| 1701 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Na Sầm- Na Hình (đoạn 1) - Thị trấn Na Sầm |
Ngã ba gốc Gạo - Giao với đường Thâm Mè - Khun Slam + 300m
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1702 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 1) - Thị trấn Na Sầm |
Đầu cầu Na Sầm - Trạm hạ thế Tân Hội
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1703 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Thị trấn Na Sầm |
Trạm hạ thế Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van (rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang)
|
595.000
|
357.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1704 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Na Sầm - Na Hình (đoạn 2) |
Giao với đường Thâm Mè - Khun Slam + 300m - Mốc ranh giới TT Na Sầm - xã Thanh Long
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1705 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 1) - Xã Tân Mỹ |
Từ đỉnh dốc Tềnh Tạm - Ngã ba Thâm Kéo (ngã ba Chó)
|
5.800.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1706 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 2) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Thâm Kéo (ngã ba Chó) - Ngã ba Cổng Trắng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1707 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 3) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Cổng Trắng - Đường Kéo Bó (Hang Dơi)
|
3.350.000
|
2.010.000
|
1.340.000
|
670.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1708 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 4) - Xã Tân Mỹ |
Đường Kéo Bó (Hang Dơi) - Chân dốc Khơ Đa (Cống 1)
|
2.150.000
|
1.290.000
|
860.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1709 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 5) - Xã Tân Mỹ |
Chân dốc Khơ Đa (Cống 1) - Ngã ba Tà Lài (ngã ba Ma Mèo)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1710 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Ngã ba chó đến đường bê tông mới - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Thâm Kéo (ngã ba Chó) - Cuối ngõ 2 gặp đường bê tông (Từ đầu ngõ 2 đến cuối ngõ 2)
|
1.450.000
|
870.000
|
580.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1711 |
Huyện Văn Lãng |
Đường bê tông, đoạn 1 - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Phai Én - Gặp đường ngõ 2 Thâm Kéo
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1712 |
Huyện Văn Lãng |
Đường bê tông, đoạn 2 - Xã Tân Mỹ |
Điểm cuối ngõ 2 theo trục đường đến Thâm Sứ - Hết địa phận huyện Văn Lãng
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1713 |
Huyện Văn Lãng |
Đường vào cửa khẩu Cốc Nam - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Cổng Trắng - Trạm liên hợp Mốc 16
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1714 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tránh Pá Phiêng - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Tà Lài ( Ngã ba Ma Mèo) - Ngã ba rẽ vào xã Hoàng Văn Thụ (ngã ba Nà Mò)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1715 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tránh Pá Phiêng - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba rẽ vào xã Hoàng Văn Thụ ( ngã ba Nà Mò) theo trục đường tránh - Hết Thâm Kéo hết địa phận huyện Văn Lãng ( giáp Pá Phiêng huyện Cao Lộc)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1716 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 6) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Tà Lài ( ngã ba Ma Mèo) - Hang Chui ( đầu phía Nam)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1717 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 7) - Xã Tân Mỹ |
Hang Chui ( đầu phía Bắc) - Ngã ba Pác Luống
|
400.000
|
240.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1718 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 8) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Pác Luống - Tồng Chào ( Cuối thôn Nà Kéo) giáp địa phận xã Hoàng Việt
|
350.000
|
210.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1719 |
Huyện Văn Lãng |
Đường khu phi thuế quan - Xã Tân Mỹ |
Điểm đầu giao với đường Pác Luống - Tân Thanh - Điểm cuối giao Quốc lộ 4A ( gần Hang Chui)
|
500.000
|
300.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1720 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Pác Luống - Tân Thanh - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Pác Luống - Hết địa phận Tân Mỹ (Giáp địa phận xã Tân Thanh)
|
500.000
|
300.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1721 |
Huyện Văn Lãng |
Khu phi thuế quan - Xã Tân Mỹ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1722 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 9) - Xã Hoàng Việt |
Mốc ranh giới thị trấn Na Sầm - Hoàng Việt - Ngã ba đường rẽ vào thôn Lũng Cùng
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1723 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Xã Hoàng Việt |
Ngã ba đường rẽ vào thôn Lũng Cùng - Đỉnh dốc Cắp Kẻ
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1724 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Thâm Mè- Khun Slam - Xã Hoàng Việt |
Ngã ba Thâm Mè - Cuối thôn Khun Slam giao đường đấu nối Na Sầm - Na Hình
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1725 |
Huyện Văn Lãng |
Đường đấu nối Na Sầm- Na Hình - Xã Hoàng Việt |
Ngã ba đầu đường rẽ vào đường đấu nối Na Sầm- Na Hình - Ngã ba đường rẽ vào thôn Khun Slam + 300m đi về hướng cửa khẩu Na Hình
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1726 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 11) - Xã Hoàng Việt |
Mốc ranh giới xã Hoàng Việt - TT Na Sầm - Thôn Nà Tềnh ( Cột cây số Km 12)
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1727 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 12) - Xã Hoàng Việt |
Thôn Nà Tềnh ( Cột cây số Km 12) - Hết địa phận xã Hoàng Việt giáp xã Tân Mỹ
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1728 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Trạm kiểm soát đến cửa khẩu Tân Thanh - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Trạm kiểm soát số 2 dọc theo trục đường chính - Cổng cửa khẩu Tân Thanh
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1729 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nhánh phía Nam - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Trục đường chính đường nhánh phía Nam - Bãi đỗ xe, kiểm hóa Công ty CPĐT Thăng Long
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1730 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nhánh vào bãi đỗ xe, kiểm hóa Công ty CPĐT Thăng Long - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Toàn bộ đường nhánh vào bãi đỗ xe, kiểm hóa Công ty CPĐT Thăng Long
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1731 |
Huyện Văn Lãng |
Đường chính Bắc - Nam - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba gần khách sạn Kim Lệ Hoa - Hết ao gần chùa Tân Thanh
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1732 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nhánh phía Bắc - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Trục đường chính đường nhánh phía Bắc, từ ngã ba Đội quản lý điện tổng hợp Tân Thanh - Chợ Thế giới Phụ nữ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1733 |
Huyện Văn Lãng |
Đường trường học - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba trạm kiểm dịch thực vật - Ngã ba Nhà văn hóa thôn Nà Lầu
|
1.450.000
|
870.000
|
580.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1734 |
Huyện Văn Lãng |
Đường vào kho Ngoại quan - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Cây xăng - Kho ngoại quan
|
1.450.000
|
870.000
|
580.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1735 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nhánh Bắc-Nam phía Đông - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Chợ Hữu Nghị - Cổng cửa khẩu Tân Thanh
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1736 |
Huyện Văn Lãng |
Đường vào thôn Bản Thảu - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Đường rẽ vào Bản Thảu ( chân dốc) - Trạm kiểm soát số 2
|
1.450.000
|
870.000
|
580.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1737 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Pác Luống - Tân Thanh - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Địa phận xã Tân Thanh ( giáp Tân Mỹ) - Đường rẽ Bản Thảu ( chân dốc)
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1738 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nội bộ khu Tái định cư (Khu B) - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Toàn bộ đường nội bộ khu Tái định cư (Khu B)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1739 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Pá Nhùng - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba dưới UBND xã - Ngã ba Khơ Liềng
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1740 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Pác Luống - Tân Thanh cũ - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Trạm kiểm dịch y tế ( đường vòng đằng sau bãi xe Công ty TNHH XNK Thịnh Vượng - Ngã ba đối diện Công ty Cổ phần Thành Đô
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1741 |
Huyện Văn Lãng |
Đường xuất nhập khẩu hàng hóa cửa khẩu Tân Thanh - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba rẽ Bản Đuốc, Bản Thẩu - Ngã ba rẽ đi Nà Ngòa
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1742 |
Huyện Văn Lãng |
Đường xuất nhập khẩu hàng hóa cửa khẩu Tân Thanh - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba rẽ đi Nà Ngòa - Hết cửa khẩu Tân Thành
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1743 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 1) - Xã Tân Lang |
Đầu cầu chợ Na Sầm - Trạm hạ thế thôn Tân Hội
|
1.150.000
|
690.000
|
460.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1744 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Xã Tân Lang |
Trạm hạ thế thôn Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van ( rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang)
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1745 |
Huyện Văn Lãng |
Đường ĐH 12 - Xã Bắc Việt |
Ngã ba Tân Lang giao nhau với đường ĐT.232 - Đầu Cầu Tăm
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1746 |
Huyện Văn Lãng |
Đường vào UBND xã An Hùng cũ - Xã Bắc Hùng |
Quốc lộ 4A(Ngã ba rẽ vào UBND xã An Hùng cũ) - Hết 200m
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1747 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 13) - Xã Bắc Hùng |
Ngã ba (Pác Lùng Hu) - Đường rẽ vào Nghĩa trang liệt sỹ huyện Văn Lãng
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1748 |
Huyện Văn Lãng |
Cụm chợ xã Hoàng Văn Thụ - Khu vực giáp ranh Trung tâm cụm xã |
Ngã ba đường rẽ vào trường THCS (theo đường trục chính) - Phòng khám Đa khoa khu vực và xung quanh tiếp giáp chợ + 20m
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1749 |
Huyện Văn Lãng |
Cụm chợ xã Hội Hoan - Khu vực giáp ranh Trung tâm cụm xã |
Trạm y tế xã Hội Hoan - Ngầm Cốc Lầy, đến ngã ba Pác Chào và khu vực bám mặt chợ
|
350.000
|
210.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1750 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hội Hoan - Nam La - Cụm chợ xã Hội Hoan - Khu vực giáp ranh Trung tâm cụm xã |
Ngầm Cốc Lầy (Thôn Háng Van - Ngầm Cốc Lìu (Thôn Bản Van)
|
300.000
|
180.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1751 |
Huyện Văn Lãng |
Cụm chợ xã Thụy Hùng - Khu vực giáp ranh Trung tâm cụm xã |
Trường mầm non xã Thụy Hùng - Trạm biên phòng Na Hình
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1752 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 1) - Xã Tân Mỹ |
Từ đỉnh dốc Tềnh Tạm - Ngã ba Thâm Kéo (ngã ba Chó)
|
4.640.000
|
2.784.000
|
1.856.000
|
928.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1753 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 2) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Thâm Kéo (ngã ba Chó) - Ngã ba Cổng Trắng
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1754 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 3) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Cổng Trắng - Đường Kéo Bó (Hang Dơi)
|
2.680.000
|
1.608.000
|
1.072.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1755 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 4) - Xã Tân Mỹ |
Đường Kéo Bó (Hang Dơi) - Chân dốc Khơ Đa (Cống 1)
|
1.720.000
|
1.032.000
|
688.000
|
344.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1756 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 5) - Xã Tân Mỹ |
Chân dốc Khơ Đa (Cống 1) - Ngã ba Tà Lài (ngã ba Ma Mèo)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1757 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Ngã ba chó đến đường bê tông mới - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Thâm Kéo (ngã ba Chó) - Cuối ngõ 2 gặp đường bê tông (Từ đầu ngõ 2 đến cuối ngõ 2)
|
1.160.000
|
696.000
|
464.000
|
232.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1758 |
Huyện Văn Lãng |
Đường bê tông, đoạn 1 - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Phai Én - Gặp đường ngõ 2 Thâm Kéo
|
1.840.000
|
1.104.000
|
736.000
|
368.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1759 |
Huyện Văn Lãng |
Đường bê tông, đoạn 2 - Xã Tân Mỹ |
Điểm cuối ngõ 2 theo trục đường đến Thâm Sứ - Hết địa phận huyện Văn Lãng
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1760 |
Huyện Văn Lãng |
Đường vào cửa khẩu Cốc Nam - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Cổng Trắng - Trạm liên hợp Mốc 16
|
1.840.000
|
1.104.000
|
736.000
|
368.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1761 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tránh Pá Phiêng - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Tà Lài ( Ngã ba Ma Mèo) - Ngã ba rẽ vào xã Hoàng Văn Thụ (ngã ba Nà Mò)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1762 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tránh Pá Phiêng - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba rẽ vào xã Hoàng Văn Thụ ( ngã ba Nà Mò) theo trục đường tránh - Hết Thâm Kéo hết địa phận huyện Văn Lãng ( giáp Pá Phiêng huyện Cao Lộc)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1763 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 6) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Tà Lài ( ngã ba Ma Mèo) - Hang Chui ( đầu phía Nam)
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1764 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 7) - Xã Tân Mỹ |
Hang Chui ( đầu phía Bắc) - Ngã ba Pác Luống
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1765 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 8) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Pác Luống - Tồng Chào ( Cuối thôn Nà Kéo) giáp địa phận xã Hoàng Việt
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1766 |
Huyện Văn Lãng |
Đường khu phi thuế quan - Xã Tân Mỹ |
Điểm đầu giao với đường Pác Luống - Tân Thanh - Điểm cuối giao Quốc lộ 4A ( gần Hang Chui)
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1767 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Pác Luống - Tân Thanh - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Pác Luống - Hết địa phận Tân Mỹ (Giáp địa phận xã Tân Thanh)
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1768 |
Huyện Văn Lãng |
Khu phi thuế quan - Xã Tân Mỹ |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1769 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 9) - Xã Hoàng Việt |
Mốc ranh giới thị trấn Na Sầm - Hoàng Việt - Ngã ba đường rẽ vào thôn Lũng Cùng
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1770 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Xã Hoàng Việt |
Ngã ba đường rẽ vào thôn Lũng Cùng - Đỉnh dốc Cắp Kẻ
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1771 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Thâm Mè- Khun Slam - Xã Hoàng Việt |
Ngã ba Thâm Mè - Cuối thôn Khun Slam giao đường đấu nối Na Sầm - Na Hình
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1772 |
Huyện Văn Lãng |
Đường đấu nối Na Sầm- Na Hình - Xã Hoàng Việt |
Ngã ba đầu đường rẽ vào đường đấu nối Na Sầm- Na Hình - Ngã ba đường rẽ vào thôn Khun Slam + 300m đi về hướng cửa khẩu Na Hình
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1773 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 11) - Xã Hoàng Việt |
Mốc ranh giới xã Hoàng Việt - TT Na Sầm - Thôn Nà Tềnh ( Cột cây số Km 12)
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1774 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 12) - Xã Hoàng Việt |
Thôn Nà Tềnh ( Cột cây số Km 12) - Hết địa phận xã Hoàng Việt giáp xã Tân Mỹ
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1775 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Trạm kiểm soát đến cửa khẩu Tân Thanh - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Trạm kiểm soát số 2 dọc theo trục đường chính - Cổng cửa khẩu Tân Thanh
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1776 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nhánh phía Nam - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Trục đường chính đường nhánh phía Nam - Bãi đỗ xe, kiểm hóa Công ty CPĐT Thăng Long
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1777 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nhánh vào bãi đỗ xe, kiểm hóa Công ty CPĐT Thăng Long - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Toàn bộ đường nhánh vào bãi đỗ xe, kiểm hóa Công ty CPĐT Thăng Long
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1778 |
Huyện Văn Lãng |
Đường chính Bắc - Nam - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba gần khách sạn Kim Lệ Hoa - Hết ao gần chùa Tân Thanh
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1779 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nhánh phía Bắc - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Trục đường chính đường nhánh phía Bắc, từ ngã ba Đội quản lý điện tổng hợp Tân Thanh - Chợ Thế giới Phụ nữ
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1780 |
Huyện Văn Lãng |
Đường trường học - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba trạm kiểm dịch thực vật - Ngã ba Nhà văn hóa thôn Nà Lầu
|
1.160.000
|
696.000
|
464.000
|
232.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1781 |
Huyện Văn Lãng |
Đường vào kho Ngoại quan - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Cây xăng - Kho ngoại quan
|
1.160.000
|
696.000
|
464.000
|
232.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1782 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nhánh Bắc-Nam phía Đông - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Chợ Hữu Nghị - Cổng cửa khẩu Tân Thanh
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1783 |
Huyện Văn Lãng |
Đường vào thôn Bản Thảu - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Đường rẽ vào Bản Thảu ( chân dốc) - Trạm kiểm soát số 2
|
1.160.000
|
696.000
|
464.000
|
232.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1784 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Pác Luống - Tân Thanh - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Địa phận xã Tân Thanh ( giáp Tân Mỹ) - Đường rẽ Bản Thảu ( chân dốc)
|
384.000
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1785 |
Huyện Văn Lãng |
Đường nội bộ khu Tái định cư (Khu B) - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Toàn bộ đường nội bộ khu Tái định cư (Khu B)
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1786 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Pá Nhùng - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba dưới UBND xã - Ngã ba Khơ Liềng
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1787 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Pác Luống - Tân Thanh cũ - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Trạm kiểm dịch y tế ( đường vòng đằng sau bãi xe Công ty TNHH XNK Thịnh Vượng - Ngã ba đối diện Công ty Cổ phần Thành Đô
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1788 |
Huyện Văn Lãng |
Đường xuất nhập khẩu hàng hóa cửa khẩu Tân Thanh - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba rẽ Bản Đuốc, Bản Thẩu - Ngã ba rẽ đi Nà Ngòa
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1789 |
Huyện Văn Lãng |
Đường xuất nhập khẩu hàng hóa cửa khẩu Tân Thanh - Khu vực cửa khẩu Tân Thanh |
Ngã ba rẽ đi Nà Ngòa - Hết cửa khẩu Tân Thành
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1790 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 1) - Xã Tân Lang |
Đầu cầu chợ Na Sầm - Trạm hạ thế thôn Tân Hội
|
920.000
|
552.000
|
368.000
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1791 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Xã Tân Lang |
Trạm hạ thế thôn Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van ( rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1792 |
Huyện Văn Lãng |
Đường ĐH 12 - Xã Bắc Việt |
Ngã ba Tân Lang giao nhau với đường ĐT.232 - Đầu Cầu Tăm
|
336.000
|
202.000
|
134.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1793 |
Huyện Văn Lãng |
Đường vào UBND xã An Hùng cũ - Xã Bắc Hùng |
Quốc lộ 4A(Ngã ba rẽ vào UBND xã An Hùng cũ) - Hết 200m
|
336.000
|
202.000
|
134.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1794 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 13) - Xã Bắc Hùng |
Ngã ba (Pác Lùng Hu) - Đường rẽ vào Nghĩa trang liệt sỹ huyện Văn Lãng
|
336.000
|
202.000
|
134.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1795 |
Huyện Văn Lãng |
Cụm chợ xã Hoàng Văn Thụ - Khu vực giáp ranh Trung tâm cụm xã |
Ngã ba đường rẽ vào trường THCS (theo đường trục chính) - Phòng khám Đa khoa khu vực và xung quanh tiếp giáp chợ + 20m
|
336.000
|
202.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1796 |
Huyện Văn Lãng |
Cụm chợ xã Hội Hoan - Khu vực giáp ranh Trung tâm cụm xã |
Trạm y tế xã Hội Hoan - Ngầm Cốc Lầy, đến ngã ba Pác Chào và khu vực bám mặt chợ
|
280.000
|
168.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1797 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hội Hoan - Nam La - Cụm chợ xã Hội Hoan - Khu vực giáp ranh Trung tâm cụm xã |
Ngầm Cốc Lầy (Thôn Háng Van) - Ngầm Cốc Lìu (Thôn Bản Van)
|
240.000
|
144.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1798 |
Huyện Văn Lãng |
Cụm chợ xã Thụy Hùng - Khu vực giáp ranh Trung tâm cụm xã |
Trường mầm non xã Thụy Hùng - Trạm biên phòng Na Hình
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1799 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 1) - Xã Tân Mỹ |
Từ đỉnh dốc Tềnh Tạm - Ngã ba Thâm Kéo (ngã ba Chó)
|
4.060.000
|
2.436.000
|
1.624.000
|
812.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1800 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 2) - Xã Tân Mỹ |
Ngã ba Thâm Kéo (ngã ba Chó) - Ngã ba Cổng Trắng
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |