STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Đoạn giáp ranh xã Liên Đầm - Đến đầu đường Nguyễn Văn Cừ (từ thửa 129 + 144 - tờ 29 Đến hết thửa 46 + 31- tờ 121) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (từ thửa 13-tờ 134 - Đến hết thửa 162,167(29)) đường bê tông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (từ thửa 169-tờ 29 - Đến hết thửa 265, 272(29)) đường đất | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (thửa 180-tờ 29 - Đến hết thửa 44, 52(29)) đường nhựa | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ đầu đường Nguyễn Văn Cừ - Đến giáp đường Nguyễn Đình Quân (từ thửa 44, 45(121) hết thửa 3(125) + 29(112)) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 18, 25(30) - Đến hết thửa 127, 159-tờ 30) đường nhựa | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 thửa 73(135) - Đến hết thửa 336, 857 (135) đường nhựa | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 73, 94(30) - Đến hết thửa 89, 79(30)) đường nhựa | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 3, 11(124) - Đến giáp đường Ngô Sỹ Liêm (hết thửa 27-tờ 30)) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Tiếp từ đường Nguyễn Đình Quân - Đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (Từ thửa 8, 9 - tờ 113 (2016) Đến hết thửa 13, 14 - tờ 131 (2016) và đường Hà Huy Tập (hết thửa 58 - tờ 131 (2016)) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 162(25), 28(56) - Đến hết thửa 54, 62(25)) đường đất | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 3, 19(56) - Đến hết thửa 61,72(25)) đường đất | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 45(57), 1(116) - Đến giáp đường Nguyên Văn Trỗi (thửa 100, 114(58)) đường đất | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 111(58), 12(117) - Đến thửa 56, 70(58)) đường bê tông | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 từ thửa 29, 30(118) - Đến giáp đường Hai Bà Trưng (thửa 100,114(58) đường bê tông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL20 (từ thửa 73,62(119) - Đến giáp đường Hai Bà Trưng (thửa 59(119)) đường bê tông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ đầu đường Nguyễn Văn Trỗi và Hà Huy Tập - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo (Đến hết thửa 7(60) + 31(119) và Nguyễn Tri Phương (Đến hết thửa 76, 77, 78, 79, 80, 100, 98, 97, 99 - tờ 60) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ đường Trần Hưng Đạo + Nguyễn Tri Phương - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt (QL28) + đường Trần Quốc Toản (Đến hết thửa 56 + 72 - tờ 100 (2016)) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ đầu đường Lý Thường Kiệt + Trần Quốc Toản - Đến giáp ngã 4 đường Nguyễn Du (hết thửa 41 - tờ 92 (2016)) + Mọ Kọ (hết thửa 15 - tờ 50 (2016)) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ ngã 4 Nguyễn Du Mọ Kọ - Đến đường Đào Duy Từ (Từ thửa 82 + 27(92) Đến hết thửa 79+90(87)) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ đường Đào Duy Từ - Đến đường Trần Phú (Từ thửa 78+ 68(87) Đến hết thửa 14+11(84)) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 - Đến giáp đường Phạm Ngũ Lão (từ thửa 110(41) Đến hết thửa 44, 45(41)) đường nhựa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ đường Trần Phú - Đến bến xe Thành Bưởi (từ thửa 45(42) + 12(85) Đến hết thửa 22+36 - tờ 81) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 74, 77(81) - Đến hết thửa 217, 52(42)) đường bê tông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 1047, 456(11) - Đến hết thửa 627, 686(11)) đường bê tông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 58, 65(81) - Đến hết thửa 34, 39(42)) đường nhựa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 - Đến giáp đường Võ Văn Tần (từ thửa 11(41), 166(10) Đến hết thửa 244, 139(10)) đường nhựa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Cây xăng ông Binh - Đến hết xưởng cua Quảng Lâm (Từ thửa 18+35 - tờ 81 Đến hết thửa 47+229- tờ 11) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 7, 9(82) - Đến hết thửa 616, 546(11)) đường bê tông | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 31(81), 25(82) - Đến hết thửa 547, 527, 404(11)) đường bê tông | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 13(82), 57(77) - Đến hết thửa 1021(11)) đường bê tông | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ thửa 153 + 230 tờ 11 - Đến hết thửa 202+ 278(7) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 42, 74(11) - Đến hết thửa 460, 458(6)) đường đất | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 407(7) - Đến hết thửa 455, 457(6)) đường đất | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 325, 312(7) - Đến hết thửa 234,196(7)) đường đất | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 202(7) - Đến giáp đường Nguyễn Trung Trực hết thửa 4, 5(7)) đường đất | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 190, 130(12) - Đến hết thửa 305(12)) đường đất | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 278(7) - Đến hết thửa 389(7)) đường bê tông | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 thửa 675 (302016) - Đến hết thửa 804 + 820 (30-2016) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 46.000 | 37.000 | 23.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
41 | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 120.000 | 96.000 | 60.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
42 | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 46.000 | 37.000 | 23.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
43 | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 120.000 | 96.000 | 60.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
44 | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | 26.000 | 21.000 | 13.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
45 | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | 20.800 | 16.800 | 10.400 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
46 | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | 20.800 | 16.800 | 10.400 | - | - | Đất rừng đặc dụng |
Bảng Giá Đất Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Lâm Đồng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ giáp ranh xã Liên Đầm đến đầu đường Nguyễn Văn Cừ (từ thửa 129 + 144 - tờ 29 đến hết thửa 46 + 31 - tờ 121), nhằm phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp ranh xã Liên Đầm đến đầu đường Nguyễn Văn Cừ có mức giá 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, cho thấy vị trí đắc địa với giá trị đất cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng quan trọng và giao thông thuận lợi, làm cho giá đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Thị Trấn Di Linh. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí cụ thể giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.