STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5901 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 QL20 giáp UBND xã - Đến hết đất ông Hiệp, đi ngang đất ông Rớt ra Đền + đất ông Lâm Thanh Huệ + đất ông Hậu thôn Hiệp Thành 2 (thửa 257(19) Đến hết thửa 381(19) + 265(19) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5902 | Huyện Di Linh | Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên) - Xã Tam Bố | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5903 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Tam Bố | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5904 | Huyện Di Linh | Xã Gung Ré - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa số 89 tờ bản đồ số 4 - Đến hết thửa 129 tờ bản đồ số 4. | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5905 | Huyện Di Linh | Xã Gung Ré - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa số 87 tờ bản đồ số 4 - Đến hết thửa 120 tờ bản đồ số 10. | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5906 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 04 tờ bản đồ số 8 - Đến hết thửa 168 tờ bản đồ số 16 | 1.220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5907 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 209 tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa 232 tờ bản đồ số 16 | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5908 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 275 tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 03 tờ bản đồ 22 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5909 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 420 tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 157 tờ bản đồ 29 | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5910 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 462 tờ bản đồ số 29 - Đến hết thửa 240 tờ bản đồ 36. | 710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5911 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 247,228 tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 143 tờ bản đồ 41. | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5912 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 160 tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 03 tờ bản đồ 47. | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5913 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 06 tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 19 tờ bản đồ 81. | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5914 | Huyện Di Linh | Dọc QL28 - Xã Gung Ré | Đoạn còn lại - Đến giáp ranh xã Sơn Điền (Gia Bắc) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5915 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn KLong Trao 2 - Xã Gung Ré | Ngã 3 QL28 giáp Xưởng cưa - Đến hết đất nhà ông K' Nở (thửa số 33 tờ bản đồ số 8). | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5916 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn KLong Trao 2 - Xã Gung Ré | Từ ngã 3 QL28 cổng thôn văn hóa KLongTrao 2 - Đến đất nhà ông Dương (Đến thửa số 9 tờ bản đồ số 16) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5917 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Xã Gung Ré | Từ ngã 3 QL28 đất nhà ông Cát - Đến cổng thôn văn hóa Đăng Rách (Đến hết thửa số 364 tờ bản đồ số 16). | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5918 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Xã Gung Ré | Từ ngã 3 QL28 nhà ông Thành - Đến hết đường nhựa khu B thôn Đăng Rách (từ thửa 37 Đến hết thửa số 141 tờ 22) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5919 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Xã Gung Ré | Từ đất nhà ông Tiến - Đến hết đường nhựa khu 24 (từ thửa 187 tờ bản đồ 16 Đến thửa 171 tờ bản đồ 16) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5920 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Xã Gung Ré | Đường vào khu suối đá cầu I - Đến hết đất nhà ông Nghĩa, ông Sắp (từ thửa 242 tờ bản đồ 16 Đến hết thửa 132,133 tờ bản đồ số 17, Đến hết thửa 74 tờ 36) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5921 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Xã Gung Ré | Từ cầu Đạ Dàm giáp thị trấn Di Linh - Đến giáp đất chè 2-9 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5922 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Xã Gung Ré | Từ ngã 3 Q128 đất nhà ông Hùng - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Nam (từ thửa số 248 tờ 22 Đến hết thửa 274 tờ 22) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5923 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Xã Gung Ré | Từ trạm xá xã Gung Ré - Đến giáp đất nhà ông Nam thôn Lăng Kú đoạn (từ thửa 53 tờ bản đồ 29 Đến Đến hết thửa số 343 tờ 29) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5924 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Xã Gung Ré | Từ ngã 3 nhà ông K'Địp thôn Lăng Kú - Đến hết đất nhà KaHóc (từ thửa số 31 Đến hết thửa số 354 tờ bản đồ 29) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5925 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Xã Gung Ré | Từ ngã 3 QL28 cây xăng Linh Nhung - Đến trạm y tế xã (thửa 64 tờ bản đồ 29). | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5926 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 290 tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 356 tờ bản đồ 29 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5927 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 243 tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 126 tờ bản đồ 28. | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5928 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 230 tờ bản đồ số 35 - Đến hết thửa 167 tờ bản đồ 35. | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5929 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 72 tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 01 tờ bản đồ 35. | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5930 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 61 tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 215 tờ bản đồ số 28. | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5931 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 128 tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 03 tờ bản đồ 34 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5932 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 202 tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 120 tờ bản đồ 40. | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5933 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 100 tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 41 tờ bản đồ 40. | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5934 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 04 tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 168 tờ bản đồ 35. | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5935 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 172 tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 152 tờ bản đồ 35. | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5936 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 245 tờ bản đồ số 28 - Đến hết thửa 09 tờ bản đồ 35 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5937 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Làng - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 379 tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 79 tờ bản đồ 36. | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5938 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Làng - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 380 tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 221 tờ bản đồ 36. | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5939 | Huyện Di Linh | Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên) - Xã Gung Ré | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5940 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Gung Ré | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5941 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Từ cầu bê tông - Đến mương thủy lợi cũ (Từ thửa 41 tờ bản đồ 14 Đến hết thửa 375 tờ bản đồ 15) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5942 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Từ mương thủy lợi - Đến hết ranh giới thôn KaLa Tô Krềng (Từ thửa 366 tờ bản đồ 15 Đến hết sân bóng thửa số 156 tờ bản đồ 16) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5943 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Từ đầu thôn K' Rọt Dờng - Đến giáp ranh xã Đinh Lạc (Từ thửa 134 tờ bản đồ 16 Đến hết thửa 21 tờ bản đồ 02) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5944 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Từ ngã 3 bưu điện xã - Đến cầu sắt DạR'iam (Từ thửa 235 tờ bản đồ 15 Đến hết thửa 408 tờ bản đồ 15) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5945 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Từ cầu sắt DaR'iam - Đến giáp ranh nghĩa địa Nam Thuận (Từ thửa 419 tờ bản đồ 15 Đến hết thửa 11 tờ bản đồ 33) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5946 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Từ ngã 3 thôn TaLy đi - Đến nghĩa địa Nam Thuận (Từ thửa 22 tờ bản đồ 24 Đến hết thửa 466 tờ bản đồ 24) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5947 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Từ nghĩa địa Nam Thuận - Đến chân đập kala (Từ thửa 01 tờ bản đồ 33 hết thửa 66 tờ bản đồ 41) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5948 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Đường phía đông hồ Ka La (Từ thửa 69 tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 157 tờ bản đồ 59) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5949 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Xã Bảo Thuận | Đường phía tây hồ Ka La (Từ thửa 91 tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 228 tờ bản đồ 57) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5950 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Tơng Gu (Từ thửa 416 tờ 15 - Đến hết thửa 161 tờ bản đồ 16 thôn Krọt Sớk) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5951 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Bảo Tuân (Từ ngã 3 thửa 110 tờ bản đồ 14 - Đến hết thửa 29 tờ bản đồ 23) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5952 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Bảo Tuân (Từ thửa 80 tờ bản đồ 14 - Đến hết thửa 109 tờ tờ bản đồ 14) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5953 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường vào khu Rơ Màng (Từ ngã 3 thửa 163 tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 166 tờ bản đồ 23) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5954 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Kala Tô K’ Rềng (Từ ngã 3 đường liên xã thửa 192 tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa 181 tờ bản đồ số 8) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5955 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường thôn KaLa Tơng Gu Từ ngã 3 đường liên xã - Đến cổng văn hóa thôn KaLa Tơng Gu (Từ thửa 262 tờ bản đồ 16 Đến hết thửa 262 tờ bản đồ 16) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5956 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường thôn KaLa Tơng Gu (Từ ngã 3 thửa 335 tờ bản đồ 16 - Đến hết đường thửa 135 tờ bản đồ 16) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5957 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường thôn Hàng Piơr (Từ thửa 144 tờ bản đồ 33 đi theo đường - Đến hết thửa 143 tờ bản đồ 33) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5958 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn Bơ Sụt (Từ ngã 3 thửa 163 tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 217 tờ bản đồ 24) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5959 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường vào Thôn Kơ Nệt (Từ ngã ba thửa 393 tờ 33.đến hết thửa142 tờ bản đồ 32) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5960 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn K’Rọt Sớk (Từ ngã ba thửa 152 tờ 08.đến hết thửa 292 tờ bản đồ 16) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5961 | Huyện Di Linh | Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực 1 nêu trên) - Xã Bảo Thuận | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5962 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Bảo Thuận | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5963 | Huyện Di Linh | Xã Sơn Điền - Xã Sơn Điền | Từ ngã 3 giáp QL 28 (km70) vào đầu thôn LangBang | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5964 | Huyện Di Linh | Xã Sơn Điền - Xã Sơn Điền | Đầu thôn Lang bang - Đến cuối thôn Hà Giang (Từ thửa 14 Đến + thửa 267(44) tiếp giáp tính từ thửa 282(44) Đến thửa 216(55)) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5965 | Huyện Di Linh | Xã Sơn Điền - Xã Sơn Điền | Dọc quốc lộ 28 giáp ranh xã Gung Ré - Đến giáp ranh xã Gia Bắc | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5966 | Huyện Di Linh | Xã Sơn Điền - Xã Sơn Điền | Đường nhánh rẻ thôn Lang Bang (từ thửa 149(44) - Đến hết thửa 231(44)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5967 | Huyện Di Linh | Xã Sơn Điền - Xã Sơn Điền | Đường nhánh rẽ thôn Ka Liêng (từ thửa 131(85) - Đến hết thửa 158(85)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5968 | Huyện Di Linh | Thôn KaLiêng - Xã Sơn Điền | Từ cuối thôn Hà Giang - Đến đầu thôn K'Liêng | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5969 | Huyện Di Linh | Thôn KaLiêng - Xã Sơn Điền | Tiếp từ đầu thôn K’Liêng - Đến đầu UBND xã (từ thửa 140 Đến hết thửa 152(84)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5970 | Huyện Di Linh | Thôn KaLiêng - Xã Sơn Điền | Đường thôn K'Liêng (từ thửa 123 - Đến thửa 11(84)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5971 | Huyện Di Linh | Thôn KaLiêng - Xã Sơn Điền | Đường vào trường cấp 2 Sơn Điền (từ thửa 35 - Đến hết thửa 107(84)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5972 | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao (trung tâm xã) - Xã Sơn Điền | Thôn Bó Cao (trung tâm xã) (từ thửa 456 - Đến hết thửa 320(83), tiếp từ thửa 501 Đến hết thửa 512(83)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5973 | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao (trung tâm xã) - Xã Sơn Điền | Thôn Đăng Gia: Đoạn 1(từ thửa 544 - Đến hết thửa 594(83)), Đoạn 2 (tiếp từ thửa 53 Đến hết thửa 203(93)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5974 | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao (trung tâm xã) - Xã Sơn Điền | Thôn KonSỏh (từ thửa 31 - Đến hết thửa 90(92), tiếp từ thửa 54 Đến hết thửa 210(92), tiếp từ thửa 49 Đến hết thửa 154(102)). | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5975 | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao (trung tâm xã) - Xã Sơn Điền | Thôn B'Nơm (từ thửa 361 - Đến hết thửa số 2(83)). | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5976 | Huyện Di Linh | Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực 1 nêu trên) - Xã Sơn Điền | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5977 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Sơn Điền | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5978 | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Xã Gia Bắc | Dọc Quốc lộ 28 Km 70 - Đến hết thửa 197,198(56) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5979 | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Xã Gia Bắc | Dọc QL 28 đoạn từ thửa 8, thửa 10(66) 171(78) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5980 | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Xã Gia Bắc | Dọc QL 28 đoạn từ 56(91) - Đến thửa 14(116) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5981 | Huyện Di Linh | Thôn Nao Sẻ - Xã Gia Bắc | Nhánh 1 từ thửa 132(56) - Đến hết thửa 18(56) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5982 | Huyện Di Linh | Thôn Nao Sẻ - Xã Gia Bắc | Nhánh 2 từ thửa 197(56) - Đến thửa 152(56) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5983 | Huyện Di Linh | Thôn Bộ Bê (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc | Từ thửa 52(66) - Đến hết thửa 140(66) đường nhựa (nhánh 1) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5984 | Huyện Di Linh | Thôn Bộ Bê (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc | Từ thửa 152(66) - Đến hết thửa 110(65) (nhánh 2) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5985 | Huyện Di Linh | Thôn Bộ Bê (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc | Từ thửa 128(66) - Đến hết thửa 309(65) (nhánh 3) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5986 | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc | Từ thửa 128(66) - Đến hết thửa 308(66) (nhánh 1) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5987 | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc | Từ thửa 47273(66) - Đến hết thửa 288(66) (nhánh 2) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5988 | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc | Từ thửa 309(66)đến hết thửa 288(66) (nhánh 3) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5989 | Huyện Di Linh | Đường thôn Hà Giang - Xã Gia Bắc | Từ thửa 191(65) - Đến hết thửa 220(65) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5990 | Huyện Di Linh | Đường thôn Đạ Hiong - Xã Gia Bắc | Từ thửa 66(78) - Đến hết thửa 35(78) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5991 | Huyện Di Linh | Đường thôn Đạ Hiong - Xã Gia Bắc | Từ thửa 71(78) - Đến hết thửa 132(78) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5992 | Huyện Di Linh | Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực 1 nêu trên) - Xã Gia Bắc | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5993 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Gia Bắc | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5994 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Đoạn giáp ranh xã Liên Đầm - Đến đầu đường Nguyễn Văn Cừ (từ thửa 129 + 144 - tờ 29 Đến hết thửa 46 + 31- tờ 121) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5995 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (từ thửa 13-tờ 134 - Đến hết thửa 162,167(29)) đường bê tông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5996 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (từ thửa 169-tờ 29 - Đến hết thửa 265, 272(29)) đường đất | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5997 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (thửa 180-tờ 29 - Đến hết thửa 44, 52(29)) đường nhựa | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5998 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Từ đầu đường Nguyễn Văn Cừ - Đến giáp đường Nguyễn Đình Quân (từ thửa 44, 45(121) hết thửa 3(125) + 29(112)) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5999 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 18, 25(30) - Đến hết thửa 127, 159-tờ 30) đường nhựa | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6000 | Huyện Di Linh | THỊ TRẤN DI LINH | Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 thửa 73(135) - Đến hết thửa 336, 857 (135) đường nhựa | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Xã Tam Bố, Huyện Di Linh – Khu Vực II
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II, bao gồm đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên), đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực II ở Xã Tam Bố, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực II tại Xã Tam Bố có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn ven các trục lộ giao thông liên thôn, tiếp giáp với các trung tâm xã, cụm xã, khu vực thương mại, dịch vụ, du lịch, chế xuất, và công nghiệp. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực có sự kết nối tốt với hệ thống giao thông và các khu vực phát triển, đồng thời không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II ở Xã Tam Bố, Huyện Di Linh. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Tam Bố, Huyện Di Linh – Khu Vực III
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực III, bao gồm đất ở thuộc các khu vực còn lại, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực III ở Xã Tam Bố, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực III tại Xã Tam Bố có mức giá là 140.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn thuộc các khu vực còn lại không nằm trong các khu vực chi tiết được nêu trong khu vực I và II. Dù mức giá này cao hơn một số khu vực khác trong khu vực III, nó phản ánh giá trị của đất ở những khu vực có tiềm năng phát triển và kết nối tốt hơn với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực III ở Xã Tam Bố, Huyện Di Linh. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Lâm Đồng - Xã Gung Ré
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, Lâm Đồng cho khu vực Xã Gung Ré, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Xã Gung Ré (từ thửa số 89 tờ bản đồ số 4 đến hết thửa 129 tờ bản đồ số 4) có mức giá 310.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, với các yếu tố như vị trí, khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển được tính đến. Mức giá này cho thấy đất ở Xã Gung Ré có giá trị đáng kể trong bối cảnh thị trường địa phương.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Gung Ré, Huyện Di Linh, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Lâm Đồng: Đất Dọc Quốc Lộ 28 - Xã Gung Ré
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, Lâm Đồng cho khu vực dọc Quốc lộ 28 tại xã Gung Ré, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất dọc Quốc lộ 28, từ thửa 04 tờ bản đồ số 8 đến hết thửa 168 tờ bản đồ số 16, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất dọc Quốc lộ 28 tại xã Gung Ré, từ thửa 04 tờ bản đồ số 8 đến hết thửa 168 tờ bản đồ số 16, có mức giá 1.220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí thuận lợi dọc theo tuyến giao thông chính và tiềm năng phát triển cao. Giá trị cao phản ánh sự hấp dẫn của khu vực đối với các dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất tại xã Gung Ré.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất dọc Quốc lộ 28 tại xã Gung Ré, Huyện Di Linh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Lâm Đồng Đoạn Đường Vào Thôn KLong Trao 2 - Xã Gung Ré
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, Lâm Đồng cho đoạn đường vào Thôn KLong Trao 2 - Xã Gung Ré, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường vào Thôn KLong Trao 2 - Xã Gung Ré có mức giá 300.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 28 giáp Xưởng cưa đến hết đất nhà ông K' Nở (thửa số 33, tờ bản đồ số 8). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, với các yếu tố ảnh hưởng như sự tiếp cận giao thông và vị trí gần các khu vực công cộng khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường vào Thôn KLong Trao 2, Xã Gung Ré. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn.