| 6601 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đường vào Nhà máy gạch Tâm Hưng Phú - đến hết đường vào Thôn Thuận Lộc thửa 721 (7)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6602 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ hết xưởng đũa Hoa Lâm, hết đường vào Thôn Thuận Lộc, thửa 721(7), - Đến đường vào xóm Tày, thửa số 68(5)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6603 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ hết đường vào xóm Tày, thửa số 102(5) - Đến ranh giới huyện Cát Tiên
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6604 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ dốc Mạ Ơi - đến đỉnh dốc Bà Gà, thửa số 01(45)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6605 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đỉnh dốc Bà Gà, hết thửa số 01(45) - đến đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 23,24(48)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6606 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 11,12(48) - đến cầu Đạ Lây
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6607 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 vào hết trạm Y tế, thửa số 170(1)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6608 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Đường từ Tỉnh lộ 721 vào - Đến giáp Nhà máy điều, thửa 149(1)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6609 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 33 (1) - vào đến 300m thửa 527(1)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6610 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 527 (1) - đến đoạn còn lại thửa 177(3)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6611 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Vĩnh Phước thửa 774(7) - vào đến 300m thửa 865 (7)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6612 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Đường thôn Vĩnh Phước đoạn còn lại thửa 865(7) - đến thửa 22(10)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6613 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Hương Thuận thửa 10(1) - vào đến 300m thửa 233(1)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6614 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Thuận - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
đoạn còn lại từ thửa 233(1) - đến thửa 267(1)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6615 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Thuận Lộc thửa 153(4) - vào đến 300m thửa 372(4)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6616 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Thôn Thuận Lộc đoạn còn lại từ thửa 372(4) - đến thửa 44(3)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6617 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đường Thôn Vĩnh Phước thửa 38(4) - đến hết nhà Phan Mậu Tiến Đạt thửa 409(9)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6618 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 42(1) vào đến 200m t - hửa 486(1)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6619 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 788(7) - đến đường Thôn Vĩnh Phước thửa 682(7)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6620 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Đường Thôn Lộc Hòa (Xóm 1) - đến hết đất nhà ông Chế Văn Minh, thửa 180(4)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6621 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ nhà bà Vu, thửa 318(3) - đến hết đất nhà ông Tám, thửa 10(3)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6622 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ nhà ông Phước, thửa 319(3) - đến hết nhà ông Hồ Đình Chương, thửa 64(3)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6623 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Vĩnh Phước - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ nhà ông Trần Thọ, thửa 309(7) - đến hết nhà ông Bùi Quang Nông, thửa 250(7)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6624 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Đội 12 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ giáp 721 thửa số 250(49) - đến cầu ông Vạn thửa số 09;08(50)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6625 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ cầu ông Vạn thửa số 238;194(51) - đến hết ngã ba Hương Phong, thửa số 25, 27(53)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6626 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ hết ngã ba Hương Phong, Thửa số 26,184(53) - đến Khe Tre thửa số 33;38(56)
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6627 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân nhánh 1+2 vào đến 200 m - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 393;339(49) - đến thửa 400;119(49)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6628 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 227(49) - đến thửa 234;334(49)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6629 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Phú Thành (xóm bà Tý) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 106(45) - đến thửa 221(45)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6630 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường xóm Thôn Phú Thành (Hội trường Hương Thành cũ) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 72(45) - đến thửa 378(45)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6631 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Phú Thành (xóm nông nghiệp) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 03;04(47) - đến thửa 90;93(47)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6632 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Phú Thành (Xóm ông Tám) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 65,72(48) - đến thửa 96;88(48)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6633 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm ông Sữa) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 225; 104(50) - đến thửa 111; 116(50)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6634 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân (Xóm ông Cao) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 120;122(5) - đến thửa 31;41(5)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6635 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm 1) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 101;206(51) - đến thửa 185; 246(51)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6636 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm 2) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 175(51) - đến thửa 176(51)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6637 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ LÂY |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6638 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ cầu Hà Đông - Đến giáp đường Thôn 4,5, thửa số 547(1)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6639 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ giáp đường Thôn 4,5 thửa số 267(1) - Đến ranh giới xã Mỹ Đức
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6640 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ giáp TL 725 - Đến hết Trung tâm cụm xã, thửa số 469(1)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6641 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ hết Trung tâm cụm xã, thửa số 587(1) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu thửa số 37(01)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6642 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu thửa số 37(01) - Đến hết nhà ông Uy thửa số 524(02)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6643 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1+2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ giáp TL 725 - Đến hết nhà ông Thắng thửa số 621(03)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6644 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ hết nhà ông Thắng thửa số 621(03) - Đến hết đất nhà ông Liền Thôn 1 thửa số 350(04)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6645 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ hết nhà ông Thắng thửa số 621 (03) - Đến kênh DN8
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6646 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 và 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ giáp TL 725 - Đến kênh tiêu
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6647 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 và 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ kênh tiêu - Đến kênh DN8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6648 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ nhà ông Đăng Thôn 2 thửa số 245(03) - Đến hết nhà ông Chính Thôn 1 thửa số 261(04)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6649 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Đường từ nhà ông Hoàng Văn Tráng Thôn 1 thửa số 90(04) - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đoàn Thôn 1 thửa số 537(04)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6650 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Đường từ nhà ông Hoàng Văn Uy thửa số 524(02) Thôn 5 - Đến hết nhà ông Nguyễn Vân Ái thửa số 28(03) Thôn 3
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6651 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Đường từ nhà ông Đỗ Xuân Dậu Thôn 5 thửa số 5(01) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sang Thôn 5 thửa số 170(01)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6652 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tuấn Thôn 5 thửa số 8(02)đến hết nhà ông Đỗ Văn Quy Thôn 4 thửa số 278(02)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6653 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ HÀ ĐÔNG |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6654 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ cầu Mỹ Đức - đến giáp đường Thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6655 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ đường thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23) - Đến kênh ĐN6
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6656 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ kênh ĐN6 - Đến đường vào Hội trường Thôn 2
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6657 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ đường vào Hội trường Thôn 2 - đến hết đất ông Tạ Minh Tiến (thửa 541, TBĐ 03)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6658 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Tạ Minh Tiến (thửa 542, TBĐ 03) - đến hết nhà bà Trần Thị Thắng (thửa 364, TBĐ 08)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6659 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà bà Trần Thị Thắng (thửa 363, TBĐ 08) - Đến cầu Thôn 7
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6660 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ cầu Thôn 7 - Đến hết đất ông Nguyễn Xuân Đoài, thửa 06(14).
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6661 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh định cư Con Ó, xã Mỹ Đức - Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
từ thửa 41, TBĐ 15 - đến hết thửa 11 và thửa 15, TBĐ 77 giáp công ty Hoàng Thịnh
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6662 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp ĐT. 725 - vào đến thửa 469, TBĐ 23
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6663 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ hết trung tâm cụm xã - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu (thửa số 37, TBĐ 23)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6664 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu (thửa 37, TBĐ 23) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Uy (thửa 524, TBĐ 24)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6665 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Đường Thôn Phú Hòa từ giáp ĐT.725 - đến hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6666 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Liền, Thôn 1 (thửa 350, TBĐ 26)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6667 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25) - đến kênh DN8
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6668 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ Thôn Phú Hòa, Yên Hòa giáp đường ĐT.725 - đến kênh tiêu
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6669 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ kênh tiêu thôn Phú Hòa, Yên Hòa - đến kênh DN8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6670 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Đăng (thửa 245, TBĐ 25) - đến hết nhà ông Tạ Quang Chính (thửa 261, TBĐ 26)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6671 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Hoàng Văn Tráng (thửa 90, TBĐ 26) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đoàn (thửa 537, TBĐ 26)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6672 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Hoàng Văn Uy (thửa 524, TBĐ 24) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Ái (thửa 28, TBĐ 25)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6673 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Đỗ Xuân Dậu (thửa 5, TBĐ 23) - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sang, Thôn 5 (thửa 170, TBĐ 23)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6674 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa 8, TBĐ 24) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Quy (thửa 278, TBĐ 24)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6675 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ ngã ba Mỹ Đức - đến kênh Đông
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6676 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ kênh Đông - đến chân đập hồ Đạ Tẻh (phía đường nhựa)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6677 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Đường vành đai trung tâm cụm xã Mỹ Đức (từ thửa 402, TBĐ 01 - đến hết thửa 418, TBĐ 01)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6678 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu tràn (đường kênh Nam)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6679 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ cầu tràn - đến hết đất ông Vũ Văn Lân (đường kênh Nam) (thửa 138, TBĐ 07)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6680 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Hết đường nhựa; thửa 91, TBĐ 02
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6681 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu sắt
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6682 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến kênh Đông
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6683 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến Nghĩa địa
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6684 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến hết đất ông Phạm Văn Công (thửa 816, TBĐ 03)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6685 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường thôn 2 và thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu sắt
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6686 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ MỸ ĐỨC |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6687 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI |
Từ cầu sắt đất nhà ông Đỗ Văn Toan thửa số 267(01) - Đến kênh N6-3 nhà bà Nguyễn Thị Mai thửa số 205(02)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6688 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI |
Từ kênh N6-3 nhà ông Đỗ Vãn Bạo thửa số 172(02) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến thửa số 82(06)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6689 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến thửa số 82(06) - Đến cầu sắt Đạ Nhar đất ông Dương Công Hồ thửa số 250(12)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6690 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ (cầu sắt) nhà ông Phạm Hồng Vinh thửa số 76(01) - Đến kênh N5 hết đất bà Bùi Thị Sáng thửa số 490(01)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6691 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ kênh N5 đất ông Lê Nguyễn Bình thửa số 20(01) - Đến hết đường bê tông đất ông Trần Đức Lộ thửa số 60(01)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6692 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Quý Thục thửa số 150(06) - Đến hết đất Hội trường Thôn 4 thửa số 389(6)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6693 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ hết Hội trường Thôn 4 thửa số 389(6) - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Tươi thửa số 250(07)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6694 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Văn Lượng thửa số 127(09) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Công Thủy thửa số 183(08)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6695 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Vương Văn Minh thửa số 498(03) - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Tùng thửa số 500(03)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6696 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ đất nhà ông Nguyễn Văn Mạnh thửa số 68(02) - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Chiến thửa số 92(02)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6697 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ đất Trường TH Quốc Oai thửa số 176(06) - Đến cống nhà bà Lành hết thửa số 01(03)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6698 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ cầu sắt Đạ Nhar thửa số 254(12) - Đến hết Buôn Đạ Nhar (Đường Huyện lộ) thửa số 55(11)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6699 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ ngã ba đất nhà ông Đào Văn Chiến thửa số 74(08) - Đến hồ Thôn 5 hết thửa số 10(08)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6700 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Đắc Thái thửa số 123(03) - Đến hết đất ông Trần Văn Tuyên thửa số 69(03)(cầu sắt)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |