| 6101 |
Huyện Di Linh |
Đường K’Đen - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 86+217(18) - Đến thửa 43+46 tờ (26)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6102 |
Huyện Di Linh |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 36+51(45) - Đến hết thửa 41+40(45)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6103 |
Huyện Di Linh |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại tính từ thửa 20+62(45) - Đến hết thửa 65+86(45)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6104 |
Huyện Di Linh |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 70+91(87) - Đến hết thửa 1,11(86)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6105 |
Huyện Di Linh |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 128(44)+8(89) - Đến hết thửa 20+26(89)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6106 |
Huyện Di Linh |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN DI LINH |
đoạn còn lại từ thửa 129(44)+14(86) - Đến thửa 15+16(44) giáp đường Chu Văn An
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6107 |
Huyện Di Linh |
Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Nguyễn Du - Đến giáp đường Lương Thế Vinh (từ 52(43)+9(44) Đến hết thửa 54+62(78))
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6108 |
Huyện Di Linh |
Đường Bế Văn Đàn - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 7(87) - Đến hết thửa 14(45), 185(42)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6109 |
Huyện Di Linh |
Đường Phạm Ngũ Lão - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Quốc Lộ 20 - Đến giáp đường Chu Văn An (từ 75+65(84) Đến hết 12(41)+79(78))
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6110 |
Huyện Di Linh |
Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 59(84)+32(85) - Đến thửa 3,4(85)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6111 |
Huyện Di Linh |
Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 62,63(42) - Đến hết thửa 91,99(42)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6112 |
Huyện Di Linh |
Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ giáp đường Nguyễn Du từ thửa 72+140(43) - Đến hết thửa 122+123(43)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6113 |
Huyện Di Linh |
Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 2 tính từ thửa 81+98(43) - Đến hết thửa 79+80(17)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6114 |
Huyện Di Linh |
Đường Tôn Thất Tùng - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 3 tính từ thửa 109, 118(43) - Đến hết thửa 115, 554(17)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6115 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 - Đến giáp đường Võ Văn Tần (từ thửa 32+43(76) Đến hết thửa 1(76)+208(11))
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6116 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 (từ thửa 45+50(12) - Đến hết thửa 412,356(7), 13,50(12))
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6117 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 15(84)+30(80) - Đến hết thửa 146(10)+1(73)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6118 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 78(10)+40(72) - Đến hết thửa 14+17(71)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6119 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 3+13(71) - Đến hết thửa 171+174(5)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6120 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ ngã 3 Trần Phú Nguyễn Trung Trực - Đến giáp ranh xã Tân Châu (từ thửa 108+156(5) Đến hết thửa 2+7(1))
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6121 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ ngã 3 Trần Phú Nguyễn Trung Trực - Đến trạm tăng áp 500kv (từ thửa 157+124(5) Đến hết thửa 23+24(6)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6122 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Thì Nhậm - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Trung Trực (từ thửa 9(68)+21(69) Đến hết thửa 110+120(5))
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6123 |
Huyện Di Linh |
Đường Cao Bá Quát - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Trần Phú - Đến hết đường(1+60(71) Đến hết thửa 74+93(4))
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6124 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 79(10)+4(72) - Đến hết thửa 7(70)+313(4)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6125 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 6(70)+296(4) - Đến hết thửa 75+104(4)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6126 |
Huyện Di Linh |
Đường Lương Thế Vinh - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Trần Phú (thửa 63(79) - Đến hết thửa 2(78))
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6127 |
Huyện Di Linh |
Đường Lương Thế Vinh - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 1 (78)+7(40) - Đến hết thửa 37+52(40)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6128 |
Huyện Di Linh |
Đường Mạc Đỉnh Chi - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 39+40(79) - Đến thửa 16 (38)+1(42)+ 11(38)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6129 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Thiếp - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 16(80) - Đến hết thửa 6(42)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6130 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Văn Tần - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL20 (Thửa 199, 200(11) - Đến giáp thửa 167, 208(11)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6131 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Văn Tần - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 167, 288(17) - Đến giáp đường Trần Phú (23(80) + 32942)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6132 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL28 từ thửa 6(99) - Đến hết thửa 10(53) + 11(54)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6133 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ hết thửa 203(48)+11(54) - Đến hết thửa 170+200(49)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6134 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 18(53)+200(48) - Đến hết thửa 60+85(48)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6135 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Phan Bội Châu (thửa 46(54); 43(54) - Đến hết thửa 258(49), 48(48))
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6136 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 39+206(48) - Đến hết thửa 61, 591(48)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6137 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 28+41(104) - Đến hết thửa 132+258(59)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6138 |
Huyện Di Linh |
Đường Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 28 thửa 79(52) + 25(98) - Đến thửa 107,131(52))
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6139 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Huy Chú - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL28 từ thửa 8(98 )+ 4(52) - Đến hết thửa 69, 84(52)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6140 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Huy Chú - THỊ TRẤN DI LINH |
Tiếp theo từ thửa 70+96(52) - Đến giáp thửa 37, 42(51)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6141 |
Huyện Di Linh |
Đường Tôn Thất Thuyết - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 28 từ thửa 63(95)+3(98) - Đến hết thửa 33+45(95)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6142 |
Huyện Di Linh |
Đường Hồ Tùng Mậu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 28 - Đến giáp đường Lê Hồng Phong(từ thửa 14+22(95) Đến hết thửa 5(95) + 489(17))
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6143 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 485 + 498(17) - Đến hết thửa 442+467(17)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6144 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 28 thửa 642(16) - Đến giáp đường Phan Đăng Lưu thửa 81+96+120(24)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6145 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN DI LINH |
Tiếp theo từ giáp đường Phan Đăng Lưu - Đến hết đường từ thửa 272+286(24) Đến hết thửa 209+381(23)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6146 |
Huyện Di Linh |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 204+287(15) - Đến hết thửa 155+169(14)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6147 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 190+191(60) - Đến hết thửa 185+206(60)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6148 |
Huyện Di Linh |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 166+188(60) - Đến hết thửa 99+100(63)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6149 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Thái Học - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 41(100) - Đến hết thửa 4(101)
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6150 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Khuyến - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ Quốc Lộ 20 - Đến giáp đường Võ Văn Tần (từ thửa 66+90(76) Đến thửa 97+112(10))
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6151 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 38+78(92) - Đến hết thửa 37+60(87)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6152 |
Huyện Di Linh |
Khu quy hoạch dân cư đồi Thanh Danh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường số 1, đường số 2, đường số 3 (đường đi vào Lò Sấy) và đường số 7 (đường lên Trường Võ Thị Sáu)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6153 |
Huyện Di Linh |
Khu quy hoạch dân cư đồi Thanh Danh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường số 8 (từ lô B55 - Đến B64) (bổ sung: từ lô B54 Đến B64)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6154 |
Huyện Di Linh |
Khu quy hoạch dân cư Phúc Kiến - THỊ TRẤN DI LINH |
Các đoạn đường trong khu quy hoạch (Áp dụng cho tất cả các thửa đất, lô đất trong khu quy hoạch)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6155 |
Huyện Di Linh |
Đường QH số 1 - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường QH số 1
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6156 |
Huyện Di Linh |
Đường QH số 4 - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ lô B4-1 - Đến lô B4-12
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6157 |
Huyện Di Linh |
Đường QH số 4 - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ lô B3-1 - Đến lô B3-06
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6158 |
Huyện Di Linh |
Đường QH số 5 - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường QH số 5
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6159 |
Huyện Di Linh |
Đường tránh phía Bắc - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ tiếp giáp QL20 đi qua lô B6-11
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6160 |
Huyện Di Linh |
Đường tránh phía Bắc - Khu quy hoạch dân cư chợ Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn từ lô B7-01 đi qua lô B7-02 - Đến lô B7-10
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6161 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Trại Phong giáp xã Bảo Thuận từ thửa 79(33) +110(34) đến thửa 1975(27) +384(28) - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường vào Trại Phong giáp xã Bảo Thuận từ thửa 79(33) +110(34) - Đến thửa 1975(27) +384(28)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6162 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 1: Từ giáp khu quy hoạch Thanh Danh thửa 57 + 107(16) - Đến hết thửa 394 + 433(9)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6163 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 2: Từ thửa 416(9) + 22(17) - Đến hết thửa 437 + 444(17)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6164 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 3: Từ thửa 456+476(17) - Đến hết thửa 177 + 213(48)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6165 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 4: Từ thửa 390+408(17) - Đến hết thửa 299 + 330(17)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6166 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 5: Từ thửa 105+130(17) - Đến hết thửa 113 + 125(17)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6167 |
Huyện Di Linh |
Các khu vực, đường vành đai thuộc thị trấn Di Linh - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 6: Từ thửa 400+407(9) - Đến hết thửa 53(40) + 327(9)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6168 |
Huyện Di Linh |
Thị trấn Di Linh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
46.000
|
37.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6169 |
Huyện Di Linh |
Xã Bảo Thuận |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6170 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Lạc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6171 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Trang Hòa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6172 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Trang Thượng |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6173 |
Huyện Di Linh |
Xã Gia Bắc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
26.000
|
21.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6174 |
Huyện Di Linh |
Xã Gia Hiệp |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6175 |
Huyện Di Linh |
Xã Gung Ré |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6176 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Bắc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6177 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Nam |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6178 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Ninh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6179 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6180 |
Huyện Di Linh |
Xã Liên Đầm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6181 |
Huyện Di Linh |
Xã Sơn Điền |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
26.000
|
21.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6182 |
Huyện Di Linh |
Xã Tam Bố |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6183 |
Huyện Di Linh |
Xã Tân Châu |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6184 |
Huyện Di Linh |
Xã Tân Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6185 |
Huyện Di Linh |
Xã Tân Nghĩa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6186 |
Huyện Di Linh |
Xã Tân Thượng |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
38.000
|
30.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6187 |
Huyện Di Linh |
Thị trấn Di Linh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
120.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6188 |
Huyện Di Linh |
Xã Bảo Thuận |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
50.000
|
40.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6189 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Lạc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6190 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Trang Hòa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6191 |
Huyện Di Linh |
Xã Đinh Trang Thượng |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
50.000
|
40.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6192 |
Huyện Di Linh |
Xã Gia Bắc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
34.000
|
27.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6193 |
Huyện Di Linh |
Xã Gia Hiệp |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6194 |
Huyện Di Linh |
Xã Gung Ré |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6195 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Bắc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
50.000
|
40.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6196 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Nam |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6197 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Ninh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6198 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
50.000
|
40.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6199 |
Huyện Di Linh |
Xã Liên Đầm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6200 |
Huyện Di Linh |
Xã Sơn Điền |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
34.000
|
27.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |