STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - đối diện Công ty bò sữa (cạnh thửa 108, tờ bản đồ 50) - Đến ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 - Đến ngã ba cạnh thửa 05, tờ bản đồ 59 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 05, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 548, tờ bản đồ 58 | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 18 (gần cầu thác Bảo Đại) - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 và hết thửa 281, tờ bản đồ 29 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 và giáp thửa 281, tờ bản đồ 29 - Đến cầu Phú Ao (hết thửa 132, tờ bản đồ 41) | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 30 - Đến ngã tư cạnh thửa 103, tờ bản đồ 41 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại (cạnh thửa 464, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 559 tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 275, tờ bản đồ 27 | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba giáp thửa 275, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 94, tờ bản đồ 26 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba hết thửa 94, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40 và 44, tờ bản đồ 26 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 40 và 44, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 26 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 26 - Đến hồ thủy điện Đại Ninh (hết thửa 135, tờ bản đồ 16) | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - ngã ba lò gạch (cạnh thửa 739, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 207, tờ bản đồ 57 (giáp xã Ninh Loan) | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐH 729 - ngã ba đi thôn Tơ Kriang cạnh thửa 246, tờ bản đồ 39 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 49 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 212, tờ bản đồ 49 - Đến hết thửa 539, tờ bản đồ 58 (giáp xã Ninh Loan) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba rẽ vào mỏ đá (hết thửa 315, tờ bản đồ 17) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba rẽ vào mỏ đá (giáp thửa 315, tờ bản đồ 17) - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 17 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 234, tờ bản đồ 39 - Đến hết khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 39 - Đến suối cạnh thửa 107, tờ bản đồ 38 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) - Đến ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh thửa 188, tờ bản đồ 41 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 37 - Đến giáp trường THCS Tà Hine (hết thửa 140, tờ bản đồ 37) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 66, tờ bản đồ 37 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 126, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 37 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 118, tờ bản đồ 28 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 27 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba cạnh thửa 433, tờ bản đồ 38 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 60.000 | 48.000 | 30.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
31 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
32 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 30.000 | 24.000 | 15.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
33 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 60.000 | 48.000 | 30.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
34 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | 20.000 | 16.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
35 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | 16.000 | 12.800 | 8.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
36 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | 16.000 | 12.800 | 8.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Xã Tà Hine
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại xã Tà Hine đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường ĐT 729 - đối diện Công ty bò sữa (cạnh thửa 108, tờ bản đồ 50) đến ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50.
Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường ĐT 729 - đối diện Công ty bò sữa (cạnh thửa 108, tờ bản đồ 50) đến ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất có thể được nâng cao do vị trí đắc địa hoặc các yếu tố khác như sự thuận tiện về giao thông hoặc gần các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tà Hine, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.