Bảng giá đất Huyện Bảo Yên Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Huyện Bảo Yên là: 11.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bảo Yên là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bảo Yên là: 787.294
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 150m - Đến giáp xã Xuân Hòa 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất ở nông thôn
602 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất ở nông thôn
603 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất ở nông thôn
604 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ 700.000 350.000 245.000 140.000 - Đất ở nông thôn
605 Huyện Bảo Yên Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất ở nông thôn
606 Huyện Bảo Yên Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất ở nông thôn
607 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất ở nông thôn
608 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc 220.000 110.000 77.000 44.000 - Đất ở nông thôn
609 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng 340.000 170.000 119.000 68.000 - Đất ở nông thôn
610 Huyện Bảo Yên Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km 340.000 170.000 119.000 68.000 - Đất ở nông thôn
611 Huyện Bảo Yên Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km 310.000 155.000 108.500 62.000 - Đất ở nông thôn
612 Huyện Bảo Yên Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
613 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
614 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
615 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
616 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
617 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
618 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
619 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
620 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
621 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
622 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
623 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm Nặm Kỳ - Đến nhà ông Chúng 1,5km 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
624 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ ngã ba Nặm Kỳ - Đến nhà ông Sử 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
625 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Pạu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Quàng - Đến nhà ông Chảo 1,2km 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
626 Huyện Bảo Yên Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp đường nội bộ Chợ mới - Đến cầu bà Nết bản Pác Mạc 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất ở nông thôn
627 Huyện Bảo Yên Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ Cầu Bà Nết bản Pác Mạc - Đến ngã ba đi Nậm Rịp bản Khuổi Vèng 220.000 110.000 77.000 44.000 - Đất ở nông thôn
628 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất ở nông thôn
629 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ km 50+200 (nhà ông Giáp) - Đến hết đất Xuân Hòa đoạn tiếp giáp với xã Vĩnh Yên 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất ở nông thôn
630 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ cầu Bắc Cuông - Đến Km 48+800 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất ở nông thôn
631 Huyện Bảo Yên Bản Cuông - Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ QL279 rẽ đi tỉnh lộ 160 đường đi Bản Cái - Đến giáp xã Tân Dương 340.000 170.000 119.000 68.000 - Đất ở nông thôn
632 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến hết nhà ông Tân (bản Xóm Hạ) 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất ở nông thôn
633 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp xã Xuân Thượng 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất ở nông thôn
634 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp bản Chuân 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất ở nông thôn
635 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ cầu bản Bon - Đến nhà ông Thanh (mỗi bên sâu 50m) 340.000 170.000 119.000 68.000 - Đất ở nông thôn
636 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ hết đất nhà ông Thanh - Đến giáp đất nhà ông Thin (sâu mỗi bên 50m) 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất ở nông thôn
637 Huyện Bảo Yên Bản Lụ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 310.000 155.000 108.500 62.000 - Đất ở nông thôn
638 Huyện Bảo Yên Bản Vắc - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã 310.000 155.000 108.500 62.000 - Đất ở nông thôn
639 Huyện Bảo Yên Bản Đao - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
640 Huyện Bảo Yên Bản Chuân - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Giáp xuống - Đến bến đò Chuân 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
641 Huyện Bảo Yên Bản Xóm Hạ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc theo đường đi bản Nhằm - Đến nhà ông Sưng, đường vào trường học bản Nhàm, đường liên xã qua bản 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
642 Huyện Bảo Yên Bản Xóm Thượng - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sốt - Đến hết đỉnh dốc Xóm Thượng 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
643 Huyện Bảo Yên Bản Kem - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sinh - Đến cầu bản Bon 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
644 Huyện Bảo Yên Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
645 Huyện Bảo Yên Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất ở nông thôn
646 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất ở nông thôn
647 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất ở nông thôn
648 Huyện Bảo Yên Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa 330.000 165.000 115.500 66.000 - Đất ở nông thôn
649 Huyện Bảo Yên Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
650 Huyện Bảo Yên Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất ở nông thôn
651 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
652 Huyện Bảo Yên Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 170.000 85.000 59.500 34.000 - Đất ở nông thôn
653 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
654 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
655 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất ở nông thôn
656 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất ở nông thôn
657 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân 350.000 175.000 122.500 70.000 - Đất ở nông thôn
