Bảng giá đất Huyện Bảo Yên Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Huyện Bảo Yên là: 11.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bảo Yên là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bảo Yên là: 787.294
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ tiếp giáp trạm y tế xã - Đến đường rẽ đi làng Đắng mỗi bên 50m 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TMDV nông thôn
902 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ đường rẽ đi làng Đắng - Đến đỉnh dốc Đình mỗi bên 50m 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TMDV nông thôn
903 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 92.000 46.000 32.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
904 Huyện Bảo Yên Thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà bà Át - Đến nhà ông Đoan (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 92.000 46.000 32.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
905 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 72.000 36.000 25.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
906 Huyện Bảo Yên Thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà Đạo Ươm - Đến nhà bà Át giáp ranh với thôn Việt Hải (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 92.000 46.000 32.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
907 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
908 Huyện Bảo Yên Thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN dọc trục đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 100m 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
909 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 72.000 36.000 25.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
910 Huyện Bảo Yên Thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Lực (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
911 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
912 Huyện Bảo Yên Thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Lực thôn Tân Bèn - Đến nhà ông Biên (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
913 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
914 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN đoạn từ dốc đình - Đến nhà Toản Vân đường bê tông rẽ đi thôn Bèn tính mỗi bên đường 100m 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TMDV nông thôn
915 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Đoạn từ cầu nhà ông Long - Đến nhà bà Toàn Thương mỗi bên đường 100m 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
916 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
917 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
918 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Từ đầu cầu Mạc - Đến hết đầu chợ mới theo quy hoạch, theo hướng từ Vĩnh Yên đi Xuân Hòa 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TMDV nông thôn
919 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Từ tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch - Đến 50m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TMDV nông thôn
920 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 50m - Đến 100m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TMDV nông thôn
921 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 100m - Đến 150m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TMDV nông thôn
922 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 150m - Đến giáp xã Xuân Hòa 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất TMDV nông thôn
923 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất TMDV nông thôn
924 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TMDV nông thôn
925 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TMDV nông thôn
926 Huyện Bảo Yên Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TMDV nông thôn
927 Huyện Bảo Yên Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành 112.000 56.000 39.200 22.400 - Đất TMDV nông thôn
928 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến 96.000 48.000 33.600 20.000 - Đất TMDV nông thôn
929 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
930 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng 136.000 68.000 47.600 27.200 - Đất TMDV nông thôn
931 Huyện Bảo Yên Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km 136.000 68.000 47.600 27.200 - Đất TMDV nông thôn
932 Huyện Bảo Yên Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km 124.000 62.000 43.400 24.800 - Đất TMDV nông thôn
933 Huyện Bảo Yên Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
934 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
935 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
936 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
937 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
938 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
939 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
940 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
941 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
942 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
943 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
944 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm Nặm Kỳ - Đến nhà ông Chúng 1,5km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
945 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ ngã ba Nặm Kỳ - Đến nhà ông Sử 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
946 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Pạu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Quàng - Đến nhà ông Chảo 1,2km 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
947 Huyện Bảo Yên Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp đường nội bộ Chợ mới - Đến cầu bà Nết bản Pác Mạc 112.000 56.000 39.200 22.400 - Đất TMDV nông thôn
948 Huyện Bảo Yên Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ Cầu Bà Nết bản Pác Mạc - Đến ngã ba đi Nậm Rịp bản Khuổi Vèng 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
949 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
950 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ km 50+200 (nhà ông Giáp) - Đến hết đất Xuân Hòa đoạn tiếp giáp với xã Vĩnh Yên 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TMDV nông thôn
951 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ cầu Bắc Cuông - Đến Km 48+800 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TMDV nông thôn
952 Huyện Bảo Yên Bản Cuông - Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ QL279 rẽ đi tỉnh lộ 160 đường đi Bản Cái - Đến giáp xã Tân Dương 136.000 68.000 47.600 27.200 - Đất TMDV nông thôn
953 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến hết nhà ông Tân (bản Xóm Hạ) 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất TMDV nông thôn
954 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp xã Xuân Thượng 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TMDV nông thôn
955 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp bản Chuân 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TMDV nông thôn
956 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ cầu bản Bon - Đến nhà ông Thanh (mỗi bên sâu 50m) 136.000 68.000 47.600 27.200 - Đất TMDV nông thôn
957 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ hết đất nhà ông Thanh - Đến giáp đất nhà ông Thin (sâu mỗi bên 50m) 112.000 56.000 39.200 22.400 - Đất TMDV nông thôn
958 Huyện Bảo Yên Bản Lụ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 124.000 62.000 43.400 24.800 - Đất TMDV nông thôn
959 Huyện Bảo Yên Bản Vắc - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã 124.000 62.000 43.400 24.800 - Đất TMDV nông thôn
960 Huyện Bảo Yên Bản Đao - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
961 Huyện Bảo Yên Bản Chuân - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Giáp xuống - Đến bến đò Chuân 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
962 Huyện Bảo Yên Bản Xóm Hạ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc theo đường đi bản Nhằm - Đến nhà ông Sưng, đường vào trường học bản Nhàm, đường liên xã qua bản 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
963 Huyện Bảo Yên Bản Xóm Thượng - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sốt - Đến hết đỉnh dốc Xóm Thượng 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
964 Huyện Bảo Yên Bản Kem - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sinh - Đến cầu bản Bon 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
965 Huyện Bảo Yên Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
966 Huyện Bảo Yên Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 72.000 36.000 25.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
967 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
968 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m) 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TMDV nông thôn
969 Huyện Bảo Yên Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa 132.000 66.000 46.200 26.400 - Đất TMDV nông thôn
970 Huyện Bảo Yên Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
971 Huyện Bảo Yên Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 72.000 36.000 25.200 20.000 - Đất TMDV nông thôn
972 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
973 Huyện Bảo Yên Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 68.000 34.000 23.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
974 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
975 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
976 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
977 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TMDV nông thôn
978 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TMDV nông thôn
979 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất TMDV nông thôn
980 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà bà Lạ - Đến hết nhà ông Lưu Văn Giang thôn Bát 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TMDV nông thôn
981 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Nhà ông Giang - Đến cổng làng Văn hóa thôn Mạ 1 220.000 110.000 77.000 44.000 - Đất TMDV nông thôn
982 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Km 5 - Đến cổng làng văn hóa Mạ 1 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TMDV nông thôn
983 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ cổng nhà văn hóa Mạ 1 - Đến Km 10 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TMDV nông thôn
984 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ km 10 - Đến km 12 giáp đất Bảo Hà (thôn Múi 3) 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TMDV nông thôn
985 Huyện Bảo Yên Đường rẽ Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Quốc lộ 279 đi Quốc lộ 70 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TMDV nông thôn
986 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 - Đến nhà ông Thành (thôn Chom) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
987 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (cổng NVH thôn Bát) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
988 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (cổng UBND xã) - Đến nhà ông Đô (thôn Bát) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
989 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà ông Tiến thôn Bát) - Đến nhà bà Thuyền (thôn Bát) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
990 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà ông Quân thôn Mạ 2) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
991 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL279 (nhà bà Đơn thôn Mạ 2) đi thôn Múi 1 - Đến hết thôn Mạ 2 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
992 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ hết thôn Mạ 2 - Đến hết thôn Múi 1 (nhà ông Đặng Văn Thông) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
993 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ thôn Mạ 2 - Đến hết đất Múi 2 (cũ) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
994 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Bà Phú Thanh - Đến Quốc lộ 279 Thôn múi 3 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
995 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ Nhà Dương Ngọc (thôn Mạ 2) - Đến nhà Văn hóa thôn Tổng Gia cũ 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
996 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
997 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ dọc đường bê tông - Đến hết địa phận đất Thôn Tổng Gia cũ 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
998 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Lụa (thôn Lự) - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn
999 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Chom, Bát, Mạ 2 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
1000 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Lự, Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TMDV nông thôn