| 7301 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa 294 - tờ bản đồ 01) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng (thửa 2 - tờ bản đồ 01)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7302 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ MỸ LÂM |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7303 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ cầu Đạ Sị (mới) - Đến hết đất ông Cao Chí Bá (thửa số 353, tờ bản đồ số 14)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7304 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Cao Tấn Thành (thửa số 189, tờ bản đồ số 14) - Đến giáp đất Tô Trọng Nghĩa (thửa số 525, tờ bản đồ số 02)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7305 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Bùi Thị Ớt (thửa số 526 - tờ bản đồ số 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Khuê (thửa số 122 - tờ bản đồ số 02)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7306 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đồng Hoài Minh (thửa số 121- tờ bản đồ số 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Xuân (thửa số 26 - tờ bản đồ số 05)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7307 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Cao Xuân Trường (thửa số 27- tờ bản đồ số 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Tơ (Trung tâm xã) (thửa số 115 - tờ bản đồ số 05)
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7308 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Tấn Hậu (thửa số 322 - tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất ông Nguyễn Như Tài (thửa số 75 - tờ bản đồ số 06)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7309 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Xuân Lai (thửa số 347 - tờ bản đồ số 02) - Đến ranh địa phận Đạ Tẻh
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7310 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ giáp thị trấn Cát Tiên - Đến giáp cầu Đạ Sị (từ thửa 39 tờ bản đồ 16 Đến hết thửa 37 tờ bản đồ 16)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7311 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 (hướng đi Mỹ Lâm) - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Trần Diệu (thửa số 284, tờ bản đồ số 14) - Đến hết đất ông Huỳnh Văn Trí (thửa số 39, tờ bản đồ số 16)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7312 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 (hướng đi Mỹ Lâm) - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất trạm xá cũ - Đến hết đất ông Lê Ngọc Hà (thửa số 21, tờ bản đồ số 01) và hết đất bà Trần Thị Sơn (thửa số 39, tờ bản đồ số 16)
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7313 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 (hướng đi Mỹ Lâm) - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Phạm Thị Hải Yến - Đến hết đất ông Lê Văn Hồng (từ thửa 349 tờ bản đồ 14 Đến hết thửa 303 tờ bản đồ 11)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7314 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 (hướng đi Mỹ Lâm) - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Trần Văn Sơn - Đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (đi Nam Ninh) (từ thửa 73 tờ bản đồ 11 Đến hết thửa 02 tờ bản đồ 08)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7315 |
Huyện Cát Tiên |
Đường bến phà - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Phan Cảnh Biên (thửa số 209 - tờ bản đồ số 05) - Đến cầu qua xã Đắc Lua
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7316 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Vương Trung Thành (thửa số 19, tờ bản đồ số 01) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Cương (thửa số 349, tờ bản đồ số 14)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7317 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Nguyễn Thị E (thửa số 414, tờ bản đồ số 15) - Đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (thửa số 472, tờ bản đồ số 10)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7318 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ sân Vận động (xã Tư Nghĩa cũ) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (từ thửa 264 tờ bản đồ 10 Đến hết thửa 03 tờ bản đồ 10)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7319 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đinh Công Bậc - Đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (từ thửa 220 tờ bản đồ 09 Đến hết thửa 28 tờ bản đồ 10)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7320 |
Huyện Cát Tiên |
Đường bến phà - Khu vực I - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đặng Thành Hơn (thửa số 239 - tờ bản đồ số 05) - Đến hết đất ông Trần Văn Khoát (thửa số 08 - tờ bản đồ số 06)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7321 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 1 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất Lê Thái Thi (thửa số 09 - tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất ông Đinh Thiên Vân (thửa số 10 - tờ bản đồ số 07)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7322 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 1 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất Đặng Quang Sinh (giáp thửa số 10 - tờ bản đồ số 07) - Đến hết đất ông Bùi Xuân Tứ (thửa số 106 - tờ bản đồ số 07)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7323 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 1 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đỗ Kim Thành (thửa số 07- tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất ông Nguyễn Tức (thửa số 78 - tờ bản đồ số 06)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7324 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 1 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đặng Thành Hơn (thửa số 239, tờ bản đồ số 05) - Đến hết đất ông Trần Văn Khoát (thửa số 08 - tờ bản đồ số 06)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7325 |
Huyện Cát Tiên |
Đường 7 mẫu - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Tư đất ông Trần Văn Cúc (thửa số 112 - tờ bản đồ số 04) - Đến hết đất ông Nguyễn Tài (thửa 78 - tờ bản đồ 04)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7326 |
Huyện Cát Tiên |
Đường 7 mẫu - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Thanh Hiệu (thửa 56 - tờ bản đồ 04) - Đến đập V20
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7327 |
Huyện Cát Tiên |
Đường sân vận động - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ giáp mương thủy lợi - Đến hết đất bà Cao Thị Phong (thửa số 30 - tờ bản đồ số 05)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7328 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Chế Văn Hoàng (thửa 78, TBĐ 05) - Đến hết đất ông Phạm Văn Phu (thửa 88, TBĐ 05)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7329 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương (thửa 73, TBĐ 05) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Tuyết Mai (thửa 452, TBĐ 05)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7330 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Cao Xuân Tùng (thửa 45, TBĐ 05) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Thủy (thửa 01, TBĐ 02)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7331 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Nguyễn Khoa (thửa 158, TBĐ 02) - Đến hết đất ông Đặng Thanh Long (thửa 389, TBĐ 02)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7332 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ giáp mương thủy lợi - Đến hết đất bà Cao Thị Phong (thửa số 30 - tờ bản đồ số 05)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7333 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 2 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Phạm Văn Hồng (thửa số 124 - tờ bản đồ số 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tương (thửa số 188 - tờ bản đồ số 02)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7334 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 3 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Khổng Thị Chụt (từ thửa 13, TBĐ 09) - Đến hết đất ông Đinh Văn Hiến (hết thửa 178, tờ bản đồ số 09)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7335 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 3 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đinh Hồng Phẩm (từ thửa 106, tờ bản đồ số 09) - Đến hết đất ông Đinh Đức Lương và bà Phạm Thị Huệ (hết thửa 112, tờ bản đồ số 09)
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7336 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 3 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Vũ Xuân Điều (từ thửa 210, tờ bản đồ số 10) - Đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (Đến hết thửa 107, tờ bản đồ số 10)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7337 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 3 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đỗ Văn Lợi (từ thửa 267, tờ bản đồ số 10) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Hải (hết thửa 196, tờ bản đồ số 10)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7338 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Phạm Văn Hồng (thửa số 124 - tờ bản đồ số 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tương (thửa số 188-tờ bản đồ số 02)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7339 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Hoàng Văn Nông (thửa 170, tờ bản đồ số 14) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Báu (hết thửa 66, tờ bản đồ số 13)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7340 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất bà Nguyễn Thị Ba (thửa 67, tờ bản đồ số 13) - Đến hết cống 19/5
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7341 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Lê Văn Thảo (thửa 54, tờ bản đồ số 13) - Đến hết đất ông Phạm Văn Lâm (hết thửa 26, tờ bản đồ số 12)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7342 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn 4 - Khu vực II - XÃ QUẢNG NGÃI |
Từ đất ông Đặng Văn Cui (thửa 16, tờ bản đồ số 12) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành (từ thửa 16, tờ bản đồ số 12 Đến hết thửa 304, tờ bản đồ số 11)
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7343 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Các đường còn lại trên địa bàn xã (không thuộc khu vực I, II nêu trên) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7344 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Nguyễn Đức Thắng - Đến giáp cầu Đạ Sỵ (từ thửa 39 tờ bản đồ 11 Đến hết thửa 37 tờ bản đồ 11)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7345 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Lê Đình Lam - Đến hết đất ông Bùi Văn Hưng (từ thửa 86 tờ bản đồ 06 Đến hết thửa 177 tờ bản đồ 07)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7346 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Bùi Văn Chính - Đến hết đất ông Nguyễn Tăng Kiệt (từ thửa 249 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 283 tờ bản đồ 07)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7347 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Nguyễn Trần Diệu - Đến hết đất ông Bùi Khánh (từ thửa 284 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 266 tờ bản đồ 07)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7348 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Phạm Văn Cuông - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Thọ (từ thửa 278 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 467 tờ bản đồ 07)
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7349 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Phùng Văn Đoàn - Đến hết đất ông Lê Văn Hồng (từ thửa 349 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 303 tờ bản đồ 04)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7350 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Trần Văn Sơn - Đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (đi Mỹ Lâm) (từ thửa 73 tờ bản đồ 04 Đến hết thửa 02 tờ bản đồ 01)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7351 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Ninh Văn Bích - Đến hết đất ông Ninh Văn Học (từ thửa 138 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 109 tờ bản đồ 08)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7352 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Trịnh Văn Mười - Đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (từ thửa 108 tờ bản đồ 08 Đến hết thửa 472 tờ bản đồ 03)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7353 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đoàn Anh Viết - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (từ thửa 264 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 03 tờ bản đồ 03)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7354 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đinh Công Bậc - Đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (từ thửa 220 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 28 tờ bản đồ 03)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7355 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Hoàng Văn Nông - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Báu (từ thửa 170 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 66 tờ bản đồ 06)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7356 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất bà Nguyễn Thị Ba - Đến hết cống 19/5 (từ thửa 67 tờ bản đồ 06 Đến cống 19/5)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7357 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Lê Văn Thảo - Đến hết đất ông Phạm Văn Lâm (từ thửa 54 tờ bản đồ 06 Đến hết thửa 26 tờ bản đồ 05)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7358 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đặng Văn Cui - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành (từ thửa 16 tờ bản đồ 05 Đến hết thửa 304 tờ bản đồ 04)
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7359 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Nguyễn Văn Thạch - Đến hết đất ông Nguyễn Đình Thể (từ thửa 68 tờ bản đồ 04 Đến hết thửa 55 tờ bản đồ 01)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7360 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất bà Khổng Thị Chụt - Đến hết đất ông Đinh Văn Hiến (từ thửa 13 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 178 tờ bản đồ 02)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7361 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đinh Hồng Phẩm - Đến hết đất ông Đinh Đức Lương và bà Phạm Thị Huệ (từ thửa 106 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ 02)
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7362 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Vũ Xuân Điều - Đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (từ thửa 210 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 107 tờ bản đồ 03)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7363 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đỗ Văn Lợi - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Hải (từ thửa 267 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 196 tờ bản đồ 03)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7364 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ TƯ NGHĨA |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7365 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ cầu 1 Nam Ninh (Thửa 1566 - tờ bản đồ số 05) - Đến cầu 3 Nam Ninh (thửa 342-tờ bản đồ số 05).
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7366 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ giáp ranh xã Gia Viễn (thửa 1415 - tờ bản đồ số 05 - Đến cầu 1 Nam Ninh (thửa 1191- tờ bản đồ số 05).
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7367 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa 161 - tờ bản đồ 39) - Đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa 341- tờ bản đồ 39)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7368 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa 208 - tờ bản đồ 39) - Đến giáp đường liên thôn Mỹ Nam (thửa 317- tờ bản đồ 39)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7369 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa 491- tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 324 - tờ bản đồ 39)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7370 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa 228 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa 182 - tờ bản đồ 39)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7371 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa 148 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa 334 - tờ bản đồ 38)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7372 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa 306- tờ BĐ 37) - Đến giáp (thửa 12- tờ BĐ 37) đất ông Nguyễn Văn Đào (thửa 868- tờ BĐ số 05)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7373 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa 779 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa 73 - tờ bản đồ 39)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7374 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa 87 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa 464 - tờ bản đồ 36)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7375 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Lý Văn Thành (thửa 778 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa 671- tờ bản đồ 39)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7376 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa 206 - tờ bản đồ 41) - Đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa 889 - tờ bản đồ 42) hướng đi xã Quảng Ngãi
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7377 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa 407 - tờ bản đồ 42) - Đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa 362 - tờ bản đồ 43) giáp ranh xã Quảng Ngãi
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7378 |
Huyện Cát Tiên |
Đường thôn Ninh Thượng - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7379 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Đại - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7380 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Trung - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7381 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Hạ - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7382 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Thủy - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7383 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Hải - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7384 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 536 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa 451 - tờ bản đồ 41)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7385 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa 464-tờ bản đồ 37) - Đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa 180- tờ bản đồ 37)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7386 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa 14 - tờ bản đồ 37) - Đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa 98 - tờ bản đồ 37)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7387 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa 306 - tờ bản đồ 42) - Đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa 299 - tờ bản đồ 43)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7388 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa 755 - tờ bản đồ 36) - Đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa 291 - tờ bản đồ 35)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7389 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ cầu Mỹ Điền - Đến giáp đường thôn Mỹ Nam (đường ĐH 97)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7390 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa 294 - tờ bản đồ 35) - Đến giáp đất UBND xã Quảng Lý (thửa 33 - tờ bản đồ 44)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7391 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Hậu - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7392 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ NAM NINH |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7393 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Nguyễn Công Thăng (thửa 322 - tờ bản đồ số 08) - Đến cầu Brun 5
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7394 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ cầu Brun 5 - Đến hết ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương (thửa đất số 338 - tờ bản đồ số 06)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7395 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Trần Văn Duẩn (thửa đất số 21 - tờ bản đồ số 08) - Đến giáp ranh Gia Viễn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7396 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Lê Ngọc Chinh (Thửa số 301- tờ bản đồ 06) - Đến ngã ba ông Phạm Xuân Khanh (hết thửa đất số 943 - tờ bản đồ 06)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7397 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba ông Phạm Xuân Khanh - Đến giáp địa phận xã Nam Ninh
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7398 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba xã Tiên Hoàng - Đến hết đất ông Đỗ Đình Quân (thửa 267- tờ bản đồ 06)
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7399 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất bà Lê Thị Quyền (thửa 263 tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất bà Phạm Thị Dịp (thửa 809 - tờ bản đồ 05).
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7400 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Phạm Xuân Phong (thửa 760 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Thơ (thửa 387- tờ bản đồ 02).
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |