STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 vào hết trạm Y tế, thửa số 170(1) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Đường từ Tỉnh lộ 721 vào - Đến giáp Nhà máy điều, thửa 149(1) | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 33 (1) - vào đến 300m thửa 527(1) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 527 (1) - đến đoạn còn lại thửa 177(3) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Vĩnh Phước thửa 774(7) - vào đến 300m thửa 865 (7) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Đường thôn Vĩnh Phước đoạn còn lại thửa 865(7) - đến thửa 22(10) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Hương Thuận thửa 10(1) - vào đến 300m thửa 233(1) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Thuận Lộc thửa 153(4) - vào đến 300m thửa 372(4) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Thôn Thuận Lộc đoạn còn lại từ thửa 372(4) - đến thửa 44(3) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ đường Thôn Vĩnh Phước thửa 38(4) - đến hết nhà Phan Mậu Tiến Đạt thửa 409(9) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 42(1) vào đến 200m t - hửa 486(1) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 788(7) - đến đường Thôn Vĩnh Phước thửa 682(7) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Đường Thôn Lộc Hòa (Xóm 1) - đến hết đất nhà ông Chế Văn Minh, thửa 180(4) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ cầu ông Vạn thửa số 238;194(51) - đến hết ngã ba Hương Phong, thửa số 25, 27(53) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY | Từ hết ngã ba Hương Phong, Thửa số 26,184(53) - đến Khe Tre thửa số 33;38(56) | 92.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng: Khu Vực II - Đường Hương Thôn
Bảng giá đất của Huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng cho khu vực II - Đường Hương Thôn, Xã Đạ Lây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định liên quan đến mua bán đất đai.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực II - Đường Hương Thôn, Xã Đạ Lây có mức giá 100.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ tỉnh lộ 721 vào hết trạm Y tế, thửa số 170(1). Giá trị này phản ánh mức giá đất ở nông thôn trong khu vực, dựa trên vị trí địa lý và các điều kiện hiện tại của đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II - Đường Hương Thôn, Xã Đạ Lây. Thông tin này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn.