STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (thửa 346, tờ bản đồ 5) - Đến ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (thửa 105, tờ bản đồ 20) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4002 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (thửa 105, tờ bản đồ 20) - Tới giáp ranh xã Nam Hà | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4003 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Đường thôn 2 đi thôn 3, Từ nhà ông Liên (thửa 350, tờ bản đồ 02) - Đến nhà ông Trần Ao (thửa 187, tờ bản đồ 05) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4004 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba nhà văn hóa thôn 2 - Đến hết đất hộ ông Vũ Huy Huy (thửa 221, tờ bản đồ 1) | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4005 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ UBND xã Mê Linh - Đến hết đất hộ ông Nguyễn Văn Thế (thửa 156, tờ bản đồ 2) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4006 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) - Đến hết đất hộ ông Nguyễn Viết Thống (thửa 89, tờ bản đồ 1) | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4007 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã 3 ông Khang (thửa 67, tờ bản đồ 6) - Đến ngã ba ông Hiền (thửa 121, tờ bản đồ 5) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4008 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH | Các đường lớn hơn 2,5 m | 78.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4009 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH | Còn lại | 64.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4010 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH | Các đường lớn hơn 2,5 m | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4011 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH | Còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4012 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ giáp thị trấn Nam Ban - Đến ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4013 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I - Đến ngã ba Hoàn Kiếm II | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4014 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba Hoàn Kiếm II - Đến ngã ba đối diện trụ sở UBND xã | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4015 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba đối diện trụ sở UBND xã - Đến bưu điện văn hóa xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4016 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ bưu điện văn hóa xã - Đến cổng trường cấp 1 Nam Hà | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4017 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Đoạn còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4018 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Hà - Đinh Văn - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba bà Tốn (thửa 80, tờ bản đồ 17) - Đến hết đất ông Bình (thửa 30, tờ bản đồ 17) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4019 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Hà - Đinh Văn - XÃ NAM HÀ | Từ đất ông Bình (hết thửa 30) - Đến giáp Thị Trấn Đinh Văn | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4020 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba Hoàn Kiếm 2, 3 - Đến hết thửa 123, 12, tờ bản đồ 27 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4021 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường liên thôn Hoàn Kiếm 2 (từ thửa 118, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 23) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4022 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ thửa 136, tờ bản đồ 27 - Đến thửa 186, tờ bản đồ 27 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4023 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ hết thửa 186, tờ bản đồ 27 - Đến thửa 02, tờ bản đồ 24 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4024 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường thôn Hai Bà Trưng | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4025 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường thôn Hoàn Kiếm I-Sóc Sơn (thửa 124, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 17) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4026 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường từ ngã ba ông Thành - Đến ngã ba ông Ngơi (thửa 24, tờ bản đồ 23 Đến thửa 02, tờ bản đồ 24) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4027 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ hết thửa 123, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 23 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4028 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ thửa 33, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 24 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4029 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường liên thôn Nam Hà - Hai Bà Trưng | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4030 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ NAM HÀ | Các đường lớn hơn 2,5 m | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4031 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ NAM HÀ | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4032 | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH | Từ giáp xã Gia Lâm - Đến ngã ba Thanh Trì -Trung Hà | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4033 | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba Thanh Trì - Đến ngã Tư Tầm Xá | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4034 | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã tư Tầm Xá - Đến cầu sắt Tiền Lâm | 225.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4035 | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH | Từ cầu sát Tiền Lâm - Đến giáp thị trấn Nam Ban | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4036 | Huyện Lâm Hà | Đường Trung Hà - Đông Hà - XÃ ĐÔNG THANH | Tuyến đường từ giáp đường liên xã - Đến hội trường thôn Đông Anh | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4037 | Huyện Lâm Hà | Đường Trung Hà - Đông Hà - XÃ ĐÔNG THANH | Tuyến đường từ ngã tư cổng văn hóa thôn Đông Hà - Đến ngã ba ông Phán (giáp đường liên xã) | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4038 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã tư Tầm Xá - Đến ngã tư ông Hải (thửa 226, tờ bản đồ 04) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4039 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã tư ông Hải - Đến ngã ba bốt điện Tầm Xá | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4040 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ bốt điện Tầm Xá - Đến ngã ba ông Chiến (giáp đường liên xã) | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4041 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba Tầm Xá - Đến ngã ba ông Kiên (thửa 48, tờ bản đồ 18) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4042 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba Thanh Trì - Đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ 07) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4043 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã tư ông Long Hiền - Đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ 07) | 126.