658 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất ở nông thôn
659 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà bà Lạ - Đến hết nhà ông Lưu Văn Giang thôn Bát 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất ở nông thôn
660 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Nhà ông Giang - Đến cổng làng Văn hóa thôn Mạ 1 550.000 275.000 192.500 110.000 - Đất ở nông thôn
661 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Km 5 - Đến cổng làng văn hóa Mạ 1 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất ở nông thôn
662 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ cổng nhà văn hóa Mạ 1 - Đến Km 10 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất ở nông thôn
663 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ km 10 - Đến km 12 giáp đất Bảo Hà (thôn Múi 3) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất ở nông thôn
664 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Quốc lộ 279 đi Quốc lộ 70 700.000 350.000 245.000 140.000 - Đất ở nông thôn
665 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 - Đến nhà ông Thành (thôn Chom) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
666 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (cổng NVH thôn Bát) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
667 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (cổng UBND xã) - Đến nhà ông Đô (thôn Bát) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
668 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà ông Tiến thôn Bát) - Đến nhà bà Thuyền (thôn Bát) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
669 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà ông Quân thôn Mạ 2) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
670 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà bà Đơn thôn Mạ 2) đi thôn Múi 1 - Đến hết thôn Mạ 2 250.000 125.000 87.500 50.000 - Đất ở nông thôn
671 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ hết thôn Mạ 2 - Đến hết thôn Múi 1 (nhà ông Đặng Văn Thông) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
672 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ thôn Mạ 2 - Đến hết đất Múi 2 (cũ) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
673 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Bà Phú Thanh - Đến Quốc lộ 279 Thôn múi 3 250.000 125.000 87.500 50.000 - Đất ở nông thôn
674 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ Nhà Dương Ngọc (thôn Mạ 2) - Đến nhà Văn hóa thôn Tổng Gia cũ 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
675 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
676 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ dọc đường bê tông - Đến hết địa phận đất Thôn Tổng Gia cũ 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
677 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Lụa (thôn Lự) - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 250.000 125.000 87.500 50.000 - Đất ở nông thôn
678 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Chom, Bát, Mạ 2 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 220.000 110.000 77.000 44.000 - Đất ở nông thôn
679 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Lự, Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất ở nông thôn
680 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất ở nông thôn
681 Huyện Bảo Yên Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 220.000 110.000 77.000 44.000 - Đất ở nông thôn
682 Huyện Bảo Yên Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân 220.000 110.000 77.000 44.000 - Đất ở nông thôn
683 Huyện Bảo Yên Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái) 220.000 110.000 77.000 44.000 - Đất ở nông thôn
684 Huyện Bảo Yên Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng 220.000 110.000 77.000 44.000 - Đất ở nông thôn
685 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà ông Sơn Lan - Đến đường ngang (đường sắt) 1.920.000 960.000 672.000 384.000 - Đất TMDV nông thôn
686 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đường ngang (đường sắt) - Đến cầu chợ 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất TMDV nông thôn
687 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đầu cầu chợ - Đến nhà Huệ Đủ (mốc ngã ba) 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất TMDV nông thôn
688 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà Huệ Đủ - Đến ngã ba đường vào T1 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất TMDV nông thôn
689 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ ngã ba đường vào T1 - Đến đầu cầu qua sông Hồng 4.200.000 2.100.000 1.470.000 840.000 - Đất TMDV nông thôn
690 Huyện Bảo Yên Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà Tân Nhung cho - Đến hết đất ở nhà Kỳ Lý 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất TMDV nông thôn
691 Huyện Bảo Yên Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ sau đất ở nhà Kỳ Lý - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chính 1.520.000 760.000 532.000 304.000 - Đất TMDV nông thôn
692 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ kết thúc đường BH 1 - Đến hết đất ở nhà ông Thịnh Hường bản Liên Hà 1 440.000 220.000 154.000 88.000 - Đất TMDV nông thôn
693 Huyện Bảo Yên Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ ngã ba cầu qua sông Hồng - Đến di tích Đền Bảo Hà 4.560.000 2.280.000 1.596.000 912.000 - Đất TMDV nông thôn
694 Huyện Bảo Yên Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đường ngang qua cửa ga Bảo Hà - Đến cầu sắt 2.200.000 1.100.000 770.000 440.000 - Đất TMDV nông thôn
695 Huyện Bảo Yên Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ cầu Sắt - Đến ngã ba đường 279 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TMDV nông thôn
696 Huyện Bảo Yên Ngã ba QL279 đi nhà máy giấy Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà Thịnh Hường - Đến cổng đường lên nhà máy giấy Bảo Hà 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TMDV nông thôn
697 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Bản Lâm Sản, Bảo Vinh, Liên Hà 2 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TMDV nông thôn
698 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TMDV nông thôn
699 Huyện Bảo Yên Đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Quốc lộ 279 - Đến giao với đường T2 4.560.000 2.280.000 1.596.000 912.000 - Đất TMDV nông thôn
700 Huyện Bảo Yên Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ cổng đền Bảo Hà - Đến ngã ba giao T1, T2 4.560.000 2.280.000 1.596.000 912.000 - Đất TMDV nông thôn

Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Các Tuyến Đường Nội Bộ Chợ Mới Xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Yên, loại Đất ở nông thôn

Bảng giá đất tại các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực 1, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở các vị trí chính trong khu vực.

Thông tin dưới đây trình bày giá trị đất tại các vị trí trong các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên:

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất. Đây là những tuyến đường có vị trí thuận lợi nhất, gần các cơ sở hạ tầng chính và khu vực chợ mới, do đó giá trị đất ở đây cũng cao nhất.

Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, nhưng thấp hơn vị trí 1. Giá trị đất tại vị trí này vẫn phản ánh được sự gần gũi với các tiện ích và các khu vực quan trọng.

Vị trí 3: 1.050.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.050.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với nhu cầu đầu tư và mua bán đất trong khu vực, nơi có sự phát triển cơ sở hạ tầng tương đối ổn định.

Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 600.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này. Đây có thể là các tuyến đường ít được quan tâm hơn hoặc xa khu vực chợ mới và các tiện ích khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Trục Đường Từ UBND Xã Đi Bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc

Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc, khu vực 2 - xã Vĩnh Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, từ giáp đường quốc lộ 279 đến nhà ông Thành, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.

Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, gần trục đường chính và các khu vực trung tâm, do đó có mức giá cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 140.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 140.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất vừa phải, nằm ở những vị trí thuận tiện nhưng không gần các trục đường chính như vị trí 1.

Vị trí 3: 98.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 98.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn, thường nằm xa trung tâm hơn và tiếp cận với các tiện ích ít hơn.

Vị trí 4: 56.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 56.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong khu vực khảo sát, có thể do vị trí xa các trục đường chính và tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc, xã Vĩnh Yên. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Trục Đường Từ Bản Pác Mạc Đi Nặm Pạu - Xã Vĩnh Yên

Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực thuộc xã Vĩnh Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí dọc trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác hơn.

Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí đắc địa gần bản Pác Mạc và điều kiện phát triển thuận lợi gần nhà ông Chiến.

Vị trí 2: 120.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 120.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc dọc trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu, mặc dù không thuận lợi bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 84.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá là 84.000 VNĐ/m², cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Đây có thể là khu vực nằm xa hơn từ các điểm tiện ích chính hoặc gần rìa đoạn đường, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển.

Vị trí 4: 48.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 48.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc điều kiện phát triển kém hơn.

Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu, xã Vĩnh Yên. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Yên, loại Đất ở nông thôn

Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực Bản Khuổi Phường, thuộc khu vực 2, xã Vĩnh Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 đến cầu Khuổi Vèng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực.

Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 đến cầu Khuổi Vèng có mức giá cao nhất là 340.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, có thể do vị trí gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện hoặc các khu vực quan trọng khác.

Vị trí 2: 170.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 170.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc giao thông ít thuận tiện hơn.

Vị trí 3: 119.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 119.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển hoặc phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.

Vị trí 4: 68.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 68.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Bản Khuổi Phường, xã Vĩnh Yên, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Yên, loại Đất ở nông thôn

Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực Bản Nà Pồng, thuộc khu vực 2, xã Vĩnh Yên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ cầu Khuổi Vèng đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279, 1,0 km, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ cầu Khuổi Vèng đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 có mức giá cao nhất là 340.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có vị trí thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn các vị trí khác.

Vị trí 2: 170.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 170.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn vị trí 1, có thể do vị trí hơi xa hơn các tiện ích hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 119.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 119.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển hoặc phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.

Vị trí 4: 68.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 68.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Bản Nà Pồng, xã Vĩnh Yên, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.