| 701 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 13, 23 cũ (37 mới), 24 cũ (40 mới) đường Phan Đình Giót
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 702 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 03 cũ (17 Mới), 15 cũ (53 Mới), 25 cũ (89 Mới), 27 cũ (107 Mới), 41 cũ (145 Mới), 43 cũ (157 Mới), 45 cũ (165 Mới), 49 cũ (181 Mới), 55 cũ (193
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 703 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 01 đường Hồ Tùng Mậu
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 704 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 01 đường Chu Văn An
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 705 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 68 đường Chu Văn An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 706 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 39 đường Lý Tự Trọng
|
2.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 707 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 100 đường Lê Hồng Phong
|
1.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 708 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 71, 95 đường Lê Hồng Phong
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 709 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 65, 79 đường Hai Bà Trưng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 710 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 56 mới (64 cũ) đường Lý Thường Kiệt (Số 54 đường Lý Thường Kiệt)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 711 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 58, 101 cũ (177 mới) đường Lý Thường Kiệt
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 712 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 360, 416 đường Trần Phú
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 713 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 398 đường Trần Phú
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 714 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 43, 45 đường Nguyễn Công Trứ (từ nhánh N4 - đến suối Hà Giang
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 715 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 97 đường Phan Bội Châu
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 716 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 21 đường Lê Thị Hồng Gấm (từ Lê Thị Hồng Gấm đến hẻm 81 Lê Hồng Phong)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 717 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 06 đường Hải Thượng Lãn Ông
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 718 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N1, N2 Khu biệt thự Hoàng Đình
|
1.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 719 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 08, 32 đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 720 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 36, 40 đường Hải Thượng Lãn Ông
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 721 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 35 đường Hồng Bàng
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 722 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 35, 47, 61, 69, 91, 115, 151 đường Phan Đăng Lưu
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 723 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 95 đường Phan Đăng Lưu
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 724 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 18, 37 đường Hà Giang
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 725 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 91 đường Hà Giang
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 726 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N1a; N1; N2; D1a, D1; D2 Khu quy hoạch tiểu khu Bắc Hà Giang
|
5.472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 727 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D3; N4 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
7.956.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 728 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N3 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
7.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 729 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D12; D13; D14; D15; D16; D17; D19; D21, D23 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 730 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D8; D10; D11; N12; N13; N14; N15; N18; N20; N22 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 731 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh N16, N17, N19, N21, N23 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
5.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 732 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D9 (Đoạn từ Lương Thế Vinh - đến hết khu tái định cư P5, P6 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 733 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số ND1; ND2, D5, D8, D9; D10; D11; D12; D13; N3; N7; N8 Khu quy hoạch dân cư 14A
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 734 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N4; N6 từ Đinh Tiên Hoàng - đến D1 Khu quy hoạch dân cư 14A
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 735 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 148 Lê Hồng Phong (đường vào Trung tâm văn hóa phụ nữ)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 736 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 35 cũ (133 mới) đường Hồ Tùng Mậu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 737 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 33, 43, 73, 189 đường Bùi Thị Xuân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 738 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 200 đường Lý Thường Kiệt; hẻm số 1 đường Mê Linh, các hẻm số 5; 11; 25; 47 đường Hoàng Văn Thụ, tổ dân phố 13; 4.
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 739 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 42 đường Đinh Tiên Hoàng
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 740 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 09, 19, 94, 167,199 đường Phan Đăng Lưu
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 741 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D20 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang (P11)
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 742 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 121 đường Lý Thường Kiệt (nhánh số 119 đường Lý Thường Kiệt)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 743 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 03 đường N4 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 744 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 46 đường Đinh Tiên Hoàng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 745 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 94, 167, 199 đường Bùi Thị Xuân
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 746 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 19 đường Bùi Thị Xuân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 747 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh 01 Đường N4 Quy hoạch Trung Tâm mở rộng Hà Giang
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 748 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh 93 Hà Giang từ Hà Giang - đến Nguyễn Công Trứ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 749 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 197 Lý Thường Kiệt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 750 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Văn Tám - Phường II |
Từ Lý Tự Trọng - đến Nguyễn Văn Trỗi
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 751 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Văn Tám - Phường II |
Sau Nguyễn Văn Trỗi - đến Nguyễn Khuyến
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 752 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Thủ Khoa Huân - Phường II |
Từ Hồng Bàng - đến Nguyễn Công Trứ
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 753 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường II |
Từ Trần Phú - đến Lê Văn Tám
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 754 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường II |
Sau Lê Văn Tám - đến Nguyễn Công Trứ
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 755 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ký Con - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Đinh Tiên Hoàng
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 756 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phường II |
Từ Hồng Bàng - đến Ký Con
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 757 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Quang Trung - Phường II |
Từ Ký Con - đến hết Bà Triệu.
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 758 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Quang Trung - Phường II |
Sau Bà Triệu - đến Lý Thường Kiệt (đường đất)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 759 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Võ Thị Sáu - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 760 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường II |
Từ Hồng Bàng - đến Trung tâm Y tế
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 761 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường II |
Sau Trung tâm Y tế - đến Chu Văn An
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 762 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Nguyễn Thái Học
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 763 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường II |
Sau Nguyễn Thái Học - đến cổng nghĩa trang phường 2
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 764 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường II |
Sau cổng Nghĩa trang Phường 2 - đến giáp ranh phường Lộc Tiến
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 765 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường II |
Đoạn còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 766 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Nguyễn Chí Thanh
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 767 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường II |
Từ sau Nguyễn Chí Thanh - đến Phan Đình Phùng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 768 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường II |
Từ Nguyễn Thái Học - đến Cống hồ Nam Phương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 769 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Hữu Chỉnh - Phường II |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - đến Phan Đình Phùng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 770 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường II |
Từ Trần Phú - đến Phan Đình Phùng đường nhựa
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 771 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Huỳnh Thúc Kháng cũ - Phường II |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 772 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tây Sơn - Phường II |
Từ Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến Phan Đình Phùng
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 773 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường II |
Từ Nguyễn Khuyến - đến Huỳnh Thúc Kháng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 774 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường II |
Từ Nguyễn Văn Trỗi - đến Huỳnh Thúc Kháng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 775 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Phường II |
Từ Lý Chính Thắng - đến Nguyễn Thái Học
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 776 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Phường II |
Sau Nguyễn Thái Học - đến số nhà 213
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 777 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Phường II |
Sau số nhà 213 - đến Trần Nguyên Hãn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 778 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Yên Thế - Phường II |
Từ Phan Đình Phùng - đến Nguyễn Hữu Chỉnh
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 779 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hà Huy Tập - Phường II |
Từ Trần Phú - đến Nguyễn Trung Trực
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 780 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường II |
Từ Võ Văn Tần - đến khu Quy hoạch phường 2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 781 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Võ Văn Tần - Phường II |
Từ Trần Phú - đến Hà Huy Tập
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 782 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Chính Thắng - Phường II |
Từ Nguyễn Thái Học - đến Mạc Đĩnh Chi
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 783 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Chính Thắng - Phường II |
Từ Nguyễn Thái Học - đến số nhà 61
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 784 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Chính Thắng - Phường II |
Đoạn còn lại
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 785 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường II |
Từ Nguyễn Chí Thanh - đến Mạc Đĩnh Chi
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 786 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Chu Văn An - Phường II |
Từ Bùi Thị Xuân - đến Nguyễn Công Trứ
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 787 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Chu Văn An - Phường II |
Đoạn còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 788 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bà Triệu - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Quang Trung
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 789 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Quý Đôn - Phường II |
Từ Nguyễn Trung Trực - đến Nguyễn Tri Phương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 790 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Thái Tổ - Phường II |
Đường Lý Thái Tổ, từ Chu Văn An - đến Nguyễn Chí Thanh (cống Hồ Nam Phương)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 791 |
Thành phố Bảo Lộc |
Nhánh 79 Nguyễn Công Trứ - Phường II |
Từ Nguyễn Công trứ - đến Nguyễn Văn Trỗi
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 792 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Nhật Duật - Phường II |
Đoạn qua địa phận phường 2
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 793 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Tế Xương - Phường II |
Đoạn qua địa phận phường 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 794 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn An Ninh - Phường II |
Đoạn qua địa phận phường 2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 795 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường II |
Từ Sau Lý Tự Trọng - đến giáp ranh nhà số 197 (khu H33
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 796 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường II |
Từ sau nhà số 197 - đến hết Bà Triệu
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 797 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường II |
Từ Bà Triệu - đến hết Chu Văn An
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 798 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 452, 470, 488, 496, 520 đường Trần Phú.
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 799 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 38 cũ (90 mới), 69 cũ (75 mới), 72 cũ (190 mới), 75 cũ (117 mới), 114 đường Huỳnh Thúc Kháng
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 800 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 25, 37b, 41, 43, 56, 74a, 78, 84, 88 đường Huỳnh Thúc Kháng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |