STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3901 | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - XÃ TÂN THANH | Từ đối diện phân trường Hoài Đức - Đến ngã ba ông Sánh | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3902 | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - XÃ TÂN THANH | Đoạn còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3903 | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - XÃ TÂN THANH | Từ ngã ba Xương Cá vào 300m (thửa 32, 337, tờ bản đồ 50) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3904 | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - XÃ TÂN THANH | Từ 300m (thửa 32,337, tờ bản đồ 50) - Đến thôn Chiến Thắng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3905 | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - XÃ TÂN THANH | Đoạn còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3906 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ TÂN THANH | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3907 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ TÂN THANH | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3908 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 (Tân Hà - Phúc Thọ) - XÃ PHÚC THỌ | Từ giáp xã Hoài Đức - Đến ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ 33) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3909 | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - XÃ PHÚC THỌ | Từ giáp xã Tân Văn - Tới ngã ba Dược Liệu (thửa 540, tờ bản đồ 33) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3910 | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ 33) - Đến bờ đập (thửa 439, tờ bản đồ 27) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3911 | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - XÃ PHÚC THỌ | Từ bờ đập (thửa 459) - Đến ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ 27) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3912 | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ 27) - Đến ngã ba Nông trường I (thửa 187, tờ bản đồ 59) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3913 | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã ba Nông trường I (thửa 187, tờ bản đồ 59) - Đến nhà ông Đắc (thửa 54, tờ bản đồ 55) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3914 | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - XÃ PHÚC THỌ | Từ nhà ông Đắc (hết thửa 54, tờ bản đồ 55) - Đến nhà ông Vũ Ngọc Sản (thửa 409, tờ bản đồ 13) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3915 | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - XÃ PHÚC THỌ | Từ nhà ông Vũ Ngọc Nam (hết thửa 409, tờ bản đồ 13) - Đến ngã ba Lâm Bô (thửa 141, tờ bản đồ 13) nhà ông Phạm Thanh Hải | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3916 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã ba nông trường I (thửa 187) - Đến thửa 106, tờ bản đồ 42 | 189.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3917 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ thửa 106, tờ bèn đồ 42 - Đến cầu đi Đạ Knàng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3918 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã ba bà Tắc - Đến thôn Đạ Pe | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3919 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã ba nhà ông Công thửa 89 bản đồ 59 - Đến nhà ông Biên thửa 274 bản đồ 14 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3920 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã ba Lâm Bô - Đến ngã ba nhà ông Cường Phi | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3921 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã ba Lâm Bô vào - Đến thôn Phúc Cát đất nhà ông Hồ Tắc | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3922 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ Ngã ba đi Hoài Đức thửa 439, tờ bản đồ 27 - Đến giáp xã Hoài Đức | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3923 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ thửa 495 (nhà ông Nguyễn Thanh Trí), tờ bản đồ 33 - Đến thửa 429, tờ bản đồ 33 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3924 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ thửa 77 (nhà ông Bắc), tờ bản đồ 61 - Đến thửa 31, tờ bản đồ 60 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3925 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ thửa 445 (nhà ông Văn) - Đến công ty Long Đỉnh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3926 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ thửa 438 (nhà ông Hường), tờ bản đồ 36 - Đến bờ đập hồ thôn 1 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3927 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ thửa 402 ngã 3 Mười Thinh, tờ bản đồ 38 - Đến bờ đập hồ thôn 1 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3928 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ thửa 18, tờ bản đồ 61 nhà ông Lệnh - Đến bờ đập hồ nông trường | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3929 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ thửa 774 nhà ông Huyền - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 36 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3930 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ ngã 3 nông trường 1 - Đến thửa 105, tờ bản đồ 59 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3931 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ bờ đập hồ nông trường 1 - Đến giáp xã Hoài Đức | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3932 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - XÃ PHÚC THỌ | Từ nhà ông Sơn Cúc - Đến thủy điện Sadeung 1 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3933 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ PHÚC THỌ | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3934 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ PHÚC THỌ | Còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3935 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ PHÚC THỌ | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3936 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ PHÚC THỌ | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3937 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ giáp xã Tân Hà - Đến hết ngã ba ông Nam Lý (thửa 85, tờ bản đồ 01) | 465.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3938 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết ngã ba ông Nam Lý (thửa 85, tờ bản đồ 01) - Đến hết UBND xã Đan Phượng (thửa 40, tờ bản đồ 03) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3939 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết UBND xã Đan Phượng (thửa 40, tờ bản đồ 03) - Đến hết nghĩa địa thôn Phượng Lâm (thửa 482, tờ bản đồ 03) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3940 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba Đan Phượng (thửa 468, tờ bản đồ 01) - Đến hết chùa Vạn Từ xã Đan Phượng (thửa 55, tờ bản đồ 01) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3941 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết chùa Vạn Từ xã Đan Phượng (thửa 55, tờ bản đồ 01) - Đến ngã ba trường tiểu học Đan Phượng II (thửa 411, tờ bản đồ 01) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3942 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ nghĩa địa thôn Phượng Lâm - Đến ngã ba bà Ngan (Giáp thửa 441, tờ bản đồ 10) | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3943 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba trường Tiểu học Đan Phượng II - Đến ngã ba nhà ông Nhiệm Mùi (thửa 124, tờ bản đồ 02) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3944 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba nghĩa địa thôn Phượng Lâm - Đến hết ngã ba nhà Thành Sính (thửa 494, tờ bản đồ 10) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3945 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã 3 (thửa 463, tờ bản đồ 01) - Đến hết nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Đoàn Kết (thuộc thửa 453, tờ bản đồ 1) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3946 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã 3 trường tiểu học Đan Phượng II (thửa 411, tờ bản đồ 01) - Đến hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3947 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04) - Đến hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3948 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) - Đến ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3949 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) - Đến ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3950 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba ông K' Chen (thửa 120, tờ bản đồ 07) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3951 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) hết đường đi xã Tân Thành, huyện Đức Trọng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3952 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ nhà bà Ngan (thuộc thửa 441, tờ bản đồ 10) - Đến hết đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3953 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sửu Thủy (thửa 417, tờ bản đồ 03) - Đến ngã ba nghĩa địa thôn An Bình (thửa 874, tờ bản đồ 03) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3954 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ thửa 395, tờ bản đồ 01 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 01 (đối diện cửa hàng vật liệu xây dựng Tuyên Phấn thửa 253, tờ bản đồ 01) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3955 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Các đường liên thôn lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 1 - Đến hết đường | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3956 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 2 - Đến hết đường | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3957 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3958 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ Thị Trấn Nam Ban - Đến ngã ba đi thôn 5 | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3959 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ ngã ba đi thôn 5 - Đến cổng văn hóa thôn 4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3960 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 4 - Đến trường Mẫu giáo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3961 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ trường Mẫu giáo - Đến cổng văn hóa thôn 3 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3962 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 3 - Đến cầu suối cạn | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3963 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ cầu suối cạn - Đến đỉnh dốc đá thôn 1 | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3964 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ đỉnh dốc đá thôn 1 - Đến hồ thôn 1 | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3965 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ hồ thôn 1 - Đến giáp Đức Trọng | 375.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3966 | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM | Từ giáp ĐT725 - Đến cổng văn hóa thôn 5 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3967 | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 5 - Đến cổng văn hóa thôn 6 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3968 | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 6 - Đến giáp xã Đông Thanh | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3969 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ trạm Thuế - Đến đất ông Truyền (thửa 154, tờ bản đồ 11) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3970 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ đất ông Đình (thửa 31, tờ bản đồ 11) - Đến đất ông Hiến (thửa 27, tờ bản đồ 17) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3971 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ hết đất ông Hiến (hết thửa 27) - Đến đất bà Đoan (thửa 52, tờ bản đồ 11) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3972 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ đất bà Đoan (hết thửa 52) - Đến ngã tư ông Quý (thửa 39, tờ bản đồ 11) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3973 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư ông Quý - Đến trại tằm tơ An Tuyên | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3974 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư ông Phà (thửa 49, tờ bản đồ 11) - Đến đất ông Truyền (thửa 71, tờ bản đồ 11) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3975 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Ngã ba đi kho xăng KA2 - Đến ngã ba ông Vượng (thửa 323, tờ bản đồ 02) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3976 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư ông Quỳ (thửa 276, tờ bản đồ 04) - Đến ngã tư ông Toản (thửa 321, tờ bản đồ 03) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3977 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư đi thôn 5 - Đến phân trường thôn 5 | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3978 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ trường THCS Gia Lâm (thửa 48, tờ bản đồ 03) - Đến ngã ba bà Sở (thửa 460, tờ bản đồ 03) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3979 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 4 - Đến đất ông Vị (thửa 181, tờ bản đồ 04) | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3980 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ giáp phân trường thôn 5, - Đến ngã ba ông Ảnh (thửa 20, tờ bản đồ 06) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3981 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ giáp cổng văn hóa thôn 5 - Đến cầu thôn 5 | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3982 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã ba ông Thảo (thửa 206, tờ bản đồ 06) - Đến cầu thôn 6 | 115.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3983 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã 3 bà Sở (thửa 461, tờ bản đồ 03) - Đến ngã 4 sân bóng (thửa 43, tờ bản đồ 2). | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3984 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư sân bóng - Đến thửa 29, tờ bản đồ số 2 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3985 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư sân bóng - Đến nhà ông Việt (thửa 148, tờ bản đồ số 2) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3986 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã 3 giáp đường ĐT 725 - Đến ngã tư ông Linh (thửa 206, tờ bản đồ số 2) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3987 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ thửa 105, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 370, tờ bản đồ số 10 | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3988 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ thửa 146, tờ bản đồ số 10 - Đến cầu treo thửa 21, tờ bản đồ số 10 | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3989 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ thửa 194, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 116, tờ bản đồ số 10 | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3990 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ thửa 77, tờ bản đồ số 15 - Đến nhà văn hóa thôn Gan Thi thửa 208, tờ bản đồ số 15 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3991 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ GIA LÂM | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3992 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ GIA LÂM | Còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3993 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ thị trấn Nam Ban - Đến ngã ba vào xóm trại gà (thôn 2) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3994 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba vào xóm trại gà (thôn 2) - Đến trường tiểu học Mê Linh | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3995 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ trường tiểu học Mê Linh - Đến ngã ba đi bãi đá thôn 3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3996 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba bãi đá đi Thôn 3 - Đến ngã ba đi đồi Tùng | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3997 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba đi đồi Tùng - Đến cầu Cam Ly | 890.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3998 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba Từ Liêm - Đến nhà ông Sơn Quyền (thửa 41, tờ bản đồ 11) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3999 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ nhà ông Sơn Quyền (hết thửa 41) - Đến hết thôn 8 (giáp xã Nam Hà) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4000 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba đi bãi đá thôn 3 - Đến ngã ba đi đồi Tùng Đến hết đất hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (thửa 346, tờ bản đồ 5) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Đoạn Đường Từ Ngã Ba Xương Cá Đi Thôn Chiến Thắng - Xã Tân Thanh
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ Ngã ba Xương Cá đi Thôn Chiến Thắng - Xã Tân Thanh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 336.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Ngã ba Xương Cá vào 300m (thửa 32, 337, tờ bản đồ 50) có mức giá là 336.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác. Giá trị cao có thể do vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng hoặc yếu tố khác làm tăng giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Ngã ba Xương Cá đi Thôn Chiến Thắng, Xã Tân Thanh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng - Đoạn Đường ĐT 724 (Tân Hà - Phúc Thọ)
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 724 (Tân Hà - Phúc Thọ) tại xã Phúc Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp xã Hoài Đức đến ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ 33), phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 724 (Tân Hà - Phúc Thọ) từ giáp xã Hoài Đức đến ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ 33) có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị hiện tại của đất tại đoạn đường ĐT 724, cho thấy khu vực này có giá trị đất ở mức trung bình trong bối cảnh nông thôn. Mức giá này có thể liên quan đến sự thuận tiện trong giao thông và khả năng phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực
Bảng Giá Đất Đường Tân Văn - Phúc Thọ, Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Tân Văn - Phúc Thọ tại xã Phúc Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ giáp xã Tân Văn đến ngã ba Dược Liệu (thửa 540, tờ bản đồ 33), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tân Văn - Phúc Thọ, từ giáp xã Tân Văn đến ngã ba Dược Liệu (thửa 540, tờ bản đồ 33), có mức giá 210.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có đặc điểm xa trung tâm và ít tiện ích công cộng hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức định giá chính xác bất động sản dọc đường Tân Văn - Phúc Thọ tại xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà. Việc nắm rõ mức giá tại từng khu vực cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn.
Bảng Giá Đất Đường Liên Thôn, Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho các đường liên thôn tại xã Phúc Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ ngã ba nông trường I (thửa 187) đến thửa 106, tờ bản đồ 42, nhằm phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 189.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên thôn từ ngã ba nông trường I (thửa 187) đến thửa 106, tờ bản đồ 42 có mức giá 189.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của bất động sản trong khu vực nông thôn này.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức định giá chính xác bất động sản tại các đường liên thôn xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà. Nắm rõ mức giá tại các khu vực cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn.
Bảng Giá Đất Khu Vực 3 - Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 3 - Xã Phúc Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán đất đai.
Vị trí 1: 95.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m có mức giá 95.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Xã Phúc Thọ. Giá trị này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như vị trí địa lý của đoạn đường, cơ sở hạ tầng hiện có, và mức độ phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực 3 - Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng. Việc hiểu rõ giá trị đất trong khu vực sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.