|
195.000
|
97.500
|
68.250
|
39.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ cách ngã ba đi Chiềng Ken 20m - Đến hết đất trường cấp 3
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giáp đất trường cấp 3 - Đến hết đất nhà ông Thanh Dinh
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giáp đất nhà ông Thanh Dinh - Đến đầu cầu Chiềng Ken
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Văn Bàn |
Đường D7 - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Đối diện trạm y tế xã (từ nhà bà Hoàng Thị Phượng) - Đến giáp đường huyện lộ 51 (đoạn đường từ xã Khánh Yên Hạ đi xã Chiềng Ken)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường KH5 - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giao với đường D7 - Đến giao với đường KH7
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường KH4 - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giao với đường KH5 - Đến giao với đường KH7
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Thôn Độc Lập, Pắc Xung, Bô, Bô 1, Xuân Khánh (các thửa đất nằm tiếp giáp hai bên đường tỉnh lộ 151B và HL 51 sâu vào 30 m)
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN TRUNG |
Dọc hai bên đường TL151B sâu vào 100m - Đến đường vào Pá Van, thôn Trung Tâm
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN TRUNG |
Dọc hai bên đường tỉnh lộ 151B sâu vào 100m từ đường vào Pá Van - Đến giáp đất xã Khánh Yên Hạ
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN TRUNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ giáp thị trấn Khánh Yên (nhà Sự Mỵ) - Đến hết Công an huyện
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ Công an huyện - Đến suối cạn (cống qua đường)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ suối cạn - Đến hết đất UBND xã Làng Giàng
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ giáp đất UBND xã Làng Giàng - Đến chân dốc đá (ngã 3 lối rẽ vào thôn Lập Thành)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - Đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn)
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường K2 (giáp khu tập thể công nhân mỏ sắt Quý Xa) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - Đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn)
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khuổi Bốc - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ công an huyện - Đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Loan
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường N2 - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ điểm giao với tuyến đường N4 - Đến giao với tuyến đường N3 (thuộc khu tái định cư thôn Nà Bay)
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Thôn Hô Phai, Nà Bay
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Văn Bàn |
HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ LIÊM PHÚ |
Từ giáp đất sân vận động (đất ông Vũ Văn Đan) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Văn Bàn |
HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ LIÊM PHÚ |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ) - Đến Ngầm suối Nhù Đồng Qua
|
114.000
|
57.000
|
39.900
|
22.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Văn Bàn |
HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ LIÊM PHÚ |
Từ ngã ba thôn Ỏ - Đến Ngã Ba thôn Giằng
|
114.000
|
57.000
|
39.900
|
22.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ LIÊM PHÚ |
Các vị trí đất còn lại thuộc khu vực Trung tâm xã bán kính 500 mét nhập từ 02 đoạn: Các vị trí còn lại trên đường HL 51 (từ hành lang ATGT - Đến 40m); Các vị trí còn lại Bản Giằng, Bản Ỏ
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ LIÊM PHÚ |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 1 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ trung tâm học tập cộng đồng xã Minh Lương (nhà ông Sầm Văn Cương) - Đến ngã 3 đi bản Dốc Lượn (từ hành lang ATGT vào dưới 40m)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 1 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ trung tâm học tập cộng đồng xã Minh Lương - Đến hết trường tiểu học Minh Lương (từ hành lang ATGT vào dưới 40m)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 1 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ ngã 3 đi bản Dốc Lượn - Đến khe Huổi Vàng (từ hành lang ATGT vào dưới 40m)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 2 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ trường Tiểu học xã Minh Lương - Đến ngã 3 Minh Chiềng (hộ ông Đinh Danh Thiết)
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 2 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ hết đất ông Đinh Danh Thiết - Đến giáp cầu Nậm Mu
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ MINH LƯƠNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM DẠNG |
Từ TL 151B - Đến đầu cầu treo
|
115.500
|
57.750
|
40.425
|
23.100
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Văn Bàn |
Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn) - Tằng Loỏng (Bảo Thắng) - Khu vực 2 - XÃ NẬM DẠNG |
Từ Km9+650 - Đến Km15+300
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM DẠNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM CHÀY |
Tính từ hành lang đường vào bên trong 20m chiều sâu, từ nhà ông Vàng A Lê - Đến hết đất nhà ông Vàng A Tòng thuộc thôn Hòm Dưới
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM CHÀY |
Các vị trí còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM MẢ |
Toàn xã
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM THA |
Từ UBND xã - Đến nhà thổ công Khe Coóc; từ UNBD xã đến ngã 3 thôn Khe Tào
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM THA |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM XÂY |
Toàn xã
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM XÉ |
Thôn Tu Hạ
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ NẬM XÉ |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ SƠN THỦY |
Từ trạm biến áp thôn Khổi Nghè - Đến hết trường THCS; từ KM 101 (QL279) đến cây xăng Quý Xa; từ KM 39 + 230m TL 151 (nhà ông Phạm Văn Hạnh) đến giáp đường 279
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ SƠN THỦY |
Từ KM 99 + 900m (nhà ông Liệu) (QL279) - Đến KM 100 + 800m QL 279 (ông Đặng Văn Ton)
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ SƠN THỦY |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Văn Bàn |
Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) |
Từ giao với đường QL279 - Đến Km2+00
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ SƠN THỦY |
Từ Km2+00 - Đến Km2+770
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 tính từ giới chỉ xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 1 - XÃ TÂN AN |
Từ giáp đất đầu cầu Bảo Hà - Đến hết cây xăng
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 tính từ giới chỉ xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 1 - XÃ TÂN AN |
Từ giáp cây xăng (ông Côn) - Đến giáp đất Tân Thượng
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Văn Bàn |
Đường tỉnh lộ 151 (từ chỉ giới xây dựng vào 20m ven 2 bên đường) |
Từ điểm giao nhau giữa tỉnh lộ 151 với QL 279 - Đến hết đất UBND xã Tân An
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Văn Bàn |
Đường M4 - Khu vực 1 - XÃ TÂN AN |
Tính từ QL 279 vào 20m
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Văn Bàn |
Đường đi bến phà cũ - Khu vực 1 - XÃ TÂN AN |
Từ đất nhà Huân Tính - Đến hết đất nhà Lan Nhất tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường
|
510.000
|
255.000
|
178.500
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường TA1 - Khu vực 1 - XÃ TÂN AN |
Từ điểm giao với quốc lộ 279 - Đến giáp gầm cầu Bảo Hà
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường TA2 - Khu vực 1 - XÃ TÂN AN |
Từ điểm giao với quốc lộ 279 - Đến giao với tuyến đường TA1
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151 - Khu vực 2 - XÃ TÂN AN |
Tỉnh lộ 151 tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bền đường từ nhà ông Đạt - Đến hết đất nhà ông Hùng Thơm thuộc thôn Tân An 1
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |