Bảng giá đất Huyện Tràng Định Lạng Sơn

Giá đất cao nhất tại Huyện Tràng Định là: 9.700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tràng Định là: 5.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tràng Định là: 1.003.756
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Lạng Sơn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2021/QĐ-UBND ngày 23/12/2021 của UBND tỉnh Lạng Sơn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Chi Lăng - Xã Chi Lăng Quốc lộ 4A - Nhà máy nước sạch thôn Đâu Linh, xã Chi Lăng 400.000 240.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
202 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 6) - Xã Chi Lăng Cầu Xe Lán - Cầu Bông Lau (Km số 56 + 114) 400.000 240.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
203 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 7) - Xã Chi Lăng Cầu Bông Lau - Hết địa phận xã Chi Lăng (Km 57) 320.000 192.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Tràng Định Đường ngõ mương Nà Cáy - Xã Chi Lăng Quốc lộ 3B - Hết đường BTXM 320.000 192.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
205 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 3) - Xã Đề Thám Đầu cầu Pác Luồng - Ngã tư, Tỉnh lộ 226 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV nông thôn
206 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 4) - Xã Đề Thám Giao ngã tư tỉnh lộ 226 - Ngã ba rẽ vào thôn Nà Ao 1.040.000 624.000 416.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 5) - Xã Đề Thám Ngã ba rẽ vào thôn Nà Ao - Hát Mỹ 800.000 480.000 320.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
208 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 6) - Xã Đề Thám Hát Mỹ - Cống Nà Lầu 520.000 312.000 208.000 - - Đất TM-DV nông thôn
209 Huyện Tràng Định Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 1) - Xã Đề Thám Giao ngã tư quốc lộ 3B - Đường vào xã Hùng Sơn 1.040.000 624.000 416.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Tràng Định Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 2) - Xã Đề Thám Đường vào xã Hùng Sơn - Hết địa phận thôn Nà Pài xã Đề Thám 520.000 312.000 208.000 - - Đất TM-DV nông thôn
211 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám Tỉnh lộ 226 thuộc thôn Lĩnh Đeng - Trụ sở UBND xã 400.000 240.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
212 Huyện Tràng Định Đường vào thôn Pác Luồng - Xã Đề Thám Ngã tư tỉnh lộ 226 (ĐT226) - Hết đường BTXM 400.000 240.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám Tỉnh lộ 226 (thuộc thôn Kéo Lày) - Trụ sở UBND xã 320.000 192.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
214 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B - Xã Đề Thám Cống Nà Lầu - Hết địa phận xã Đề Thám giáp xã Kim Đồng 320.000 192.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
215 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 8) - Xã Kháng Chiến Đường Bản Trại - Trung Thành - Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến 520.000 312.000 208.000 - - Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 9) - Xã Kháng Chiến Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến - Đết địa phận xã Kháng Chiến giáp xã Hùng Việt 240.000 144.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
217 Huyện Tràng Định Đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Xã Kháng Chiến Đoạn ngã ba QL 4A - Cầu Hung Trà 240.000 144.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
218 Huyện Tràng Định Đường Bản Trại - Hùng Sơn (ĐH 03) - Xã Kháng Chiến Ngã ba QL 4A - Hết địa phận xã Kháng Chiến 200.000 112.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Tràng Định Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên (ĐH 02) - Xã Kháng Chiến Đoạn ngã ba QL 4A - Hết địa phận thôn Kéo Bấc 200.000 112.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
220 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Nà Nưa - Xã Quốc Khánh 520.000 312.000 208.000 - - Đất TM-DV nông thôn
221 Huyện Tràng Định Đường 228 phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Bình Nghi - Xã Đào Viên: 520.000 312.000 208.000 - - Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Long Thịnh - Xã Quốc Khánh 480.000 288.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
223 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 7) - Xã Quốc Khánh Giáp địa phận xã Chi Phương (thôn Phai Sào) - Đường rẽ vào thôn Pò Háng 400.000 240.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
224 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 8) - Xã Quốc Khánh đường rẽ vào thôn Pò Háng - Trụ sở UBND xã Quốc Khánh 440.000 264.000 176.000 - - Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 9) - Xã Quốc Khánh Trụ sở UBND xã Quốc Khánh - Đồn biên phòng Pò Mã 360.000 216.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
226 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 10) - Xã Quốc Khánh Đồn biên phòng Pò Mã - Cầu chân đèo Khau Đang 240.000 144.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
227 Huyện Tràng Định Đường Tỉnh lộ 228 (ĐT228) - Xã Đào Viên Trạm kiểm soát biên phòng Bình Nghi - Cầu thôn Nà Coóc, xã Đào Viên 240.000 144.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Bình Độ - Xã Quốc Việt 480.000 288.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
229 Huyện Tràng Định Đường tỉnh lộ 229 (ĐT229) - Xã Quốc Việt Trụ sở UBND xã Quốc Việt - Hết nhà hàng Hoài Thu thuộc thôn Nà Pò 480.000 288.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
230 Huyện Tràng Định Đường rẽ vào chợ Bình Độ - Xã Quốc Việt Ngã ba đường 229 (ĐT229) - Đầu đường vào chợ Bình Độ. 480.000 288.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Tràng Định Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên (ĐH 02) - Xã Quốc Việt Đoạn giáp địa phận xã Kháng Chiến - Ngã ba Bản Pẻn (thôn Trùng Khánh, huyện Văn Lãng) 200.000 112.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
232 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Áng Mò, Đường nội bộ Khu tái định cư Áng Mò - Xã Tân Tiến 480.000 288.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
233 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B - Xã Tân Tiến Cầu Pác Cù - Cầu Pác Slỳ 480.000 288.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Đông Pinh - Xã Trung Thành 400.000 240.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
235 Huyện Tràng Định Đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Xã Trung Thành Cầu Hung Trà - Ngã ba đường tỉnh lộ 229 xã Trung Thành 160.000 96.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
236 Huyện Tràng Định Đường tỉnh lộ 229 (ĐT229) - Xã Trung Thành Ngã ba đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Đường rẽ vào trang trại bò thôn Pác Pàu 240.000 144.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Thả Cạo - Xã Chí Minh 400.000 240.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
238 Huyện Tràng Định Đường xã Chí Minh: Đoạn 1 - Xã Chí Minh Quốc lộ 4A thôn Lũng Phầy - Trụ sở UBND xã Chí Minh 280.000 168.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
239 Huyện Tràng Định Đường xã Chí Minh: Đoạn 2 - Xã Chí Minh Trụ Sở UBND xã Chí Minh - Chợ Thả Cạo xã Chí Minh 240.000 144.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 10) - Xã Chí Minh Đoạn giáp địa phận xã Tri Phương - Hết địa phận thôn Lũng Phầy, xã Chí Minh giáp xã Đức Xuân, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng 320.000 192.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
241 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Hùng Sơn: Đoạn 1 - Xã Hùng Sơn Đoạn giáp địa phận xã Đề Thám (thôn Lĩnh Đeng) - Cầu Nà Hoi 320.000 192.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
242 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Hùng Sơn: Đoạn 2 - Xã Hùng Sơn Cầu Nà Hoi - Trụ sở mới UBND xã Hùng Sơn 280.000 168.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Tràng Định Đường Bản Trại - Hùng Sơn (ĐH 03): - Xã Hùng Sơn Đoạn giáp ranh xã Kháng Chiến - Hết đường BTXM thôn Thả Tò 200.000 112.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
244 Huyện Tràng Định Đường Nà Nghiều - Xã Đại Đồng Cột mốc địa giới thị trấn Thất Khê - Giao ngã ba giao với Quốc lộ 3B 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất SX-KD nông thôn
245 Huyện Tràng Định Phố Phai Dài - Xã Đại Đồng Cầu Phai Dài - Ngã ba, Quốc lộ 3B 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất SX-KD nông thôn
246 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 1) - Xã Đại Đồng Cầu Đoỏng Móc - Cầu Suối Ngàn 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất SX-KD nông thôn
247 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 1) - Xã Đại Đồng Ngã ba, Quốc lộ 3B - Pác Khuổi (Km số 02) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
248 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 2) - Xã Đại Đồng Cầu Suổi Ngàn - Ngã ba đường Bình Lâm rẽ vào xã Đội Cấn (ĐH 09) 910.000 546.000 364.000 182.000 - Đất SX-KD nông thôn
249 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 3) - Xã Đại Đồng Ngã ba đường Bình Lâm rẽ vào xã Đội Cấn - Ngã ba đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
250 Huyện Tràng Định Đường Bình Lâm - Đội cấn - Xã Đại Đồng Quốc lộ 4A - Ngã ba đường liên xã thôn Phiêng Luông, Nà Phục 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
251 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Đại Đồng - Xã Đại Đồng Quốc lộ 4A - Cầu Nà Phục 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
252 Huyện Tràng Định Đường thôn Nà Phái - Xã Đại Đồng Quốc lộ 4A - Cầu Nà Phục 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
253 Huyện Tràng Định Đường liên xã thôn Nà Phục - Xã Đại Đồng Cầu Nà Phục - Ngã ba đường Bình Lâm- Đội Cấn (thôn Phiêng Luông) 280.000 168.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Tràng Định Phố Phai Dài - Xã Chi Lăng Cầu Phai Dài - Ngã ba Quốc lộ 3B 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất SX-KD nông thôn
255 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 4) - Xã Chi Lăng Địa giới giữa xã Chi Lăng và thị trấn Thất Khê - Hết đường đôi 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất SX-KD nông thôn
256 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 2) - Xã Chi Lăng Ngã ba Quốc lộ 3B - Pác Khuổi (Km số 02) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 5) - Xã Chi Lăng Địa giới giữa xã Chi Lăng và thị trấn Thất Khê (đường đôi) - Cầu Xe Lán (Km số 52 + 779) 910.000 546.000 364.000 182.000 - Đất SX-KD nông thôn
258 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Chi Lăng - Xã Chi Lăng Quốc lộ 4A - Nhà máy nước sạch thôn Đâu Linh, xã Chi Lăng 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
259 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 6) - Xã Chi Lăng Cầu Xe Lán - Cầu Bông Lau (Km số 56 + 114) 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 7) - Xã Chi Lăng Cầu Bông Lau - hết địa phận xã Chi Lăng (Km 57) 280.000 168.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
261 Huyện Tràng Định Đường ngõ mương Nà Cáy - Xã Chi Lăng Quốc lộ 3B - Hết đường BTXM 280.000 168.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
262 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 3) - Xã Đề Thám Đầu cầu Pác Luồng - Ngã tư, Tỉnh lộ 226 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 4) - Xã Đề Thám Giao ngã tư tỉnh lộ 226 - Ngã ba rẽ vào thôn Nà Ao 910.000 546.000 364.000 182.000 - Đất SX-KD nông thôn
264 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 5) - Xã Đề Thám Ngã ba rẽ vào thôn Nà Ao - Hát Mỹ 700.000 420.000 280.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
265 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 6) - Xã Đề Thám Hát Mỹ - Cống Nà Lầu 455.000 273.000 182.000 - - Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Tràng Định Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 1) - Xã Đề Thám Giao ngã tư quốc lộ 3B - Đường vào xã Hùng Sơn 910.000 546.000 364.000 182.000 - Đất SX-KD nông thôn
267 Huyện Tràng Định Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 2) - Xã Đề Thám Đường vào xã Hùng Sơn - Hết địa phận thôn Nà Pài xã Đề Thám 455.000 273.000 182.000 - - Đất SX-KD nông thôn
268 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám Tỉnh lộ 226 thuộc thôn Lĩnh Đeng - Trụ sở UBND xã 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Tràng Định Đường vào thôn Pác Luồng - Xã Đề Thám Ngã tư tỉnh lộ 226 (ĐT226) - Hết đường BTXM 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
270 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám Tỉnh lộ 226 (thuộc thôn Kéo Lày) - Trụ sở UBND xã 280.000 168.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
271 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B - Xã Đề Thám Cống Nà Lầu - Hết địa phận xã Đề Thám giáp xã Kim Đồng 280.000 168.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 8) - Xã Kháng Chiến Đường Bản Trại - Trung Thành - Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến 455.000 273.000 182.000 - - Đất SX-KD nông thôn
273 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 9) - Xã Kháng Chiến Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến - Đết địa phận xã Kháng Chiến giáp xã Hùng Việt 210.000 126.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
274 Huyện Tràng Định Đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Xã Kháng Chiến Đoạn ngã ba QL 4A - Cầu Hung Trà 210.000 126.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Tràng Định Đường Bản Trại - Hùng Sơn (ĐH 03) - Xã Kháng Chiến Ngã ba QL 4A - Hết địa phận xã Kháng Chiến 175.000 98.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
276 Huyện Tràng Định Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên (ĐH 02) - Xã Kháng Chiến Đoạn ngã ba QL 4A - Hết địa phận thôn Kéo Bấc 175.000 98.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
277 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Nà Nưa - Xã Quốc Khánh 455.000 273.000 182.000 - - Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Tràng Định Đường 228 phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Bình Nghi - Xã Đào Viên 455.000 273.000 182.000 - - Đất SX-KD nông thôn
279 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Long Thịnh - Xã Quốc Khánh 420.000 252.000 168.000 - - Đất SX-KD nông thôn
280 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 7) - Xã Quốc Khánh Giáp địa phận xã Chi Phương (thôn Phai Sào) - Đường rẽ vào thôn Pò Háng 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 8) - Xã Quốc Khánh đường rẽ vào thôn Pò Háng - Trụ sở UBND xã Quốc Khánh 385.000 231.000 154.000 - - Đất SX-KD nông thôn
282 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 9) - Xã Quốc Khánh Trụ sở UBND xã Quốc Khánh - Đồn biên phòng Pò Mã 315.000 189.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
283 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 10) - Xã Quốc Khánh Đồn biên phòng Pò Mã - Cầu chân đèo Khau Đang 210.000 126.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Tràng Định Đường Tỉnh lộ 228 (ĐT228) - Xã Đào Viên Trạm kiểm soát biên phòng Bình Nghi - Cầu thôn Nà Coóc, xã Đào Viên 210.000 126.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
285 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Bình Độ - Xã Quốc Việt 420.000 252.000 168.000 - - Đất SX-KD nông thôn
286 Huyện Tràng Định Đường tỉnh lộ 229 (ĐT229) - Xã Quốc Việt Trụ sở UBND xã Quốc Việt - Hết nhà hàng Hoài Thu thuộc thôn Nà Pò 420.000 252.000 168.000 - - Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Tràng Định Đường rẽ vào chợ Bình Độ - Xã Quốc Việt Ngã ba đường 229 (ĐT229) - Đầu đường vào chợ Bình Độ. 420.000 252.000 168.000 - - Đất SX-KD nông thôn
288 Huyện Tràng Định Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên (ĐH 02) - Xã Quốc Việt Đoạn giáp địa phận xã Kháng Chiến - Ngã ba Bản Pẻn (thôn Trùng Khánh, huyện Văn Lãng) 175.000 98.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
289 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Áng Mò, Đường nội bộ Khu tái định cư Áng Mò - Xã Tân Tiến 420.000 252.000 168.000 - - Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 3B - Xã Tân Tiến Cầu Pác Cù - Cầu Pác Slỳ 420.000 252.000 168.000 - - Đất SX-KD nông thôn
291 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Đông Pinh - Xã Trung Thành 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
292 Huyện Tràng Định Đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Xã Trung Thành Cầu Hung Trà - Ngã ba đường tỉnh lộ 229 xã Trung Thành 140.000 84.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Tràng Định Đường tỉnh lộ 229 (ĐT229) - Xã Trung Thành Ngã ba đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Đường rẽ vào trang trại bò thôn Pác Pàu 210.000 126.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
294 Huyện Tràng Định Đoạn đường chính trong chợ Thả Cạo - Xã Chí Minh 350.000 210.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
295 Huyện Tràng Định Đường xã Chí Minh: Đoạn 1 - Xã Chí Minh Quốc lộ 4A thôn Lũng Phầy - Trụ sở UBND xã Chí Minh 245.000 147.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Tràng Định Đường xã Chí Minh: Đoạn 2 - Xã Chí Minh Trụ Sở UBND xã Chí Minh - Chợ Thả Cạo xã Chí Minh 210.000 126.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
297 Huyện Tràng Định Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 10) - Xã Chí Minh Đoạn giáp địa phận xã Tri Phương - Hết địa phận thôn Lũng Phầy, xã Chí Minh giáp xã Đức Xuân, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng 280.000 168.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn
298 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Hùng Sơn: Đoạn 1 - Xã Hùng Sơn Đoạn giáp địa phận xã Đề Thám (thôn Lĩnh Đeng) - Cầu Nà Hoi 280.000 168.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Tràng Định Đường vào trụ sở UBND xã Hùng Sơn: Đoạn 2 - Xã Hùng Sơn Cầu Nà Hoi - Trụ sở mới UBND xã Hùng Sơn 245.000 147.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
300 Huyện Tràng Định Đường Bản Trại - Hùng Sơn (ĐH 03): - Xã Hùng Sơn Đoạn giáp ranh xã Kháng Chiến - Hết đường BTXM thôn Thả Tò 175.000 105.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện