STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) - Đến hết đất nhà ông Hùng (Hổ) thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 151(19) Đến hết thửa 3(19) + Tiếp thửa 379(19) Đến hết thửa 274(19)) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ đất nhà ông Hổ vào - Đến hết đất nhà bà Tín và từ đất ông Phong vào hết đất ông Y (Thửa đất 261(14) Đến hết thửa 164(14); Thửa đất 306(14) Đến hết thửa 273(14)) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông ông Minh - Đến ngã 3 đất nhà ông Drong Kim Sơn vào trường trung học cơ sở thôn Hiệp thành 2 (Từ thửa 53(20) Đến hết thửa 121(20) + Đến hết thửa 141(20) + Tiếp th | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất chùa Quan Âm - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Phước thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 358(15) Đến thửa 333(15) +Tiếp thửa 232(15) Đến hết thửa 421(15)) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Khiêm - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Lý thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 260(15) Đến thửa 103(15)) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 đất nhà ông Thạch - Đến ngã 3 đất bà Châu Đến ngã tư đất nhà ông Thiện (nhà thờ) ra ngã 5 thôn 4 (Từ thửa 129(20) Đến thửa 340(20) + Đến thửa 197(20) + tiếp thửa 483(19) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Lộc - Đến ngã 3 đất nhà ông Tài, ông Huệ, ông Luyện Đến ngã 3 hết đất nhà ông Quý thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 293(15) Đến 187(15) + thửa 144(15) + Đến thửa 1 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 trạm kiểm lâm - Đến ngã 3 hết đất nhà ông K' Rách thôn 5 (Từ thửa 495(19) Đến thửa 543(19) + Đến thửa 717(19) + Tiếp thửa 1(25) Đến hết thửa 62(25)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ còn lại trong khu dân cư thôn 5 tiếp giáp với đoạn từ ngã 3 trạm kiểm lâm - Đến ngã 3 hết đất nhà ông K' Rách và đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân Đến ngã 5 thôn 4 (Từ thửa 285 Đến + thửa 140 Đến + thửa 215 Đến + thửa 2 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 5 đất nhà bà Thủy Nhiên - Đến hết đất nhà ông Ya Nhéo thôn 5 (giáp suối) (thửa 569(19) Đến thửa 828(19) + Tiếp thửa 501(18) thửa 475(18)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 5 thôn 5 đất bà Liên vào - Đến hết đất ông Điệu thôn Hiệp Thành 1 (thửa 552(19) Đến thửa 517(19)) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Hô - Đến hết đất nhà Eh Nai đi ngang sân bóng thôn 5 ra ngã 3 đường xóm Mạ (Thửa 727(19) + tiếp thửa 4(25) Đến thửa 233(25) + Đến thửa 311(25) + Đến 351(25 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã tư nhà thờ đi ngang trường Trung học cơ sở - Đến hết đất nhà ông Hoa thôn Hiệp Thành 2 {Từ thửa 446(19) Đến hết thửa 384(19)} | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ đất nhà bà Hạt ra xóm Sình thôn Hiệp Thành 2(Từ thửa 399(19) - Đến thửa 359(19) + Tiếp thửa 112(20) Đến hết thửa 99(20)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất chợ Lifshap - Đến hết đất nhà ông Tuyến (thửa 114(19) Đến hết thửa 31(19) + tiếp hết thửa 377(14)) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà bà Sen - Đến đất nhà ông Tính thôn Hiệp Thành 2 (thửa 91 (20) Đến hết thửa 86(20)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà bà Lý - Đến hết đất ông Trương Thảnh thôn Hiệp Thành 2 (thửa 153(20) Đến hết thửa 136 (20) + 119(20)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Đăng (chợ Lifshap) - Đến đất ông Y (thửa 755(19) + Tiếp thửa 364(14) Đến thửa 310(14)) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã QL20 đất nhà bà Khúm vào đập Cầu Xanh thôn Hiệp Thành 1 (thửa 122(18) - Đến hết thửa 73(18) + 78(18) + Tiếp thửa 157(19) Đến thửa 152(19) + Đến thửa 43(19) + tiếp thửa 178(13) Đến 50(13)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Luận vào hết đất ông Hùng thôn Hiệp Thành 1 (thửa 212(19) - Đến thửa 30(19) + Tiếp thửa 373(14) Đến hết thửa 349(14)) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đường đi nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 vào - Đến suối cầu Xanh (từ thửa 41(15) Đến thửa 376(15) + Tiếp thửa 249(10) Đến thửa 146(10)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL 20 đất nhà ông Bằng vô hết đất ông Soái thôn Hiệp Thành 1 (thửa 59(18) - Đến hết thửa 8(18) + tiếp thửa 196(13) Đến thửa 147(13)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 nhà ông Tín vào ngã 5 thôn 5 giáp đất bà Thủy Nhiên (thửa 313(19) - Đến thửa 569(19)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Ngân - Đến hết đất nhà ông Thăng và bà Lễ, đất nhà ông Huyện Đến hết đất ông Chính thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 107(13) Đến hết thửa 40(13) + 25(13) + Thửa 31( | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL 20 đất nhà bà Vịnh - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Thành thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 150(13) Đến hết thửa 142(13)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 4 đất nhà ông Thành - Đến hết đất nhà ông Thận thôn Hiệp Thành l (Từ thửa 118(13) Đến hết thửa 49(13)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL 20 đất nhà ông Tú đi ngang nhà ông Luận vào - Đến cầu Năm Vui thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 2(21) Đến hết thửa 30(21)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 vào tịnh xá Ngọc Liên thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 342(15) vào hết thửa 289(15)) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL 20 đất nhà ông Thân - Đến hết đất nhà ông Châu thôn Hiệp Thành 1(Từ thửa 214(19) Đến hết thửa 166(19)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 vào ngã 3 hết đất nhà ông ông Bé thôn Hiệp Thành 1(Từ thửa 1233 (60A-8CBTN) - Đến hết thửa 787 (60A-8CBTN)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Chương - Đến hết đất nhà ông Hồng, ông Châu thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 323(14) Đến hết thửa 321(14) + 365 (14)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 khu quy hoạch - Đến đất nhà ông Quý thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 420(15) Đến hết thửa 91(15)) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Vỵ - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Quang (từ thửa 412(15) Đến hết thửa 181(15)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Đông - Đến giáp đất nhà ông Văn thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 408(15) Đến thửa 381(15)) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Liên - Đến nga 3 hết đất nhà ông Bảy thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 179(18) Đến hết thửa 330(18)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 4 đất nhà ông K' Mác - Đến hết đất nhà ông K' Bội thôn 4 (Từ thửa 537(19) Đến hết thửa 694(19)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Hường - Đến hết đất nhà ông Tân thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 304(14) Đến hết thửa 195(14)+ thửa 169(14)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp nhà ông Gà - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Gà thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 132 (15) Đến hết thửa 35(15)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ xưởng gỗ vào hết đất Thuận Tỵ thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 155(15) - Đến hết thửa 252(15)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 4 đất ông Dor Tung Mênh vào ngã 3 hết đất ông Ya PhiAng + hết đất ông Ya Hót thôn 5 (Từ thửa 134(24) - Đến hết thửa 329(24) + 266(24)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà bà Châu vào - Đến cầu Hiền Đức thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 198(20) Đến hết thửa 323(20) + tiếp thửa số 7(26) Đến hết thửa 37(26)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 QL20 giáp đất nhà ông Khuê - Đến hết đất nhà ông Vinh, thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 159 (19) Đến hết thửa 48 (19)) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp đất nhà bà Thảo - Đến hết đất nhà ông Niên thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 141(13) Đến hết thửa 16 (13)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Huệ - Đến hết đất nhà ông Đức thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 382(15) Đến hết thửa 466 (15)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ giáp đất nhà bà Đào - Đến hết đất nhà bà Yến thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 30 (20) Đến hết thửa 83 (20)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 QL20 giáp UBND xã - Đến hết đất ông Hiệp, đi ngang đất ông Rớt ra Đền + đất ông Lâm Thanh Huệ + đất ông Hậu thôn Hiệp Thành 2 (thửa 257(19) Đến hết thửa 381(19) + 265(19) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Xã Tam Bố, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng – Đoạn Từ Ngã 3 QL20 Đến Đất Nhà Ông Hùng
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Hùng (Hổ) thôn Hiệp Thành 2, xã Tam Bố, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến hết đất nhà ông Hùng (Hổ) thôn Hiệp Thành 2 có mức giá 310.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở mức thấp hơn, phù hợp với điều kiện đất nông thôn. Giá này phản ánh tình trạng hiện tại của khu vực, với mức giá hợp lý cho các dự án hoặc nhu cầu đầu tư trong môi trường nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ ngã 3 QL20 đến đất nhà ông Hùng, thôn Hiệp Thành 2, xã Tam Bố. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc điểm của khu vực nông thôn