101 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Nam đầu cầu Mẹt |
11.300.000
|
6.780.000
|
4.520.000
|
2.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 2) |
Phía Bắc đầu Cầu Mẹt - Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng |
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 3) |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hữu Lũng |
Khu vực chợ trung tâm Huyện |
Đất có mặt tiền chợ |
6.300.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 1) |
Ngã 4 (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Ngã tư rẽ vào bệnh viện |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 2) |
Ngã tư rẽ vào bệnh viện - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 2) |
Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc - Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập |
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Đầu cầu treo |
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 2) |
Đầu cầu treo - Đầu Cầu Mạ |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 3) |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 3) |
Đầu Cầu Mạ - Đầu Cầu Mười |
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã ba đường 19/8 giao đường Tôn Thất Tùng - Cổng sau chợ Mẹt |
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường Ba Đình - Cổng trạm phát Đài Truyền hình |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 1) |
Ngã ba đường Kim Đồng giao đường Chi Lăng - Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 |
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Khu đất đấu giá giáp Chợ trung tâm thị trấn |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường vào khu đấu giá - Giáp sông Trung |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 2) |
Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 - Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 3) |
Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn - Hết đường Kim Đồng |
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chu Văn An |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Chu Văn An |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 4) |
Đầu Cầu Mười - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Nhật Tiến |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Cổng trạm phát Đài Truyền hình - Đầu cầu treo |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Đình Kinh |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy) |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bế Văn Đàn |
Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn |
850.000
|
510.000
|
340.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Thụy Hùng |
Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
850.000
|
510.000
|
340.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Nam đầu cầu Mẹt |
9.040.000
|
5.424.000
|
3.616.000
|
1.808.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 2) |
Phía Bắc đầu Cầu Mẹt - Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 3) |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân |
4.480.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Hữu Lũng |
Khu vực chợ trung tâm Huyện |
Đất có mặt tiền chợ |
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 1) |
Ngã 4 (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Ngã tư rẽ vào bệnh viện |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 2) |
Ngã tư rẽ vào bệnh viện - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
4.480.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 2) |
Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc - Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Đầu cầu treo |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 2) |
Đầu cầu treo - Đầu Cầu Mạ |
4.480.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 3) |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 3) |
Đầu Cầu Mạ - Đầu Cầu Mười |
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã ba đường 19/8 giao đường Tôn Thất Tùng - Cổng sau chợ Mẹt |
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường Ba Đình - Cổng trạm phát Đài Truyền hình |
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 1) |
Ngã ba đường Kim Đồng giao đường Chi Lăng - Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 |
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Khu đất đấu giá giáp Chợ trung tâm thị trấn |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường vào khu đấu giá - Giáp sông Trung |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 2) |
Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 - Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 3) |
Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn - Hết đường Kim Đồng |
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chu Văn An |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Chu Văn An |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 4) |
Đầu Cầu Mười - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Nhật Tiến |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Cổng trạm phát Đài Truyền hình - Đầu cầu treo |
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Đình Kinh |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy) |
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn |
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bế Văn Đàn |
Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn |
680.000
|
408.000
|
272.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Thụy Hùng |
Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
680.000
|
408.000
|
272.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Nam đầu cầu Mẹt |
7.910.000
|
4.746.000
|
3.164.000
|
1.582.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
152 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 2) |
Phía Bắc đầu Cầu Mẹt - Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng |
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
153 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chi Lăng (Đoạn 3) |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân |
3.920.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
154 |
Huyện Hữu Lũng |
Khu vực chợ trung tâm Huyện |
Đất có mặt tiền chợ |
4.410.000
|
2.646.000
|
1.764.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
155 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 1) |
Ngã 4 (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Ngã tư rẽ vào bệnh viện |
6.300.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
156 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường 19/8 (Đoạn 2) |
Ngã tư rẽ vào bệnh viện - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
3.920.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
157 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
158 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 2) |
Phía Bắc cổng Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Bắc - Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập |
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
159 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 1) |
Ngã tư (Quốc lộ 1A cũ giao đường 242) - Đầu cầu treo |
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
160 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 2) |
Đầu cầu treo - Đầu Cầu Mạ |
3.920.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
161 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Xương Giang (Đoạn 3) |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
162 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 3) |
Đầu Cầu Mạ - Đầu Cầu Mười |
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
163 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã ba đường 19/8 giao đường Tôn Thất Tùng - Cổng sau chợ Mẹt |
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
164 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường Ba Đình - Cổng trạm phát Đài Truyền hình |
2.170.000
|
1.302.000
|
868.000
|
434.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
165 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 1) |
Ngã ba đường Kim Đồng giao đường Chi Lăng - Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 |
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
166 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Khu đất đấu giá giáp Chợ trung tâm thị trấn |
Ngã ba đường Chi Lăng giao đường vào khu đấu giá - Giáp sông Trung |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
167 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 2) |
Ngã ba đỉnh dốc đường Kim Đồng giao Ngõ 31 - Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn |
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
168 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Kim Đồng (Đoạn 3) |
Ngã ba rẽ vào trường Tiểu học 2 thị trấn - Hết đường Kim Đồng |
1.330.000
|
798.000
|
532.000
|
266.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
169 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Chu Văn An |
Ngã ba Kho Cháy khu Tân Lập - Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Chu Văn An |
1.960.000
|
1.176.000
|
784.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
170 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bắc Sơn (Đoạn 4) |
Đầu Cầu Mười - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Nhật Tiến |
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
171 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Ba Đình |
Cổng trạm phát Đài Truyền hình - Đầu cầu treo |
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
172 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Đình Kinh |
Ngã ba đường Hoàng Đình Kinh giao đường Chi Lăng - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Đồng Tân (Cầu Sẩy) |
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
173 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Ngã ba đường Bắc Sơn giao đường Hoàng Hoa Thám - Hết địa phận Thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn |
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
174 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bế Văn Đàn |
Từ ngã ba đường Bế Văn Đàn giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Minh Sơn |
595.000
|
357.000
|
238.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
175 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Thụy Hùng |
Từ ngã ba đường Thụy Hùng giao đường Chu Văn An - Hết địa phận thị trấn Hữu Lũng giáp xã Sơn Hà |
595.000
|
357.000
|
238.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX_KD đô thị |
176 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 242 |
Giao đường sắt về phía UBND xã Hòa Thắng 200m - Đến cổng Ga Phố Vị |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 242 |
Cổng Ga Phố Vị - Đầu Cầu Phố Vị II |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 242 |
Đầu Cầu Phố Vị II - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 242 |
Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Đầu cầu Na Hoa |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 242 |
Đầu cầu Na Hoa - Ngã tư đường Quốc lộ 1 giao đường 242 |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 242 |
Ngã tư đường QL 1 giao đường 242 - Hết địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn |
3.700.000
|
2.220.000
|
1.480.000
|
740.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 242 |
Xã Nhật Tiến giáp Thị trấn Hữu Lũng - Đầu Cầu Nậm Đeng (xã Vân Nham) |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường 242 |
Đầu cầu Nậm Đeng - Ngã ba đường vào trường THPT Vân Nham |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 9 - Đường 242 |
Cổng trường PTTH Vân Nham - Hết địa phận xã Đồng Tiến (đi Đèo Cà) |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 243 |
Ngã ba đường đất giao đường QL 1A - Chân Đèo Phiếu |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 243 |
Đầu Cầu Gốc Sau I - Cổng trường Mầm non Yên Vượng |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 243 |
Cổng trường Mầm non Yên Vượng - Ngã ba đường đi xã Yên Sơn giao với đường 243 |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 243 |
Ngã ba đầu khu dân cư thôn Chùa - Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 243 |
Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn - Cổng Nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Yên Thịnh |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 243 |
Ngã ba chợ Yên Thịnh - Chân dốc Mỏ Lóong đi Hữu Liên |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 243 |
Cầu Mò thôn Liên Hợp - Ngã ba đường rẽ đi thôn Đoàn Kết |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 244 |
Ngã ba đường 244 giao đường 242 - Hết địa phận xã Minh Tiến giáp xã Yên Bình |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 244 |
Địa phận xã Yên Bình giáp xã Minh Tiến - Cây Xăng Tuấn Khanh |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 244 |
Cây Xăng Tuấn Khanh - Đến đầu Cầu Yên Bình |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 244 |
Đầu cầu Yên Bình - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 244 |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp về phía xã Quyết Thắng 300m |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 244 |
Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép I - Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép II |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 244 |
Ngã ba rẽ vào Chợ Quyết Thắng về phía xã Yên Bình 390m - Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng |
850.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường 244 |
Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng - Hết địa phận xã Quyết Thắng giáp huyện Võ Nhai, Thái Nguyên |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 245 |
Ngã ba thôn Phố Vị, xã Hồ Sơn - Ngã ba giao đường QL 1A (xã Hòa Lạc) |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |