| 501 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ lên thôn Bản Rịa từ nhà ông Đủng và nhà ông Lợi dọc hai bên đường QL 279) - Đến đường bậc thang tam cấp giáp trường cấp 3 xã Nghĩa Đô
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 502 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ giáp ranh xã Vĩnh Yên - Đến đường rẽ lên thôn Bản Rịa (Đến hết đất nhà ông Phùng và giáp đất nhà ông Lợi dọc hai bên đường QL 279)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 503 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường bậc thang tam cấp giáp trường cấp 3 xã Nghĩa Đô - Đến đường rẽ đi vào nhà ông Hoàng Văn Lật đối diện sang dọc hai bên đường QL 279
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 504 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ vào nhà ông Hoàng Văn Lật đối diện sang hai bên đường dọc QL 279 - Đến đường rẽ đi thôn Bản Ràng (hết đất nhà ông Minh Mến và hết đất nhà văn hóa Bản Ràng dọc 2 bên đường)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 505 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ đi thôn Bản Ràng, đối diện sang bên đường giáp đất nhà văn hóa Bản Ràng dọc 2 bên đường QL 279 - Đến giáp ranh xã Yên Thành huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 506 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nà Đình Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ sau nhà ông Lợi, ông Nga - Đến đầu cầu treo Nà Luông
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 507 |
Huyện Bảo Yên |
Đường từ chợ đi cầu treo Nà Uốt - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ sau nhà ông Cha Gù, ông Sơn Lan - Đến ngã ba nhà ông Nhó, ông Quân đường đi cầu treo Nà Luông
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 508 |
Huyện Bảo Yên |
Đường sau chợ (Dọc 2 bên đường từ ngã ba đường QL 279) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đất nhà bà Huệ - Đến hết đất nhà bà Mười, Đến hết chiều ngang sân vận động, hết đất nhà bà Lưu Cảnh cống thoát nước ra suối Nặm Luông)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 509 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đi Tân Tiến - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ hết đất nhà ông Toàn, ông Chung - Đến ngã ba sân vận động (đối diện nhà ông Thành Kiệu)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 510 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đi Tân Tiến - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ chiều ngang hết đất sân vận động đối diện cống thoát nước ra suối Nặm Luông từ nhà ông Cở, ông Ngôi dọc hai bên đường - Đến cầu Tràn Bản Mường Kem
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 511 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Đình - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường lên trường THCS, từ phía sau nhà ông Dũng, ông Tuấn đi hai hướng - Đến đỉnh bậc thang tam cấp và Đến tiếp giáp phía sau nhà ông Đủng, ông Phùng
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 512 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba Bản Rịa (bờ ao ông Tiến) - Đến ngã ba đập bản Rịa (sau nhà ông Cường) (Trừ các hộ nằm ở trục đường QL279)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 513 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Luông (500m) - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ qua cầu treo Nà Luông - Đến ngã ba nhà ông Lương Văn Dần
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 514 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Luông - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ qua cầu treo bản Nà Luông - Đến cầu cứng bản Nà Luông
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 515 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường tỉnh lộ 153 từ cầu tràn bản Mường Kem - Đến ngã ba Bản Hón (nhà ông Nhưỡng)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 516 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Hón - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Ngã ba Bản Hón từ hết đất nhà ông Nhưỡng - Đến giáp ranh xã Tân Tiến (dọc 2 bên đường)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 517 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Thâm Mạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba Bản Mường Kem nhà ông Bảy - Đến ngã ba quán ông Thủ, Đến ngã ba ông Đăm, Đến ngã ba cầu treo Bản Kem
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 518 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Mường Kem - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc hai bên đường QL 279 Từ cầu treo Nà Mường (sau nhà ông Chiêng) - Đến giáp nhà ông Lương Lý Thêm ngã tư trường tiểu học
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 519 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Cằm - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường Từ ngã tư trường tiểu học (phía sau nhà ông Huynh và ông Kíp) - Đến mương nhà ông Hỷ
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 520 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Khương - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ QL 279 - Đến nhà văn hóa bản Nà Khương
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 521 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đầu cầu Bắc Cuông - Đến đường rẽ lên trường đoàn bản Khuổi Ca, sâu mỗi bên 30m
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ lên trường đoàn - Đến đường rẽ vào bản Mủng (khu nhà ông Xanh), sâu mỗi bên 30m
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ vào bản Mủng (khu nhà ông Xanh) - Đến hết cống bản Mủng (nhà ông Mạo), sâu mỗi bên 30m
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ vào khu nhà ông Mạo bản Mủng - Đến giáp đất công ty TNHH Sơn Hà, sâu mỗi bên 30m
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đất công ty TNHH Sơn Hà - Đến giáp đất nhà ông Lý Cự, sâu mỗi bên 30m
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp đất đường vào khu nhà ông Lý Cự - Đến giáp đất thị trấn, sâu mỗi bên 30m
|
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 528 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp xã Xuân Hòa (dọc tỉnh lộ 160 sâu mỗi bên 30 m) - Đến nhà máy thủy điện Vĩnh Hà
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 529 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ nhà máy thủy điện Vĩnh Hà (dọc tỉnh lộ 160 sâu mỗi bên 30 m) - Đến hết đất bản 10
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 530 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp thị trấn (bản sắc Phạ) - Đến nhà ông Cầu
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 531 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ trường tiểu học xã - Đến cầu qua suối bản Qua
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 532 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ cầu qua suối bản Qua - Đến giáp đất Thượng Hà
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 533 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ ngã ba rẽ bản Qua - Đến nhà ông Vượng (bản Qua)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 534 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông Mỏ Đá - Phạ - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp QL 279 - Đến nhà bà Ma Thị Sâu
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 535 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông Nà Đò - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp đường đi Thượng Hà - Đến nhà ông Xanh và nhà ông Phiểu
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 536 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông bản Khuổi Ca - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
khu trường đoàn
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 537 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông bản Mủng - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ nhà ông Chuông - Đến đường lên nhà ông Xanh
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 538 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 539 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp xã Nghĩa Đô - Đến hết nhà ông Vạy bản Nậm Rịa, mỗi bên 100m
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 540 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ tiếp giáp nhà ông Vạy bản Nậm Rịa - Đến hết nhà ông Toàn bản Nậm Hu, mỗi bên 100m
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 541 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ tiếp giáp nhà ông Toàn bản Nậm Hu - Đến giáp xã Bản Liền - huyện Bắc Hà, mỗi bên 100m
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 542 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ cầu cứng bản Nậm Dìn - Đến giáp ranh xã Nậm Lúc - huyện Bắc Hà, mỗi bên 300m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 543 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Nậm Dìn - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp TL153 - Đến ngã ba Đá Đen, mỗi bên 200m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 544 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp TL153 - Đến hết đất nhà ông Sùng Seo Sinh (bản Cán Chải), mỗi bên 300m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 545 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Nậm Bắt - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe đằng sau nhà ông Sinh (bản Cán Chải) - Đến giáp ranh xã Nà Chí, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang, mỗi bên 200m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 546 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Bắt - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ cầu tràn Nậm Hu - Đến ngã ba ruộng ông Đức (bản Nậm Bắt), mỗi bên 200m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 547 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Rịa - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ dông sau nhà ông Thanh - Đến hết nhà ông Dạy, mỗi bên 200m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 548 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nà Phung - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ đường rẽ nhà ông Nha (bản Thác Xa 1) - Đến hết nhà ông Hầu (bản Nà Phung), bán kính 300m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 549 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Ngòa - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe sau nhà ông Kiều - Đến hết nhà ông Hồng (bản Nậm Ngòa), mỗi bên 300m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 550 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Thai Lạc - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe sau nhà ông Nha (bản Thác Xa 1) - Đến giáp ranh xã Nghĩa Đô
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 551 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 552 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ giáp đất thị trấn Phố Ràng - Đến Km 127+650 (hết cống ngang đường QL 70)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 553 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ Km 127+650 - Đến hết đất bà Hoàng Thị Oanh
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 554 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến hết đất nhà Nguyễn Thị Hạt
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 555 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Thị Hạt - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 556 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài - Đến hết nhà ông Tuyết An
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 557 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà ông Tuyết An - Đến hết nhà bà Hoàng Thị Hảo, bản 1 Vài Siêu
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 558 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Hảo - Đến đầu đất nhà ông Hứa Văn Quân bản 3 Vài Siêu
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 559 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà Hứa Văn Quân - Đến hết nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 560 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu - Đến đầu đất nhà ông Đặng Văn Phương bản 5 Mai Đào
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 561 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà ông Đặng Văn Phương - Đến hết đất nhà ông Lê Đình Dậu, Bản 5 Mai Đào
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 562 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Lê Đình Dậu (bản 5 Mai Đào) - Đến đầu đất nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào)
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 563 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) - Đến giáp với đất xã Điện Quan
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 564 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường vào xóm ông Tình - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực sau nhà ông bà Hiển Thoả, Hùng Dung - Đến nhà bà Quyết (khu vực trường học) thôn 9 Vài Siêu
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 565 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại thôn 9 Vài Siêu (trừ vị trí xa, sâu, trên đồi cao) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 566 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ nhà ông bà Vân Cách - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đang
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 567 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau đất nhà ông Trần Công Tiến đi hết đất của công ty cổ phần năng lượng tái tạo BATT
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 568 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ sau nhà ông Hoàng Văn Toản - Đến nhà ông Bàn Văn Chính thôn 1 Vài Siêu
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 569 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ sau nhà ông bà Lộc Lượt - Đến nhà Ly Seo Kính
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 570 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã Thượng Hà - Minh Tân - thôn Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Hợi (bản 3 Vài Siêu) - Đến hết đất nhà ông Bàn Văn Chánh (bản 2 Vài Siêu)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 571 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên bản 3, 4, 5, 6 Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau nhà ông bà Chính Khiết - Đến đường rẽ đi vào bản 8 Vài Siêu cũ
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 572 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường vào thôn 5 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà ông Bàn Văn Hoà - Đến nhà ông Bàn Văn Tòng thôn 5 Mai Đào
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 573 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực thôn 3 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ QL 70 - Đến nhà ông Bàn Minh Hạnh bản 1 Mai Đào
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 574 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9 Mai Đào (trừ các hộ ở dọc đường thuộc khu vực II vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 575 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 4, 5, 6, 9 Vài Siêu (trừ các hộ ở dọc đường khu vực I vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 576 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 577 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ đầu cầu treo - Đến hết đất nhà Toàn Thương, mỗi bên 50m
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 578 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Tiến - Đến hết đất nhà Đạo Ươm, mỗi bên 50m
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 579 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ cầu tràn nhà ông Long - Đến hết đất trạm y tế xã mỗi bên 50m
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 580 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ tiếp giáp trạm y tế xã - Đến đường rẽ đi làng Đắng mỗi bên 50m
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 581 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ đường rẽ đi làng Đắng - Đến đỉnh dốc Đình mỗi bên 50m
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 582 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
230.000
|
115.000
|
80.500
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 583 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà bà Át - Đến nhà ông Đoan (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
230.000
|
115.000
|
80.500
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 584 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 585 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà Đạo Ươm - Đến nhà bà Át giáp ranh với thôn Việt Hải (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
230.000
|
115.000
|
80.500
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 586 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 587 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
dọc trục đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 100m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 588 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 589 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Lực (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 590 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 591 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Lực thôn Tân Bèn - Đến nhà ông Biên (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 592 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 593 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
đoạn từ dốc đình - Đến nhà Toản Vân đường bê tông rẽ đi thôn Bèn tính mỗi bên đường 100m
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 594 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Đoạn từ cầu nhà ông Long - Đến nhà bà Toàn Thương mỗi bên đường 100m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 595 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 596 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 597 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ đầu cầu Mạc - Đến hết đầu chợ mới theo quy hoạch, theo hướng từ Vĩnh Yên đi Xuân Hòa
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 598 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch - Đến 50m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 599 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 50m - Đến 100m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 600 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 100m - Đến 150m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |