| 7401 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Trần Văn Hoan (thửa số 385 - tờ bản đồ 02) - Đến đất ông Hà Hải Long (thửa 72- tờ bản đồ 01).
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7402 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất Ông Quách Đình Trọng (thửa 70 tờ bản đồ 01) - Đến cầu bà Đinh Thị Quây
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7403 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương - Đến hết đất ông Đinh Tiến Ba (thửa số 1107 - tờ bản đồ 06)
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7404 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Trần Hưu Phúc (thửa số 828A - tờ bản đồ 06) - Đến cầu ông Đại thôn 2.
|
166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7405 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Vũ Văn Kịnh (thửa số 24 - tờ bản đồ 06) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa 874- tờ bản đồ 05).
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7406 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba bà Trần Thị Ninh (Thửa số 870- tờ bản đồ số 05) - Đến ngã ba bà Vũ Thị Toản (Thửa 71- tờ bản đồ 04).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7407 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba ông Nguyễn Văn Nhiên (thửa số 478- tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba ông Bùi Xuân Biên (thửa số 304 - tờ bản đồ 07)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7408 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba ông Lê Ngọc Chinh - Đến hết đất bà Đinh Thị Hương Nga (thửa 1101- tờ bản đồ 06).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7409 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Vũ Hồng Hoàn (thửa số 931- tờ bản đồ 06) - Đến ngã ba ông Lê Văn Quỳnh thôn 1.
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7410 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Đinh Duy Bốn (thửa 133- tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Trần Xuân Quynh (thửa đất số 17- tờ bản đồ 05)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7411 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Đoàn Hữu Thọ (Thửa đất số 904- tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Phương Huân (Thửa đất số 1101- tờ bản đồ 02)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7412 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba ông Vũ Văn Lâm - Đến hết Ngã ba ông Nguyễn Văn Thiêm (đường Liên Thôn 4 -5)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7413 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ TIÊN HOÀNG |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7414 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa 532- tờ bản đồ số 02)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7415 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 532- tờ bản đồ số 02)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7416 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Trần Hùng Hiệp (thửa đất 214- tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Lê Chí Chuyên (thửa 79- tờ bản đồ số 3)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7417 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Tăng Phương (thửa 218- tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa 84- tờ bản đồ số 3)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7418 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Nguyễn Văn Ban (thửa 78 tờ bản đồ số 03) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Đào (thửa 356- tờ bản đồ số 03)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7419 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện Từ đất ông Phùng Văn Trạch (thửa 85- tờ bản đồ số 3) - Đến giáp đường vào trường Mầm non
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7420 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đường vào Trường Mầm non - Đến hết đất ông Huỳnh Tấn Kiệt (thửa 502- tờ bản đồ số 5)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7421 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Trần Lập (thửa 358- tờ bản đồ 03) - Đến đất ông Võ Ly (thửa 150- tờ bản đồ số 05)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7422 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất bà Đỗ Ngọc Trinh (thửa 231- tờ bản đồ số 05) - Đến đất bà Lê Thị Liên (thửa đất số 340, tờ bản đồ 06)
|
485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7423 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Trần Đình Mẫn thửa 44- tờ bản đồ số 6) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Cát
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7424 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Văn Đạt (thửa 671- tờ bản đồ số 5) - Đến giáp thị trấn Phước Cát
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7425 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tinh (thửa đất số 569 tờ bản đồ số 8) (Phía bên núi)
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7426 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Sở (thửa 461- tờ bản đồ 08) Phía bên suối
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7427 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đường vào Khu Ủy khu 6 - Đến giáp ranh giới thị trấn Phước Cát
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7428 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện đất do UBND xã quản lý (thửa 118, tờ bản đồ số 08) giáp ranh giới thị trấn Phước Cát
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7429 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Phan Văn Thuận (thửa 40- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Hồng Châu (thửa 487- tờ bản đồ số 6)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7430 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa 50- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất ông Võ Ngọc Phúc (thửa 183- tờ bản đồ số 6)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7431 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất bà Hồ Thị Thu Thanh (thửa 148- tờ bản đồ số 6) - Đất bà Trần Thị Kim Hòa (thửa 66- tờ bản đồ số 6)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7432 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Cao Nghĩa (thửa 190- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất ông Phan Văn Thể (thửa 248- tờ bản đồ số 6) (đường ra sông)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7433 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ nhà văn hóa thôn 2 (thửa 696, tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Dương Vị (thửa 764, tờ bản đồ số 5)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7434 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Trần Út (thửa đất 138- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Phan Thanh Tùng (thửa đất số 38- tờ bản đồ số 5)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7435 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ lò giết mổ (thửa đất 513, tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Diệp Đình Danh (Thửa đất số 74, tờ bản đồ số 5)
|
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7436 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Nguyễn Văn Sáu (thửa đất số 610- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Nguyễn Nghiêm (thửa đất số 24- tờ bản đồ số 5)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7437 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Phan Khiêm (thửa đất số 51- tờ bản đồ số 3) - Đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa đất số 126- tờ bản đồ số 2)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7438 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất Nguyễn Thị Xuân (thửa đất số 558- tờ bản đồ số 3) - Đến hết đất ông Bùi Tá Tính (thửa đất số 66- tờ bản đồ số 3)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7439 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Nguyễn Đi (thửa đất số 110- tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Võ Thanh Toán (thửa đất số 86- tờ bản đồ số 1)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7440 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất bà Lương Thị Phương (thửa đất số 88- tờ bản đồ số 1) - Đến Cầu ông Tuệ (thửa đất số 2- tờ bản đồ số 11)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7441 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ giáp đất ông Kim Nhật Ngôn (thửa đất số 116- TBĐ số 12) - Đến hết đất ông Võ Thanh Bình (thửa đất số 419- TBĐ số 2)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7442 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ nhà Văn hóa thôn 4 (thửa đất 357, tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 280- tờ bản đồ số 2)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7443 |
Huyện Cát Tiên |
Đường liên thôn 1,2,3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất bà Nguyễn Thị Ẩn (thửa đất số 232- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất Nguyễn Đăng Ninh (thửa 49- tờ bản đồ số 6)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7444 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7445 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Nguyễn Xuân Thành (thửa 150- tờ bản đồ 38) - Đến hết đất ông Trần Duy Đệ (thửa 4- tờ bản đồ 08).
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7446 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ Đất ông Trần Văn Chương (thửa 82 -tờ bản đồ 09. - Đến hết đất ông Hoàng Văn Khang (thửa 18 tờ bản đồ 09).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7447 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất bà Điểu Thị Đrin (thửa số 25- tờ bản đồ số 19) - Đến hết đất ông Bùi Khánh Thi (thửa số 137- tờ bản đồ số 04).
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7448 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Nguyễn Doãn Lương (thửa số 110- tờ bản đồ 04) - Đến hết đất ông Hồ Bến (thửa thửa 04- tờ bản đồ 46)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7449 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 98 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Đinh Ích Triều (thửa số 404 - tờ bản đồ số 12) - Đến hết đất ông Lương Văn Đường (thửa số 32- tờ bản đồ số 11)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7450 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 98 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Thạch Văn Khoắn thửa số 144 tờ bản đồ số 11 - Đến hết đất ông Lương Văn Đường (thửa số 32- tờ bản đồ số 11).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7451 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ nhà Văn hóa thôn Phước Hải cũ (thửa số 115, tờ bản đồ số 08) - Đến hết đất UBND xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7452 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Võ Văn Huê thửa số 48 tờ bản đồ số 18 - Đến hết đất ông Nguyễn Quang Minh (thửa số 01- tờ bản đồ số 16).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7453 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Phạm Phú thửa số 83 tờ bản đồ số 04 - Đến cầu Suối Sắt Suối Nhỏ (thay cầu Khỉ).
