| 2901 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Đình Kinh |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2902 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2903 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bế Văn Đàn |
Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn
|
850.000
|
510.000
|
340.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2904 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Thụy Hùng |
Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà
|
850.000
|
510.000
|
340.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2905 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Nam đầu cầu Mẹt
|
9.040.000
|
5.424.000
|
3.616.000
|
1.808.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2906 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 2) |
Phía Bắc đầu Cầu Mẹt - Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2907 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 3) |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2908 |
Huyện Hữu Lũng |
Khu vực chợ trung tâm Huyện |
Đất có mặt tiền chợ
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2909 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 1) |
Ngã 4 (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Ngã tư rẽ vào bệnh viện
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2910 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 2) |
Ngã tư rẽ vào bệnh viện - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2911 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2912 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 2) |
Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc - Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2913 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Đầu cầu treo
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2914 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 2) |
Đầu cầu treo - Đầu Cầu Mạ
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2915 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 3) |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2916 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 3) |
Đầu Cầu Mạ - Đầu Cầu Mười
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2917 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã ba đường 19/8 giao đường Tôn Thất Tùng - Cổng sau chợ Mẹt
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2918 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường Ba Đình - Cổng trạm phát Đài Truyền hình
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2919 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 1) |
Ngã ba đường Kim Đồng giao đường Chi Lăng - Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2920 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Khu đất đấu giá giáp Chợ trung tâm thị trấn |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường vào khu đấu giá - Giáp sông Trung
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2921 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 2) |
Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 - Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2922 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 3) |
Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn - Hết đường Kim Đồng
|
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2923 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chu Văn An |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Chu Văn An
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2924 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 4) |
Đầu Cầu Mười - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Nhật Tiến
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2925 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Cổng trạm phát Đài Truyền hình - Đầu cầu treo
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2926 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Đình Kinh |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy)
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2927 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2928 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bế Văn Đàn |
Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn
|
680.000
|
408.000
|
272.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2929 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Thụy Hùng |
Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà
|
680.000
|
408.000
|
272.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2930 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Nam đầu cầu Mẹt
|
7.910.000
|
4.746.000
|
3.164.000
|
1.582.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2931 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 2) |
Phía Bắc đầu Cầu Mẹt - Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2932 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 3) |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2933 |
Huyện Hữu Lũng |
Khu vực chợ trung tâm Huyện |
Đất có mặt tiền chợ
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.764.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2934 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 1) |
Ngã 4 (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Ngã tư rẽ vào bệnh viện
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2935 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 2) |
Ngã tư rẽ vào bệnh viện - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2936 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2937 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 2) |
Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc - Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2938 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Đầu cầu treo
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2939 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 2) |
Đầu cầu treo - Đầu Cầu Mạ
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2940 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 3) |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2941 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 3) |
Đầu Cầu Mạ - Đầu Cầu Mười
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2942 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã ba đường 19/8 giao đường Tôn Thất Tùng - Cổng sau chợ Mẹt
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2943 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường Ba Đình - Cổng trạm phát Đài Truyền hình
|
2.170.000
|
1.302.000
|
868.000
|
434.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2944 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 1) |
Ngã ba đường Kim Đồng giao đường Chi Lăng - Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2945 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Khu đất đấu giá giáp Chợ trung tâm thị trấn |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường vào khu đấu giá - Giáp sông Trung
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2946 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 2) |
Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 - Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2947 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 3) |
Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn - Hết đường Kim Đồng
|
1.330.000
|
798.000
|
532.000
|
266.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2948 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chu Văn An |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Chu Văn An
|
1.960.000
|
1.176.000
|
784.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2949 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 4) |
Đầu Cầu Mười - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Nhật Tiến
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2950 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Cổng trạm phát Đài Truyền hình - Đầu cầu treo
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2951 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Đình Kinh |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy)
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2952 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2953 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bế Văn Đàn |
Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn
|
595.000
|
357.000
|
238.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2954 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Thụy Hùng |
Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà
|
595.000
|
357.000
|
238.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
| 2955 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 242 |
Giao đường sắt về phía UBND xã Hòa Thắng 200m - Đến cổng Ga Phố Vị
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2956 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 242 |
Cổng Ga Phố Vị - Đầu Cầu Phố Vị II
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2957 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 242 |
Đầu Cầu Phố Vị II - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2958 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 242 |
Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Đầu cầu Na Hoa
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2959 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 242 |
Đầu cầu Na Hoa - Ngã tư đường Quốc lộ 1 giao đường 242
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2960 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 242 |
Ngã tư đường QL 1 giao đường 242 - Hết địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn
|
3.700.000
|
2.220.000
|
1.480.000
|
740.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2961 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 242 |
Xã Nhật Tiến giáp Thị trấn Hữu Lũng - Đầu Cầu Nậm Đeng (xã Vân Nham)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2962 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường 242 |
Đầu cầu Nậm Đeng - Ngã ba đường vào trường THPT Vân Nham
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2963 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 9 - Đường 242 |
Cổng trường PTTH Vân Nham - Hết địa phận xã Đồng Tiến (đi Đèo Cà)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2964 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 243 |
Ngã ba đường đất giao đường QL 1A - Chân Đèo Phiếu
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2965 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 243 |
Đầu Cầu Gốc Sau I - Cổng trường Mầm non Yên Vượng
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2966 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 243 |
Cổng trường Mầm non Yên Vượng - Ngã ba đường đi xã Yên Sơn giao với đường 243
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2967 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 243 |
Ngã ba đầu khu dân cư thôn Chùa - Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2968 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 243 |
Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn - Cổng Nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Yên Thịnh
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2969 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 243 |
Ngã ba chợ Yên Thịnh - Chân dốc Mỏ Lóong đi Hữu Liên
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2970 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 243 |
Cầu Mò thôn Liên Hợp - Ngã ba đường rẽ đi thôn Đoàn Kết
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2971 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 244 |
Ngã ba đường 244 giao đường 242 - Hết địa phận xã Minh Tiến giáp xã Yên Bình
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2972 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 244 |
Địa phận xã Yên Bình giáp xã Minh Tiến - Cây Xăng Tuấn Khanh
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2973 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 244 |
Cây Xăng Tuấn Khanh - Đến đầu Cầu Yên Bình
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2974 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 244 |
Đầu cầu Yên Bình - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2975 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 244 |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp về phía xã Quyết Thắng 300m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2976 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 244 |
Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép I - Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép II
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2977 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 244 |
Ngã ba rẽ vào Chợ Quyết Thắng về phía xã Yên Bình 390m - Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng
|
850.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2978 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường 244 |
Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng - Hết địa phận xã Quyết Thắng giáp huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2979 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 245 |
Ngã ba thôn Phố Vị, xã Hồ Sơn - Ngã ba giao đường QL 1A (xã Hòa Lạc)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2980 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường ĐH 96 |
Ngã ba đường ĐH 96 giao đường 242 - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2981 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường ĐH 96 |
Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Cổng cây xăng Tân Thành
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2982 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường ĐH 96 |
Cổng cây xăng Tân Thành - Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2983 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường ĐH 96 |
Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ - Cổng chính Đền Bắc Lệ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2984 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường ĐH 96 |
Đầu Cầu Đền Bắc Lệ - Hết đất chợ Bắc Lệ mới
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2985 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường ĐH 96 |
Ngã ba đường đi chợ Bắc Lệ mới giao đường đi Trường THCS Tân Thành - Ngã ba đường rẽ lên cổng Trụ sở UBND xã Tân Thành
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2986 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường ĐH 96 |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ lên cổng Trụ sở UBND xã Tân Thành - Đến cổng Trường THCS Tân Thành
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2987 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường ĐH 96 |
Cổng Trường THCS Tân Thành - Ngã tư thôn Làng Cống, xã Tân Thành.
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2988 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1A cũ |
Ngã ba đường QL 1A giao đường QL 1 cũ - Hết địa phận xã Đồng Tân giáp Thị trấn Hữu Lũng
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2989 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1A cũ |
Địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn Hữu Lũng - Ngã ba đường QL 1A giao đường QL 1A cũ
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2990 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1A |
Giáp thị trấn Chi Lăng - Ngã ba đường rẽ vào Trụ sở UBND xã Hoà Lạc
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2991 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường rẽ vào Trụ sở UBND xã Hoà Lạc - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Lừa
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2992 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường rẽ đi Đèo Lừa - Đầu Cầu Ba Nàng
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2993 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường Quốc lộ 1A |
Cầu Ba Nàng - Ngã ba đường ĐH98
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2994 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường ĐH98 - Đầu đường rẽ đi xã Minh Hòa
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2995 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường Quốc lộ 1A |
Đầu đường rẽ đi xã Minh Hòa - Đường rẽ vào nghĩa trang Trung Quốc
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2996 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường Quốc lộ 1A |
Đường rẽ vào nghĩa trang Trung Quốc - Cột mốc km 92
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2997 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 9 - Đường Quốc lộ 1A |
Cột mốc km 92 - Đầu Cầu Lường
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2998 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường liên xã Thanh Sơn - Vân Nham |
Đường 242 - Cổng Kho KV1
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2999 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường vào Chợ Quyết Thắng |
Ngã ba đường 244 đ - Cổng chính Chợ Quyết Thắng
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3000 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Trường CĐ nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc |
QL1 - Cổng chính khu A của trường
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |