101 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ giáp Xuân Giao - Đến cầu Chui (đường sắt)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ cầu Chui - Đến giáp đất Phú Nhuận
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - tới xí nghiệp nước sạch Tằng Loỏng
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào các nhà máy - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ ngã 3 tổ dân phố 1 - Đến giáp đất công ty đúc Tân Long
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường TDP 3 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Mạnh (giáp UBND TT cũ)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ hết đất nhà ông Thụy - Đến đường sắt
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường từ nhà ông Thuỵ - Đến hết đất nhà ông Long The
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến giáp đường Quý Xa
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ ngã ba nối với đường lên đường Quý Xa - Đến nhà ông Chảo Kiềm Minh
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 2 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến giáp đất nhà máy Gang Thép
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn điểm đầu TL - 151 từ chợ - Đến nhà ông Vượng Điều (tổ dân phố 1)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ bưu điện - Đến giáp nhà máy Gang Thép
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Bảo Thắng |
Đoạn điểm đầu từ đường TL 151 (đi thôn Tằng Loỏng) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn điểm đầu từ đường TL - 151 (đi thôn Tằng Loỏng 2) - Đến nhà ông Chẳn
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ đường Quý Xa đi thôn Tằng Loỏng - đến ngã ba cổng vào nhà máy thủy điện
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 đi tổ dân Phố số 3 - đến đất nhà Thu Thụy
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 đi tổ dân phố 4 - Đến nhà ông Sửu
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Các tuyến đường nhánh D1, D2, D3
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Các tuyến đường N3, N4
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn nối đường D1, N3 tổ dân Phố 5 - đến khu vực phòng khám đa khoa
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 5 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đi tổ dân Phố 6 (nhánh N1, N2)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tằng Loỏng - Xuân Giao (tuyến bản Dền - Thanh Phú - Sa Pa) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn giáp địa phận đất xã Sơn Hà - Đến giáp đất xã Xuân Giao
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ cổng nhà máy thủy điện đi thôn Trát 1, Trát 2
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ nhà ông Vượng đi thôn Khe Khoang đến nhà ông Sách
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường thôn Tằng Loỏng 2 từ nhà ông Chẳn đến hết đất nhà ông Kinh
|
190.000
|
95.000
|
66.500
|
38.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Các vị trí đất còn lại không nằm trên trục đường các thôn: Khe Chom, Tổ dân phố 9, Tổ dân phố 3, Tổ dân phố 1, Tổ dân phố 4, Tằng Loỏng 2
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Các vị trí đất còn lại
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N1 (N13-D4)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N4 (N1-D4)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N5 (N1-D4)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N7 (N1-D4)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N8
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N9 (N1-D4)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N10 (N1-D4)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N13 (N1-D4)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường D3 (N13-N1)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường D4 (N13-N1)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường M2
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
N14
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N1 (D4-giáp đất nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N2 (N1-N7)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N3 (N2-D5)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N4 (D4-D5)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N6 (N2-D5)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N7 (D4-D5)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường BN2 (N2-giáp nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngã ba cạnh UBND TT Phố Lu - Đến ngã ba đường Khuất Quang Chiến - đường 19-5
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngã ba đường Khuất Quang Chiến- đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào
|
6.560.000
|
3.280.000
|
2.296.000
|
1.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 35
|
1.680.000
|
840.000
|
588.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 54 (đường ra sân vận động - Đến hết đất nhà ông Nhuận)
|
3.360.000
|
1.680.000
|
1.176.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngách 54
|
1.680.000
|
840.000
|
588.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đất ở giáp sân vận động còn lại
|
1.360.000
|
680.000
|
476.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 70 (cạnh Bưu điện)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Hoàng Sào - Đến Ngã 4 (hết nhà số 24 đường CMTT) Đến hết chi nhánh điện
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Tiếp giáp chi nhánh điện (SN 118 - đường CMTT) - Đến cầu Bệnh Viện
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Bệnh Viện - Đến ngã ba đường bao quanh bệnh viện
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ ngã ba đường bao quanh bệnh viện - Đến ngã ba CMTT - Trần Hợp
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ giáp phòng Giáo dục Bảo Thắng
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ cạnh số nhà 102
|
1.280.000
|
640.000
|
448.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 144 (giáp đài PTTH Bảo Thắng)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 244 (cạnh trường PTTH Bảo Thắng)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 131 (giáp nhà ông Đích)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 151 (cạnh Toà án huyện)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 313
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 341 (cạnh nhà ông Toản)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Đường 351 (cạnh nhà bà Hiền)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Đường 351 - Đến giáp phân hiệu mầm non Phú Thịnh 1
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 400 (cạnh nhà Minh Tịnh)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 404 (cạnh trường nội trú) đi vào 100m
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 514
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 317
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ đường sắt - Đến ngõ 144 đường Lê Hồng Phong
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngõ 144 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất công an thị trấn
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ công an thị trấn - Đến hết đất bến xe
|
5.320.000
|
2.660.000
|
1.862.000
|
1.064.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ hết đất bến xe - Đến đường phụ ra ga (số nhà 235 LHP)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ số nhà 237 - Đến ngõ 285 - LHP (hết nhà ông Thiện)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ ngõ 285 - LHP - Đến bến đò
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 36 (cạnh nhà ông Đoàn)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 29 (đường vào cung ứng xi măng)
|
2.080.000
|
1.040.000
|
728.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 386 (cạnh nhà Hà Oanh)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 416 (ngõ cụt)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 448 (giáp nhà ông Bắc)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 460 (đường vào chùa Thiên Trúc Tự)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 285; 297; 470
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ phố Ngang dọc theo đường sắt - Đến nhà bà đối diện số 146 Lê Hồng Phong
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 155 (cạnh trạm than)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Khuất Quang Chiến - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19 - 5 - Đến phố Kim Đồng
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19/5 (số nhà 01) - Đến ngõ 13
|
3.360.000
|
1.680.000
|
1.176.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ số nhà 13 - Đến cầu Phú Thịnh
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Phú Thịnh - Đến ngã 3 đường CMT8
|
1.040.000
|
520.000
|
364.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ vào xóm chăn nuôi cũ
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 13
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường CMT8 (cách 40m)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường CMT8 - Đến đường Trần Hợp
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường T1 bao quanh bệnh viện - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường cách mạng tháng 8 - Đến đường Tuệ Tĩnh
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu chung Phố Lu - Đến cầu Ngòi Lu
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Ngòi Lu (nhà máy nước) - Đến qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m - Đến hết đất thị trấn
|
1.280.000
|
640.000
|
448.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ giáp nghĩa trang
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 191; 148; 115
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |