101 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ dốc Ma Thiên Lãnh - Đến hết trường tiểu học Nguyễn Trãi, Thửa số 946(8) |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ hết Trường tiểu học Nguyễn Trãi, Thửa số 737(8) - Đến hết đường vào Nghĩa trang Thôn 5, Thửa số 209(7) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ hết đường vào Nghĩa trang Thôn 5, thửa số 203(7) - Đến đường vào xưởng chế biến gỗ doanh nghiệp Phước Tiến, thửa số 584(7) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ đường vào xưởng chế biến gỗ doanh nghiệp Phước Tiến, Thửa số 583(7) - Đến hết đất ông Nguyễn Phi Hùng, thửa số 20(7) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ hết đất ông Nguyễn Phi Hùng, thửa số 21(7) - Đến cây xăng Phước Tiến, thửa 505(6) |
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ cây xăng phước tiến, thửa số 504(6) - Đến ngã ba Đài tưởng niệm thửa số 398(6) |
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ ngã ba Đài tưởng niệm(mới) - Đến cầu mới Thị trấn Đạ Tẻh |
1.945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ ngã ba Đài tưởng niệm - Đến dốc bà Sửu |
2.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ dốc bà Sửu - Đến cầu sắt Đạ Tẻh |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ ngã ba Triệu Hải - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Long, thửa số 29(6) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ nhà ông Phạm Văn Long, thửa số 14(6) - Đến cầu 1 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ Cầu I - Đến giáp ranh xã Triệu Hải |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ Tỉnh lộ 721 - Đến cầu Hải Thảo thửa số 60(8) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ cầu Hải Thảo - Đến giáp Hội trường Thôn 9, Thửa số 78(11) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ Hội trường Thôn 9, Thửa số 568 (911) - Đến hết Trường học Thôn 11, Thửa số 158(17) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (bà Phong thửa số 916(8) - Đến hết nhà ông Tít Thửa số 808(8) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Dài thửa số 558(8) - Đến hết nhà ông Sơn thửa số 520(8) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Ánh thửa 256(7) - Đến hết nhà ông Sử thửa số 262(7) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Kha thửa số 210(7) - Đến hết nhà ông Hiên thửa số 195(7) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Sang Thửa số 220(6) - Đến hết nhà ông Mỹ thửa số 414(6) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp đường Liên xã (ông Bổng thửa 267(3) - Đến hết nhà ông Truyền thửa số 314(4) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp Huyện lộ (ông Điện thửa số 239(3) - Đến cầu Sắt thửa số 5(1) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ cầu Sắt - Đến hết đất nhà bà Tâm thửa số 16(1) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp Huyện lộ (ông Đạt thửa số 148(3) - Đến hết đất nhà bà Ngọc thửa số 101(3) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp Huyện lộ(ông Tình thửa 182(3) - Đến hết đất nhà ông Thường thửa số 66(3) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721(ông Đức thửa 312(9) - Đến hết nhà bà Sơn thửa số 344(9) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Thái thửa 51(9) - Đến hết nhà ông Tẻ thửa số 79(9) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ KHO |
Khu vực III: Khu vực còn lại |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ AN NHƠN |
Từ cầu Đạ Mí - Đến Đến hết ngã ba vào B5, Thửa số 1199(3) Đến thửa số 941(2) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ AN NHƠN |
Từ hết ngã ba B5, thửa số 1198(3) - Đến chân dốc Mạ Ơi thửa số 1006(5) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ ngã ba B5, thửa số 1200(3) vào - Đến cầu B5 thửa số 12(6) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ cầu B5 thửa số 83(6) - Đến núi Ép thửa số 23(8) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ ngã ba giáp Tỉnh lộ 721, thửa số 1143,1145(1) vào hồ Đạ Hàm thửa số 560; 569(1) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ ngã ba Đạ Mí, thửa số 937,939(2) vào - Đến hết phân hiệu Thôn 7 thửa số 143(10) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ hết phân hiệu Thôn 7 An Nhơn, thửa số 143(10) vào hết buôn Tố Lan |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ ngã ba Đạ Mí thửa số 937,939(2) - Đến hết phân hiệu đội 2, thửa số 1002(2) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường bê tông Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ giáp tỉnh lộ 721 đi Thôn 1 thửa 179(7) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường giao thông Thôn 8 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ thửa 1567(10) - Đến thửa 1318(10) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Các vị trí còn lại - XÃ AN NHƠN |
Khu vực III: Các vị trí còn lại |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ dốc Mạ Ơi - Đến đỉnh dốc Bà Gà, thửa số 01(1), hết đường vào Thôn Hương Thành |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ đỉnh dốc Bà Gà, hết đường vào Thôn Hương Thành, thửa số 32(3) - Đến đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 23,24(4) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 11,12(4) - Đến cầu Đạ Lây |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Đội 12 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Đường Đội 12 Từ giáp 721 thửa số 250(5) - Đến cầu ông Vạn thửa số 09;08(6) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ cầu ông Vạn thửa số 238; 194(7) - Đến hết ngã ba Hương Phong, thửa số 25,27(9) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ hết ngã ba Hương Phong, Thửa số 26,184(9) - Đến Khe Tre thửa số 33;38(12) |
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân 1 nhánh 1+2 vào đến 200 m - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 393;339(5) - Đến thửa 400;119(5) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 227(5) - Đến thửa 234;334(5). |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Thành (xóm bà Tý) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 106(1) - Đến thửa 221(1) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường xóm Thôn Hương Thành - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 72(1) - Đến thửa 378(1) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Phú (xóm nông nghiệp) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 03; 04(3) - Đến thửa 90; 93(3). |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Phú (Xóm ông Tám) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 65; 72(4) - Đến thửa 96; 88(4). |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Thủy (Xóm ông Sữa) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 225; 104(6) - Đến thửa 111; 116(6) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân 1 (Xóm ông Cao) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 120; 122(5) - Đến thửa 31; 41(5) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Sơn (Xóm 1) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 101; 206(7) - Đến thửa 185; 246(7) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Sơn (Xóm 2) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 175(7) - Đến thửa 176(7) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ HƯƠNG LÂM |
Khu vực III: Khu vực còn lại |
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ cầu Đạ Lây - Đến giáp ngã ba vào trạm Y tế, thửa số 793(1) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ ngã ba trạm Y tế - Đến đường vào Nhà máy gạch Tâm Hưng Phú thửa 845 (7) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đường vào Nhà máy gạch Tâm Hưng Phú - đến hết đường vào Thôn Thuận Lộc thửa 721 (7) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ hết xưởng đũa Hoa Lâm, hết đường vào Thôn Thuận Lộc, thửa 721(7), - Đến đường vào xóm Tày, thửa số 68(5) |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ hết đường vào xóm Tày, thửa số 102(5) - Đến ranh giới huyện Cát Tiên |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ dốc Mạ Ơi - đến đỉnh dốc Bà Gà, thửa số 01(45) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đỉnh dốc Bà Gà, hết thửa số 01(45) - đến đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 23,24(48) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 11,12(48) - đến cầu Đạ Lây |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 vào hết trạm Y tế, thửa số 170(1) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Đường từ Tỉnh lộ 721 vào - Đến giáp Nhà máy điều, thửa 149(1) |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 33 (1) - vào đến 300m thửa 527(1) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 527 (1) - đến đoạn còn lại thửa 177(3) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Vĩnh Phước thửa 774(7) - vào đến 300m thửa 865 (7) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Đường thôn Vĩnh Phước đoạn còn lại thửa 865(7) - đến thửa 22(10) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Hương Thuận thửa 10(1) - vào đến 300m thửa 233(1) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Thuận - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
đoạn còn lại từ thửa 233(1) - đến thửa 267(1) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Thuận Lộc thửa 153(4) - vào đến 300m thửa 372(4) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Thôn Thuận Lộc đoạn còn lại từ thửa 372(4) - đến thửa 44(3) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ đường Thôn Vĩnh Phước thửa 38(4) - đến hết nhà Phan Mậu Tiến Đạt thửa 409(9) |
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 42(1) vào đến 200m t - hửa 486(1) |
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 788(7) - đến đường Thôn Vĩnh Phước thửa 682(7) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Đường Thôn Lộc Hòa (Xóm 1) - đến hết đất nhà ông Chế Văn Minh, thửa 180(4) |
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ nhà bà Vu, thửa 318(3) - đến hết đất nhà ông Tám, thửa 10(3) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Thuận Lộc - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ nhà ông Phước, thửa 319(3) - đến hết nhà ông Hồ Đình Chương, thửa 64(3) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Vĩnh Phước - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ nhà ông Trần Thọ, thửa 309(7) - đến hết nhà ông Bùi Quang Nông, thửa 250(7) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Đội 12 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ giáp 721 thửa số 250(49) - đến cầu ông Vạn thửa số 09;08(50) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ cầu ông Vạn thửa số 238;194(51) - đến hết ngã ba Hương Phong, thửa số 25, 27(53) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ hết ngã ba Hương Phong, Thửa số 26,184(53) - đến Khe Tre thửa số 33;38(56) |
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân nhánh 1+2 vào đến 200 m - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 393;339(49) - đến thửa 400;119(49) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 227(49) - đến thửa 234;334(49) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Phú Thành (xóm bà Tý) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 106(45) - đến thửa 221(45) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường xóm Thôn Phú Thành (Hội trường Hương Thành cũ) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 72(45) - đến thửa 378(45) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Phú Thành (xóm nông nghiệp) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 03;04(47) - đến thửa 90;93(47) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Phú Thành (Xóm ông Tám) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 65,72(48) - đến thửa 96;88(48) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm ông Sữa) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 225; 104(50) - đến thửa 111; 116(50) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân (Xóm ông Cao) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 120;122(5) - đến thửa 31;41(5) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm 1) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 101;206(51) - đến thửa 185; 246(51) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Sơn Thủy (Xóm 2) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ thửa 175(51) - đến thửa 176(51) |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ LÂY |
Khu vực III: Khu vực còn lại |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ cầu Hà Đông - Đến giáp đường Thôn 4,5, thửa số 547(1) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ giáp đường Thôn 4,5 thửa số 267(1) - Đến ranh giới xã Mỹ Đức |
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ giáp TL 725 - Đến hết Trung tâm cụm xã, thửa số 469(1) |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ hết Trung tâm cụm xã, thửa số 587(1) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu thửa số 37(01) |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu thửa số 37(01) - Đến hết nhà ông Uy thửa số 524(02) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |