STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4701 | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp đất trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642 tờ bản đồ số 14) - Đến đầu cống lở Labouye (thửa 714 tờ bản đồ số 12) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4702 | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ cống lở Labouye (thửa 714 tờ bản đồ số 12) - Đến giáp cống chợ mới Lạc Xuân (giáp thửa 458 và 402 tờ bản đồ số 6) | 2.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4703 | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ cống chợ mới Lạc Xuân (thửa 458 và 402 tờ bản đồ số 6) - Đến giáp ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300 tờ bản đồ số 7 | 2.840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4704 | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300 Tờ bản đồ 7 - Đến giáp ranh giới hành chính thị trấn D’ran (thửa 190 và 191 tờ bản đồ 3) | 2.144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4705 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 thửa 230 và 255 Tờ bản đồ 24 - Đến giáp ngã ba hết thửa 72 Tờ bản đồ 25 thôn Đồng Thạnh | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4706 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba thửa 43 (đất nhà ông Hùng Khiêm) và thửa 45 tờ bản đồ số 24 - Đến giáp ngã ba hết thửa 17 và 18 tờ bản đồ số 25 thôn Lạc Viên | 896.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4707 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 72 tờ bản đồ 24 đất nhà ông Lân) - Đến giáp thửa 132 tờ bản đồ 24 thôn Lạc Viên | 936.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4708 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 88 tờ bản đồ 24 đất nhà Thúy Liễu) - Đến hết thửa 3 tờ bản đồ 13 thôn Lạc Viên | 984.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4709 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 37 tờ bản đồ 13 đất nhà ông Khoái) - Đến giáp ngã ba hết thửa 40 tờ bản đồ 13 thôn Lạc Viên | 984.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4710 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 244 Tờ 14) - Đến giáp thửa 250 tờ 23: thôn Lạc Viên | 984.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4711 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 112 tờ bản đồ 14 đất nhà bà Hiếu) - Đến hết thửa 77 tờ bản đồ 14 thôn Lạc Viên | 984.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4712 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 69 tờ bản đồ 14) - Đến hết thửa 35 Tờ 14 thôn Lạc Viên | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4713 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 69 Tờ 14) - Đến giáp thửa 32 Tờ 14 thôn Lạc Viên | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4714 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 892 Tờ 14) - Đến hết thửa 4 Tờ 14 thôn Lạc Viên | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4715 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 918 Tờ 14 đất nhà bà Hà) - Đến giáp sông Đa Nhim (hết thửa 539 Tờ 23) thôn Lạc Viên | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4716 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 172 tờ bản đồ 14 đất nhà ông Dương) - Đến giáp sông Đa Nhim (hết thửa 549 tờ bản đồ 23) thôn Lạc Viên | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4717 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Các đường nhánh còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - Đến 200m thuộc các thôn Đồng Thạnh, Lạc Viên A, Lạc Viên B | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4718 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 517 tờ bản đồ 15 đất nhà ông Hoàn) - Đến giáp mương nước (thửa 238 tờ bản đồ 15) thôn La bouye A | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4719 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 905 tờ bản đồ 12 đất nhà ông Thời Trang) - Đến hết thửa 79 tờ bản đồ 12 thôn Lạc Bình | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4720 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 836 tờ bản đồ 12 đất ông Nở) - Đến hết thửa 624 tờ bản đồ 12 thôn Lạc Bình | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4721 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 45 tờ bản đồ 12 đất nhà ông Trương Lâu) - Đến hết thửa 10 tờ bản đồ 12 thôn La bouye B | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4722 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 820 tờ bản đồ 12 đất bà Nhung) - Đến giáp suối Lạc Bình (thửa 285 tờ bản đồ 11) | 756.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4723 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 677 tờ bản đồ 6) - Đến giáp suối (hết thửa 690 tờ bản đồ 6) khu chợ cũ Lạc Xuân. | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4724 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (Nhà đất Ban Quản lý rừng phòng hộ D’ran) - Đến giáp cầu Châu Sơn | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4725 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ cầu Châu Sơn - Đến giáp đường 412 (thôn Châu Sơn) | 796.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4726 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 711 tờ bản đồ số 6 đất nhà ông Giao) - Đến giáp suối (hết thửa 87 tờ bản đồ số 6) thôn Lạc Xuân 2. | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4727 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 729 tờ bản đồ 6 cây xăng Song Anh) - Đến hết thửa 511 tờ bản đồ 6 thôn Lạc Xuân 2. | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4728 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 974 tờ bản đồ số 7 đất trường Vành Khuyên) - Đến hết thửa 409 tờ bản đồ số 7 thôn Lạc Xuân 2. | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4729 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 907 tờ bản đồ 7 đất nhà ông Trương Thống) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 26 tờ bản đồ 6) thôn Lạc Xuân 2. | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4730 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 915 tờ bản đồ 7 đất nhà ông Trương Dựa) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 132 tờ bản đồ 7) thôn Lạc Xuân 2. | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4731 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 407 tờ bản đồ số 4 đất ông Phước) - Đến giáp suối (hết thửa 172 tờ bản đồ số 4) thôn Lạc Xuân 1. | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4732 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 414 tờ bản đồ 4) - Đến hết thửa 105 tờ bản đồ 4 thôn Lạc Xuân 1. | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4733 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 189 tờ bản đồ 3) - Đến hết thửa 10 tờ bản đồ 3 (đường ranh giới hành chính giữa Xã Lạc Xuân và thị trấn D’ran) thôn Lạc Xuân 1. | 656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4734 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Các đường nhánh còn lại nối Quốc lộ 27 vào 200m thuộc các thôn Labouye A, B, Lạc Bình, Lạc Xuân 2 và Lạc Xuân 1. | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4735 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ranh giới hành chính thị trấn D’ran - Đến cầu Diom B | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4736 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ cầu Diom B - Đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4737 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 39 tờ bản đồ 10 đất ông Hải) - Đến giáp ngã ba (thửa 91 tờ bản đồ 10) thôn Châu Sơn. | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4738 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 314 tờ bản đồ 10) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 276 tờ bản đồ 16) thôn kinh tế mới Châu Sơn. | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4739 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 193 tờ bản đồ 16 đất bà Liêu) - Đến giáp thửa 115 tờ bản đồ 21 thôn Diom B. | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4740 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 328 tờ bản đồ 21 đất ông Dụ) - Đến giáp hết thửa 365 tờ bản đồ 21 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4741 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 289 tờ 21 đất ông Ân) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 123 Tờ 22) thôn Giãn Dân | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4742 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 50 tờ 27 đất ông Quảng) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 121 Tờ 22) thôn Giãn Dân | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4743 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 122 tờ bản đồ 27 đất ông Sơn) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 230 Tờ 22) thôn Diom A | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4744 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 121 tờ bản đồ 27 đất trường Tiểu học) - Đến hết thửa 85 tờ bản đồ 28) thôn BKăn | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4745 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (đất nhà ông Dương Hùng Bảo) - Đến giáp hồ Tân hiên thôn Tân Hiên | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4746 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã Lạc Xuân | Phía bắc sông Đa Nhim | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4747 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã Lạc Xuân | Phía nam sông Đa Nhim | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4748 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Lạc Xuân | Phía bắc sông Đa Nhim | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4749 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Lạc Xuân | Phía nam sông Đa Nhim | 285.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4750 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ cầu Ka Đô (thửa 8 và 9 Tờ bản đồ 9) - Đến giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90 Tờ bản đồ 9) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4751 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90 tờ bản đồ số 9) - Đến ngã ba hết thửa đất số 15 và 487 tờ bản đồ số 13 | 2.896.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4752 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba hết thửa đất số 15 và 487 tờ bản đồ số 13 - Đến giáp ranh thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 296 Tờ 14 | 3.425.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4753 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 296 tờ bản đồ số 14 - Đến ngã 3 trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626 tờ bản đồ số 14 và thửa 229 tờ bản đồ số 13) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4754 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626 Tờ bản đồ 14 và thửa 229 Tờ bản đồ 13) - Đến giáp ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95 Tờ bản đồ 20 | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4755 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95 tờ bản đồ số 20 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 242 và 243 tờ bản đồ số 20) | 2.666.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4756 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (thửa 147 và 150 tờ bản đồ số 4) - Đến ngã tư dốc Lò Than (thửa 78 và 600 tờ bản đồ số 15) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4757 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư dốc Lò Than - Đến ngã tư nhà văn hóa xã (hết thửa 737 và 247 tờ bản đồ số 14) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4758 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư nhà văn hóa xã: Từ hết thửa 737 và 247 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã 3 đường 413 UBND xã (hết thửa đất 259 và 301 tờ bản đồ số 14) | 3.760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4759 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã 4 nhà văn hóa xã (thửa 721 và 737 tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ngã 4 ông Thành (thửa 364 và 363 tờ bản đồ số 14) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4760 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Ka Đô | Từ ngã 4 ông Thành (thửa 364 và 363 tờ bản đồ số 14) - Đến đầu ngã 3 đất nhà ông Gọn (hết thửa 251 và 327 tờ bản đồ số 18) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4761 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Xã Ka Đô | Từ ngã 3 đất nhà ông Gọn (hết thửa 251 và 327 Tờ bản đồ 18) - Đến giáp ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró, Quảng Lập (thửa 266 Tờ bản đồ 25) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4762 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Đường phía đông bắc chợ: Từ thửa 293 - Đến hết thửa 488 tờ bản đồ số 14 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4763 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Đường phía tây nam chợ: Từ thửa 541 - Đến hết thửa 578 tờ bản đồ số 14 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4764 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Đường cuối chợ: Từ thửa 577 và 587 - Đến hết thửa 487 và 488 Tờ 14 | 3.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4765 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Đường cụm công nghiệp: Từ ngã ba giáp huyện lộ 413 (thửa 87 và 83 Tờ bản đồ 9) - Đến giáp ranh giới xã Quảng Lập (hết thửa số 121 tờ bản đồ 9 và hết thửa số 5 tờ bản đồ 12) | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4766 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 32 và 33 tờ bản đồ số 9 - Đến giáp ngã ba thửa 163 và 219 tờ bản đồ số 8 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4767 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 144 và 143 (nhà ông Sinh) Tờ bản đồ 9 - Đến hết thửa đất số 333 và 335 Tờ bản đồ 12 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4768 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 129 và 130 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số số 76 và 86 tờ bản đồ số 12 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4769 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 13 Tờ 13 (nhà ông phê) - Đến hết thửa đất số 64 Tờ 12 (nhà ông Khiêm) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4770 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 91 tờ bản đồ số 9 - Đến hết thửa đất số 37 tờ bản đồ số 9 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4771 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã 3 thửa 532 tờ bản đồ số 8 (đất công an phòng cháy chữa cháy) - Đến giáp ngã 3 hết thửa đất số 217 (đất ông Đệ) và thửa 435 tờ bản đồ 8 | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4772 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 15 (nhà ông Hùng Chài) và thửa 15 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 255 tờ bản đồ số 8 (nhà ông Dắn Tắc Chắn) | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4773 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 40 và 64 (nhà ông Đệ) tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 391 (đất nhà ông Tuyên) và 202 tờ bản đồ 8 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4774 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường mầm non: thửa 280 và thửa 279 tờ bản đồ số 14 - Đến ngã ba Giáp thửa 372 (nhà ông Minh) và giáp thửa 371 tờ bản đồ số 7 | 992.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4775 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 298 và 299 (nhà ông Việt Hùng) tờ bản đồ số 14 - Đến thửa 369 và 1275 tờ bản đồ số 14 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4776 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 295 và 296 (nhà ông Tính Cộng) - Đến giáp ngã ba thửa 454 (nhà ông Diên) và thửa 455 tờ bản đồ số 14 | 1.568.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4777 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 550 (nhà ông Lê Phu) và thửa 615 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba thửa 590 và 464 tờ bản đồ số 14 | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4778 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 616 và 629 (nhà Huỳnh Đào) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba thửa 592 và 667 tờ bản đồ số 14 | 1.568.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4779 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 628 và 627 (Thánh Thất Cao Đài) tờ bản đồ số 14 - Đến ngã ba thửa 654 tờ bản đồ số 14 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4780 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 413 ngã 3 thửa 656 (chùa Giác Quang) - Đến giáp ngã tư ông Thành thửa 364 và 679 Tờ 14 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4781 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 413 ngã ba Cổng văn hóa Nghĩa Hiệp 2: Thửa 57 tờ bản đồ 19 và 24 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất 182 và 183 tờ bản đồ số 12 | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4782 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ hết thửa đất 182 và 183 Tờ bản đồ 12 - Đến giáp ngã 3 đường mới cụm công nghiệp Ka Đô (thửa số 5 tờ bản đồ 12) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4783 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 8 và 157 tờ bản đồ số 19 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 16 và 154 tờ bản đồ số 19 | 928.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4784 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 165 Tờ bản đồ 19 và thửa 88 Tờ bản đồ 20 - Đến giáp ngã 3 hết thửa 172 và 273 Tờ 19 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4785 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 95 và 96 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 709 và 744 tờ bản đồ 19 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4786 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 183 và 184 tờ bản đồ số 20 - Đến giáp Bến Lội Sáu Khanh (hết thửa đất số 419 và 426 tờ bản đồ số 19) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4787 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 94 và 105 tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa số 65 (đất đình Thanh Minh) và thửa 124 Tờ 20 | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4788 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 37 và 39 tờ bản đồ số 20 - Đến ngã tư hết thửa đất số 58 tờ bản đồ số 20 | 1.130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4789 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433 tờ bản đồ số 13 - Đến ngã tư hết thửa số 110 và thửa 113 tờ bản đồ số 20 | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4790 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 417 và 378 tờ bản đồ 13 | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4791 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 143 tờ bản đồ 9 - Đến thửa 76 tờ bản đồ 12 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4792 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 129.130 tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 86 tờ bản đồ 12 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4793 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 256 và 253 (nhà ông Lịch) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba đài truyền hình cũ (hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 8) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4794 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã tư nhà văn hóa xã: thửa 252 và 247 Tờ bản đồ 14 - Đến giáp ngã tư hết thửa đất số 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387 Tờ bản đồ 7 | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4795 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư hết thửa đất số 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387 tờ bản đồ số 7 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 105 (nhà ông Hiệp) và 106 tờ bản đồ số 7 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4796 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 319 và thửa 318 (nhà ông Chúng) tờ bản đồ số 14 - Đến thửa 350 và thửa đất số 309 tờ bản đồ số 14 (nhà bà Hồng) | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4797 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 245 và thửa 232 (nhà bà Hương) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã tư thửa 37 (nhà ông Phúc) và 238 tờ bản đồ số 14 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4798 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ đường 412 thửa 319 và 320 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã tư hết thửa 317 và 320 tờ bản đồ số 14 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4799 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: thửa 71 và 600 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã tư ông Thành thửa 363 và 682 tờ bản đồ số 14 | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4800 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã 3 thửa 740 và 859 tờ bản đồ số 15 - Đến ngã 3 hết thửa đất số 165 và 168 tờ bản đồ số 15 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Các Đường Nối Với Quốc Lộ 27 - Xã Lạc Xuân
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các đường nối với Quốc lộ 27, thuộc xã Lạc Xuân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất và đưa ra quyết định mua bán đất đai hợp lý.
Vị trí 1: 776.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường nối với Quốc lộ 27, từ giáp ngã ba thửa 230 và 255 tờ bản đồ 24 đến giáp ngã ba hết thửa 72 tờ bản đồ 25 thôn Đồng Thạnh, có mức giá là 776.000 VNĐ/m². Mức giá này là cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại đây. Mức giá cao cho thấy sự thuận lợi trong việc tiếp cận Quốc lộ 27, một tuyến đường chính quan trọng, đồng thời khu vực có thể có tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại các đường nối với Quốc lộ 27, xã Lạc Xuân. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng – Đất Có Mặt Tiếp Giáp Đường 412
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho đất có mặt tiếp giáp với đường 412 tại xã Lạc Xuân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đất từ giáp ranh giới hành chính thị trấn D’ran đến cầu Diom B, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: 824.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đất có mặt tiếp giáp với đường 412 có mức giá là 824.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đất từ giáp ranh giới hành chính thị trấn D’ran đến cầu Diom B. Mức giá này cho thấy giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực này, phản ánh vị trí thuận lợi tiếp giáp với một tuyến đường quan trọng, có thể ảnh hưởng tích cực đến khả năng phát triển và giá trị của bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể giúp phản ánh đúng giá trị đất và hỗ trợ trong quá trình giao dịch.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng – Các Đường Nối Với Đường 412
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các đường nối với đường 412, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đất từ giáp ngã ba (thửa 39 tờ bản đồ 10 đất ông Hải) đến giáp ngã ba (thửa 91 tờ bản đồ 10) thôn Châu Sơn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: 432.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường nối với đường 412 có mức giá là 432.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ giáp ngã ba (thửa 39 tờ bản đồ 10 đất ông Hải) đến giáp ngã ba (thửa 91 tờ bản đồ 10) thôn Châu Sơn. Giá trị đất tại đây phản ánh mức giá cao trong khu vực đất ở nông thôn, có thể do vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và sự phát triển hạ tầng trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể giúp phản ánh đúng giá trị đất và hỗ trợ trong quá trình giao dịch.
Bảng Giá Đất Tại Xã Lạc Xuân, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng Theo Quyết Định 02/2020/QĐ-UBND và Quyết Định 16/2021/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 2 tại xã Lạc Xuân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 424.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 2, xã Lạc Xuân có mức giá là 424.000 VNĐ/m². Đoạn đường này bắt đầu từ phía bắc sông Đa Nhim và nằm tiếp giáp với trục giao thông trong thôn hoặc liên thôn có bề mặt đường rộng trên 3 mét. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn tại khu vực tiếp giáp với các tuyến giao thông chính, cho thấy sự kết nối và tiềm năng phát triển của các lô đất trong khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Lạc Xuân, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng - Khu Vực 3
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 3 tại xã Lạc Xuân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho các vị trí còn lại trên địa bàn xã, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 3 tại xã Lạc Xuân có mức giá 304.000 VNĐ/m². Đây là khu vực bao gồm những vị trí còn lại trên địa bàn xã, cụ thể là từ phía bắc sông Đa Nhim. Mức giá này phản ánh đặc điểm của đất ở nông thôn tại khu vực ít tiếp cận các trục giao thông chính hoặc khu vực phát triển, với mức giá hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc mua sắm đất đai tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 3, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực nông thôn cụ thể.