STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6601 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ đường vào Nhà máy gạch Tâm Hưng Phú - đến hết đường vào Thôn Thuận Lộc thửa 721 (7) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6602 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ hết xưởng đũa Hoa Lâm, hết đường vào Thôn Thuận Lộc, thửa 721(7), - Đến đường vào xóm Tày, thửa số 68(5) | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6603 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ hết đường vào xóm Tày, thửa số 102(5) - Đến ranh giới huyện Cát Tiên | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6604 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ dốc Mạ Ơi - đến đỉnh dốc Bà Gà, thửa số 01(45) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6605 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ đỉnh dốc Bà Gà, hết thửa số 01(45) - đến đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 23,24(48) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6606 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 11,12(48) - đến cầu Đạ Lây | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6607 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 vào hết trạm Y tế, thửa số 170(1) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6608 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Đường từ Tỉnh lộ 721 vào - Đến giáp Nhà máy điều, thửa 149(1) | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6609 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 33 (1) - vào đến 300m thửa 527(1) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6610 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 527 (1) - đến đoạn còn lại thửa 177(3) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6611 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Vĩnh Phước thửa 774(7) - vào đến 300m thửa 865 (7) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6612 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Đường thôn Vĩnh Phước đoạn còn lại thửa 865(7) - đến thửa 22(10) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6613 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Hương Thuận thửa 10(1) - vào đến 300m thửa 233(1) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6614 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Hương Thuận - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | đoạn còn lại từ thửa 233(1) - đến thửa 267(1) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6615 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Thuận Lộc thửa 153(4) - vào đến 300m thửa 372(4) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6616 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Thôn Thuận Lộc đoạn còn lại từ thửa 372(4) - đến thửa 44(3) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6617 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ đường Thôn Vĩnh Phước thửa 38(4) - đến hết nhà Phan Mậu Tiến Đạt thửa 409(9) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6618 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 42(1) vào đến 200m t - hửa 486(1) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6619 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 788(7) - đến đường Thôn Vĩnh Phước thửa 682(7) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6620 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Đường Thôn Lộc Hòa (Xóm 1) - đến hết đất nhà ông Chế Văn Minh, thửa 180(4) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6621 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ nhà bà Vu, thửa 318(3) - đến hết đất nhà ông Tám, thửa 10(3) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6622 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ nhà ông Phước, thửa 319(3) - đến hết nhà ông Hồ Đình Chương, thửa 64(3) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6623 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Vĩnh Phước - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ nhà ông Trần Thọ, thửa 309(7) - đến hết nhà ông Bùi Quang Nông, thửa 250(7) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6624 | Huyện Đạ Te'h | Đường Đội 12 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ giáp 721 thửa số 250(49) - đến cầu ông Vạn thửa số 09;08(50) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6625 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ cầu ông Vạn thửa số 238;194(51) - đến hết ngã ba Hương Phong, thửa số 25, 27(53) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6626 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ hết ngã ba Hương Phong, Thửa số 26,184(53) - đến Khe Tre thửa số 33;38(56) | 92.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6627 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Hương Vân nhánh 1+2 vào đến 200 m - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 393;339(49) - đến thửa 400;119(49) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6628 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Hương Vân 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 227(49) - đến thửa 234;334(49) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6629 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Phú Thành (xóm bà Tý) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 106(45) - đến thửa 221(45) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6630 | Huyện Đạ Te'h | Đường xóm Thôn Phú Thành (Hội trường Hương Thành cũ) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 72(45) - đến thửa 378(45) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6631 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Phú Thành (xóm nông nghiệp) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 03;04(47) - đến thửa 90;93(47) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6632 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Phú Thành (Xóm ông Tám) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 65,72(48) - đến thửa 96;88(48) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6633 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm ông Sữa) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 225; 104(50) - đến thửa 111; 116(50) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6634 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Hương Vân (Xóm ông Cao) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 120;122(5) - đến thửa 31;41(5) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6635 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm 1) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 101;206(51) - đến thửa 185; 246(51) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6636 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm 2) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ thửa 175(51) - đến thửa 176(51) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6637 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ LÂY | Khu vực III: Khu vực còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6638 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ cầu Hà Đông - Đến giáp đường Thôn 4,5, thửa số 547(1) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6639 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ giáp đường Thôn 4,5 thửa số 267(1) - Đến ranh giới xã Mỹ Đức | 235.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6640 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ giáp TL 725 - Đến hết Trung tâm cụm xã, thửa số 469(1) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6641 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ hết Trung tâm cụm xã, thửa số 587(1) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu thửa số 37(01) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6642 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu thửa số 37(01) - Đến hết nhà ông Uy thửa số 524(02) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6643 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 1+2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ giáp TL 725 - Đến hết nhà ông Thắng thửa số 621(03) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6644 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ hết nhà ông Thắng thửa số 621(03) - Đến hết đất nhà ông Liền Thôn 1 thửa số 350(04) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6645 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ hết nhà ông Thắng thửa số 621 (03) - Đến kênh DN8 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6646 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 2 và 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ giáp TL 725 - Đến kênh tiêu | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6647 | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 2 và 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ kênh tiêu - Đến kênh DN8 | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6648 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ nhà ông Đăng Thôn 2 thửa số 245(03) - Đến hết nhà ông Chính Thôn 1 thửa số 261(04) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6649 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Đường từ nhà ông Hoàng Văn Tráng Thôn 1 thửa số 90(04) - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đoàn Thôn 1 thửa số 537(04) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6650 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Đường từ nhà ông Hoàng Văn Uy thửa số 524(02) Thôn 5 - Đến hết nhà ông Nguyễn Vân Ái thửa số 28(03) Thôn 3 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6651 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Đường từ nhà ông Đỗ Xuân Dậu Thôn 5 thửa số 5(01) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sang Thôn 5 thửa số 170(01) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6652 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tuấn Thôn 5 thửa số 8(02)đến hết nhà ông Đỗ Văn Quy Thôn 4 thửa số 278(02) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6653 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ HÀ ĐÔNG | Khu vực III: Khu vực còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6654 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ cầu Mỹ Đức - đến giáp đường Thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6655 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ đường thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23) - Đến kênh ĐN6 | 235.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6656 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ kênh ĐN6 - Đến đường vào Hội trường Thôn 2 | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6657 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ đường vào Hội trường Thôn 2 - đến hết đất ông Tạ Minh Tiến (thửa 541, TBĐ 03) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6658 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ nhà ông Tạ Minh Tiến (thửa 542, TBĐ 03) - đến hết nhà bà Trần Thị Thắng (thửa 364, TBĐ 08) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6659 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ nhà bà Trần Thị Thắng (thửa 363, TBĐ 08) - Đến cầu Thôn 7 | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6660 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ cầu Thôn 7 - Đến hết đất ông Nguyễn Xuân Đoài, thửa 06(14). | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6661 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực định canh định cư Con Ó, xã Mỹ Đức - Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC | từ thửa 41, TBĐ 15 - đến hết thửa 11 và thửa 15, TBĐ 77 giáp công ty Hoàng Thịnh | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6662 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ giáp ĐT. 725 - vào đến thửa 469, TBĐ 23 | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6663 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ hết trung tâm cụm xã - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu (thửa số 37, TBĐ 23) | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6664 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu (thửa 37, TBĐ 23) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Uy (thửa 524, TBĐ 24) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6665 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Đường Thôn Phú Hòa từ giáp ĐT.725 - đến hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6666 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Liền, Thôn 1 (thửa 350, TBĐ 26) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6667 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25) - đến kênh DN8 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6668 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ Thôn Phú Hòa, Yên Hòa giáp đường ĐT.725 - đến kênh tiêu | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6669 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ kênh tiêu thôn Phú Hòa, Yên Hòa - đến kênh DN8 | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6670 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ nhà ông Nguyễn Văn Đăng (thửa 245, TBĐ 25) - đến hết nhà ông Tạ Quang Chính (thửa 261, TBĐ 26) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6671 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ nhà ông Hoàng Văn Tráng (thửa 90, TBĐ 26) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đoàn (thửa 537, TBĐ 26) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6672 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ nhà ông Hoàng Văn Uy (thửa 524, TBĐ 24) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Ái (thửa 28, TBĐ 25) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6673 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ nhà ông Đỗ Xuân Dậu (thửa 5, TBĐ 23) - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sang, Thôn 5 (thửa 170, TBĐ 23) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6674 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ nhà ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa 8, TBĐ 24) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Quy (thửa 278, TBĐ 24) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6675 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ ngã ba Mỹ Đức - đến kênh Đông | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6676 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ kênh Đông - đến chân đập hồ Đạ Tẻh (phía đường nhựa) | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6677 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Đường vành đai trung tâm cụm xã Mỹ Đức (từ thửa 402, TBĐ 01 - đến hết thửa 418, TBĐ 01) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6678 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu tràn (đường kênh Nam) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6679 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ cầu tràn - đến hết đất ông Vũ Văn Lân (đường kênh Nam) (thửa 138, TBĐ 07) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6680 | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Hội trường thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Hết đường nhựa; thửa 91, TBĐ 02 | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6681 | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Hội trường thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu sắt | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6682 | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Hội trường thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ giáp đường ĐT.725 - đến kênh Đông | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6683 | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Hội trường thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ giáp đường ĐT.725 - đến Nghĩa địa | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6684 | Huyện Đạ Te'h | Đường thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ giáp đường ĐT.725 - đến hết đất ông Phạm Văn Công (thửa 816, TBĐ 03) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6685 | Huyện Đạ Te'h | Đường thôn 2 và thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC | Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu sắt | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6686 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ MỸ ĐỨC | Khu vực III: Khu vực còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6687 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ cầu sắt đất nhà ông Đỗ Văn Toan thửa số 267(01) - Đến kênh N6-3 nhà bà Nguyễn Thị Mai thửa số 205(02) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6688 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ kênh N6-3 nhà ông Đỗ Vãn Bạo thửa số 172(02) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến thửa số 82(06) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6689 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến thửa số 82(06) - Đến cầu sắt Đạ Nhar đất ông Dương Công Hồ thửa số 250(12) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6690 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ (cầu sắt) nhà ông Phạm Hồng Vinh thửa số 76(01) - Đến kênh N5 hết đất bà Bùi Thị Sáng thửa số 490(01) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6691 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ kênh N5 đất ông Lê Nguyễn Bình thửa số 20(01) - Đến hết đường bê tông đất ông Trần Đức Lộ thửa số 60(01) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6692 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Quý Thục thửa số 150(06) - Đến hết đất Hội trường Thôn 4 thửa số 389(6) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6693 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ hết Hội trường Thôn 4 thửa số 389(6) - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Tươi thửa số 250(07) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6694 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Văn Lượng thửa số 127(09) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Công Thủy thửa số 183(08) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6695 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Vương Văn Minh thửa số 498(03) - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Tùng thửa số 500(03) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6696 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ đất nhà ông Nguyễn Văn Mạnh thửa số 68(02) - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Chiến thửa số 92(02) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6697 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ đất Trường TH Quốc Oai thửa số 176(06) - Đến cống nhà bà Lành hết thửa số 01(03) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6698 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ cầu sắt Đạ Nhar thửa số 254(12) - Đến hết Buôn Đạ Nhar (Đường Huyện lộ) thửa số 55(11) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6699 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ ngã ba đất nhà ông Đào Văn Chiến thửa số 74(08) - Đến hồ Thôn 5 hết thửa số 10(08) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6700 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Đắc Thái thửa số 123(03) - Đến hết đất ông Trần Văn Tuyên thửa số 69(03)(cầu sắt) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng: Khu Vực II - Đường Hương Thôn
Bảng giá đất của Huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng cho khu vực II - Đường Hương Thôn, Xã Đạ Lây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định liên quan đến mua bán đất đai.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực II - Đường Hương Thôn, Xã Đạ Lây có mức giá 100.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ tỉnh lộ 721 vào hết trạm Y tế, thửa số 170(1). Giá trị này phản ánh mức giá đất ở nông thôn trong khu vực, dựa trên vị trí địa lý và các điều kiện hiện tại của đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II - Đường Hương Thôn, Xã Đạ Lây. Thông tin này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Thôn Hương Thuận, Xã Đạ Lây, Huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng
Bảng giá đất cho đoạn đường Thôn Hương Thuận - Khu vực II (Đường Hương Thôn), xã Đạ Lây, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn Hương Thuận có mức giá là 70.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ thửa 233(1) đến thửa 267(1). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, với giá cả hợp lý cho các mục đích sử dụng và đầu tư. Đoạn đường này có thể gần các dịch vụ cơ bản và các khu vực có tiềm năng phát triển, làm tăng giá trị đất trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Thôn Hương Thuận, xã Đạ Lây, huyện Đạ Tẻh. Việc nắm bắt mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng: Đường Thôn Thuận Lộc - Khu Vực II, Xã Đạ Lây
Bảng giá đất của huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II, xã Đạ Lây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II có mức giá là 70.000 VNĐ/m². Đoạn đường này trải dài từ nhà bà Vũ, thửa 318(3), đến hết đất nhà ông Tám, thửa 10(3). Mức giá này cho thấy giá trị đất tại khu vực này, dựa trên các yếu tố như vị trí cụ thể, tiện ích xung quanh, và điều kiện giao thông. Đây là thông tin quan trọng giúp người mua và nhà đầu tư đánh giá giá trị đất và đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II, xã Đạ Lây, huyện Đạ Tẻh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng: Đường Thôn Vĩnh Phước - Khu Vực II, Xã Đạ Lây
Bảng giá đất của huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Thôn Vĩnh Phước - Khu vực II, xã Đạ Lây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn Vĩnh Phước - Khu vực II có mức giá là 70.000 VNĐ/m². Đoạn đường này trải dài từ nhà ông Trần Thọ, thửa 309(7), đến hết nhà ông Bùi Quang Nông, thửa 250(7). Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, dựa trên các yếu tố như vị trí cụ thể, tiện ích xung quanh, và điều kiện giao thông. Đây là thông tin quan trọng giúp người mua và nhà đầu tư đánh giá giá trị đất và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thôn Vĩnh Phước - Khu vực II, xã Đạ Lây, huyện Đạ Tẻh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng - Xã Đạ Lây
Bảng giá đất của huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II (Đường Hương Thôn) - xã Đạ Lây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường Đội 12 trong khu vực Đường Hương Thôn của xã Đạ Lây, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực II - xã Đạ Lây có mức giá 100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho khu vực từ giáp thửa số 250 đến cầu ông Vạn. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Đường Hương Thôn, phù hợp với điều kiện và tiện ích của khu vực. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị tương đối cao trong bối cảnh đất nông thôn, có thể nhờ vào các yếu tố như vị trí gần các tiện ích cơ bản hoặc điều kiện giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường Hương Thôn, xã Đạ Lây. Mức giá 100.000 VNĐ/m² giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.