STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - đối diện Công ty bò sữa (cạnh thửa 108, tờ bản đồ 50) - Đến ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2502 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 - Đến ngã ba cạnh thửa 05, tờ bản đồ 59 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2503 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 05, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 548, tờ bản đồ 58 | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2504 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 18 (gần cầu thác Bảo Đại) - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 và hết thửa 281, tờ bản đồ 29 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2505 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 và giáp thửa 281, tờ bản đồ 29 - Đến cầu Phú Ao (hết thửa 132, tờ bản đồ 41) | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2506 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 30 - Đến ngã tư cạnh thửa 103, tờ bản đồ 41 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2507 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại (cạnh thửa 464, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 559 tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 275, tờ bản đồ 27 | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2508 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba giáp thửa 275, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 94, tờ bản đồ 26 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2509 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba hết thửa 94, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40 và 44, tờ bản đồ 26 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2510 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 40 và 44, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 26 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2511 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 26 - Đến hồ thủy điện Đại Ninh (hết thửa 135, tờ bản đồ 16) | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2512 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - ngã ba lò gạch (cạnh thửa 739, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 207, tờ bản đồ 57 (giáp xã Ninh Loan) | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2513 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐH 729 - ngã ba đi thôn Tơ Kriang cạnh thửa 246, tờ bản đồ 39 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 49 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2514 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 212, tờ bản đồ 49 - Đến hết thửa 539, tờ bản đồ 58 (giáp xã Ninh Loan) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2515 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba rẽ vào mỏ đá (hết thửa 315, tờ bản đồ 17) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2516 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba rẽ vào mỏ đá (giáp thửa 315, tờ bản đồ 17) - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 17 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2517 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 234, tờ bản đồ 39 - Đến hết khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2518 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 39 - Đến suối cạnh thửa 107, tờ bản đồ 38 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2519 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) - Đến ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2520 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh thửa 188, tờ bản đồ 41 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2521 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 37 - Đến giáp trường THCS Tà Hine (hết thửa 140, tờ bản đồ 37) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2522 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 66, tờ bản đồ 37 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2523 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 126, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 37 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2524 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2525 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 118, tờ bản đồ 28 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2526 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2527 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 27 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2528 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2529 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba cạnh thửa 433, tờ bản đồ 38 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2530 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ cầu Phú Ao (cạnh thửa 132, tờ bản đồ 41) - Đến hết thửa 201, tờ bản đồ 41 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2531 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 50 đi thửa 202, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba hết thửa 201, tờ bản đồ 41 và Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2532 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba giữa hai thửa 201 và 202, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba đối diện thửa 172, tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2533 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 184 tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2534 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 50 (giáp thôn Đà Thành - ĐT729) - Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 50 | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2535 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 35, tờ bản đồ 50 - Đến ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 50 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2536 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 123, tờ bản đồ 50 (thôn Đà Thành) - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 50 và Đến ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 50 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2537 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp xã Tà Hine - Đến ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 12 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2538 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 69, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 186, tờ bản đồ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2539 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 186, tờ bản đồ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) - Đến ngã ba cạnh thửa 327, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 324, tờ bản đồ 12 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2540 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 327, tờ bản đồ 12 và thửa 324, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 19 và hết thửa 52, tờ bản đồ 19 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2541 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba giáp thửa 98, tờ bản đồ 19 | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2542 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 52, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 và hết thửa 108, tờ bản đồ 19 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2543 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 108, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba nhà thờ (hết thửa 227, tờ bản đồ 19) và hết thửa 201, tờ bản đồ 20 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2544 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, tờ bản đồ 19) và giáp thửa 201, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 28 và hết thửa 396, tờ bản đồ 19 | 732.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2545 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 396, tờ bản đồ 19 - Đến cầu (cạnh thửa 343, tờ bản đồ 27) | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2546 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ cầu - cạnh thửa 343 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 430, tờ bản đồ 28 (ngã ba đi thôn Ninh Thái) và hết thửa 605, tờ bản đồ 27 | 492.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2547 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 430, tờ bản đồ 28 (ngã ba đi thôn Ninh Thái) và giáp thửa 605, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 728 và 735, tờ bản đồ 27 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2548 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 728 và 735, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 96 và 97, tờ bản đồ 35 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2549 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 96, tờ bản đồ 35 - Đến giáp Bình Thuận | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2550 | Huyện Đức Trọng | Đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B (cạnh thửa 314, tờ bản đồ 12) - Đến mương nước cạnh thửa 584, tờ bản đồ 13 và giáp thửa 562, tờ bản đồ 13 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2551 | Huyện Đức Trọng | Đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan | Từ mương nước cạnh thửa 584, tờ bản đồ 13 và thửa 562, tờ bản đồ 13 - Đến giáp xã Tà Hine -Đường ĐT 729 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2552 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, 19) - Đến ngã ba cạnh thửa 290, tờ bản đồ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và hết thửa 477, tờ bản đồ 19 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2553 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 290, tờ bản đồ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và giáp thửa 477, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 360, tờ bản đồ 19 | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2554 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ thửa 360, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa số 92, tờ bản đồ 27 | 1.028.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2555 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa số 92, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 182 và 179, tờ bản đồ 27 | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2556 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 182 và 179, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 264 và 308, tờ bản đồ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) | 548.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2557 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 53, tờ bản đồ 27) - Đến trường tiểu học Ninh Loan (thửa 332, tờ bản đồ 19) | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2558 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba đường vào chợ (cạnh thửa 68, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 108, tờ bản đồ 27 | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2559 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 108, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cây đa (cạnh thửa 168, tờ bản đồ 27) | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2560 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cây đa - Đến Quốc lộ 28B (cạnh thửa 256, tờ bản đồ 27) | 404.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2561 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cây đa (hết thửa 170, tờ bản đồ 27) | 308.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2562 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 92, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 358, tờ bản đồ 19 | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2563 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 264 và 307, tờ bản đồ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) - Đến ngã ba hết thửa 282 và 355, tờ bản đồ 27 | 308.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2564 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 307, tờ bản đồ 27 - Đến mương nước hết thửa 397 và 398, tờ bản đồ 27 | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2565 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 373, tờ bản đồ 27 - Đến giáp thửa 848, tờ bản đồ 27 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2566 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 282 và 355, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 800 và 900, tờ bản đồ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2567 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 510, tờ bản đồ 27 - Đến Quốc lộ 28 B (cạnh thửa 728, tờ bản đồ 27) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2568 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 800, tờ bản đồ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) - Đến ngã ba hết thửa 279, tờ bản đồ 26 (cạnh sân bóng) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2569 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 34 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2570 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long - Đến cống (hết thửa 121, tờ bản đồ 26) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2571 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ cống cạnh thửa 121, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 18, tờ bản đồ 26 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2572 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 115, tờ bản đồ 11 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2573 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba Trụ sở xã (cạnh thửa 242, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 184, tờ bản đồ 27 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2574 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 184, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 01, tờ bản đồ 26 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2575 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 455 - Đến hết thửa 457 và 819, tờ bản đồ 28 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2576 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 443, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 790, tờ bản đồ 28 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2577 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 819, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 397 và 444, tờ bản đồ 36 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2578 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 457 và 819, tờ bản đồ 28 đi qua hội trường thôn Ninh Thái - Đến mương nước - hết thửa 350, tờ bản đồ 28 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2579 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 670, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 502, tờ bản đồ 36 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2580 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 80 và 131, tờ bản đồ 28 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2581 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 12 và hết thửa 96, tờ bản đồ 11 | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2582 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 176, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 14 và hết thửa 250, tờ bản đồ 14 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2583 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba thửa 279, tờ bản đồ 26 (cạnh sân bóng) - Đến ngã ba hết thửa 312, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2584 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba sân bóng (cạnh thửa 279, tờ bản đồ 26) - Đến ngã ba cạnh thửa 457, tờ bản đồ 34 và hết thửa 471, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2585 | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 457, tờ bản đồ 34 và giáp thửa 471, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 34 và hết thửa 106, tờ bản đồ 34 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2586 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp xã Tà Hine - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2587 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 21, tờ bản đồ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) - Đến hết thửa 503, tờ bản đồ 24 | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2588 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 503, tờ bản đồ 24 - Đến giáp thửa 53, tờ bản đồ 31 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2589 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ thửa 53, tờ bản đồ 31 - Đến cầu thôn Đà An (hết thửa 121, tờ bản đồ 31) | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2590 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ cầu thôn Đà An - Đến ngã ba hết thửa 149, tờ bản đồ 31 và hết thửa 156, tờ bản đồ 31 | 968.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2591 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 149, tờ bản đồ 31 và giáp thửa 156, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 484, tờ bản đồ 24 | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2592 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 484, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24) và hết thửa 358, tờ bản đồ 24 | 1.104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2593 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24) và giáp thửa 358, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cây xăng (thửa 346, tờ bản đồ 25) | 1.428.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2594 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã tư canh cây xăng - Đến ngã tư đi thôn Đà Tiên (thửa 489, tờ bản đồ 25) | 1.496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2595 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (thửa 422, tờ bản đồ 25) - Đến hết thửa 538, tờ bản đồ 25 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2596 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đi thôn Đà Tiến (cạnh thửa 489, tờ bản đồ 25) - Đến hết thửa 296 và 409, tờ bản đồ 25 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2597 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 296 và 409, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 218 và 392, tờ bản đồ 25 | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2598 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 218 và 392, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 26 và hết thửa 150, tờ bản đồ 26 | 968.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2599 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 26 - Đến hết nhà thờ và hết thửa 179, tờ bản đồ 26 | 936.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2600 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp nhà thờ và giáp thửa 179, tờ bản đồ 26 - Đến cầu bà Bống (hết thửa 250, tờ bản đồ 26) | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Xã Tà Hine
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại xã Tà Hine đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường ĐT 729 - đối diện Công ty bò sữa (cạnh thửa 108, tờ bản đồ 50) đến ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50.
Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường ĐT 729 - đối diện Công ty bò sữa (cạnh thửa 108, tờ bản đồ 50) đến ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất có thể được nâng cao do vị trí đắc địa hoặc các yếu tố khác như sự thuận tiện về giao thông hoặc gần các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tà Hine, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Khu Vực Thôn Đà Thành - Đà Loan, Xã Tà Hine
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan, xã Tà Hine, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 190.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 190.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan, xã Tà Hine, từ cầu Phú Ao (cạnh thửa 132, tờ bản đồ 41) đến hết thửa 201, tờ bản đồ 41. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn với mức giá hợp lý, phù hợp với đặc điểm và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan, xã Tà Hine. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Quốc Lộ 28B, Xã Ninh Loan
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn Quốc lộ 28B - xã Ninh Loan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 384.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại đoạn Quốc lộ 28B, xã Ninh Loan, từ giáp xã Tà Hine đến ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 12. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn, với mức giá hợp lý phù hợp với đặc điểm vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 28B, xã Ninh Loan. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho vị trí trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 264.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Ninh Loan - Tà Hine, từ Quốc lộ 28B (cạnh thửa 314, tờ bản đồ 12) đến mương nước cạnh thửa 584, tờ bản đồ 13 và giáp thửa 562, tờ bản đồ 13, có mức giá 264.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn, phản ánh giá trị thực tế của đất trong khu vực nông thôn với mức giá hợp lý hơn so với các khu vực đô thị. Mức giá này cho thấy khu vực có thể ít thuận tiện hơn về cơ sở hạ tầng và tiện ích so với các khu vực đô thị nhưng vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm bắt thông tin về mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Trung Tâm - Xã Ninh Loan, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất cho khu trung tâm - Xã Ninh Loan, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, tờ bản đồ 19) đến ngã ba cạnh thửa 290, tờ bản đồ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và hết thửa 477, tờ bản đồ 19, bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 864.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, tờ bản đồ 19) đến ngã ba cạnh thửa 290, tờ bản đồ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và hết thửa 477, tờ bản đồ 19 có mức giá là 864.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu trung tâm - Xã Ninh Loan, với các yếu tố như vị trí, tiện ích xung quanh và tiềm năng phát triển khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu trung tâm - Xã Ninh Loan, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị của vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.