STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 150m - Đến giáp xã Xuân Hòa | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Bảo Yên | Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn | |
606 | Huyện Bảo Yên | Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành | 280.000 | 140.000 | 98.000 | 56.000 | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Bảo Yên | Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Bảo Yên | Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Bảo Yên | Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng | 340.000 | 170.000 | 119.000 | 68.000 | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Bảo Yên | Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km | 340.000 | 170.000 | 119.000 | 68.000 | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Bảo Yên | Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km | 310.000 | 155.000 | 108.500 | 62.000 | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Bảo Yên | Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn | |
613 | Huyện Bảo Yên | Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8 | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Bảo Yên | Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Bảo Yên | Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Bảo Yên | Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Bảo Yên | Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Bảo Yên | Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Bảo Yên | Bản Nặm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ cầu ngầm Nặm Kỳ - Đến nhà ông Chúng 1,5km | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Bảo Yên | Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ ngã ba Nặm Kỳ - Đến nhà ông Sử | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Bảo Yên | Bản Nặm Pạu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ nhà ông Quàng - Đến nhà ông Chảo 1,2km | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn |
626 | Huyện Bảo Yên | Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Tiếp giáp đường nội bộ Chợ mới - Đến cầu bà Nết bản Pác Mạc | 280.000 | 140.000 | 98.000 | 56.000 | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Bảo Yên | Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | Từ Cầu Bà Nết bản Pác Mạc - Đến ngã ba đi Nậm Rịp bản Khuổi Vèng | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
629 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ km 50+200 (nhà ông Giáp) - Đến hết đất Xuân Hòa đoạn tiếp giáp với xã Vĩnh Yên | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ cầu Bắc Cuông - Đến Km 48+800 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Bảo Yên | Bản Cuông - Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ QL279 rẽ đi tỉnh lộ 160 đường đi Bản Cái - Đến giáp xã Tân Dương | 340.000 | 170.000 | 119.000 | 68.000 | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ ngã ba bản Sáo - Đến hết nhà ông Tân (bản Xóm Hạ) | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp xã Xuân Thượng | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp bản Chuân | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ cầu bản Bon - Đến nhà ông Thanh (mỗi bên sâu 50m) | 340.000 | 170.000 | 119.000 | 68.000 | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA | Từ hết đất nhà ông Thanh - Đến giáp đất nhà ông Thin (sâu mỗi bên 50m) | 280.000 | 140.000 | 98.000 | 56.000 | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Bảo Yên | Bản Lụ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 310.000 | 155.000 | 108.500 | 62.000 | - | Đất ở nông thôn | |
638 | Huyện Bảo Yên | Bản Vắc - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên xã | 310.000 | 155.000 | 108.500 | 62.000 | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Bảo Yên | Bản Đao - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn | |
640 | Huyện Bảo Yên | Bản Chuân - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên xã, từ nhà ông Giáp xuống - Đến bến đò Chuân | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Bảo Yên | Bản Xóm Hạ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc theo đường đi bản Nhằm - Đến nhà ông Sưng, đường vào trường học bản Nhàm, đường liên xã qua bản | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Bảo Yên | Bản Xóm Thượng - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sốt - Đến hết đỉnh dốc Xóm Thượng | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Bảo Yên | Bản Kem - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sinh - Đến cầu bản Bon | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Bảo Yên | Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Bảo Yên | Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất ở nông thôn | |
646 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
647 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Bảo Yên | Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa | 330.000 | 165.000 | 115.500 | 66.000 | - | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Bảo Yên | Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn | |
650 | Huyện Bảo Yên | Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất ở nông thôn | |
651 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Bảo Yên | Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn | |
653 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
656 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
659 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà bà Lạ - Đến hết nhà ông Lưu Văn Giang thôn Bát | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Nhà ông Giang - Đến cổng làng Văn hóa thôn Mạ 1 | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Km 5 - Đến cổng làng văn hóa Mạ 1 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
662 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ cổng nhà văn hóa Mạ 1 - Đến Km 10 | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ km 10 - Đến km 12 giáp đất Bảo Hà (thôn Múi 3) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Bảo Yên | Đường rẽ Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Quốc lộ 279 đi Quốc lộ 70 | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
665 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 - Đến nhà ông Thành (thôn Chom) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (cổng NVH thôn Bát) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (cổng UBND xã) - Đến nhà ông Đô (thôn Bát) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
668 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà ông Tiến thôn Bát) - Đến nhà bà Thuyền (thôn Bát) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
669 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà ông Quân thôn Mạ 2) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà bà Đơn thôn Mạ 2) đi thôn Múi 1 - Đến hết thôn Mạ 2 | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
671 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ hết thôn Mạ 2 - Đến hết thôn Múi 1 (nhà ông Đặng Văn Thông) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ thôn Mạ 2 - Đến hết đất Múi 2 (cũ) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Bà Phú Thanh - Đến Quốc lộ 279 Thôn múi 3 | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
674 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ Nhà Dương Ngọc (thôn Mạ 2) - Đến nhà Văn hóa thôn Tổng Gia cũ | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ dọc đường bê tông - Đến hết địa phận đất Thôn Tổng Gia cũ | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
677 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Lụa (thôn Lự) - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Chom, Bát, Mạ 2 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn | |
679 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Lự, Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn | |
680 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
681 | Huyện Bảo Yên | Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Bảo Yên | Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
683 | Huyện Bảo Yên | Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
684 | Huyện Bảo Yên | Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà ông Sơn Lan - Đến đường ngang (đường sắt) | 1.920.000 | 960.000 | 672.000 | 384.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
686 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường ngang (đường sắt) - Đến cầu chợ | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
687 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu cầu chợ - Đến nhà Huệ Đủ (mốc ngã ba) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
688 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Huệ Đủ - Đến ngã ba đường vào T1 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
689 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba đường vào T1 - Đến đầu cầu qua sông Hồng | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
690 | Huyện Bảo Yên | Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Tân Nhung cho - Đến hết đất ở nhà Kỳ Lý | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
691 | Huyện Bảo Yên | Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau đất ở nhà Kỳ Lý - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chính | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
692 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ kết thúc đường BH 1 - Đến hết đất ở nhà ông Thịnh Hường bản Liên Hà 1 | 440.000 | 220.000 | 154.000 | 88.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
693 | Huyện Bảo Yên | Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba cầu qua sông Hồng - Đến di tích Đền Bảo Hà | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
694 | Huyện Bảo Yên | Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường ngang qua cửa ga Bảo Hà - Đến cầu sắt | 2.200.000 | 1.100.000 | 770.000 | 440.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
695 | Huyện Bảo Yên | Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ cầu Sắt - Đến ngã ba đường 279 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
696 | Huyện Bảo Yên | Ngã ba QL279 đi nhà máy giấy Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Thịnh Hường - Đến cổng đường lên nhà máy giấy Bảo Hà | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
697 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Bản Lâm Sản, Bảo Vinh, Liên Hà 2 | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
698 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
699 | Huyện Bảo Yên | Đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Quốc lộ 279 - Đến giao với đường T2 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
700 | Huyện Bảo Yên | Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ cổng đền Bảo Hà - Đến ngã ba giao T1, T2 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Các Tuyến Đường Nội Bộ Chợ Mới Xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Yên, loại Đất ở nông thôn
Bảng giá đất tại các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực 1, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở các vị trí chính trong khu vực.
Thông tin dưới đây trình bày giá trị đất tại các vị trí trong các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên:
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất. Đây là những tuyến đường có vị trí thuận lợi nhất, gần các cơ sở hạ tầng chính và khu vực chợ mới, do đó giá trị đất ở đây cũng cao nhất.
Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, nhưng thấp hơn vị trí 1. Giá trị đất tại vị trí này vẫn phản ánh được sự gần gũi với các tiện ích và các khu vực quan trọng.
Vị trí 3: 1.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.050.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với nhu cầu đầu tư và mua bán đất trong khu vực, nơi có sự phát triển cơ sở hạ tầng tương đối ổn định.
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 600.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này. Đây có thể là các tuyến đường ít được quan tâm hơn hoặc xa khu vực chợ mới và các tiện ích khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Trục Đường Từ UBND Xã Đi Bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc, khu vực 2 - xã Vĩnh Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, từ giáp đường quốc lộ 279 đến nhà ông Thành, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, gần trục đường chính và các khu vực trung tâm, do đó có mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 140.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 140.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất vừa phải, nằm ở những vị trí thuận tiện nhưng không gần các trục đường chính như vị trí 1.
Vị trí 3: 98.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 98.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn, thường nằm xa trung tâm hơn và tiếp cận với các tiện ích ít hơn.
Vị trí 4: 56.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 56.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong khu vực khảo sát, có thể do vị trí xa các trục đường chính và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc, xã Vĩnh Yên. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Trục Đường Từ Bản Pác Mạc Đi Nặm Pạu - Xã Vĩnh Yên
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực thuộc xã Vĩnh Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí dọc trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác hơn.
Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí đắc địa gần bản Pác Mạc và điều kiện phát triển thuận lợi gần nhà ông Chiến.
Vị trí 2: 120.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 120.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc dọc trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu, mặc dù không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 84.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 84.000 VNĐ/m², cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Đây có thể là khu vực nằm xa hơn từ các điểm tiện ích chính hoặc gần rìa đoạn đường, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 48.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 48.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc điều kiện phát triển kém hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu, xã Vĩnh Yên. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Yên, loại Đất ở nông thôn
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực Bản Khuổi Phường, thuộc khu vực 2, xã Vĩnh Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 đến cầu Khuổi Vèng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực.
Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 đến cầu Khuổi Vèng có mức giá cao nhất là 340.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, có thể do vị trí gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện hoặc các khu vực quan trọng khác.
Vị trí 2: 170.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 170.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc giao thông ít thuận tiện hơn.
Vị trí 3: 119.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 119.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển hoặc phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 68.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 68.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Bản Khuổi Phường, xã Vĩnh Yên, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Yên, loại Đất ở nông thôn
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực Bản Nà Pồng, thuộc khu vực 2, xã Vĩnh Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ cầu Khuổi Vèng đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279, 1,0 km, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ cầu Khuổi Vèng đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 có mức giá cao nhất là 340.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có vị trí thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 170.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 170.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn vị trí 1, có thể do vị trí hơi xa hơn các tiện ích hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 119.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 119.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển hoặc phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 68.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 68.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Bản Nà Pồng, xã Vĩnh Yên, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.