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7454 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Hoàng Văn Triều (thửa số 93 tờ bản đồ số 11) - Đến hết đất ông Nông Thanh Thuyết (thửa số 19 tờ bản đồ số 11).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7455 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ giáp đất ông Trương Trọng Cảnh (thửa số 268 - tờ bản đồ số 08) - Đến hết đất bà Trương Thị Bích Thủy (thửa số 303-tờ bản đồ số 08).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7456 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Trương Trọng Cảnh (thửa số 268- tờ bản đồ số 08) - Đến hết đất trường cấp 1 (thửa số 266 - tờ bản đồ số 08).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7457 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Nông Văn Thức (thửa 92 (211), tờ bản đồ 07) - Đến hết đất ông Nguyễn Công Thành (thửa 174 -tờ bản đồ 06)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7458 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ Đất ông Nguyễn Ngọc Phóng (thửa số 79, tờ bản đồ số 07) - Đến hết đất ông Bùi Anh (thửa 76 phía đối diện thửa số 75) - tờ bản đồ 07)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7459 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7460 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ trạm kiểm lâm (thửa 19- tờ bản đồ 18) - Đến hết đất UBND xã. (thửa 59- tờ bản đồ 18).
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7461 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ giáp đất UBND xã (thửa 47- tờ bản đồ 15) - Đến hết đất ông Điểu K Thành (thửa 44- tờ bản đồ 15).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7462 |
Huyện Cát Tiên |
Đường bù sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ đất ông Điểu K Lết (thửa 162 - tờ bản đồ 23) - Đến đất ông Điểu K Đúp (thửa 110- tờ bản đồ 23)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7463 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Bu sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ đất ông Điểu K Khung (thửa 17- tờ bản đồ 13) - Đến hết đất ông Điểu K Lộc B (thửa 28- tờ bản đồ 13)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7464 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Bu sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ giáp đất ông Điểu Klộc B (thửa 17- tờ bản đồ 20) - Đến giáp đường DH 94 (thửa 34- tờ bản đồ 20).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7465 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Bu sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ đất ông Điểu K Gió (thửa 15- tờ bản đồ 10) - Đến ngã 3 đường đi thác Đà Rông (thửa 43- tờ bản đồ 10).
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7466 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ giáp đất ông Điểu K Đúp (thửa 34 -tờ bản đồ 16) - Đến hết đất ông Điểu K Thành (thửa 34 -tờ bản đồ 15).
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7467 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ giáp đất trạm kiểm lâm (thửa 40- tờ bản đồ 20) - Đến hết đất ông Điểu K Lọ (thửa 62- tờ bản đồ 20) Đường ĐH 94
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7468 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
Từ giáp đất ông Điểu K Lọ (thửa 04 tờ bản đồ 24) - Đến hết đất ông Điểu K Men (thửa 20 tờ bản đồ 24) Đường ĐH 94
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7469 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7470 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất trạm xăng dầu Cát Tiên (thửa 606, 503 - tờ bản đồ 25) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tuyển (thửa 298, tờ bản đồ số 25)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7471 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất bà Nguyễn Thị Thóc (thửa 609, 502 - tờ bản đồ 25) - Đến hết đất ông Phạm Quang Vinh (thửa 141 - tờ bản đồ 29)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7472 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Đường vào khu vực đồi độc lập
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7473 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Ngọc Vương (thửa 147, tờ bản đồ 29) - Đến hết đất ông Trần Văn Quý giáp đường La Văn Cầu (thửa 280, tờ bản đồ 29)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7474 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Văn Hoan (thửa 850, 277 - tờ bản đồ 29) - Đến hết đất ông Đặng Văn Chuyển (32, 35 - tờ bản đồ 31)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7475 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Hữu Kỷ (thửa 110 - tờ bản đồ 26) - Đến giáp cầu Hai Cô, thửa số 119, 24 - tờ bản đồ 26)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7476 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất nhà máy trà ông Hoàng Văn Tư (thửa 295, 277 - tờ bản đồ 25) - Đến hết đất ông Trần Văn Dũng, (thửa 107, tờ bản đồ 26) - đường Phạm Văn Đồng và hết đất ông Vũ Thanh Tương, (thửa 63 - tờ bản đồ 26) - đường Đinh Bộ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7477 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Hồ Ngọc Mừng (thửa 21, 18 - tờ bản đồ 01) - Đến hết đất ông Lê Hồng Long (thửa 4, 494 - tờ bản đồ 06)
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7478 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Cao Văn Phương (thửa 6, 7- tờ bản đồ 06) - Đến hết đất ông Tô Văn Tiên (thửa 50, 44 - tờ bản đồ 06)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7479 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Nguyễn Nhiễu (thửa 47,499- tờ bản đồ 06) - Đến hết đất Cơ quan Quân sự huyện (thửa 428,450- tờ bản đồ 06)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7480 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Nguyên Văn Bạo (thửa 448 - tờ bản đồ 06) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Quy (thửa 120, 130- tờ bản đồ 07)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7481 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Lê Thành Cang (thửa 124,134 - tờ bản đồ 07) - Đến hết đất ông Phan Văn Cường (thửa 163, tờ bản đồ 07) và Từ đất ông Lê Thành Cang Đến hết đất ông Lê Thành Phước (thửa 173,313, tờ bản đồ 07)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7482 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất bà Phạm Thị Lan (thửa 434, 155 - tờ bản đồ 07) - Đến hết đất ông Thể (Đường vào bãi cát) (thửa 155 - tờ bản đồ 08)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7483 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất đường Lô 2 tiếp giáp với đường ĐT 721 - Đến hết lô đất A27-7
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7484 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ Lô đất A26-39 - Đến hết đất ông Đoàn Văn Thuận (lô đất A24-15)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7485 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp đất ông Đoàn Văn Thuận - Đến hết đất ông Trương Tấn Mỹ (lô đất A21-31)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7486 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp đất ông Trương Tấn Mỹ (lô A21-30) - Đến lô đất A20-10
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7487 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp lô đất A20-9 - Đến giáp ranh Đồng Nai cũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7488 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ Lô đất A20-9 - Đến giáp đất bà Trần Thị Xuân (lô đất A12-5)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7489 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất bà Trần Thị Xuân (Lô đất A12-5) - Đến suối Chuồng bò
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7490 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp suối Chuồng Bò - Đến hết đất nhà bà Dương Thị Tén (lô đất A6-2)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7491 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp đất bà Dương Thị Tén - Đến giáp đất ông Trần Gà (lô đất A2-9)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7492 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ lô đất (A2-34) - Đến giáp ông Trần Gà (lô A1-9)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7493 |
Huyện Cát Tiên |
Đường lô 2 (Đường Trần Lê) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Gà (lô A2-9) - Đến giáp đất ông Vũ Đình Hiển
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7494 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Văn Lâm (thửa 62 - tờ bản đồ 26, phía đối diện thửa số 26, TBĐ số 26) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lương, (thửa 203, 198- tờ bản đồ 21).
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7495 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa 195, 145 - tờ bản đồ 21) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lương, (thửa 203, 198- tờ bản đồ 21)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7496 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Lưu (thửa 51, 55 - tờ bản đồ 21) - Đến hết đất ông Đinh Văn Bắc, (thửa 425, 175 - tờ bản đồ 20)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7497 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp đất ông Đình Văn Bắc (thửa 169, 166 - tờ bản đồ 20) - Đến hết đất ông Vũ Văn Tào, (thửa 258,252 - tờ bản đồ 18)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7498 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Lê Văn Dực (thửa 255,241- tờ bản đồ 18) - Đến hết đất ông Trần Văn Đoài (thửa 23- tờ bản đồ 18; thửa 172 - tờ bản đồ 05)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7499 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ đất ông Trần Văn Thích (thửa 18- tờ bản đồ 18; thửa 120 - tờ bản đồ 05) - Đến giáp cầu 1 Gia Viễn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7500 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - THỊ TRẤN CÁT TIÊN |
Từ giáp cầu Hai Cô (thửa 121,15 - tờ bản đồ 26) - Đến hết đất ông Lưu Vũ Vinh (thửa 513 - tờ bản đồ 26; thửa 39 - tờ bản đồ 27)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |