1101 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Đường rẽ QL70, từ sau nhà bà Chiến (giáp trường tiểu học số 1) - Đến NVH cũ bản 6
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1102 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 5 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngã ba nhà văn hóa - Đến nhà ông Mưu; Từ ngã ba nhà văn hóa Đến hết đất nhà ông Thọ
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1103 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 9 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 50m
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1104 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 3 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 1 - Đến hết đất nhà ông Dương
|
69.000
|
34.500
|
24.150
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1105 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà ông Đức Nhiên - Đến ngầm 1 đường liên xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1106 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 4 đường liên xã - Đến đường rẽ đi Lủ
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1107 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 3 đường liên xã - Đến hết đất nhà văn hóa bản 1
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1108 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 2 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà ông Đằng - Đến trạm biến áp đường liên xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1109 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 3 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Các khu vực còn lại thuộc đường liên xã (trừ các hộ từ ngầm 1 - Đến hết đất nhà ông Dương)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1110 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà bà Gấm - Đến hết nhà ông Ánh
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1111 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 7 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngã ba hội trường bản 7 - Đến hết đất bản 8
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1112 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Nà Phát - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 4 đường liên xã - Đến đường rẽ đi làng Nủ
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1113 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cầu Cóc - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
từ Q.Lộ 70 - Đến đường vào cầu Cứng chợ Cóc
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1114 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1115 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Nghề (thôn Pịa) - Đến hết nhà ông Hoàng Kim Chinh (Phia 1)
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1116 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kim Chinh (Phia 1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Kim Toàn (Phia 1)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1117 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông bà Hiền Đạo (thôn Sơn Hải) - Đến hết nhà ông Thưởng (thôn Sài 1)
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1118 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ giáp nhà ông Thường (thôn Sài 1) - Đến hết nhà ông Hoàng Kim Quý (thôn Sài 2)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1119 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ giáp nhà ông Thưởng (thôn Sài 1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Hợp (thôn Sài 2)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1120 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ tiếp giáp nhà ông Nguyễn Kim Toàn (thôn Phia 1) - Đến trạm biến áp 1
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1121 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ trạm biến áp 1 - Đến hết nhà ông Hoàng Đức Lin (thôn Vuộc)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1122 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Văn Mạnh (Chiềng 1) - Đến hết nhà ông Hoàng Tiến Thanh (thôn Pịt)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1123 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Ngọc Âu - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh (thôn Phia 2)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1124 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Nguyễn Khải (thôn Phia 2) - Đến hết nhà ông Ngô Đình Châm (thôn Phia 2)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1125 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Văn Tọa thôn Chiềng 2 - Đến khu sắp xếp dân cư Na Lung
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1126 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1127 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 129 - Đến Km 129 + 500
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1128 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 129 + 500 - Đến km 130 + 500
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1129 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 130 + 500 - Đến Km 132
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1130 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ đất nhà ông Lý Văn Quân dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Thu bản Minh Hải
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1131 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Hạnh bản Minh Hải
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1132 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ tiếp giáp nhà ông Trần Văn Hạnh dọc đường liên xã - Đến hết đất ở nhà ông Trần Văn Hoà bản Minh Hải
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1133 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Khu vực từ km 129 - Đến km 132, trừ các hộ dọc đường QL70
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1134 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ phía sau nhà ông Trần Văn Vững (km 130) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất xưởng bóc giáp với cầu tràn ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1135 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ cầu xưởng bóc nhà ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1136 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ cầu tràn gần nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Đô (bản Bon 2)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1137 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ đất nhà ông Hoàng Văn Dựa (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lý Văn Quân (Minh Hải)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1138 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Trần Văn Hòa (cổng làng văn hóa bản Minh Hải) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1139 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Khu vực từ đất nhà ở ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lục Hữu Nghị (bản Mai 3)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1140 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà ông Lục Hữu Nghị (Bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến cầu tràn hết đất nhà ông Lục Văn Bái (bản Mai 2)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1141 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà ông Lưu Văn Thuận (Mai 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Sinh (Mai 2)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1142 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1143 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ lên thôn Bản Rịa từ nhà ông Đủng và nhà ông Lợi dọc hai bên đường QL 279) - Đến đường bậc thang tam cấp giáp trường cấp 3 xã Nghĩa Đô
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1144 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ giáp ranh xã Vĩnh Yên - Đến đường rẽ lên thôn Bản Rịa (Đến hết đất nhà ông Phùng và giáp đất nhà ông Lợi dọc hai bên đường QL 279)
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1145 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường bậc thang tam cấp giáp trường cấp 3 xã Nghĩa Đô - Đến đường rẽ đi vào nhà ông Hoàng Văn Lật đối diện sang dọc hai bên đường QL 279
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1146 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ vào nhà ông Hoàng Văn Lật đối diện sang hai bên đường dọc QL 279 - Đến đường rẽ đi thôn Bản Ràng (hết đất nhà ông Minh Mến và hết đất nhà văn hóa Bản Ràng dọc 2 bên đường)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1147 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ đi thôn Bản Ràng, đối diện sang bên đường giáp đất nhà văn hóa Bản Ràng dọc 2 bên đường QL 279 - Đến giáp ranh xã Yên Thành huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1148 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nà Đình Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ sau nhà ông Lợi, ông Nga - Đến đầu cầu treo Nà Luông
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1149 |
Huyện Bảo Yên |
Đường từ chợ đi cầu treo Nà Uốt - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ sau nhà ông Cha Gù, ông Sơn Lan - Đến ngã ba nhà ông Nhó, ông Quân đường đi cầu treo Nà Luông
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1150 |
Huyện Bảo Yên |
Đường sau chợ (Dọc 2 bên đường từ ngã ba đường QL 279) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đất nhà bà Huệ - Đến hết đất nhà bà Mười, Đến hết chiều ngang sân vận động, hết đất nhà bà Lưu Cảnh cống thoát nước ra suối Nặm Luông)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1151 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đi Tân Tiến - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ hết đất nhà ông Toàn, ông Chung - Đến ngã ba sân vận động (đối diện nhà ông Thành Kiệu)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1152 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đi Tân Tiến - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ chiều ngang hết đất sân vận động đối diện cống thoát nước ra suối Nặm Luông từ nhà ông Cở, ông Ngôi dọc hai bên đường - Đến cầu Tràn Bản Mường Kem
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1153 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Đình - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường lên trường THCS, từ phía sau nhà ông Dũng, ông Tuấn đi hai hướng - Đến đỉnh bậc thang tam cấp và Đến tiếp giáp phía sau nhà ông Đủng, ông Phùng
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1154 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba Bản Rịa (bờ ao ông Tiến) - Đến ngã ba đập bản Rịa (sau nhà ông Cường) (Trừ các hộ nằm ở trục đường QL279)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1155 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Luông (500m) - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ qua cầu treo Nà Luông - Đến ngã ba nhà ông Lương Văn Dần
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1156 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Luông - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ qua cầu treo bản Nà Luông - Đến cầu cứng bản Nà Luông
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1157 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường tỉnh lộ 153 từ cầu tràn bản Mường Kem - Đến ngã ba Bản Hón (nhà ông Nhưỡng)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1158 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Hón - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Ngã ba Bản Hón từ hết đất nhà ông Nhưỡng - Đến giáp ranh xã Tân Tiến (dọc 2 bên đường)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1159 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Thâm Mạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba Bản Mường Kem nhà ông Bảy - Đến ngã ba quán ông Thủ, Đến ngã ba ông Đăm, Đến ngã ba cầu treo Bản Kem
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1160 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Mường Kem - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc hai bên đường QL 279 Từ cầu treo Nà Mường (sau nhà ông Chiêng) - Đến giáp nhà ông Lương Lý Thêm ngã tư trường tiểu học
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1161 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Cằm - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường Từ ngã tư trường tiểu học (phía sau nhà ông Huynh và ông Kíp) - Đến mương nhà ông Hỷ
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1162 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Khương - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ QL 279 - Đến nhà văn hóa bản Nà Khương
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1163 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1164 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đầu cầu Bắc Cuông - Đến đường rẽ lên trường đoàn bản Khuổi Ca, sâu mỗi bên 30m
|
192.000
|
96.000
|
67.200
|
38.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1165 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ lên trường đoàn - Đến đường rẽ vào bản Mủng (khu nhà ông Xanh), sâu mỗi bên 30m
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1166 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ vào bản Mủng (khu nhà ông Xanh) - Đến hết cống bản Mủng (nhà ông Mạo), sâu mỗi bên 30m
|
162.000
|
81.000
|
56.700
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1167 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đường rẽ vào khu nhà ông Mạo bản Mủng - Đến giáp đất công ty TNHH Sơn Hà, sâu mỗi bên 30m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1168 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đất công ty TNHH Sơn Hà - Đến giáp đất nhà ông Lý Cự, sâu mỗi bên 30m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1169 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp đất đường vào khu nhà ông Lý Cự - Đến giáp đất thị trấn, sâu mỗi bên 30m
|
126.000
|
63.000
|
44.100
|
25.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1170 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp xã Xuân Hòa (dọc tỉnh lộ 160 sâu mỗi bên 30 m) - Đến nhà máy thủy điện Vĩnh Hà
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1171 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ nhà máy thủy điện Vĩnh Hà (dọc tỉnh lộ 160 sâu mỗi bên 30 m) - Đến hết đất bản 10
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1172 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp thị trấn (bản sắc Phạ) - Đến nhà ông Cầu
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1173 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ trường tiểu học xã - Đến cầu qua suối bản Qua
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1174 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ cầu qua suối bản Qua - Đến giáp đất Thượng Hà
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1175 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ ngã ba rẽ bản Qua - Đến nhà ông Vượng (bản Qua)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1176 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông Mỏ Đá - Phạ - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp QL 279 - Đến nhà bà Ma Thị Sâu
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1177 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông Nà Đò - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ giáp đường đi Thượng Hà - Đến nhà ông Xanh và nhà ông Phiểu
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1178 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông bản Khuổi Ca - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
khu trường đoàn
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1179 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bê tông bản Mủng - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ nhà ông Chuông - Đến đường lên nhà ông Xanh
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1180 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ TÂN DƯƠNG |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1181 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp xã Nghĩa Đô - Đến hết nhà ông Vạy bản Nậm Rịa, mỗi bên 100m
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1182 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ tiếp giáp nhà ông Vạy bản Nậm Rịa - Đến hết nhà ông Toàn bản Nậm Hu, mỗi bên 100m
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1183 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ tiếp giáp nhà ông Toàn bản Nậm Hu - Đến giáp xã Bản Liền - huyện Bắc Hà, mỗi bên 100m
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1184 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ cầu cứng bản Nậm Dìn - Đến giáp ranh xã Nậm Lúc - huyện Bắc Hà, mỗi bên 300m
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1185 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Nậm Dìn - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp TL153 - Đến ngã ba Đá Đen, mỗi bên 200m
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1186 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ giáp TL153 - Đến hết đất nhà ông Sùng Seo Sinh (bản Cán Chải), mỗi bên 300m
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1187 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Cán Chải - Nậm Bắt - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe đằng sau nhà ông Sinh (bản Cán Chải) - Đến giáp ranh xã Nà Chí, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang, mỗi bên 200m
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1188 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Bắt - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ cầu tràn Nậm Hu - Đến ngã ba ruộng ông Đức (bản Nậm Bắt), mỗi bên 200m
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1189 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Rịa - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ dông sau nhà ông Thanh - Đến hết nhà ông Dạy, mỗi bên 200m
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1190 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nà Phung - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ đường rẽ nhà ông Nha (bản Thác Xa 1) - Đến hết nhà ông Hầu (bản Nà Phung), bán kính 300m
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1191 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nậm Ngòa - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe sau nhà ông Kiều - Đến hết nhà ông Hồng (bản Nậm Ngòa), mỗi bên 300m
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1192 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Thai Lạc - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
Từ khe sau nhà ông Nha (bản Thác Xa 1) - Đến giáp ranh xã Nghĩa Đô
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1193 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ TÂN TIẾN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1194 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ giáp đất thị trấn Phố Ràng - Đến Km 127+650 (hết cống ngang đường QL 70)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1195 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ Km 127+650 - Đến hết đất bà Hoàng Thị Oanh
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1196 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến hết đất nhà Nguyễn Thị Hạt
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1197 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Thị Hạt - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1198 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài - Đến hết nhà ông Tuyết An
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1199 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà ông Tuyết An - Đến hết nhà bà Hoàng Thị Hảo, bản 1 Vài Siêu
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1200 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Hảo - Đến đầu đất nhà ông Hứa Văn Quân bản 3 Vài Siêu
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |