STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Khu vực từ km 129 - Đến km 132, trừ các hộ dọc đường QL70 | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ phía sau nhà ông Trần Văn Vững (km 130) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất xưởng bóc giáp với cầu tràn ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ cầu xưởng bóc nhà ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ cầu tràn gần nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Đô (bản Bon 2) | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ đất nhà ông Hoàng Văn Dựa (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lý Văn Quân (Minh Hải) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ tiếp giáp đất nhà ông Trần Văn Hòa (cổng làng văn hóa bản Minh Hải) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Khu vực từ đất nhà ở ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lục Hữu Nghị (bản Mai 3) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ nhà ông Lục Hữu Nghị (Bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến cầu tràn hết đất nhà ông Lục Văn Bái (bản Mai 2) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ nhà ông Lưu Văn Thuận (Mai 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Sinh (Mai 2) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Khu vực từ km 129 - Đến km 132, trừ các hộ dọc đường QL70 | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
11 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ phía sau nhà ông Trần Văn Vững (km 130) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất xưởng bóc giáp với cầu tràn ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
12 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ cầu xưởng bóc nhà ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
13 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ cầu tràn gần nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Đô (bản Bon 2) | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
14 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ đất nhà ông Hoàng Văn Dựa (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lý Văn Quân (Minh Hải) | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
15 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ tiếp giáp đất nhà ông Trần Văn Hòa (cổng làng văn hóa bản Minh Hải) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
16 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Khu vực từ đất nhà ở ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lục Hữu Nghị (bản Mai 3) | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
17 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ nhà ông Lục Hữu Nghị (Bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến cầu tràn hết đất nhà ông Lục Văn Bái (bản Mai 2) | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
18 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ nhà ông Lưu Văn Thuận (Mai 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Sinh (Mai 2) | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
19 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Khu vực từ km 129 - Đến km 132, trừ các hộ dọc đường QL70 | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ phía sau nhà ông Trần Văn Vững (km 130) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất xưởng bóc giáp với cầu tràn ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ cầu xưởng bóc nhà ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ cầu tràn gần nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Đô (bản Bon 2) | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ đất nhà ông Hoàng Văn Dựa (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lý Văn Quân (Minh Hải) | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ tiếp giáp đất nhà ông Trần Văn Hòa (cổng làng văn hóa bản Minh Hải) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Khu vực từ đất nhà ở ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lục Hữu Nghị (bản Mai 3) | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ nhà ông Lục Hữu Nghị (Bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến cầu tràn hết đất nhà ông Lục Văn Bái (bản Mai 2) | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN | Từ nhà ông Lưu Văn Thuận (Mai 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Sinh (Mai 2) | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Khu Vực 2 - Xã Minh Tân, Loại Đất Ở Nông Thôn, Đoạn: Từ Km 129 Đến Km 132 (Trừ Các Hộ Dọc Đường QL70)
Bảng giá đất tại Huyện Bảo Yên, Lào Cai, cho khu vực 2 - Xã Minh Tân, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực từ km 129 đến km 132, ngoại trừ các hộ dọc đường Quốc lộ 70.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 220.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực được quy định, phản ánh sự phát triển tương đối tốt và nhu cầu cao về đất đai trong khu vực này.
Vị trí 2: 110.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 110.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ mức giá hợp lý cho các khu vực không gần các tiện ích chính hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 3: 77.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 77.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình thấp, phù hợp với các khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn hoặc nằm xa các tiện ích chính.
Vị trí 4: 44.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 44.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất, có thể do vị trí xa các trung tâm phát triển hoặc ít được chú trọng trong quy hoạch.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực từ km 129 đến km 132 của xã Minh Tân, ngoại trừ các hộ dọc đường Quốc lộ 70. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.