STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ giáp TL 725 - Đến hết Trung tâm cụm xã, thửa số 469(1) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ hết Trung tâm cụm xã, thửa số 587(1) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu thửa số 37(01) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu thửa số 37(01) - Đến hết nhà ông Uy thửa số 524(02) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ hết nhà ông Thắng thửa số 621(03) - Đến hết đất nhà ông Liền Thôn 1 thửa số 350(04) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ hết nhà ông Thắng thửa số 621 (03) - Đến kênh DN8 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Từ nhà ông Đăng Thôn 2 thửa số 245(03) - Đến hết nhà ông Chính Thôn 1 thửa số 261(04) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Đường từ nhà ông Hoàng Văn Tráng Thôn 1 thửa số 90(04) - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đoàn Thôn 1 thửa số 537(04) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Đường từ nhà ông Hoàng Văn Uy thửa số 524(02) Thôn 5 - Đến hết nhà ông Nguyễn Vân Ái thửa số 28(03) Thôn 3 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Đường từ nhà ông Đỗ Xuân Dậu Thôn 5 thửa số 5(01) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sang Thôn 5 thửa số 170(01) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG | Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tuấn Thôn 5 thửa số 8(02)đến hết nhà ông Đỗ Văn Quy Thôn 4 thửa số 278(02) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Hà Đông, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Hà Đông, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ giáp Tỉnh Lộ 725 đến hết Trung tâm cụm xã, cụ thể là thửa số 469(1).
Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường khu vực II (Đường Hương Thôn) có mức giá là 135.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ giáp Tỉnh Lộ 725 đến hết Trung tâm cụm xã, thửa số 469(1). Mức giá này cho thấy đây là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh đất nông thôn, phản ánh sự kết hợp giữa vị trí gần các tuyến giao thông chính và khả năng phát triển hạ tầng. Mức giá cao hơn so với một số khu vực khác có thể do vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II (Đường Hương Thôn) - Xã Hà Đông. Việc nắm bắt giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực cụ thể.