| 101 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường ĐH 96 |
Ngã ba đường ĐH 96 giao đường 242 - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường ĐH 96 |
Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Cổng cây xăng Tân Thành
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường ĐH 96 |
Cổng cây xăng Tân Thành - Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường ĐH 96 |
Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ - Cổng chính Đền Bắc Lệ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường ĐH 96 |
Đầu Cầu Đền Bắc Lệ - Hết đất chợ Bắc Lệ mới
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường ĐH 96 |
Ngã ba đường đi chợ Bắc Lệ mới giao đường đi Trường THCS Tân Thành - Ngã ba đường rẽ lên cổng Trụ sở UBND xã Tân Thành
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường ĐH 96 |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ lên cổng Trụ sở UBND xã Tân Thành - Đến cổng Trường THCS Tân Thành
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường ĐH 96 |
Cổng Trường THCS Tân Thành - Ngã tư thôn Làng Cống, xã Tân Thành.
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1A cũ |
Ngã ba đường QL 1A giao đường QL 1 cũ - Hết địa phận xã Đồng Tân giáp Thị trấn Hữu Lũng
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1A cũ |
Địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn Hữu Lũng - Ngã ba đường QL 1A giao đường QL 1A cũ
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1A |
Giáp thị trấn Chi Lăng - Ngã ba đường rẽ vào Trụ sở UBND xã Hoà Lạc
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường rẽ vào Trụ sở UBND xã Hoà Lạc - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Lừa
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường rẽ đi Đèo Lừa - Đầu Cầu Ba Nàng
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường Quốc lộ 1A |
Cầu Ba Nàng - Ngã ba đường ĐH98
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường ĐH98 - Đầu đường rẽ đi xã Minh Hòa
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường Quốc lộ 1A |
Đầu đường rẽ đi xã Minh Hòa - Đường rẽ vào nghĩa trang Trung Quốc
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường Quốc lộ 1A |
Đường rẽ vào nghĩa trang Trung Quốc - Cột mốc km 92
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 9 - Đường Quốc lộ 1A |
Cột mốc km 92 - Đầu Cầu Lường
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường liên xã Thanh Sơn - Vân Nham |
Đường 242 - Cổng Kho KV1
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường vào Chợ Quyết Thắng |
Ngã ba đường 244 đ - Cổng chính Chợ Quyết Thắng
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Trường CĐ nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc |
QL1 - Cổng chính khu A của trường
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường Trường CĐ nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc |
Cổng chính khu A của trường - Đường rẽ đi Đền Bậm
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường liên xã Sơn Hà - Minh Hòa |
Ngã ba Đình Bơi xã Sơn Hà - Cống ông Đang
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường liên xã Sơn Hà - Minh Hòa |
Cống ông Đang - Cổng trụ sở UBND xã Minh Hòa cũ
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Hữu Lũng |
Chợ xã Đồng Tiến |
Cổng Bưu điện văn hóa xã Đồng Tiến - Cổng đơn vị K78
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Đồng Tiến |
Ngã 3 Gốc Quýt - Bưu điện văn hóa xã Đồng Tiến
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Hữu Lũng |
Chợ xã Thiện Kỵ cũ (xã Thiện Tân Mới) |
Đoạn từ ngã ba UBND xã Thiện Kỵ cũ (xã Thiện Tân mới) giao đường đi Đội Lâm Nghiệp và đường đi Mỏ Vàng về phía xã Tân Lập cũ theo đường trục chính 300
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Hòa Bình |
Ngã 3 Mương Mẻng về phía xã Yên Bình 100m - Cổng Trạm Y tế xã Hòa Bình
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Yên Thịnh |
Nhà bia tưởng niệm xã Yên Thịnh - Cổng Trường THCS xã Yên Thịnh
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Hòa Thắng |
Cổng Đền Suối Ngang - Đến cổng UBND xã Hòa Thắng
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường vào Trung đoàn 12 |
Ranh giới xã Đồng Tân (chân cầu Sẩy) - Đến ngã ba thôn Sầy Hạ
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường vào Trung đoàn 12 |
Ngã ba thôn Sẩy Hạ - Cổng Trung đoàn 12
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Hòa Sơn |
Ngã ba đường 245 - Cổng trụ sở UBND xã Hòa Sơn
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Hòa Lạc (đi Trung đoàn 141) |
Đường sắt - Ngã ba thôn Thịnh Hòa
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường xã Yên Bình |
Đầu cầu Yên Bình - Trường Mần non xã Yên Bình
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường xã Yên Bình |
Đầu cầu Ngầm - Ngã bã rẽ đi xã Hòa Bình
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường ĐH 90 - Đường xã Minh Sơn |
Giáp thị trấn Hữu Lũng - Đường rẽ vào khu nhà ông Hoàng Văn Các thôn Coóc Mò
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường ĐH 95 - Đường xã Minh Sơn |
Giáp đường Quốc lộ 1A - Cống ngầm suối Đình Bé
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường ĐH 97 - Đường xã Minh Sơn |
Giáp đường Quốc lộ 1A - Cống ngầm khu vực nhà ông Trần Công Ân)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường Bồ Các - Minh Hòa - Đường xã Minh Sơn |
Giáp đường Quốc lộ 1A - Ngã ba đường rẽ đi Bồ Các – Minh Hòa
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường nội bộ Chợ mới xã Vân Nham |
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 242 |
Giao đường sắt về phía UBND xã Hòa Thắng 200m - Đến cổng Ga Phố Vị
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 143 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 242 |
Cổng Ga Phố Vị - Đầu Cầu Phố Vị II
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 144 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 242 |
Đầu Cầu Phố Vị II - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 145 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 242 |
Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Đầu cầu Na Hoa
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 146 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 242 |
Đầu cầu Na Hoa - Ngã tư đường QL.1 giao đường 242
|
28.880.000
|
1.728.000
|
1.520.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 147 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 242 |
Ngã tư đường QL.1 giao đường 242 - Hết địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.184.000
|
592.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 148 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 242 |
Xã Nhật Tiến giáp Thị trấn Hữu Lũng - Đầu Cầu Nậm Đeng (xã Vân Nham)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 149 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường 242 |
Đầu cầu Nậm Đeng - Ngã ba đường vào trường THPT Vân Nham
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 150 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 9 - Đường 242 |
Cổng trường PTTH Vân Nham - Hết địa phận xã Đồng Tiến (đi Đèo Cà)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 151 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 243 |
Ngã ba đường đất giao đường QL 1A - Chân Đèo Phiếu
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 152 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 243 |
Đầu Cầu Gốc Sau I - Cổng trường Mầm non Yên Vượng
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 153 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 243 |
Cổng trường Mầm non Yên Vượng - Ngã ba đường đi xã Yên Sơn giao với đường 243
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 154 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 243 |
Ngã ba đầu khu dân cư thôn Chùa - Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 155 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 243 |
Ngã ba đường đất giao đường 243 đầu thôn Diễn - Cổng Nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Yên Thịnh
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 156 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 243 |
Ngã ba chợ Yên Thịnh - Chân dốc Mỏ Lóong đi Hữu Liên
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 243 |
Cầu Mò thôn Liên Hợp - Ngã ba đường rẽ đi thôn Đoàn Kết
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 244 |
Ngã ba đường 244 giao đường 242 - Hết địa phận xã Minh Tiến giáp xã Yên Bình
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường 244 |
Địa phận xã Yên Bình giáp xã Minh Tiến - Cây Xăng Tuấn Khanh
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường 244 |
Cây Xăng Tuấn Khanh - Đến đầu Cầu Yên Bình
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường 244 |
Đầu cầu Yên Bình - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường 244 |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Đèo Thạp về phía xã Quyết Thắng 300m
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường 244 |
Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép I - Ngã ba đường rẽ đi Trạm bơm Kép II
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường 244 |
Ngã ba rẽ vào Chợ Quyết Thắng về phía xã Yên Bình 390m - Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng
|
680.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường 244 |
Ngã ba rẽ đi thôn Bông, xã Quyết Thắng - Hết địa phận xã Quyết Thắng giáp huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường 245 |
Ngã ba thôn Phố Vị, xã Hồ Sơn - Ngã ba giao đường QL 1A (xã Hòa Lạc)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường ĐH 96 |
Ngã ba đường ĐH 96 giao đường 242 - Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường ĐH 96 |
Cầu vượt đường Cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn - Cổng cây xăng Tân Thành
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường ĐH 96 |
Cổng cây xăng Tân Thành - Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 4 - Đường ĐH 96 |
Tiếp giáp đất Bãi đỗ xe Đền Bắc Lệ - Cổng chính Đền Bắc Lệ
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường ĐH 96 |
Đầu Cầu Đền Bắc Lệ - Hết đất chợ Bắc Lệ mới
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường ĐH 96 |
Ngã ba đường đi chợ Bắc Lệ mới giao đường đi Trường THCS Tân Thành - Ngã ba đường rẽ lên cổng Trụ sở UBND xã Tân Thành
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường ĐH 96 |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ lên cổng Trụ sở UBND xã Tân Thành - Đến cổng Trường THCS Tân Thành
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường ĐH 96 |
Cổng Trường THCS Tân Thành - Ngã tư thôn Làng Cống, xã Tân Thành.
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1A cũ |
Ngã ba đường QL 1A giao đường QL 1 cũ - Hết địa phận xã Đồng Tân giáp Thị trấn Hữu Lũng
|
2.320.000
|
1.392.000
|
928.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1A cũ |
Địa phận xã Sơn Hà giáp Thị trấn Hữu Lũng - Ngã ba đường QL 1A giao đường QL 1A cũ
|
2.320.000
|
1.392.000
|
928.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1A |
Giáp thị trấn Chi Lăng - Ngã ba đường rẽ vào Trụ sở UBND xã Hoà Lạc
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường rẽ vào Trụ sở UBND xã Hoà Lạc - Ngã ba đường rẽ đi Đèo Lừa
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 3 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường rẽ đi Đèo Lừa - Đầu Cầu Ba Nàng
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 5 - Đường Quốc lộ 1A |
Cầu Ba Nàng - Ngã ba đường ĐH98
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 6 - Đường Quốc lộ 1A |
Ngã ba đường ĐH98 - Đầu đường rẽ đi xã Minh Hòa
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 7 - Đường Quốc lộ 1A |
Đầu đường rẽ đi xã Minh Hòa - Đường rẽ vào nghĩa trang Trung Quốc
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 8 - Đường Quốc lộ 1A |
Đường rẽ vào nghĩa trang Trung Quốc - Cột mốc km 92
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 9 - Đường Quốc lộ 1A |
Cột mốc km 92 - Đầu Cầu Lường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường liên xã Thanh Sơn - Vân Nham |
Đường 242 - Cổng Kho KV1
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường vào Chợ Quyết Thắng |
Ngã ba đường 244 đ - Cổng chính Chợ Quyết Thắng
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường Trường CĐ nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc |
QL1 - Cổng chính khu A của trường
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường Trường CĐ nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc |
Cổng chính khu A của trường - Đường rẽ đi Đền Bậm
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường liên xã Sơn Hà - Minh Hòa |
Ngã ba Đình Bơi xã Sơn Hà - Cống ông Đang
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường liên xã Sơn Hà - Minh Hòa |
Cống ông Đang - Cổng trụ sở UBND xã Minh Hòa cũ
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Hữu Lũng |
Chợ xã Đồng Tiến |
Cổng Bưu điện văn hóa xã Đồng Tiến - Cổng đơn vị K78
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Đồng Tiến |
Ngã 3 Gốc Quýt - Bưu điện văn hóa xã Đồng Tiến
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Hữu Lũng |
Chợ xã Thiện Kỵ cũ (xã Thiện Tân Mới) |
Đoạn từ ngã ba UBND xã Thiện Kỵ cũ (xã Thiện Tân mới) giao đường đi Đội Lâm Nghiệp và đường đi Mỏ Vàng về phía xã Tân Lập cũ theo đường trục chính 300
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Hòa Bình |
Ngã 3 Mương Mẻng về phía xã Yên Bình 100m - Cổng Trạm Y tế xã Hòa Bình
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Yên Thịnh |
Nhà bia tưởng niệm xã Yên Thịnh - Cổng Trường THCS xã Yên Thịnh
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Hòa Thắng |
Cổng Đền Suối Ngang - Đến cổng UBND xã Hòa Thắng
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 1 - Đường vào Trung đoàn 12 |
Ranh giới xã Đồng Tân (chân cầu Sẩy) - Đến ngã ba thôn Sầy Hạ
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Hữu Lũng |
Đoạn 2 - Đường vào Trung đoàn 12 |
Ngã ba thôn Sẩy Hạ - Cổng Trung đoàn 12
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Hòa Sơn |
Ngã ba đường 245 - Cổng trụ sở UBND xã Hòa Sơn
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Hữu Lũng |
Đường xã Hòa Lạc (đi Trung đoàn 141) |
Đường sắt - Ngã ba thôn Thịnh Hòa
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |