101 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Liêm Đầm |
Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp thị trấn Di Linh từ thửa 375(32) Đến + thửa 483 (32), Đến hết thửa 2 (33) + thửa 5(33) |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Liêm Đầm |
Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp cầu Liên Đầm từ thửa 377 (32) Đến + thửa 482 (32), Đến hết thửa 43(31) + thửa 57 (31) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Liêm Đầm |
Từ cầu Liên Đầm - Đến giáp ngã 3 cổng đỏ từ thửa 16 (31) + thửa 48 (31) Đến giáp + thửa 5 (30) +13, 53 (30) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Liêm Đầm |
Từ ngã 3 vào cổng đỏ từ thửa 17 (30) + 14 (30) - Đến hết mốc ranh cổng thôn văn hóa thôn 10 thửa 144 (28) + 219 (29) |
1.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Liêm Đầm |
Từ cổng thôn văn hóa thôn 10 từ thửa 143(28) + thửa 155(28) - Đến giáp nhà thờ Tin Lành thửa 42(45) + thửa 44 (45) |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Liêm Đầm |
Từ nhà thờ Tin Lành từ thửa 31(45) + 136 (45) - Đến giáp xã Đinh Trang Hòa |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 1 - Xã Liêm Đầm |
Từ thửa 492(37) - Đến thửa 126(45) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 1 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn từ giáp QL20 - Đến cầu sắt từ đất nhà ông K'Trơnh (từ thửa 136(38) Đến hết thửa 243 (38)) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 1 - Xã Liêm Đầm |
Đường vào sân banh thôn 1 (từ thửa 485 (37) - Đến giáp thửa 394 (37) + 396 (37)) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 1 - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 1 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 2 - Xã Liêm Đầm |
Đường vào thôn 2 (từ thửa 631 (23) - Đến hết thửa 62 (23) + 94 (23)) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 2 - Xã Liêm Đầm |
Đường thôn 2 sang thôn 8 (từ thửa 177(23) + 163 (23) - Đến giáp thửa 47(22)) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 2 - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 2 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Từ giáp QL 20 - Đến hết đoạn đường nhựa tờ thửa 534 (23) + thửa 536(23) Đến hết thửa 332 (23) + thửa 358(23) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn tiếp, giáp thửa 147 (24) + 627 (23) - Đến hết thửa 33, 50 (24) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn trường dân lập đoàn kết - Đến ngã 3 (Trụ điện cánh én) từ thửa 455 (23) Đến hết thửa 65 (17) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đường nhánh đường bê tông thôn 3 từ thửa 534 - Đến hết thửa 354, 358 (23) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn tiếp từ thửa 627 (23) - Đến giáp thửa 33, 50 (24) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn giáp QL 20 đi qua trường Trung học Cơ sở từ thửa 445 (23) - Đến hết thửa 308 (23) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn từ giáp QL20 - Đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Phong từ thửa 460 (32) Đến giáp thửa 31 (42) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn giáp QL 20 (Điện tử Hồng Thiên) từ thửa 447 (32) - Đến hết thửa + thửa 567 (32) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn giáp QL 20 từ thửa 465 (32) - Đến giáp thửa 655 (32) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn giáp QL 20 vào lô 21 (từ thửa 9(30) - Đến hết thửa 74 (30) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 3 - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 3 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 4 (Hai nhánh chính) - Xã Liêm Đầm |
Đường nhánh 1 (từ thửa 327 (32) - Đến giáp thửa 247 (32)) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 4 (Hai nhánh chính) - Xã Liêm Đầm |
Đường nhánh 2 (từ thửa 714 (32) - Đến giáp thửa 60(32)) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 4 (Hai nhánh chính) - Xã Liêm Đầm |
Đường nhánh 3 (từ thửa 327 (32) - Đến giáp thửa 144 (32)) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 4 (Hai nhánh chính) - Xã Liêm Đầm |
Đường Ngô Quyền (từ QL 20 vào cầu trắng) (từ thửa 376 (32) - Đến giáp thửa 254 (24)) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 4 (Hai nhánh chính) - Xã Liêm Đầm |
Đường xóm 3 từ QL 20 - Đến giáp cạnh nhà thờ (từ thửa 728 (32) Đến giáp thửa 137 (32)) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 4 (Hai nhánh chính) - Xã Liêm Đầm |
Đường xóm 3 (giáp đường Ngô Quyền - Đến nhà ông Dũng) 1330(32) Đến hết thửa 261 (32) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 4 (Hai nhánh chính) - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 4 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 5 (Hai bên đường QL 20) - Xã Liêm Đầm |
Đường vào thôn 5 từ thửa 425 (32) - Đến hết thửa 195 (42) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 5 (Hai bên đường QL 20) - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 5 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 6 - Xã Liêm Đầm |
Từ giáp thôn Liên Châu-xã Tân Châu (Khu đồi tròn thơn) qua trại gà Hồ Củng - Đến giáp ranh xã tân Châu từ thửa 34 + 46 (14) Đến hết thửa 3 (6) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 6 - Xã Liêm Đầm |
Từ ngã 3 thôn 6 (trại gà Hồ Cửng) từ thửa 21 (6) - Đến hết thửa 103 (5) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 6 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn từ ngã 3 đội 5: từ thửa 19 (10) - Đến hết thửa 124 +25 (9) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 6 - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 6 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 7 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn giáp thôn Liên Châu xã Tân Châu (suối chỗ nhà ông Sở) - Đến miếu thôn 7 từ thửa 101 + 130 (14) Đến hết thửa 12+24(13) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 7 - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 7 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 8 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn giáp QL 20 - Đến giáp đường nhựa thôn 602 + 604 (22) Đến giáp hết thửa 429 + 404 (22) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 8 - Xã Liêm Đầm |
Từ ngã 3 cổng đỏ (QL20) - Đến giáp ngã 3 từ thửa 4 + 17 (30) Đến hết thửa 48 + 68 (22) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 8 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn tiếp từ ngã 3 - Đến chợ chè từ thửa 48 +16 (22) Đến hết thửa 96 + 64 (15) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 8 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn ngã 3 QL 20 (Cổng chùa Phổ Độ ) từ thửa 146 (21) - Đến ngã 4 thửa 79 + 80 + 95 +96 (21) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 8 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn đường lên nhà Tây (cũ) từ thửa 668+ 658 (22) - Đến hết thửa 296+351(22) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 8 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn Mới mở đường sang xã Tân Châu-xã Tân Thượng từ thửa 68 (22) - Đến hết thửa 6 (16) |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 8 - Xã Liêm Đầm |
đoạn từ Cổng chùa Phổ Độ thửa 161(21 - Đến hết đường bê tông thửa 225 (21) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 8 - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 8 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 9 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn 1 giáp QL20 (từ thửa 4 (33) - Đến giáp thửa 129(33)) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 9 - Xã Liêm Đầm |
Đoạn tiếp từ thửa 15 (43) - Đến giáp thửa 182 (42) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 9 - Xã Liêm Đầm |
Từ ngã 3 QL20 Thửa 408 +409 (32) - Đến hết thửa 179 +591 (42) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Di Linh |
Đường vào Thôn 9 - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ còn lại thôn 9 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ thôn 10 - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ thôn 10 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ thôn Nông Trường - Xã Liêm Đầm |
Các nhánh rẽ thôn Nông Trường |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Di Linh |
Khu Vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở Khu vực I nêu trên) - Xã Liêm Đầm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Di Linh |
Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Liêm Đầm |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Di Linh |
Đất dọc Quốc lộ 20 - Xã Đinh Trang Hòa |
Đoạn từ giáp xã Liên Đầm (từ thửa 192(40) và thửa 349(40) - Đến hết thửa 107(42) và thửa 859(42)) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Di Linh |
Đất dọc Quốc lộ 20 - Xã Đinh Trang Hòa |
Đoạn từ hết đất nhà ông Tân - Đến cách ngã ba Đinh Trang Hòa 100m (từ thửa 144(42) và thửa 139(42) Đến hết thửa 703(42) và thửa 688(42)) |
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Di Linh |
Đất dọc Quốc lộ 20 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã ba Đinh Trang Hòa 100m - Đến hết cầu Đinh Trang Hòa (Từ thửa 995, 704 (47) Đến hết thửa 1234, 1287(47)) |
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Di Linh |
Đất dọc Quốc lộ 20 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ giáp cầu Đinh Trang Hòa - Đến giáp xã Hòa Ninh (Từ thửa 39 (47) Đến + thửa 154, 155(47), + tiếp thửa 365 Đến + thửa 21(46), Đến hết thửa 27, 350(46)) |
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã Hòa Trung - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã ba xã Đinh Trang Hòa - Đến hết đất UBND xã Đinh Trang Hòa (Từ thửa 1228(48) Đến hết thửa 1304 (48) + thửa 90 (48) Đến hết thửa 319 (48)) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã Hòa Trung - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ cạnh UBND xã Đinh Trang Hòa - Đến giáp cầu số 1 (Từ thửa 1306 (48) Đến hết thửa 1352 (48) + thửa 320 (48) Đến 1393 (48) + tiếp thửa 61(51) Đến hết thửa 187(51) + thửa 49 (51) Đến h |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã Hòa Trung - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ cầu sắt số 1 - Đến giáp xã Hòa Trung (Từ thửa 188, 341 tờ bản đồ 51 Đến hết thửa 156, 337 tờ bản đồ 53) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Di Linh |
Đường vào nông trường Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ QL20 - Đến đường rẽ vào thôn 3 Đinh Trang Hòa (từ thửa 995, 28 (47) Đến hết thửa 229, 246 (39)) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Di Linh |
Đường vào nông trường Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã rẽ thôn 3 - Đến văn phòng nông trường cà phê (Từ thửa 17, 33 (39) Đến hết thửa 199, 200 tờ bản đồ (34)) |
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Di Linh |
Đường vào nông trường Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Đoạn còn lại - Đến giáp xã Lộc An (từ thửa 167 tờ bản đồ 30, thửa số 235 tờ bản đồ 34 Đến hết thửa 154, 1688 tờ bản đồ 29) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Di Linh |
Đường vào nông trường Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ trường Lê Văn Tám đi các hướng thôn 9, thôn 13, thôn 15 (cách 200m) (Từ thửa 121 tờ bản đồ 05 - Đến + thửa 117 tờ bản đồ 05 + thửa số 121 tờ bản đồ 05 Đến + thửa số 228 tờ bản đồ 05 + thửa số 121 tờ bản đồ 05 Đến + thửa số 196 tờ bản đồ số 05 + t |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Di Linh |
Đường vào nông trường Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ cách trường Lê Văn Tám 200m đi về hướng thôn 9, giáp ngã 3 Buônsơnao (vì lý do quy hoạch xã mới) từ thửa 397 (05) - Đến 362 (05) + 548(05) Đến thửa 241 (05) + 184 (09) Đến 55 (09) + 156 (09) Đến hết thửa 67 (09) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Di Linh |
Đường vào nông trường Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Cách trường Lê Văn Tám 200m đi về hướng thôn 15 - Đến ngã rẽ vào thôn 10 xã Tân Lâm (từ thửa 221 (04) Đến 49 (04) + thửa 313 (04) Đến hết thửa 48 (04)) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Di Linh |
Đường vào nông trường Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã ba Bunsơnao - Đến giáp xã Lộc An, Lộc Đức, Bảo Lâm (từ thửa 130 (09) Đến 126 (09) + thửa 58 (09) Đến 124 (09) + 149(16) Đến 216(16) + 31,196(16) Đến hết 91(16) từ 1 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Di Linh |
Ngã ba Cây Điệp vào thôn 7 Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 hai cây điệp - Đến tiếp giáp với đường nhựa vào nông trường cà phê (từ thửa 349 (46) Đến 03(46) + 364(43) Đến 562(43) từ 382(39) Đến 110(39) + 273(39) Đến 86(39)) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Di Linh |
Ngã ba Cây Điệp vào thôn 7 Đinh Trang Hòa - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ đoạn còn lại vào thôn 7 |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ QL20 vào - Đến ngã ba đầu tiên Đến hết đất nhà ông K'Tim (Từ thửa 107 tờ bản đồ 42 Đến + thửa số 90 tờ bản đồ số 42 + thửa số 139 Đến hết thửa số 118 tờ bản đồ s |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Các đoạn còn lại của thôn 3 (Từ thửa 87 tờ bản đồ 42 - Đến + thửa 01A tờ bản đồ 42, + tiếp thửa 241 tờ bản đồ 39 Đến + thửa 33 tờ bản đồ 39 + thửa 240 tờ bản đồ 39 Đến hết thửa 34 tờ bản đồ 39) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã ba cây điệp vào thôn 5B - Đến hết đất trường THCS Đinh Trang Hòa (Từ thửa 28 tờ bản đồ 46 Đến hết thửa 369 tờ bản đồ 47) |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Nhánh rẽ từ thửa đất 37, 28 tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 32, 33 TBĐ 46 (Đoạn bổ sung) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ QL20 vào thôn 3 giáp cầu Đạ Nớ (Từ thửa 714 tờ bản đồ 42 - Đến + thửa 89 tờ bản đồ 42+ thửa 1126, 113 tờ bản đồ 42 + thửa 456 tờ bản đồ 43 Đến 386 tờ bản đồ 43) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Cách trường Lê Văn Tám 200m đi về hướng thôn 13 (Từ thửa 122 tờ bản đồ 05 - Đến thửa 274 tờ bản đồ 05 + thửa 154 tờ bản đồ 05) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Đoạn từ đất nhà ông Thành đi - Đến hết đất trường tiểu học Đinh Trang Hòa 2 (Từ thửa 231 tờ bản đồ 10 Đến thửa 263 tờ bản đồ 10 + thửa 145 tờ bản đồ 10 Đến hết thửa 29 tờ bản đồ 10) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 cách trường tiểu học Lê Văn Tám 200 mét đi về hướng thôn 13 (Từ thửa 259 tờ bản đồ 05 - Đến thửa 414 tờ bản đồ 05 + thửa 383 tờ bản đồ 05 Đến hết thửa 412 (05) + thửa 135 (10) Đến hết thửa 132 (10) + thửa 226 (10) Đến hết thửa 122 (10) + |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Vinh đi hết cầu thôn Bắc Trang (từ thửa 182 tờ bản đồ 14 - Đến 189 (14) + thửa 05 (14) Đến 14(14)) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Vinh - Đến cụm dân cư thôn 9 (từ thửa 166 (16) Đến 192 (16) + thửa 120(16) Đến hết thửa 145 (16)) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ cầu thôn Bắc trang - Đến hội trường thôn Bắc Trang (Từ thửa 48 tờ bản đồ 18 Đến + thửa 120 tờ bản đồ 18 + thửa 47 tờ bản đồ 18 Đến hết thửa 143 tờ bản đồ 18) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ đất nhà ông Thập thôn Bắc Trang - Đến hội trường thôn Bắc trang (Từ thửa 146 tờ bản đồ 18 Đến + thửa 202 tờ bản đồ 18 + thửa 170 tờ bản đồ 18 Đến + thửa 201 tờ bản đồ 18, + tiếp thửa 1 |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Đoạn còn lại của thôn Bắc Trang (Từ thửa 123 tờ bản đồ 18 - Đến + thửa 82 tờ bản đồ 18 + thửa 142 tờ bản đồ 18 Đến + thửa 182 tờ bản đồ số 17 + thửa 129A tờ bản đồ 17 Đến + thửa 182 tờ bản đồ 17, + tiếp thửa 12 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 đường nhựa vào nông trường cà phê - Đến hết đất nhà ông Cự thôn Tây Trang (Từ thửa 01,26,126A tờ bản đồ 35, + tiếp thửa 10 tờ bản đồ 37 Đến + thửa 32 tờ bản đồ số 37+ thửa 41 tờ bản đồ 3 |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 đất nhà ông Huy đi về hướng thôn Nam trang (Từ thửa 07 tờ bản đồ 35 - Đến + thửa 87 tờ bản đồ 35 + thửa 10B tờ bản đồ 35 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ số 35) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 đất, quán nhà ông Rạng đi về hướng thôn Đông Trang (Từ thửa 176, 103, tờ bản đồ 30 - Đến + thửa 81 tờ bản đồ 30 + thửa 177,104 tờ bản đồ 30 Đến + thửa 43A tờ bản đồ số 30, + tiếp thửa 78 tờ bản đồ 31 Đến + thửa 11 tờ bản đồ số 31+ thửa |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 đất, quán nhà ông Đăng đi vào đồi 87 thôn Nam Trang (Từ thửa 138 tờ bản đồ 34 - Đến + thửa 143 tờ bản đồ 34 + thửa 156 tờ bản đồ 34 Đến hết thửa 150 tờ bản đồ số 34) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ cổng Barie nông trường cà phê vào - Đến hết cầu thôn 3 (Từ thửa 33 tờ bản đồ 39 Đến + thửa 241 tờ bản đồ 39 + thửa 34 tờ bản đồ 39 Đến hết thửa 240 tờ bản đồ số 39) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ cầu Đinh Trang Hòa đi vào cụm dân cư thôn 4 cách 500 mét (Từ thửa 404 tờ bản đồ 43 - Đến + thửa 109 tờ bản đồ 43+ thửa 617 tờ bản đồ 43 Đến hết thửa 131 tờ bản đồ số 43) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Đoạn còn lại tiếp giáp với đường nhựa nông trường (Từ thửa 513 tờ bản đồ 43 - Đến + thửa 09 tờ bản đồ 43 + thửa 88 tờ bản đồ 43 Đến + thửa 30 tờ bản đồ số 43, + tiếp thửa 235 tờ bản đồ 39 Đến + thửa 183 tờ bản đồ số 39+thửa 232 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ Quốc lộ 20 cách 100 mét tiếp dọc hồ đạ nớ đi về hướng thôn 5b (Từ thửa 1281 tờ bản đồ 47 7 - Đến hết thửa 527 tờ bản đồ số 47) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Cách cây xăng ngã 3 Đinh Trang Hòa 100 mét đi về hướng cầu Bàrui Ka mé (thôn 2a) (Từ thửa 1210 tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 562 tờ bản đồ số 42) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Cách đường liên xã 100 mét đi về phía cầu Sinmin (thôn 2a) (Từ thửa 1291 tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 305 tờ bản đồ số 48) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 Busơnao - Đến hết cầu Busơnao (Từ thửa 54 tờ bản đồ 09 Đến hết thửa 193 tờ bản đồ số 06) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Đoạn còn lại đi vào thôn 10, thôn 11 (Từ thửa 160 tờ bản đồ 06 - Đến + thửa 125 tờ bản đồ 06 + thửa 141 tờ bản đồ 06 Đến + thửa 92 tờ bản đồ số 06 + thửa 59 tờ bản đồ 06 Đến + thửa 02 tờ bản đồ 06 + thửa 142 tờ bản |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ thửa 222 tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa 63 tờ bản đồ 11 (đoạn bổ sung) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ cầu sắt thôn 12 - Đến đi các nhánh còn lại của thôn 12 (Từ thửa 147 tờ bản đồ 11 Đến + thửa 142 tờ bản đồ 11+ thửa 149 tờ bản đồ 11 Đến + thửa 133 tờ bản đồ số 11 + thử |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 quán ông Đường đi về hướng thôn 12 - Đến tiếp giáp cầu sắt thôn 12 (Từ thửa 333 tờ bản đồ 04 Đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 11) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ ngã 3 quán ông Thắng đi về hướng thôn 8 Tân Lâm (từ thửa 25 (04) - Đến hết thửa 16 (04) + thửa 144 (04) Đến hết thửa 14 (04) từ thửa 97 (63) Đến hết thửa 36 (63) + thửa 102 (63) Đến hết thửa 41 (63)) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |