STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 536 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa 451 - tờ bản đồ 41) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa 464-tờ bản đồ 37) - Đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa 180- tờ bản đồ 37) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa 14 - tờ bản đồ 37) - Đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa 98 - tờ bản đồ 37) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa 306 - tờ bản đồ 42) - Đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa 299 - tờ bản đồ 43) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa 755 - tờ bản đồ 36) - Đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa 291 - tờ bản đồ 35) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ cầu Mỹ Điền - Đến giáp đường thôn Mỹ Nam (đường ĐH 97) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa 294 - tờ bản đồ 35) - Đến giáp đất UBND xã Quảng Lý (thửa 33 - tờ bản đồ 44) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng - Khu Vực II, Xã Nam Ninh
Bảng giá đất của Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng cho khu vực II (Đường liên thôn), Xã Nam Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản.
Vị trí 1: 90.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực II của Xã Nam Ninh có mức giá là 90.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho đoạn đường này, áp dụng từ khu vực giáp ranh với đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 536 - tờ bản đồ 39) đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa 451 - tờ bản đồ 41). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, thường thấp hơn so với các khu vực đô thị, nhưng vẫn có giá trị phù hợp cho những ai muốn đầu tư hoặc mua đất tại khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực II, Xã Nam Ninh. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai trong khu vực này, đồng thời phản ánh giá trị đất nông thôn theo quy định.