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4044 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ Ngã tư bốt điện Thanh Trì - Đến ngã ba bà Hưu (thửa 369, tờ bản đồ 09) | 157.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4045 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ cổng văn hóa thôn Thanh Hà - Đến cầu treo đi Nam Ban | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4046 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba giáp Gia Lâm và Thanh Trì - Đến ngã ba ông Tĩnh (thửa 101, tờ bản đồ 08) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4047 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba ông Mùi - Đến ngã ba ông Năm | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4048 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba ông Quảng Bình - Đến ngã ba ông Bình Tuyết | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4049 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ cổng văn hóa thôn Trung Hà - Đến ngã ba ông Sơn (hết thửa 236, tờ bản đồ 04) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4050 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba tổng đội - Đến giáp Nam Ban (đỉnh dốc bà Mão) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4051 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐÔNG THANH | Các đường lớn hơn 2,5 m | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4052 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐÔNG THANH | Còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4053 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐÔNG THANH | Các đường lớn hơn 2,5 m | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4054 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐÔNG THANH | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4055 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ giáp Đạ Đòn - Đến cầu suối cạn | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4056 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ Cầu suối cạn - Đến cống giữa thôn 1 và thôn 2 | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4057 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ cống giữa thôn 1 và thôn 2 - Đến ngã ba đồi sim | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4058 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ ngã ba đồi sim - Đến cầu thôn 4 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4059 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ cầu thôn 4 - Đến giáp xã Nam Hà | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4060 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Ri Ông Tô (từ thửa 579 - Đến thửa 53, tờ bản đồ 04) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4061 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông từ thửa 222, tờ bản đồ 02 - Đến thửa 561, tờ bản đồ 03 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4062 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Liên Hòa từ thửa 71 - Đến thửa 15 và 38, tờ bản đồ 07 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4063 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Lâm Nghĩa (từ thửa 503 - Đến thửa 360, tờ bản đồ 04) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4064 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Phần đường bê tông còn lại của 03 đường trên | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4065 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Quảng Bằng, Từ thửa 701, 242 - Đến thửa 251, tờ bản đồ 04 | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4066 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông từ thửa 251, tờ bản đồ 04 - Đến thửa 345, tờ bản đồ 05 | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4067 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường cấp phối đi đồi Sim (từ thửa 329 - Đến thửa 341, tờ bản đồ 04) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4068 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông đi vào nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Quảng Bằng từ thửa 228 - Đến thửa 931, tờ bản đồ 4 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4069 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Phú Hòa từ thửa 116, tờ bản đồ 2 - Đến thửa 185, tờ bản đồ 1 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4070 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ PHI TÔ | Các đường xe bốn bánh ra vào được | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4071 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ PHI TÔ | Các đường còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4072 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ giáp Đinh Văn - Đến giáp lò gạch ông Vân (hết thửa 765 và 661, tờ bản đồ 35) | 2.665.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4073 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ lò gạch ông Vân (thửa 1920 và 658, tờ bản đồ 35) - Đến hết đất xí nghiệp Cầu Tre (hết thửa 290 và 111, tờ bản đồ 35) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4074 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ hết đất xí nghiệp Cầu Tre - Đến cầu Đam Pao | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4075 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cầu Đam Pao - Đến cống thủy lợi qua đường - trụ sở UBND xã | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4076 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống thủy lợi - trụ sở UBND xã - Đến cống An Phước | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4077 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống An Phước - Đến cống đầu thôn Tân Tiến (thửa 480, tờ bản đồ 17) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4078 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống đầu thôn Tân Tiến - Đến cống hộp thủy lợi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4079 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống hộp thủy lợi - Đến ngã ba RLơm | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4080 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ ngã ba RLơm - Đến cầu Đạ Đờn | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4081 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cầu Đạ Đờn (thửa 150, tờ bản đồ 11) - Đến giáp ranh xã Phú Sơn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4082 | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ ngã ba RLơm - Đến chân dốc RLơm (thửa 112, tờ bản đồ 11) | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4083 | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ chân dốc RLơm (hết thửa 112) - Đến nhà ông Lộc (thửa 19, tờ bản đồ 05) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4084 | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ nhà ông Lộc (hết thửa 19) - Đến nhà ông Lai (thửa 176, tờ bản đồ 05) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4085 | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ nhà ông Lai (hết thửa 176) - Đến chân dốc giáp xã Phi Tô | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4086 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 đi xóm Bến Tre | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4087 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ chùa An Phước đi xóm Đạ Knàng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4088 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cổng thôn Tân Lâm - Đến cống Thủy Lợi (đường vào trường dân tộc nội trú) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4089 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 đi thôn 2 Đa Nung A | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4090 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 đi thôn Đam Pao | 235.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4091 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ dốc Phi Tô đi thôn Đạ Ty | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4092 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 - Đến hết trường Mẫu Giáo (thửa 601, tờ bản đồ 27) | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4093 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 - Đến hết nhà ông Dũng (thửa 625, tờ bản đồ 35) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4094 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ nhà Minh Định - Đến nhà ông Ứng (thửa 531, tờ bản đồ 12) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4095 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 - Đến nghĩa địa thôn Tân Lâm | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4096 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ Mương thủy lợi - Đến sân bóng thôn Yên Thành | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4097 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ sân bóng thôn Yên Thành - Đến hết khu dân cư | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4098 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ sau nhà ông Thắng - Đến hết đất Trại Giống | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4099 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ QL 27 đi trường tiểu học Đarkoh | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4100 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ cống thủy lợi (đường vào trường Dân tộc nội trú) - Đến nghĩa địa thôn Tân Lâm | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Xã Mê Linh, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng - Đoạn Đường Không Thuộc Thôn Vùng 3
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường không thuộc thôn vùng 3 tại xã Mê Linh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho các đoạn đường có kích thước lớn hơn 2,5 mét, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán.
Vị Trí 1: 78.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường không thuộc thôn vùng 3 tại xã Mê Linh có mức giá 78.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, cho thấy giá trị đất ở mức thấp. Mức giá này phản ánh sự phát triển hạn chế của khu vực cũng như sự ảnh hưởng của yếu tố địa lý và cơ sở hạ tầng, như đường không thuộc các thôn lớn hơn hoặc các tuyến giao thông chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Mê Linh, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Xã Mê Linh, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng - Đoạn Đường Thuộc Thôn Vùng 3
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thuộc thôn vùng 3 tại xã Mê Linh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ các đường lớn hơn 2,5 m, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán.
Vị Trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thuộc thôn vùng 3 tại xã Mê Linh, từ các đường lớn hơn 2,5 m, có mức giá 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất ở mức thấp. Mức giá này có thể liên quan đến sự phát triển hạn chế của khu vực, cùng với yếu tố địa lý và cơ sở hạ tầng cơ bản. Tuy nhiên, mức giá thấp này có thể tạo cơ hội cho các nhà đầu tư tìm kiếm các dự án với mức đầu tư hợp lý trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Mê Linh, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Xã Nam Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng - Đoạn Đường Nam Ban - Phi Tô
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Nam Ban - Phi Tô tại xã Nam Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho đoạn đường từ giáp thị trấn Nam Ban đến ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất và đưa ra quyết định mua bán phù hợp.
Vị Trí 1: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nam Ban - Phi Tô tại xã Nam Hà, từ giáp thị trấn Nam Ban đến ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I, có mức giá 140.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, cho thấy giá trị đất ở mức tương đối thấp. Mức giá này phản ánh điều kiện phát triển hạn chế của khu vực, cũng như sự ảnh hưởng của yếu tố địa lý và cơ sở hạ tầng, như đường không thuộc các khu vực đô thị lớn hay các tuyến giao thông chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Nam Hà, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Đường Nam Hà - Đinh Văn - Xã Nam Hà
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Nam Hà - Đinh Văn thuộc xã Nam Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nam Hà - Đinh Văn, xã Nam Hà có mức giá 230.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý và điều kiện phát triển cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức về giá trị đất tại đoạn đường Nam Hà - Đinh Văn, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ giá trị đất tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Khu Vực 2 - Xã Nam Hà, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 2 - Xã Nam Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán đất đai.
Vị trí 1: 160.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba Hoàn Kiếm 2, 3 đến hết thửa 123, 12, tờ bản đồ 27 có mức giá 160.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường trong khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại xã Nam Hà. Mức giá này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như vị trí địa lý, sự phát triển cơ sở hạ tầng và các tiện ích công cộng có sẵn trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực 2 - Xã Nam Hà, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng. Việc hiểu rõ giá trị đất trong khu vực sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể