STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa 532- tờ bản đồ số 02) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 532- tờ bản đồ số 02) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Trần Hùng Hiệp (thửa đất 214- tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Lê Chí Chuyên (thửa 79- tờ bản đồ số 3) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Tăng Phương (thửa 218- tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa 84- tờ bản đồ số 3) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Nguyễn Văn Ban (thửa 78 tờ bản đồ số 03) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Đào (thửa 356- tờ bản đồ số 03) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện Từ đất ông Phùng Văn Trạch (thửa 85- tờ bản đồ số 3) - Đến giáp đường vào trường Mầm non | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đường vào Trường Mầm non - Đến hết đất ông Huỳnh Tấn Kiệt (thửa 502- tờ bản đồ số 5) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Trần Lập (thửa 358- tờ bản đồ 03) - Đến đất ông Võ Ly (thửa 150- tờ bản đồ số 05) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất bà Đỗ Ngọc Trinh (thửa 231- tờ bản đồ số 05) - Đến đất bà Lê Thị Liên (thửa đất số 340, tờ bản đồ 06) | 485.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Trần Đình Mẫn thửa 44- tờ bản đồ số 6) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Cát | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Văn Đạt (thửa 671- tờ bản đồ số 5) - Đến giáp thị trấn Phước Cát | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường ĐT 721 - Khu Vực I, Xã Đức Phổ, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 721 thuộc khu vực I, xã Đức Phổ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 721 có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa số 532, tờ bản đồ số 02). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, cho thấy đây là khu vực có giá trị cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường ĐT 721, xã Đức Phổ, huyện Cát Tiên. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.