| 2101 |
Huyện Văn Quan |
Quốc lộ 1B - Xã Khánh Khê |
Giáp với Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) (Km 14+500) - Đầu cầu Nà Lốc
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2102 |
Huyện Văn Quan |
Đường huyện 59C - Xã Khánh Khê |
đường đi xã Đồng Giáp từ mét thứ 101 - hết thôn Thống Nhất
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2103 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 1B và đường nhánh quốc lộ 1B - Xã Lương Năng |
Trường tiểu học xã Lương Năng - Trường mầm non+200m khu vực chợ và đoạn từ đường rẽ QL 1B đến cầu Nà Thang đến khu vực chợ
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2104 |
Huyện Văn Quan |
Đường nhánh quốc lộ 1B - Xã Lương Năng |
Đường rẽ QL 1B vào thôn Pá Hà - Đường rẽ vào trường THCS xã Lương Năng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2105 |
Huyện Văn Quan |
Đường nhánh - Xã Lương Năng |
Trường mầm non xã Lương Năng +200m - Hết thôn Bản Đú (hết địa phận Văn Quan)
|
144.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2106 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 1B: đoạn 1 - Xã Tú Xuyên |
Đầu cầu Bó Pia giáp danh phố Tân Long, thị trấn Văn Quan - Đầu cầu Bản Giềng thôn Khòn Coọng
|
336.000
|
201.600
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2107 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 1B: đoạn 2 - Xã Tú Xuyên |
Cầu Bản Giềng - Giáp ranh xã Lương Năng (thôn Khòn Cọong)
|
172.800
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2108 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh lộ 232 (gồm các thôn: Khòn Cải, Khòn Tâử, Khòn Lạn) - Xã Liên Hội (xã Vân Mộng trước khi sáp nhập) |
Đầu thôn Khòn Cải - Hết thôn Khòn Lạn
|
176.000
|
112.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2109 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh lộ 233 - Xã Hòa Bình: |
Km1+410 thôn Khòn Hẩu (tiếp giáp với thị trấn Văn Quan) - Km 7+200 thôn Nà Thượng (tiếp giáp với xã Bình La, huyện Bình Gia)
|
176.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2110 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.59C - Đồng Giáp (đường 59C) |
Từ cầu Nà Bản - hết thôn Trung Giáp
|
144.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2111 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.52 (qua các thôn Phai xả, Bản Nóoc, Nà Mìn) - Xã An Sơn |
Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Điểm tiếp giáp xã Tràng Các
|
144.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2112 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh lộ 239 (qua các thôn Cốc Phường, Nà Tèn, Đoàn Kết, Nà Hòa, Đoỏng Đeng) - Xã An Sơn |
Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Hết địa phận Xã An Sơn- giáp xã Tân Đoàn
|
144.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2113 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.52 (qua các thôn Nà Rẹ, Nà Khàn, Nà Tao) - Xã Tràng Các |
Giáp ranh Xã An Sơn - Trường tiểu học Nà Tao
|
160.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2114 |
Huyện Văn Quan |
Đường ĐH.53 đường Lũng Pa - Pắc Kéo - Thị trấn (qua các thôn Bình Đãng A, Bình Đãng B, Bản Thí) - Xã An Sơn |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 1B
(đèo Lùng Pa) - Hết thôn Bản Thí
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2115 |
Huyện Văn Quan |
Đường Quốc lộ 279: đoạn 1 - Xã Yên Phúc |
Đầu cầu Pá Danh - Cống Nà Mèo
|
2.184.000
|
1.310.400
|
873.600
|
436.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2116 |
Huyện Văn Quan |
Đường nhánh quốc lộ 279 - Xã Yên Phúc |
Đường rẽ vào UBND xã Yên Phúc - Chợ Bãi (toàn bộ khu vực trong chợ - áp dụng đối với những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với chợ)
|
2.184.000
|
1.310.400
|
873.600
|
436.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2117 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.58 - Xã Yên Phúc |
Ngã 3 Quốc lộ 279 (bưu điện xã Yên Phúc) - Cổng Kéo Đẩy
|
1.078.000
|
646.800
|
431.200
|
215.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2118 |
Huyện Văn Quan |
Đường Quốc lộ 279: đoạn 2 - Xã Yên Phúc |
Cống Nà Mèo - đường bê tông rẽ lên sân vận động xã Yên Phúc (Km 175+800)
|
1.008.000
|
604.800
|
403.200
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2119 |
Huyện Văn Quan |
Đường Quốc lộ 279: đoạn 3 - Xã Yên Phúc |
Km 175+800 - đường rẽ vào Điểm trường Tiểu học thôn Nam
|
588.000
|
352.800
|
235.200
|
117.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2120 |
Huyện Văn Quan |
Đường Quốc lộ 279: đoạn 4 - Xã Yên Phúc |
đường rẽ vào Điểm trường Tiểu học thôn Nam - Cầu Nà Quẹng chân dốc Đèo Lăn (Km173+200).
|
294.000
|
176.400
|
117.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2121 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.58 - Xã Yên Phúc |
Cống Kéo Đẩy - Cột Km số 2 (Chợ đi Ba Xã)
|
154.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2122 |
Huyện Văn Quan |
ĐX.499 - Xã Yên Phúc |
Đường rẽ từ Quốc lộ 279 vào đường liên thôn Nam - Tây A- Tây B - Chân dốc Kéo Dầy
|
154.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2123 |
Huyện Văn Quan |
Đường QL 1B cũ - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) |
Đường nhánh đoạn rẽ vào UBND Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Khu vực chợ Điềm He
|
2.184.000
|
1.310.400
|
873.600
|
436.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2124 |
Huyện Văn Quan |
Đường Quốc lộ 1B đoạn 1 - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) |
Đoạn từ cây xăng - Hết cầu Ngầm đường rẽ đi xã Song Giang
|
2.184.000
|
1.310.400
|
873.600
|
436.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2125 |
Huyện Văn Quan |
Đường Quốc lộ 1B đoạn 2 - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) |
Cây xăng Văn An (Km 17+700) - Cầu Nà Làn
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2126 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh 239 - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) |
Ngã 3 Điềm He rẽ đi xã Tân Đoàn - Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) (giáp Xã An Sơn)
|
154.000
|
98.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2127 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 1B đoạn 3 - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) |
Đầu cầu Nà Làn - Giáp địa phận xã Khánh Khê
|
154.000
|
98.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2128 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.50: Đường Văn An - Song Giang - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) |
Cầu ngầm đường rẽ đi xã Song Giang - Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập)
|
154.000
|
98.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2129 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.52: Đường Văn An - Tràng Các - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) |
Ngã 3 Bản Làn rẽ vào đường Tràng các - Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập)
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2130 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 279: đoạn 1 - Xã Bình Phúc (Xã Xuân Mai trước khi sáp nhập) |
Phố Bản Coóng giáp phố Thanh Xuân - hết địa giới thị trấn Văn Quan
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2131 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 279: đoạn 2 - Xã Bình Phúc (Xã Xuân Mai trước khi sáp nhập) |
Cuối thôn Bản Cóong - Mốc địa giới hành chính Xã Bình Phúc (Xã Xuân Mai trước khi sáp nhập) (gồm các thôn: Khòn Khẻ, Bản Dạ), giáp xã Bình Phúc
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2132 |
Huyện Văn Quan |
Đường nhánh - Xã Bình Phúc (Xã Xuân Mai trước khi sáp nhập) |
Rẽ từ nhà họp thôn Bản Cóong - Cầu sắt qua phố Đức Tâm
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2133 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 279: đoạn 1 - Xã Bình Phúc |
Từ điểm bưu điện xã Bình Phúc - Điểm giáp ranh xã Yên Phúc
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2134 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 279: đoạn 2 - Xã Bình Phúc |
Điểm bưu điện xã Bình Phúc - Điểm giáp ranh xã Xuân Mai cũ
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2135 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh 239 đoạn 1 - Xã Tân Đoàn |
giáp ranh xã Tràng Phái (Km10+96) - Đầu cầu xi măng
|
735.000
|
441.000
|
294.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2136 |
Huyện Văn Quan |
ĐX.462B - Xã Tân Đoàn |
Điểm tiếp giáp đường Quốc lộ 239 qua chợ Tân Đoàn - Đường vào trường THCS xã Tân Đoàn
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2137 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh 239 đoạn 2 - Xã Tân Đoàn |
Cầu xi măng đầu chợ Ba Xã - đường rẽ vào thôn Khòn Sày
|
273.000
|
163.800
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2138 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh 239 đoạn 3 - Xã Tân Đoàn |
Đường rẽ vào thôn Khòn Sày - điểm tiếp giáp xã An Sơn
|
140.000
|
98.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2139 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh lộ 239 - Xã Tân Đoàn |
Đoạn rẽ đi thôn Lùng Pá - Bản Nầng qua Trạm Truyền hình - Trường Tiểu học xã Tân Đoàn
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2140 |
Huyện Văn Quan |
Đường ĐH.55 - Xã Tân Đoàn |
Cuối thôn phố Ba Xã - Nhà vận hành trạm điện lực Văn Quan
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2141 |
Huyện Văn Quan |
Đường Quốc lộ 1B (phố Nà Lộc) - Thị trấn Văn Quan |
Km29+950 - Hết địa giới thị trấn Văn Quan
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2142 |
Huyện Văn Quan |
Xã Điềm He (xã Vĩnh Lại trước khi sáp nhập) |
Chân dốc Lùng Pa (đường rẽ vào tỉnh lộ 232) - Đầu cầu Hát Bon (Km2+200)
|
154.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2143 |
Huyện Văn Quan |
Đường ĐH.59B - Xã Tri Lễ |
Km7+500 - Ngã 3 rẽ đi Hữu Lễ+ đường vành đai tránh chợ
|
455.000
|
273.000
|
182.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2144 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh 239 đoạn 1 - Xã Tràng Phái |
Điểm tiếp giáp xã Tân Đoàn (Km10+150) - Ngã 3 Phai Làng (Km8+700)
|
504.000
|
302.400
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2145 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh 239 đoạn 2 - Xã Tràng Phái |
Ngã 3 Phai Làng Km8+700 - Km 6+00
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2146 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh 239 đoạn 3 - Xã Tràng Phái |
Km6+00 - Km5+00
|
140.000
|
98.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2147 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh 239 đoạn 4 - Xã Tràng Phái |
Km8+00 theo đường huyện ĐH.59 đi chợ Bãi - Km1+500
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2148 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 1B và đường nhánh (quốc lộ 1B cũ, ĐH.59C) - Xã Khánh Khê |
Cầu Nà Lốc - Đường nhánh từ ngã ba chợ Khánh Khê lên 100m, từ ngã ba chợ Khánh Khê đến cầu cũ xã Khánh Khê, đến cầu mới Khánh Khê (Km11)
|
819.000
|
491.400
|
327.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2149 |
Huyện Văn Quan |
Quốc lộ 1B - Xã Khánh Khê |
Giáp với Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) (Km 14+500) - Đầu cầu Nà Lốc
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2150 |
Huyện Văn Quan |
Đường huyện 59C - Xã Khánh Khê |
Đường đi xã Đồng Giáp từ mét thứ 101 - Hết thôn Thống Nhất
|
168.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2151 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 1B và đường nhánh quốc lộ 1B - Xã Lương Năng |
Trường tiểu học xã Lương Năng - Trường mầm non+200m khu vực chợ và đoạn từ đường rẽ QL 1B đến cầu Nà Thang đến khu vực chợ
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2152 |
Huyện Văn Quan |
Đường nhánh quốc lộ 1B - Xã Lương Năng |
Đường rẽ QL 1B vào thôn Pá Hà - Đường rẽ vào trường THCS xã Lương Năng
|
210.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2153 |
Huyện Văn Quan |
Đường nhánh - Xã Lương Năng |
Trường mầm non xã Lương Năng +200m - Hết thôn Bản Đú (hết địa phận Văn Quan)
|
126.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2154 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 1B: đoạn 1 - Xã Tú Xuyên |
Đầu cầu Bó Pia giáp danh phố Tân Long, thị trấn Văn Quan - Đầu cầu Bản Giềng thôn Khòn Coọng
|
294.000
|
176.400
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2155 |
Huyện Văn Quan |
Đường quốc lộ 1B: đoạn 2 - Xã Tú Xuyên |
Cầu Bản Giềng - Giáp ranh xã Lương Năng (thôn Khòn Cọong)
|
151.200
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2156 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh lộ 232 (gồm các thôn: Khòn Cải, Khòn Tâử, Khòn Lạn) - Xã Liên Hội (xã Vân Mộng trước khi sáp nhập) |
Đầu thôn Khòn Cải - Hết thôn Khòn Lạn
|
154.000
|
98.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2157 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh lộ 233 - Xã Hòa Bình |
Km 1 + 410 thôn Khòn Hẩu (tiếp giáp với thị trấn Văn Quan) - Km 7+200 thôn Nà Thượng (tiếp giáp với xã Bình La, huyện Bình Gia)
|
154.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2158 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.59C - Đồng Giáp (đường 59C) |
Từ cầu Nà Bản - hết thôn Trung Giáp
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2159 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.52 (qua các thôn Phai xả, Bản Nóoc, Nà Mìn) - Xã An Sơn |
Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Điểm tiếp giáp xã Tràng Các
|
126.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2160 |
Huyện Văn Quan |
Đường tỉnh lộ 239 (qua các thôn Cốc Phường, Nà Tèn, Đoàn Kết, Nà Hòa, Đoỏng Đeng) - Xã An Sơn |
Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Hết địa phận Xã An Sơn- giáp xã Tân Đoàn
|
126.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2161 |
Huyện Văn Quan |
ĐH.52 (qua các thôn Nà Rẹ, Nà Khàn, Nà Tao) - Xã Xã Tràng Các |
Giáp ranh Xã An Sơn - Trường tiểu học Nà Tao
|
140.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2162 |
Huyện Văn Quan |
Đường ĐH.53 đường Lũng Pa - Pắc Kéo - Thị trấn (qua các thôn Bình Đãng A, Bình Đãng B, Bản Thí) - Xã An Sơn |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 1B (đèo Lùng Pa) - hết thôn Bản Thí
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2163 |
Huyện Văn Quan |
Thị Trấn Văn Quan |
|
60.000
|
53.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2164 |
Huyện Văn Quan |
Xã Bình Phúc |
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2165 |
Huyện Văn Quan |
Xã Điềm He |
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2166 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tân Đoàn |
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2167 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tràng Phái |
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2168 |
Huyện Văn Quan |
Xã Yên Phúc |
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2169 |
Huyện Văn Quan |
Xã Khánh Khê |
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2170 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tú Xuyên |
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2171 |
Huyện Văn Quan |
Xã Đồng Giáp |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2172 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tràng Các |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2173 |
Huyện Văn Quan |
Xã Trấn Ninh |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2174 |
Huyện Văn Quan |
Xã Hòa Bình |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2175 |
Huyện Văn Quan |
Xã Lương Năng |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2176 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tri Lễ |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2177 |
Huyện Văn Quan |
Xã Hữu Lễ |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2178 |
Huyện Văn Quan |
Xã An Sơn |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2179 |
Huyện Văn Quan |
Xã Liên Hội |
|
48.000
|
43.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2180 |
Huyện Văn Quan |
Thị Trấn Văn Quan |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2181 |
Huyện Văn Quan |
Xã Bình Phúc |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2182 |
Huyện Văn Quan |
Xã Điềm He |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2183 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tân Đoàn |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2184 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tràng Phái |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2185 |
Huyện Văn Quan |
Xã Yên Phúc |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2186 |
Huyện Văn Quan |
Xã Khánh Khê |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2187 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tú Xuyên |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2188 |
Huyện Văn Quan |
Xã Đồng Giáp |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2189 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tràng Các |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2190 |
Huyện Văn Quan |
Xã Trấn Ninh |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2191 |
Huyện Văn Quan |
Xã Hòa Bình |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2192 |
Huyện Văn Quan |
Xã Lương Năng |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2193 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tri Lễ |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2194 |
Huyện Văn Quan |
Xã Hữu Lễ |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2195 |
Huyện Văn Quan |
Xã An Sơn |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2196 |
Huyện Văn Quan |
Xã Liên Hội |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 2197 |
Huyện Văn Quan |
Thị Trấn Văn Quan |
|
47.000
|
41.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2198 |
Huyện Văn Quan |
Xã Bình Phúc |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2199 |
Huyện Văn Quan |
Xã Điềm He |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2200 |
Huyện Văn Quan |
Xã Tân Đoàn |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |